Đại học Melbourne không chỉ là ngôi trường danh giá nhất Australia mà còn là lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn sinh viên Việt Nam ấp ủ giấc mơ du học Úc. Với lịch sử hơn 170 năm xây dựng và phát triển, trường đã khẳng định vị thế trong top 15 đại học tốt nhất thế giới, mang đến cho sinh viên quốc tế một môi trường học tập đẳng cấp quốc tế ngay tại trung tâm thành phố Melbourne sôi động và đáng sống nhất hành tinh.
Dưới đây là bảng thông tin được trình bày đúng định dạng Markdown:
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | The University of Melbourne |
| Tên viết tắt | UniMelb, UoM |
| Năm thành lập | 1853 |
| Địa chỉ | Parkville, Melbourne, Victoria, Australia |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | Top 13 thế giới |
| Website | https://www.unimelb.edu.au |
Xếp hạng quốc tế (2025-2026)
Dưới đây là bảng được trình bày lại đúng định dạng Markdown:
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | Top 19 thế giới |
| Times Higher Education (THE) 2025 | Top 37 thế giới |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | Top 38 thế giới |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn Đại học Melbourne?
Thành phố Melbourne & môi trường sống
Melbourne không chỉ là trung tâm kinh tế - văn hóa của Australia mà còn là điểm đến du học được các gia đình Việt Nam tin tưởng lựa chọn nhờ môi trường sống an toàn, chi phí hợp lý hơn Sydney, và cộng đồng người Việt đông đảo (hơn 200.000 người). Thành phố này nổi tiếng với khí hậu ôn hòa bốn mùa rõ rệt, hệ thống y tế và giáo dục hàng đầu thế giới.
Sự đa dạng văn hoá: Melbourne là thành phố đa văn hóa nhất Australia với hơn 140 quốc tịch sinh sống. Khu phố Footscray và Richmond có cộng đồng người Việt lớn với đầy đủ siêu thị, nhà hàng Việt Nam, giúp sinh viên dễ dàng thích nghi. Các lễ hội văn hóa Việt Nam như Tết Nguyên Đán được tổ chức rất hoành tráng
Giao thông công cộng: Hệ thống tàu điện (tram), xe buýt và tàu điện ngầm (metro) hiện đại, kết nối toàn thành phố. Sinh viên được miễn phí đi tram trong khu vực Free Tram Zone trung tâm và giảm 50% giá vé với thẻ Myki sinh viên. Chi phí giao thông chỉ khoảng 60-80 AUD/tháng (1-1,4 triệu VNĐ/tháng)
Không gian sống an toàn, thân thiện: Melbourne được xếp hạng là thành phố an toàn thứ 8 thế giới. Tỷ lệ tội phạm thấp, cảnh sát thân thiện và nhiệt tình hỗ trợ sinh viên quốc tế. Các khu vực quanh trường đều có hệ thống camera an ninh và dịch vụ đưa đón sinh viên về khuya miễn phí
Hệ thống campus
Campus chính Parkville: Nằm ngay trung tâm Melbourne, cách CBD chỉ 5 phút đi tram. Đây là campus lớn nhất với kiến trúc Gothic cổ kính đẹp nhất Australia, tập trung các khoa: Kinh doanh, Luật, Y khoa, Khoa học, Nghệ thuật & Nhân văn. Campus có thư viện Baillieu Library rộng 6 tầng, 8 bảo tàng, và hơn 200 câu lạc bộ sinh viên
Southbank Campus (Victorian College of the Arts - VCA): Chuyên về Nghệ thuật biểu diễn, Âm nhạc, Mỹ thuật và Điện ảnh. Nằm bên bờ sông Yarra, có studio thu âm chuyên nghiệp, phòng tập nhảy, rạp chiếu phim và triển lãm nghệ thuật. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên theo đuổi ngành sáng tạo
