
Nền giáo dục đẳng cấp thế giới
Úc hiện có hơn 40 trường đại học công lập và tư thục được kiểm định chất lượng bởi Chính phủ. Theo QS World University Rankings 2026, có tới 9 trường Úc nằm trong Top 100 thế giới – minh chứng cho vị thế hàng đầu của nền giáo dục nước này.
Chương trình học đa dạng, linh hoạt
Sinh viên có thể lựa chọn hơn 22,000 khóa học tại hơn 1,100 cơ sở giáo dục, trải dài từ bậc trung học, cao đẳng, đại học đến sau đại học. Hệ thống (Australian Qualifications Framework)cho phép sinh viên linh hoạt chuyển tiếp giữa các cấp học mà không bị giới hạn.
Cộng đồng sinh viên quốc tế năng động
Úc đón hơn 600,000 sinh viên quốc tế mỗi năm, đến từ hơn 190 quốc gia. Riêng sinh viên Việt Nam chiếm gần 5% tổng số du học sinh quốc tế tại đây (theo Department of Education, 2025 ).
Chính sách làm thêm và định cư thuận lợi
Sinh viên được phép làm thêm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Sau khi tốt nghiệp, visa 485 cho phép ở lại làm việc từ 2–6 năm, tùy vào khu vực học (theo Home Affairs Australia, 2025).
Môi trường sống an toàn, đa văn hóa
Theo Global Peace Index 2025 , Úc nằm trong Top 15 quốc gia an toàn nhất thế giới. Các thành phố lớn như Melbourne, Sydney, Adelaide hay Perth luôn thuộc nhóm "Best Student Cities" do QS bình chọn.

Úc nhiều năm liền luôn là điểm đến du học yêu thích của sinh viên thế giới
Sau thời gian siết chặt, Úc đã "bật đèn xanh" cho du học sinh với những chính sách rộng mở hơn, đặc biệt với tin Việt Nam trở lại bậc 2 giúp cho việc xin visa cũng dễ thở hơn. Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc 2026, đừng bỏ qua Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8) tháng 11 này để được tư vấn & lên lộ trình du học trực tiếp cùng đại diện các trường Úc nhé.
AQF là hệ thống khung bằng cấp quốc gia, đảm bảo sự thống nhất giữa các cơ sở giáo dục trên toàn quốc. AQF gồm 10 bậc từ chứng chỉ nghề (Certificate I) đến Tiến sĩ (PhD), cho phép sinh viên dễ dàng chuyển tiếp giữa các cấp học và ngành học.

Các du học sinh có nhiều lựa chọn về bậc học khi chọn du học Úc
Với Khung Bằng Cấp Quốc gia (AQF) gồm 10 bậc, sinh viên có thể linh hoạt chuyển tiếp giữa các cấp học và ngành học mà vẫn được công nhận toàn quốc. Chính sự linh hoạt này giúp hệ thống giáo dục Úc trở nên thân thiện với sinh viên quốc tế hơn bao giờ hết.
Tại Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8), bạn sẽ được các đại diện trường hướng dẫn chọn lộ trình học phù hợp – từ dự bị, cao đẳng, đến chương trình cử nhân và sau đại học, giúp việc du học trở nên rõ ràng và dễ dàng hơn.
|
Bậc học |
IELTS |
TOEFL iBT |
PTE |
|
Trung học |
5.0 |
60 |
42 |
|
Đại học |
6.0–6.5 |
70–80 |
50–58 |
|
Sau Đại học |
6.5–7.0 |
80–90 |
58–65 |
Một số trường chấp nhận Duolingo English Test (DET) hoặc miễn yêu cầu nếu học sinh hoàn thành chương trình học bằng tiếng Anh.
Du học sinh cần chứng minh có đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí tối thiểu 1 năm , cụ thể:
Tất cả sinh viên quốc tế phải khám sức khỏe theo yêu cầu của Bộ Di trú Úc (Home Affairs) . Độ tuổi du học tối thiểu là 6 tuổi (bậc tiểu học), và từ 12 tuổi trở lên cho chương trình trung học. Không giới hạn độ tuổi tối đa cho các bậc học cao hơn.

