Du học Luật tại Úc đang là lựa chọn hấp dẫn của hàng ngàn sinh viên quốc tế mỗi năm. Úc sở hữu hệ thống giáo dục pháp luật đẳng cấp thế giới, nhiều trường nằm trong nhóm xếp hạng cao toàn cầu. Chương trình đào tạo không chỉ trang bị kiến thức lý thuyết vững chắc mà còn chú trọng kỹ năng thực hành thông qua các phiên tòa giả định, thực tập tại văn phòng luật và dự án cộng đồng. Hơn nữa, cơ hội việc làm sau tốt nghiệp rộng mở với mức thu nhập cạnh tranh. Bài viết này cung cấp thông tin về điều kiện đầu vào, chi phí, các trường nổi bật và lộ trình để trở thành luật sư quốc tế.
Úc áp dụng hệ thống Common Law – một trong hai hệ thống pháp luật chính trên thế giới, khác biệt với Civil Law (luật thành văn) mà Việt Nam đang sử dụng. Điều này mang lại lợi thế lớn cho sinh viên luật muốn hội nhập quốc tế.
So sánh hai hệ thống:
| Common Law (Úc) | Civil Law (Việt Nam) | |
|---|---|---|
| Nền tảng | Dựa trên án lệ (case law) | Dựa trên bộ luật thành văn |
| Vai trò tòa án | Phán quyết tạo tiền lệ | Thẩm phán áp dụng điều luật có sẵn |
| Vận hành | Linh hoạt, phát triển theo thực tiễn | Ổn định, rõ ràng về quy định |
Bằng cấp luật từ Úc được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia Common Law như Anh, Canada, New Zealand, Singapore, Hong Kong…, giúp bạn thuận lợi khi chuyển đổi hành nghề quốc tế (tùy yêu cầu từng bang/quốc gia).
Các trường Đại học Úc thường xuyên nằm trong nhóm xếp hạng cao về ngành Luật, như University of Melbourne, University of Sydney, UNSW Sydney, ANU, Monash, UQ… Không chỉ có uy tín học thuật, các trường còn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với hãng luật, tòa án và tổ chức pháp lý, tạo nhiều cơ hội thực tập cho sinh viên.
Nhu cầu luật sư tại Úc duy trì ổn định với mức lương cạnh tranh (phụ thuộc bang, chuyên ngành và công ty):
Luật sư mới ra trường: khoảng 60.000–80.000 AUD/năm
Luật sư có 3–5 năm kinh nghiệm: khoảng 85.000–120.000 AUD/năm
Luật sư cao cấp/đối tác: từ 120.000 AUD/năm, có thể cao hơn đáng kể tại Big Law
Lưu ý định cư: vị trí Solicitor có thể hiện diện trong các danh mục nghề tay nghề (được cập nhật định kỳ). Ứng viên nên kiểm tra danh sách nghề đủ điều kiện và yêu cầu điểm tại thời điểm nộp hồ sơ.
Case Study Method: Phân tích các vụ án thực tế, tranh luận quan điểm pháp lý như luật sư.
Moot Court: Tham gia phiên tòa giả định, rèn kỹ năng tranh tụng.
Legal Clinic: Làm việc với khách hàng thật dưới sự giám sát của giảng viên, giải quyết vấn đề pháp lý cộng đồng.

Ngành Luật có mức lương khởi điểm top đầu trong các khối ngành được du học sinh thường lựa chọn tại Úc
LLB là chương trình cử nhân luật (thường 4 năm), phù hợp với học sinh vừa tốt nghiệp THPT hoặc đã hoàn thành Foundation/Diploma. Chương trình bảo đảm khối Priestley 11 – các môn bắt buộc để đủ điều kiện xin hành nghề sau này. Có thể học chương trình kép (Bachelor of Laws/Commerce, Bachelor of Laws/Arts…), thường kéo dài 5–6 năm và mang lại lợi thế cạnh tranh với hai bằng cấp.
JD là chương trình sau đại học (khoảng 3 năm) dành cho người đã có bằng cử nhân ngành khác. Ưu điểm của JD là kết hợp nền tảng cũ với kiến thức pháp lý (ví dụ: kỹ sư + IP law; kinh tế + corporate law). Kết quả đủ điều kiện nghề nghiệp tương đương LLB (sau PLT & admission).