Burnley Campus: Campus chuyên về Nông nghiệp, Làm vườn và Khoa học môi trường, có vườn thực vật rộng 16 hecta để sinh viên thực hành. Cách trung tâm 10 phút đi xe, môi trường yên tĩnh lý tưởng cho nghiên cứu
Werribee Campus: Dành riêng cho ngành Thú y với bệnh viện thú y hiện đại nhất Nam bán cầu, trại nghiên cứu động vật lớn. Sinh viên được thực hành với hơn 300 loài động vật khác nhau
Dookie Campus: Campus nông nghiệp rộng 2.400 hecta ở vùng nông thôn Victoria, lý tưởng cho nghiên cứu nông nghiệp bền vững, chăn nuôi và quản lý trang trại
Lời khuyên khi chọn campus:
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
Đại học Melbourne áp dụng mô hình "Melbourne Model" độc đáo với 6 khối ngành đại học rộng (Generalist degrees), giúp sinh viên có nền tảng kiến thức toàn diện trước khi chuyên sâu ở bậc thạc sĩ:
Ngành học phổ biến: Bachelor of Commerce (Kinh doanh & Thương mại), Bachelor of Science (Khoa học), Bachelor of Arts (Nghệ thuật & Nhân văn), Bachelor of Biomedicine (Y sinh), Bachelor of Design (Thiết kế), Bachelor of Agriculture (Nông nghiệp). Đặc biệt, các ngành Kế toán, Tài chính, Khoa học máy tính và Y sinh được sinh viên Việt Nam ưa chuộng nhất
Thời gian học: 3 năm cho hầu hết các ngành (một số ngành đặc biệt như Y khoa, Nha khoa, Thú y là 4-6 năm)
Học phí ước tính: 32.000 - 48.000 AUD/năm (544 triệu - 816 triệu VNĐ/năm) tùy ngành học. Ngành Y khoa và Nha khoa có học phí cao nhất khoảng 85.000 AUD/năm (1,45 tỷ VNĐ/năm)
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Thạc sĩ: Master of Management (Quản trị kinh doanh), Master of Information Technology (Công nghệ thông tin), Master of Engineering (Kỹ thuật các chuyên ngành), Master of Teaching (Sư phạm), Master of Public Health (Sức khỏe cộng đồng), Master of Architecture (Kiến trúc), Master of Laws (Luật). Riêng chương trình MBA của Melbourne Business School xếp hạng Top 26 thế giới
Tiến sĩ (PhD): Có hơn 100 chương trình tiến sĩ với học bổng nghiên cứu toàn phần (bao gồm học phí + sinh hoạt phí 33.000 AUD/năm). Các lĩnh vực nghiên cứu mạnh: Y sinh, Kỹ thuật, Khoa học môi trường, Kinh tế, Giáo dục
Thời gian: Thạc sĩ 1-2 năm (1 năm cho sinh viên có bằng Honours hoặc kinh nghiệm làm việc), Tiến sĩ 3-4 năm
Học phí ước tính: 35.000 - 52.000 AUD/năm (595 triệu - 884 triệu VNĐ/năm) cho thạc sĩ. Tiến sĩ thường được học bổng toàn phần nên không phải đóng học phí
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
Trinity College Foundation Studies: Chương trình 1 năm (hoặc 6 tháng intensive) giúp học sinh hoàn thành lớp 12 Australia và đảm bảo vào thẳng Đại học Melbourne nếu đạt điểm yêu cầu. Học phí 32.000 - 42.000 AUD/năm (544 - 714 triệu VNĐ/năm). Đây là con đường phổ biến nhất cho học sinh Việt Nam chưa đủ điểm IELTS hoặc chưa hoàn thành năm 12
