Du học Đại học Sydney là ước mơ của hàng nghìn sinh viên Việt Nam mỗi năm. Là trường đại học lâu đời nhất của Úc và nằm trong top 20 thế giới, Đại học Sydney không chỉ mang đến nền giáo dục đẳng cấp quốc tế mà còn là cánh cửa dẫn đến những cơ hội nghề nghiệp rộng mở tại Úc và toàn cầu.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | The University of Sydney |
| Tên viết tắt | USYD |
| Năm thành lập | 1850 |
| Địa chỉ | Camperdown, Sydney, New South Wales, Úc |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | Thứ 25 thế giới |
| Website | https://www.sydney.edu.au |
Xếp hạng quốc tế (2026)
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | Thứ 18 thế giới |
| Times Higher Education (THE) 2025 | Thứ 60 thế giới |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | Thứ 65 thế giới |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn Đại học Sydney?
Thành phố Sydney & môi trường sống
Sydney không chỉ là trung tâm kinh tế lớn nhất Úc mà còn là thành phố được nhiều gia đình Việt Nam lựa chọn nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giáo dục, cơ hội việc làm và môi trường sống đa văn hóa. Với hơn 5,3 triệu dân, Sydney có cộng đồng người Việt lớn thứ 3 tại Úc (sau Melbourne và Brisbane) với khoảng 90.000 người[10], tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc hòa nhập và tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Sự đa dạng văn hóa: Sydney là thành phố đa văn hóa nhất Úc với cư dân đến từ hơn 200 quốc gia. Khu vực Cabramatta và Bankstown có cộng đồng người Việt đông đúc với đầy đủ siêu thị, nhà hàng và dịch vụ tiếng Việt. Điều này giúp sinh viên Việt Nam dễ dàng thích nghi và giảm bớt nỗi nhớ nhà.
Giao thông công cộng: Hệ thống giao thông công cộng Sydney bao gồm tàu điện, xe buýt, phà và tàu nhẹ (Light Rail) với thẻ Opal Card. Sinh viên được giảm 50% giá vé với Opal Card Concession[11]. Chi phí trung bình khoảng 30-50 AUD/tuần (510.000 - 850.000 VNĐ/tuần). Từ campus chính Camperdown đến trung tâm thành phố chỉ mất 10 phút bằng xe buýt.
Không gian sống an toàn, thân thiện: Sydney được xếp hạng trong top 10 thành phố an toàn nhất thế giới[12]. Tỷ lệ tội phạm thấp, hệ thống y tế chất lượng cao và văn hóa tôn trọng đa dạng tạo môi trường lý tưởng cho du học sinh. Khí hậu ôn hòa quanh năm (trung bình 18-25°C) cũng phù hợp với người Việt Nam.
Hệ thống campus
Campus chính Camperdown/Darlington: Nằm ngay trung tâm Sydney, cách CBD chỉ 5km, đây là campus lịch sử với kiến trúc Gothic đẹp nhất Úc. Campus này tập trung các ngành Kinh doanh, Luật, Khoa học, Nghệ thuật & Nhân văn, Kỹ thuật và Y khoa. Thư viện Fisher Library là thư viện lớn nhất Nam bán cầu với hơn 5 triệu đầu sách. Campus có đầy đủ tiện ích: phòng gym, hồ bơi Olympic, 200+ câu lạc bộ sinh viên, và khu ẩm thực đa dạng.
Cumberland Campus (Lidcombe): Cách trung tâm 15km về phía tây, chuyên về Khoa học Sức khỏe, bao gồm Vật lý trị liệu, Điều dưỡng, Trị liệu ngôn ngữ, và Khoa học Y sinh. Campus có phòng thí nghiệm hiện đại và liên kết chặt chẽ với các bệnh viện lớn ở Sydney để sinh viên thực hành lâm sàng.