LLM (1–2 năm) dành cho người đã có bằng luật (LLB/JD), tập trung vào chuyên ngành như Luật Quốc tế, Luật Doanh nghiệp, Nhân quyền… LLM không thay thế LLB/JD để đủ điều kiện hành nghề nếu bạn chưa có bằng luật nền tảng.
Foundation Program (8–12 tháng): chuẩn bị học thuật và tiếng Anh, chuyển tiếp vào năm 1 LLB.
Diploma of Law (8–12 tháng): yêu cầu nhỉnh hơn Foundation; có thể được tính tín chỉ để vào thẳng năm 2 tùy trường.
| Trường | Thành phố | QS Law 2025 | THE Law 2025 | Key selling point (giải thích ngắn gọn) | Phù hợp với ai |
|---|---|---|---|---|---|
| The University of Melbourne (Melbourne Law School) | Melbourne | #13 (AU #1) | #11 (AU #1) | Hệ sinh thái clinic đa dạng (Public Interest, Statelessness, Internship); mạng lưới học thuật & nghề nghiệp rất mạnh; dễ tiếp cận tòa án/firm lớn tại Melbourne | Mục tiêu học thuật cao, muốn research/ chính sách công, cạnh tranh học bổng top |
| UNSW Sydney (Law & Justice) | Sydney | #12 (AU #1*) | — | Lộ trình “học-thực hành-hành nghề” nhờ PLT do trường vận hành (GDLPP); mạnh Corporate/Commercial & Human Rights; 200+ đối tác doanh nghiệp | Muốn tối ưu thời gian ra nghề, định hướng doanh nghiệp/ thương mại |
| The University of Sydney (Sydney Law School) | Sydney | #18 | #47 | Experiential learning dày (moot quốc tế, clinics); mạng lưới cựu SV mạnh trong Big Law; vị trí ngay Sydney CBD thuận networking | Nhắm Big Law, cần môi trường kết nối dày đặc, cơ hội thực tập sớm |
| Australian National University (ANU College of Law) | Canberra | — | #31 (AU #2) | Thế mạnh Public & International Law; lợi thế vị trí thủ đô sát cơ quan liên bang/ tổ chức quốc tế; nhiều internship khu vực công | Định hướng chính sách, đối ngoại, tổ chức quốc tế, khu vực công |
| Monash University (Monash Law) | Melbourne | #39 | — | Truyền thống clinical hơn 50 năm; nổi bật Commercial Law, IP, Dispute Resolution; cơ hội thực tế qua clinics cộng đồng | Muốn thực hành sớm, thiên hướng thương mại/ sở hữu trí tuệ |
| Queensland University of Technology (QUT) | Brisbane | — | #54 (AU Top 5) | Định vị “real-world law”; moot court/ phòng xử án mô phỏng hiện đại; giảng viên có barrister/luật sư đang hành nghề | Ưu tiên rèn advocacy, kỹ năng tranh tụng và ứng dụng thực tế |
| University of Technology Sydney (UTS Law) | Sydney | #79 (AU Top 7) | Nhóm 101–125 | Định hướng Legal Tech & Innovation (AI, blockchain, automation); nổi bật employability; kết nối doanh nghiệp công nghệ pháp lý | Quan tâm pháp lý – công nghệ, muốn đi làm nhanh tại Sydney |

Đại học Melbourne là thành viên Group of Eight danh giá, có các chương trình đào tạo ngành Luật đứng top tại Úc
LLB/bậc cử nhân: khoảng 37.000–56.000 AUD/năm (tùy trường & năm nhập học).
JD: khoảng 50.000–60.000+ AUD/năm ở nhóm trường top.
LLM: khoảng 40.000–55.000 AUD/năm.
Foundation/Diploma: khoảng 22.000–32.000 AUD/năm.
Mức cụ thể thay đổi hằng năm; kiểm tra mục “International tuition fees” của từng trường trước khi nộp.
Sydney & Melbourne: ~1.800–2.500 AUD/tháng (thuê nhà chiếm phần lớn).