Diploma Programs: Một số trường đối tác như Hawthorn Melbourne cung cấp chương trình Diploma 8-12 tháng, sau đó chuyển tiếp vào năm 2 của bằng cử nhân. Phù hợp cho học sinh muốn tiết kiệm chi phí và thời gian thích nghi
Lợi ích của chương trình dự bị: Giúp sinh viên Việt Nam làm quen với phương pháp học tập Australia (tự học, làm việc nhóm, thuyết trình), nâng cao tiếng Anh học thuật, và xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho bậc đại học
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, Đại học Melbourne có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Melbourne để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn: Học sinh tốt nghiệp THPT Việt Nam cần hoàn thành năm 12 với điểm trung bình từ 8.0/10 trở lên (tùy ngành). Một số ngành như Y sinh, Khoa học yêu cầu điểm cao hơn (8.5-9.0/10). Hoặc hoàn thành chương trình Foundation/Diploma với điểm yêu cầu
Tiếng Anh: IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0) hoặc TOEFL iBT 79 (Writing 21, Speaking 18, Reading 13, Listening 13). Một số ngành như Luật, Y khoa yêu cầu IELTS 7.0
Yêu cầu khác: Ngành Thiết kế, Nghệ thuật cần nộp Portfolio sáng tạo. Ngành Y khoa yêu cầu thi UCAT (University Clinical Aptitude Test) và phỏng vấn. Một số ngành cần chứng minh năng khiếu đặc biệt
Hồ sơ cần chuẩn bị: Bảng điểm THPT (có dịch công chứng), Bằng tốt nghiệp (có dịch công chứng), Chứng chỉ tiếng Anh IELTS/TOEFL, CV cá nhân, Thư động lực (Personal Statement), 2 thư giới thiệu từ giáo viên, Chứng chỉ hoạt động ngoại khóa/giải thưởng (nếu có)
Đặc biệt, Đại học Melbourne là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Học vấn: Bằng cử nhân (hoặc tương đương) với GPA tối thiểu 65-70% (tương đương 6.5-7.0/10 thang điểm Việt Nam). Các chương trình thạc sĩ danh giá như MBA, Master of Finance yêu cầu GPA 75-80% (7.5-8.0/10)
Tiếng Anh: IELTS 6.5-7.0 (không band nào dưới 6.0) hoặc TOEFL iBT 79-94 tùy chương trình. Ngành Giáo dục, Luật, Y tế yêu cầu IELTS 7.0-7.5
Yêu cầu khác: MBA và một số chương trình thạc sĩ kinh doanh yêu cầu 2-3 năm kinh nghiệm làm việc và thi GMAT (550-650 điểm). Chương trình Master of Engineering có thể yêu cầu GRE. Thư giới thiệu từ người quản lý/giảng viên đại học là cần thiết
Hồ sơ cần chuẩn bị: Bảng điểm đại học (có dịch công chứng), Bằng cử nhân (có dịch công chứng), Chứng chỉ tiếng Anh, CV chi tiết, Personal Statement (500-1000 từ), 2-3 thư giới thiệu, Chứng minh kinh nghiệm làm việc (nếu có), Bài luận/Kế hoạch nghiên cứu (với một số chương trình)
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Kỳ nhập học chính:
Semester 1: Tháng 2-3 hàng năm (kỳ chính)
Semester 2: Tháng 7-8 hàng năm (một số ngành)
Mid-year intake: Tháng 5-6 (chương trình Foundation/Pathway)
Hạn chót nộp hồ sơ:
Kỳ tháng 2: Nộp trước 31/10 năm trước (để kịp xét học bổng), deadline cuối 31/12
Kỳ tháng 7: Nộp trước 30/4 (để kịp xét học bổng), deadline cuối 31/5
Lưu ý: Các ngành hot như Commerce, IT thường đóng sớm hơn deadline vì quá tải hồ sơ
Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9-12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ đến săn học bổng.