Học sinh cần tìm hiểu kỹ các yêu cầu của Bộ Di trú để chuẩn bị hồ sơ kỹ càng
Du học Úc không chỉ cần chuẩn bị học lực và tiếng Anh mà còn đòi hỏi hồ sơ thể hiện rõ mục tiêu học tập thực chất theo tiêu chí Genuine Student (GS) mới. Đây là bước thay đổi quan trọng giúp sinh viên có định hướng học tập rõ ràng, bền vững hơn.
Nếu bạn đang loay hoay không biết cách viết bài “Genuine Student Statement” hay chứng minh mục tiêu học tập ra sao, hãy đến Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8) để được ATS và đại diện trường hướng dẫn cách làm nổi bật hồ sơ ngay từ đầu.
Từ ngày 23/3/2024 , Chính phủ Úc đã chính thức thay thế yêu cầu GTE (Genuine Temporary Entrant) bằng GS (Genuine Student Requirement) – tiêu chí mới tập trung vào việc đánh giá sinh viên có thực sự đến Úc để học tập hay không. Điều này có nghĩa là sinh viên cần thể hiện rõ mục tiêu học tập nghiêm túc, khả năng đáp ứng yêu cầu học thuật, tài chính và tiếng Anh, thay vì chỉ chứng minh mình đến Úc tạm thời.
ATS hướng dẫn học sinh chuẩn bị Genuine Student Statement (hoặc Statement of Purpose) một cách chi tiết, trung thực và logic – bao gồm lý do chọn trường, ngành học, kế hoạch học tập và định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Lời khuyên từ ATS: Hãy thể hiện rõ đam mê học tập, mục tiêu nghề nghiệp và cam kết trở về sau khi hoàn thành khóa học. Đội ngũ chuyên viên ATS sẽ hỗ trợ bạn rà soát, chỉnh sửa và hoàn thiện bài GS để đảm bảo hồ sơ nổi bật và tăng khả năng được cấp visa cao nhất.
|
Bậc học |
Học phí/năm (AUD) |
|
Trung học |
20,000–30,000 |
|
Cao đẳng/Dự bị |
22,000–28,000 |
|
Đại học |
30,000–45,000 |
|
Sau Đại học |
35,000–50,000 |
|
Thành phố |
Chi phí sinh hoạt/tháng (AUD) |
|
Sydney |
2,200–2,600 |
|
Melbourne |
2,000–2,400 |
|
Brisbane |
1,800–2,200 |
|
Adelaide |
1,600–1,900 |
|
Perth |
1,700–2,000 |
Nhờ đó, việc làm hồ sơ du học qua ATS không chỉ giúp học sinh tiết kiệm chi phí mà còn được hỗ trợ toàn diện trong suốt quá trình chuẩn bị, nộp hồ sơ và xin visa.

Du học sinh cần lên kế hoạch chi tiêu kỹ lưỡng khi lần đầu học tập và làm việc tại Úc
Lưu ý: Các khoản chi phí chỉ mang tính tham khảo và được cập nhật đến tháng 10/2025 . Liên hệ ATS để biết thông tin chi tiết và được tư vấn chi phí phù hợp với kế hoạch học tập của bạn.
Học phí, sinh hoạt phí và các khoản phụ phí tại Úc có thể dao động tùy thành phố và ngành học, nhưng với kế hoạch hợp lý và học bổng phù hợp, việc du học vẫn hoàn toàn trong tầm tay.
Tháng 11 này, đừng bỏ qua cơ hội trực tiếp trao đổi với đại diện trường để ước tính tổng chi phí thực tế, so sánh các lựa chọn học bổng và nhận gợi ý tối ưu ngân sách cá nhân tại Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8).
Học bổng toàn phần danh giá bao gồm 100% học phí, vé máy bay, sinh hoạt phí và bảo hiểm , dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và định hướng đóng góp cho cộng đồng.
Các học bổng từ các trường Đại học và tổ chức tại Úc thường được chia thành ba nhóm chính:
Nhìn chung, mỗi trường sẽ có chính sách xét học bổng riêng dựa trên thành tích học tập, năng lực tiếng Anh và thời gian nộp hồ sơ . Liên hệ ATS để được cập nhật danh sách học bổng mới nhất và hướng dẫn cách tối ưu hồ sơ để tăng cơ hội nhận học bổng.
Lưu ý: Thông tin học bổng mang tính chất tham khảo, được cập nhật đến 10/2025 . Liên hệ ATS để được cập nhật học bổng mới nhất.
Liên hệ ATS để khám phá các suất học bổng phù hợp với học lực bản thân và nhận tư vấn chi tiết về cách tối ưu hồ sơ.
Mỗi năm, các trường đại học tại Úc trao hàng trăm suất học bổng từ 10% đến 100% học phí cho sinh viên quốc tế. Đây không chỉ là cơ hội tiết kiệm chi phí mà còn là sự ghi nhận cho nỗ lực học tập và thành tích cá nhân.
Gặp trực tiếp đại diện tuyển sinh tại Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8) để tìm hiểu các suất học bổng mới nhất cho kỳ nhập học 2026 – và lắng nghe bí quyết xin học bổng thành công.
Thành phố lớn nhất nước Úc, trung tâm tài chính – công nghệ hàng đầu châu Á – Thái Bình Dương. Các trường nổi bật: University of Sydney, UNSW Sydney, UTS.
Melbourne nằm trong Top 5 thành phố sinh viên tốt nhất thế giới theo QS Best Student Cities 2025 & 2026 (xếp hạng #5; năm 2025: London #1, năm 2026: Seoul #1). Nổi tiếng với nghệ thuật, thể thao, cà phê và hệ thống giáo dục hiện đại. Các trường tiêu biểu: University of Melbourne, Monash University, RMIT.
Khí hậu ấm áp quanh năm, chi phí hợp lý, cơ hội làm thêm cao. Các trường nổi bật: University of Queensland, QUT, Griffith University.
Nơi tập trung nhiều ngành Kỹ thuật, Dầu khí, Khai khoáng và Môi trường. Ngoài ra, Perth còn được xếp vào danh sách vùng regional – mang lại nhiều lợi thế về visa, cơ hội việc làm và định cư cho sinh viên quốc tế. Trường tiêu biểu: University of Western Australia (UWA), Curtin University.
Thành phố yên bình, chi phí thấp nhất trong nhóm thành phố lớn. Trường nổi bật: Adelaide University , Flinders University.
Thủ đô nước Úc, trung tâm hành chính và nghiên cứu. Trường tiêu biểu: Australian National University (ANU), University of Canberra.