Brisbane & Perth: ~1.500–2.000 AUD/tháng.
Adelaide & thành phố nhỏ: ~1.300–1.800 AUD/tháng.
Bảo hiểm y tế sinh viên (OSHC): khoảng 480–650 AUD/năm (sinh viên đơn thân, tùy hãng/gói).
Sách & tài liệu: khoảng 800–1.200 AUD/năm (có thể tiết kiệm bằng sách cũ/thư viện).
Visa du học (Subclass 500): từ 2.000 AUD cho đương đơn chính (biểu phí mới).
Chuẩn năng lực tài chính: tham chiếu khoảng 29.710 AUD/năm cho đương đơn chính.
Lời khuyên quản lý tài chính
Tổng ngân sách 1 năm (học phí + sinh hoạt) thường 50.000–80.000 AUD, nên dự phòng thêm 15–20% cho chi phí phát sinh.
Chương trình cử nhân Luật (LLB): Trường hàng đầu thường yêu cầu GPA THPT/Foundation cao; với chương trình quốc tế, tham khảo A-Level AAA–AAB hoặc IB 35–38 (môn/ngưỡng cụ thể tùy trường).
Chương trình Juris Doctor (JD): Cần bằng cử nhân; một số trường top có thể yêu cầu/khuyến nghị LSAT hoặc đánh giá tư duy tương đương.
Chương trình thạc sĩ Luật (LLM): Cần bằng LLB/JD với GPA khá–giỏi; một số chuyên ngành có thể yêu cầu cao hơn.
LLB/LLM: IELTS 6.5–7.0 (không kỹ năng nào < 6.0–6.5).
JD: IELTS 7.0–7.5, thường nhấn mạnh Writing/Speaking.
Đọc hiểu văn bản pháp luật phức tạp (case law, statute).
Viết legal memo, hợp đồng, submission chính xác.
Tranh luận trong moot court và seminar.
Bằng cấp & học bạ (dịch công chứng; nếu chưa tốt nghiệp nộp học bạ tạm).
Chứng chỉ tiếng Anh còn hiệu lực (IELTS/TOEFL/PTE).
Personal Statement (SOP) 500–800 từ (động lực ngành, vì sao chọn trường/Úc, kỹ năng phù hợp, mục tiêu nghề nghiệp).
CV học thuật (thành tích, hoạt động ngoại khóa liên quan pháp lý, kinh nghiệm thực tập/việc làm – đặc biệt hữu ích cho hồ sơ JD/LLM).

Trong Personal Statement học sinh cần phải trình bày được chi tiết và thuyết phục lộ trình theo học ngành Luật của mình tại Úc
Nghiên cứu 5–8 trường dựa trên: xếp hạng ngành, học phí, vị trí, cơ hội thực tập/kết nối doanh nghiệp, tỷ lệ có việc làm.
Lên kế hoạch thi IELTS/PTE đạt chuẩn yêu cầu.
Chuẩn bị tài chính: học phí năm đầu + chi phí sinh hoạt theo mức tham chiếu hiện hành.
Hoàn thiện hồ sơ: SOP 500–800 từ; CV học thuật; bảng điểm & bằng (dịch công chứng); 2 thư giới thiệu (nếu yêu cầu).
Nộp đơn trực tiếp qua website trường hoặc qua đại diện được ủy quyền.
Theo dõi tình trạng hồ sơ và bổ sung (phỏng vấn online, chứng chỉ tiếng Anh… nếu trường yêu cầu).
Nhận Offer → đóng học phí kỳ đầu + mua OSHC → nhận CoE.
Nộp visa 500 qua ImmiAccount (lưu ý biểu phí mới và chuẩn tài chính).
Khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định.
Đặt vé máy bay (sau khi có visa).
Tìm chỗ ở (on-campus/homestay/share house).
Tham gia orientation của trường; mở tài khoản ngân hàng, mua SIM; tìm hiểu giao thông công cộng.
Hoàn tất LLB/JD (đáp ứng Priestley 11).
Hoàn thành Practical Legal Training (PLT/GDLP), thời lượng linh hoạt 15–30 tuần (toàn thời gian/bán thời gian/kết hợp). Học phí tham khảo ~9.000–13.500 AUD (tùy nhà cung cấp & đối tượng).