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Melbourne là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Melbourne để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
Dưới đây là bảng được định dạng lại chuẩn Markdown, dễ đọc và hiển thị đẹp trên website hoặc bài SEO:
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 32.000 - 48.000 | 544 triệu - 816 triệu |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 35.000 - 52.000 | 595 triệu - 884 triệu |
| Tiến sĩ (PhD) | 40.000 - 48.000 | 680 triệu - 816 triệu |
| Khóa dự bị | 32.000 - 42.000 | 544 triệu - 714 triệu |
| Chuyển tiếp | 28.000 - 35.000 | 476 triệu - 595 triệu |
Lưu ý: Học phí ngành Y khoa, Nha khoa, Thú y cao hơn: 75.000 - 85.000 AUD/năm (1,27 - 1,45 tỷ VNĐ/năm)[13]
Dưới đây là bảng chi phí được trình bày lại rõ ràng, đúng định dạng Markdown:
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 12.000 - 20.000 | 204 - 340 |
| - Ký túc xá | 15.000 - 20.000 | 255 - 340 |
| - Thuê nhà/share house | 10.000 - 18.000 | 170 - 306 |
| Ăn uống | 6.000 - 8.000 | 102 - 136 |
| Giao thông | 1.200 - 1.500 | 20 - 25 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 - 700 | 10 - 12 |
| Chi phí cá nhân | 3.000 - 4.000 | 51 - 68 |
| Tổng cộng | 22.800 - 34.200 | 387 - 581 |
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
Làm thêm part-time: Sinh viên được phép làm 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu 24.95 AUD/giờ, có thể kiếm 800-1.200 AUD/tháng (13,6-20,4 triệu VNĐ/tháng)
Ở ghép (share house): Thuê chung với 2-3 bạn giúp tiết kiệm 30-40% chi phí nhà so với ở một mình. Khu vực Footscray, Sunshine có nhiều nhà cho thuê giá rẻ và gần cộng đồng Việt Nam
Nấu ăn tự túc: Mua thực phẩm tại siêu thị Coles, Woolworths (thường có khuyến mãi cuối tuần) và chợ Footscray Market giúp tiết kiệm 50-60% so với ăn ngoài. Chi phí ăn tự nấu chỉ khoảng 80-100 AUD/tuần
Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên được giảm 50% vé giao thông, giảm giá rạp chiếu phim, bảo tàng, gym. Đăng ký thẻ Student Beans để nhận voucher giảm giá từ hàng trăm thương hiệu
Mua sách giáo khoa cũ: Mua sách cũ từ sinh viên khóa trước qua các group Facebook "UniMelb Textbook Exchange" giúp tiết kiệm 50-70% so với mua mới. Hoặc mượn sách tại thư viện miễn phí
Đại học Melbourne cung cấp nhiều cơ hội học bổng Đại học Melbourne hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
Dưới đây là bảng học bổng được trình bày lại chuẩn Markdown, dễ đọc và gọn gàng:
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | Melbourne International Undergraduate Scholarship | Cử nhân | 25% |
| 2 | Business and Economics Graduate Scholarship | Thạc sĩ | 50% |
| 3 | Melbourne Welcome Grant | Thạc sĩ | 10.000 AUD |
| 4 | Commerce Undergraduate International Merit Scholarship | Cử nhân | 50% |
| 5 | Science Graduate Scholarship (International) | Thạc sĩ | 10.000 AUD |
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Nộp hồ sơ sớm: Hầu hết học bổng có deadline trước thời hạn nộp đơn nhập học 2-3 tháng. Nên nộp trước 31/8 cho kỳ tháng 2 năm sau và trước 28/2 cho kỳ tháng 7
Xây dựng hồ sơ toàn diện: Ngoài điểm số học tập cao, cần có hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, giải thưởng học thuật/thể thao, và dự án cộng đồng. Viết Personal Statement chân thực, thể hiện rõ mục tiêu nghề nghiệp và đóng góp cho cộng đồng
Xin nhiều học bổng cùng lúc: Có thể apply đồng thời học bổng của trường, học bổng khoa, và học bổng chính phủ Úc để tăng cơ hội
Tận dụng mạng lưới cựu sinh viên: Liên hệ với cựu sinh viên Việt Nam đang/đã học tại UniMelb qua LinkedIn hoặc VSA để xin lời khuyên về hồ sơ học bổng
Ngoài các học bổng trên, Đại học Melbourne còn nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính khác. Liên hệ ATS để được tư vấn chi tiết và cá nhân hoá lộ trình săn học bổng phù hợp nhất với hoàn cảnh gia đình.
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Đại học Melbourne có quan hệ đối tác chiến lược với hơn 1.500 tập đoàn và doanh nghiệp hàng đầu thế giới như: PwC, Deloitte, EY, KPMG (Big 4 kế toán), Google, Microsoft, IBM (công nghệ), Commonwealth Bank, ANZ Bank (tài chính), BHP, Rio Tinto (khai khoáng), CSL, Pfizer (dược phẩm). Sinh viên có cơ hội thực tập (internship) và làm việc toàn thời gian tại các công ty này ngay từ năm 2-3 đại học.