Các thành phố tại Úc là sự kết hợp hài hòa giữa hiện đại và thiên nhiên nên thơ
Mỗi thành phố tại Úc mang một nhịp sống riêng – Sydney sôi động, Melbourne sáng tạo, Brisbane thân thiện, Adelaide yên bình hay Perth năng động với cơ hội việc làm rộng mở. Việc lựa chọn đúng nơi học sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sống và cơ hội nghề nghiệp sau này.
Đến Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8) tháng 11 này, bạn sẽ được các đại diện trường chia sẻ cụ thể về môi trường học tập, chi phí sinh hoạt và cơ hội việc làm tại từng thành phố – giúp bạn chọn đúng nơi để bắt đầu hành trình du học.
Liên minh 8 trường đại học nghiên cứu hàng đầu nước Úc, tương tự Ivy League của Mỹ:
Các trường đại học công nghệ và khu vực vùng regional của Úc nổi tiếng với chất lượng đào tạo gắn liền thực tế và nhiều ưu đãi cho sinh viên quốc tế. Học tại khu vực này, sinh viên thường được giảm học phí , hưởng chính sách visa linh hoạt hơn và có cơ hội định cư cao hơn .
Một số trường công nghệ tiêu biểu gồm: UTS QUT, RMIT, Deakin, Curtin, La Trobe, Griffith , cùng các trường vùng như University of Newcastle, Charles Sturt University, University of Tasmania, Federation University . Đây là những lựa chọn phù hợp cho sinh viên muốn vừa học, vừa tích lũy kinh nghiệm thực tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp lâu dài tại Úc.
TAFE (Technical and Further Education) là lựa chọn tiết kiệm và thực tế. Các chương trình của TAFE tập trung vào kỹ năng nghề, như nhà hàng – khách sạn, thiết kế, IT hoặc chăm sóc sức khỏe. Sau khi học xong, sinh viên có thể đi làm ngay hoặc tiếp tục học lên đại học. Đây là hướng đi linh hoạt và phù hợp với học sinh muốn sớm bắt đầu sự nghiệp.

Học sinh nên tìm đến sự hỗ trợ từ các tư vấn viên giàu kinh nghiệm để đưa ra quyết định chọn trường hợp lý
Nhóm Group of Eight (Go8) gồm tám đại học nghiên cứu hàng đầu – đại diện cho hơn 70% công trình khoa học và hơn 90% học bổng danh giá toàn nước Úc. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên mong muốn kết hợp học thuật và cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8) là cơ hội duy nhất trong năm 2025 để bạn có thể gặp cùng lúc cả tám trường này – lắng nghe định hướng tuyển sinh, ngành học trọng điểm và cơ hội nhận học bổng trực tiếp ngay tại sự kiện.
Theo danh sách nghề nghiệp ưu tiên định cư ( Skilled Occupation List 2025 ), các ngành như IT, Nursing, Engineering, Education, Construction Management luôn nằm trong nhóm dễ xin việc và được bảo lãnh định cư.