Camden Campus: Nằm ở vùng ngoại ô phía tây nam Sydney, chuyên về Thú y với trang trại và bệnh viện thú y quy mô lớn. Đây là nơi sinh viên ngành Thú y - một trong những ngành mạnh nhất của USYD (top 11 thế giới) - được thực hành với động vật sống và tham gia các dự án nghiên cứu thực tế.
Sydney Conservatorium of Music: Nằm tại Royal Botanic Gardens, gần Nhà hát Opera Sydney, đây là nhạc viện hàng đầu Úc với cơ sở vật chất đẳng cấp thế giới cho sinh viên ngành Âm nhạc.
Westmead Campus: Liên kết với Bệnh viện Westmead - bệnh viện lớn thứ 2 Úc, phục vụ đào tạo và nghiên cứu Y khoa, Điều dưỡng và Khoa học Sức khỏe với môi trường lâm sàng thực tế.
Lời khuyên khi chọn campus:
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
Đại học Sydney cung cấp hơn 400 chương trình cử nhân thuộc 6 khối ngành chính. Các ngành được sinh viên Việt Nam ưa chuộng nhất bao gồm:
Kinh doanh & Thương mại: Commerce, Business Analytics, Accounting, Finance, Marketing (Xếp hạng 18 thế giới)
Kỹ thuật & Công nghệ: Software Engineering, Civil Engineering, Mechatronic Engineering, Computer Science (Xếp hạng 27 thế giới)
Khoa học Sức khỏe: Nursing (Điều dưỡng), Physiotherapy (Vật lý trị liệu), Pharmacy (Dược)
Kiến trúc & Thiết kế: Architecture, Design Computing, Urban Planning (Top 15 thế giới)
Khoa học: Data Science, Psychology, Environmental Science
Luật: Bachelor of Laws (LLB) - có thể kết hợp với Commerce hoặc Arts (Top 13 thế giới)
Thời gian học: 3 năm (hầu hết ngành), 4 năm (Kỹ thuật, Giáo dục), 5-6 năm (Y khoa, Nha khoa, Thú y)
Học phí ước tính: 45.000 - 75.000 AUD/năm (765 triệu - 1,275 tỷ VNĐ/năm) tùy ngành, trong đó Y khoa và Nha khoa có học phí cao nhất
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Thạc sĩ phổ biến:
Master of Commerce (chuyên ngành Finance, Marketing, Business Analytics)
Master of Professional Engineering (chuyên sâu về Software, Civil, Electrical)
Master of Information Technology & Master of IT Management
Master of Project Management (rất phù hợp với người đã có kinh nghiệm làm việc)
Master of Public Health, Master of Nursing
Master of Architecture (được RIBA và các tổ chức quốc tế công nhận)
Tiến sĩ (PhD): Đại học Sydney có hơn 400 trung tâm nghiên cứu với nhiều học bổng nghiên cứu toàn phần dành cho sinh viên quốc tế. Các lĩnh vực nghiên cứu mạnh: Y sinh, Kỹ thuật, Khoa học Môi trường, Kinh tế, Khoa học Xã hội.
Thời gian: Thạc sĩ 1–2 năm (coursework) hoặc 2 năm (research), Tiến sĩ 3–4 năm
Học phí ước tính: 48.000 - 55.000 AUD/năm cho Thạc sĩ (816 triệu - 935 triệu VNĐ/năm), PhD có nhiều học bổng miễn học phí
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
University of Sydney Foundation Program (USFP): Thời lượng 40 tuần (1 năm), được tổ chức bởi Taylors College tại campus Waterloo, Sydney. Chương trình này giúp sinh viên quốc tế làm quen với phương pháp học tập Úc và đáp ứng yêu cầu đầu vào đại học. Học phí khoảng 38.000 AUD (646 triệu VNĐ). Tỷ lệ sinh viên hoàn thành USFP và được nhận vào USYD là 85%.