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
Melbourne Careers Centre cung cấp dịch vụ toàn diện miễn phí cho sinh viên:
Cơ hội việc làm tại Australia sau tốt nghiệp:
Visa làm việc sau tốt nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp được cấp Post-Study Work Visa (subclass 485) từ 2-4 năm tùy bậc học (2 năm cho cử nhân, 3 năm cho thạc sĩ, 4 năm cho tiến sĩ). Đặc biệt, sinh viên tốt nghiệp tại Melbourne (thuộc vùng Regional Centre) được cộng thêm 1-2 năm visa
Tỷ lệ có việc làm: 91% sinh viên UniMelb có việc làm full-time trong vòng 4 tháng sau tốt nghiệp, cao hơn trung bình Australia (87%)
Mức lương trung bình: Sinh viên tốt nghiệp có mức lương khởi điểm trung bình 65.000 AUD/năm (1,1 tỷ VNĐ/năm). Ngành IT, Kỹ thuật, Tài chính có mức lương cao hơn 70.000-85.000 AUD/năm (1,19-1,44 tỷ VNĐ/năm)
Ngành nghề có nhu cầu cao tại Australia:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Bằng cấp của Đại học Melbourne được các nhà tuyển dụng Việt Nam đánh giá rất cao. Cựu sinh viên UniMelb đang giữ các vị trí lãnh đạo tại các tập đoàn lớn như Vingroup, Viettel, FPT, Big 4, các ngân hàng lớn (Vietcombank, BIDV, Techcombank). Mức lương khởi điểm trung bình 20-30 triệu VNĐ/tháng cho vị trí chuyên viên, 40-60 triệu VNĐ/tháng cho vị trí quản lý. Nhiều cựu sinh viên thành công khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục, tư vấn.
Mạng lưới cựu sinh viên:
Đại học Melbourne có hơn 480.000 cựu sinh viên trên 160 quốc gia, trong đó có hơn 5.000 người Việt Nam. Alumni Association tổ chức thường xuyên các sự kiện networking tại Hà Nội và TP.HCM, kết nối sinh viên với cơ hội việc làm và mentoring. Nhiều cựu sinh viên sẵn sàng hỗ trợ sinh viên mới thông qua chương trình Melbourne Mentoring.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
[1] The University of Melbourne - About Us - https://about.unimelb.edu.au/
[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/university-melbourne
[3] Times Higher Education World University Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/university-melbourne
[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2025 - https://www.shanghairanking.com/
[5] The University of Melbourne - Graduate Outcomes - https://www.unimelb.edu.au/about/strategy/graduate-outcomes
[6] The University of Melbourne - Research Impact - https://research.unimelb.edu.au/
[7] The University of Melbourne - Alumni - https://alumni.unimelb.edu.au/
[8] Study Melbourne - Living in Melbourne - https://www.studymelbourne.vic.gov.au/
[9] Public Transport Victoria - Student Concessions - https://www.ptv.vic.gov.au/tickets/concessions/
[10] The Economist Intelligence Unit - Global Liveability Index 2024
[11] The University of Melbourne - Campuses - https://www.unimelb.edu.au/campuses
[12] The University of Melbourne - Study - https://study.unimelb.edu.au/
[13] The University of Melbourne - Fees - https://study.unimelb.edu.au/how-to-apply/fees
[14] QS Global MBA Rankings 2024 - Melbourne Business School
[15] Trinity College Foundation Studies - https://www.trinity.unimelb.edu.au/
[16] The University of Melbourne - Entry Requirements - https://study.unimelb.edu.au/how-to-apply/entry-requirements
[17] Study Australia - Cost of Living - https://www.studyaustralia.gov.au/english/live-in-australia/living-costs
[18] Australian Government - Overseas Student Health Cover (OSHC) - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/
[19] Fair Work Australia - Minimum Wages 2024 - https://www.fairwork.gov.au/
[20] The University of Melbourne - Scholarships - https://scholarships.unimelb.edu.au/
[21] Australia Awards - https://www.australiaawards.gov.au/
[22] Melbourne Business School - Scholarships - https://mbs.edu/scholarships
[23] The University of Melbourne - Industry Partnerships - https://www.unimelb.edu.au/industry
[24] Melbourne Careers Centre - https://careers.unimelb.edu.au/
[25] Australian Government - Post-Study Work Visa (subclass 485) - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485
[26] Australian Government - Job Outlook - https://joboutlook.gov.au/
Đại Học
Sau Đại Học
Sau Đại Học
Sau Đại Học
Bảng xếp hạng: 294
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Victoria
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account