Nộp hồ sơ Admission tại cơ quan có thẩm quyền của bang/lãnh thổ; sau đó đăng ký Law Society (có phí thường niên).
Solicitor: Junior ~60.000–95.000 AUD/năm; Senior ~100.000–180.000 AUD/năm; Partner tại firm lớn có thể cao hơn nhiều.
Barrister: Junior ~80.000–150.000 AUD/năm; Senior có thể 200.000–500.000+ AUD/năm.
In-house Counsel: ~90.000–140.000 AUD/năm.
Legal Researcher/Paralegal: ~55.000–75.000 / 45.000–65.000 AUD/năm.
Corporate & Commercial (M&A, tài chính), Property & Construction, Immigration, Family/Community law…

Luật Nhà đất là một lĩnh vực được rất nhiều nhà tuyển dụng săn đón sau tốt nghiệp
Đánh giá thấp yêu cầu tiếng Anh: IELTS 7.0 là tối thiểu; thực tế nên hướng 7.5–8.0 để theo kịp cường độ đọc/viết pháp lý.
Chọn trường chỉ dựa vào ranking: Cân nhắc chi phí, định hướng thực hành và cơ hội placement.
Bỏ qua networking: Tham gia sự kiện khoa, kết nối giảng viên và alumni để săn thực tập/việc làm.
Không tìm hiểu sớm lộ trình PR: Lập kế hoạch ngay từ năm đầu (điểm số, kinh nghiệm, tiếng Anh).
Ngại hỏi & tìm hỗ trợ: Chủ động làm việc với cố vấn học tập, dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
Australia Awards Scholarships (AAS): Học bổng toàn phần cho bậc sau ĐH (bao gồm học phí, sinh hoạt, vé máy bay).
Học bổng theo trường (USYD, Melbourne, Monash, UNSW…): áp dụng LLB/JD/LLM; tiêu chí dựa trên thành tích học thuật, lãnh đạo, đóng góp cộng đồng.
Học bổng từ hãng luật: Một số công ty luật lớn có hỗ trợ tài chính kèm chương trình thực tập/mentoring.
(Mức và mốc thay đổi theo năm; cần kiểm tra trang chính thức trước khi nộp.)
Vì sao chọn ATS?
Đối tác tin cậy của 1.000+ trường, cập nhật học bổng & điều kiện đầu vào mới nhất mỗi năm học.
Tỷ lệ đậu visa lên đến 98% nhờ quy trình tối ưu hồ sơ học thuật – tài chính – GTE.
Dịch vụ 1-kèm-1 miễn phí: tư vấn chọn trường, tối ưu SOP/CV, săn học bổng, hướng dẫn OSHC, chỗ ở, bay & nhập học.
Hỗ trợ sau nhập học: điều chỉnh môn, cập nhật quy định visa, định hướng placement/PLT, kết nối cộng đồng cựu du học sinh Luật.
Thông tin liên hệ ATS:
Hotline tư vấn: 0898 300 060
Inbox tư vấn trực tuyến: m.me/ATSCo.Ltd
TP.HCM: 147 Hai Bà Trưng, P. Xuân Hoà •
55 Trương Quốc Dung, P. Phú Nhuận
Hà Nội: 70–72 Bà Triệu, P. Cửa Nam
Đà Nẵng: 35 Thái Phiên, P. Hải Châu
Du học Luật ở Úc mở ra cơ hội học tập tại các trường danh tiếng, tiếp cận nền tảng Common Law, trải nghiệm môi trường đa văn hóa và lộ trình nghề nghiệp rộng mở. Giai đoạn 2025–2026 có điều chỉnh về học phí, phí visa và chuẩn tài chính, vì vậy bạn nên chuẩn bị sớm và luôn đối chiếu thông tin chính thức trước khi nộp.
Nếu cần lộ trình cá nhân hóa theo hồ sơ, mục tiêu nghề nghiệp và ngân sách, ATS sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ tư vấn chọn trường, hoàn thiện hồ sơ đến xin visa và hỗ trợ an cư tại Úc.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account