Việc chọn đúng ngành từ đầu sẽ giúp tối ưu hóa cơ hội tìm được việc làm triển vọng sau khi tốt nghiệp
Khám phá nhóm ngành đang thiếu nhân lực chất lượng cao và được ưu tiên trong danh sách nghề định cư tại Úc: CNTT, Y tế, Kỹ thuật, Kinh doanh hay Giáo dục tại Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8). Chọn đúng ngành, bạn không chỉ có cơ hội việc làm sau tốt nghiệp mà còn mở ra khả năng định cư lâu dài.
Visa Subclass 500 là loại visa chính cho sinh viên quốc tế muốn học tập tại Úc. Bắt đầu từ năm 2025, chính phủ Úc kiểm tra hồ sơ kỹ hơn để đảm bảo sinh viên thực sự muốn học và có kế hoạch rõ ràng. Tuy nhiên, những bạn nộp hồ sơ sớm, có mục tiêu học tập cụ thể và chứng minh được khả năng tài chính vẫn được xét duyệt nhanh hơn.
Quy trình xin visa du học Úc khá đơn giản nếu bạn chuẩn bị đúng cách. Có 4 bước cơ bản: nộp hồ sơ trực tuyến qua ImmiAccount → đóng lệ phí → đi khám sức khỏe → chờ kết quả từ Bộ Di trú. Thông thường, việc xét duyệt mất khoảng 3–8 tuần , tùy vào từng hồ sơ.

Visa và các giấy tờ quan trọng cần phải được chuẩn bị và tìm hiểu kỹ càng
Đội ngũ ATS sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đạt chuẩn GTE , hướng dẫn cách trả lời phỏng vấn và theo sát tiến trình nộp visa. Với tỷ lệ đậu visa đạt 98% , ATS mang đến sự an tâm tuyệt đối cho học sinh, giúp bạn tự tin hơn và tăng đáng kể cơ hội được cấp visa thành công.
Visa Subclass 500 là cánh cửa đầu tiên trong hành trình du học Úc. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chứng minh tài chính hợp lý và trình bày mục tiêu học tập rõ ràng sẽ giúp tăng đáng kể khả năng đậu visa.
Nếu bạn muốn được chuyên viên kiểm tra hồ sơ và chia sẻ bí quyết tăng tỉ lệ đậu visa, hãy ghé khu vực tư vấn visa tại Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8) – nơi bạn được hướng dẫn trực tiếp từ đội ngũ ATS.
Sinh viên được làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học. Mức lương tối thiểu khoảng 24.95 AUD/giờ (theo Fair Work Australia 2025 ).
Tỷ lệ việc làm của sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại Úc đạt 89% (Graduate Outcomes Survey 2025). Các ngành có mức lương cao gồm IT, Engineering, Nursing và Business Analytics.
Úc cho phép sinh viên làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần và ở lại từ 2–6 năm sau tốt nghiệp, mở ra cơ hội trải nghiệm môi trường làm việc quốc tế và tích lũy kinh nghiệm trước khi định cư.
Đến Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8), bạn sẽ hiểu rõ hơn cách chọn ngành, chọn bang và lên kế hoạch học tập giúp tối đa hóa thời gian làm việc – định cư hợp pháp tại Úc.
Đội ngũ tư vấn viên của ATS rất giàu kinh nghiệm và thân thiện, luôn sẵn sàng hỗ trợ từng học sinh.

Các tư vấn viên của ATS luôn theo sát và hỗ trợ nhiệt tình từ khi bắt đầu tìm hiểu đến lúc du học thành công
Bảng xếp hạng: 25
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
New South Wales
Sydney
Bảng xếp hạng: 32
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Aus. Capital Territory
Canberra
Bảng xếp hạng: 42
Cao Đẳng
Victoria
Melbourne
Bảng xếp hạng: 125
Đại Học, Sau Đại Học, Nghề
Melbourne
Victoria
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học, Sau Đại Học
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học
Tư vấn chọn trường, ngành học
Quy trình nộp hồ sơ
Săn học bổng
Xin visa du học
Du học hè
Visa du lịch và thăm thân
Chuẩn bị hành trang lên đường
Hỗ trợ tìm nhà ở
Hỗ trợ mua bảo hiểm
Hỗ trợ mua bảo hiểm
Hướng dẫn chuyển tiền quốc tế
Đăng kí dịch vụ giám hộ
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account