Diploma Programs: Chương trình Diploma (8-12 tháng) cho phép sinh viên chuyển thẳng vào năm 2 của một số ngành cử nhân như Commerce, Science, IT. Yêu cầu đầu vào thấp hơn so với vào thẳng năm 1, phù hợp với học sinh có điểm IELTS 5.5-6.0.
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, Đại học Sydney có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Sydney để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn:
Tốt nghiệp THPT Việt Nam với điểm trung bình từ 7.5/10 trở lên (tùy ngành)
Hoặc hoàn thành năm 1 đại học tại Việt Nam với GPA tối thiểu 6.5/10
Các ngành như Y, Nha, Thú y yêu cầu điểm cao hơn (8.5-9.0/10) và có thể cần thi UCAT hoặc ISAT
Tiếng Anh:
IELTS Academic: 6.5 tổng điểm, không band nào dưới 6.0[24]
TOEFL iBT: 85 tổng điểm (Reading, Listening, Speaking 17; Writing 19)
PTE Academic: 61 tổng điểm, không kỹ năng nào dưới 54
Một số ngành như Luật, Giáo dục, Y tế yêu cầu IELTS 7.0-7.5
Yêu cầu khác:
Portfolio cho ngành Kiến trúc, Thiết kế, Nghệ thuật
UCAT (University Clinical Aptitude Test) cho ngành Y khoa
Phỏng vấn cho một số ngành đặc biệt
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bảng điểm THPT (có dịch công chứng tiếng Anh)
Bằng tốt nghiệp THPT (có dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL/PTE)
Hộ chiếu (còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng)
Portfolio/tài liệu bổ sung (nếu ngành yêu cầu)
Thư giới thiệu (không bắt buộc nhưng là lợi thế)
Đặc biệt: Đại học Sydney là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Sydney là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Sydney để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
Mức học phí cho du học sinh Việt Nam
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 45.000 - 75.000[30] | 765 triệu - 1,275 tỷ |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 48.000 - 55.000[31] | 816 triệu - 935 triệu |
| Tiến sĩ (PhD) | 48.000 - 52.000[32] | 816 triệu - 884 triệu |
| Khóa dự bị | 38.000 - 40.000[33] | 646 triệu - 680 triệu |
| Chuyển tiếp | Tùy theo số tín chỉ | Tùy theo số tín chỉ |
Lưu ý: Học phí có thể thay đổi hàng năm và tùy thuộc vào ngành học cụ thể. Các ngành Y khoa, Nha khoa, Thú y có học phí cao nhất (65.000-75.000 AUD/năm).
Chi phí sinh hoạt tại Sydney cho du học sinh (2025)
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 12.000 - 24.000 | 204 - 408 |
| - Ký túc xá | 15.000 - 24.000 | 255 - 408 |
| - Thuê nhà/share house | 12.000 - 20.000 | 204 - 340 |
| Ăn uống | 6.000 - 10.000 | 102 - 170 |
| Giao thông | 1.500 - 2.500 | 25,5 - 42,5 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 - 700 | 10,2 - 11,9 |
| Chi phí cá nhân | 3.000 - 5.000 | 51 - 85 |
| Tổng cộng | 23.100 - 42.200 | 392,7 - 717,4 |
Chính phủ Úc khuyến nghị sinh viên quốc tế cần có tối thiểu 24.505 AUD/năm (417 triệu VNĐ/năm) cho chi phí sinh hoạt.
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam
Làm thêm part-time: Sinh viên quốc tế được phép làm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ[39]. Mức lương tối thiểu tại Úc là 24.95 AUD/giờ, giúp bạn kiếm thêm 500-1.000 AUD/tháng.
Ở ghép (share house): Thuê phòng chung với bạn bè hoặc sinh viên khác có thể tiết kiệm 30-40% chi phí so với ở ký túc xá. Các khu vực như Newtown, Redfern, Glebe gần campus và có giá thuê hợp lý hơn.
Nấu ăn tại nhà: Mua thực phẩm tại các siêu thị như Coles, Woolworths, Aldi có thể giảm chi phí ăn uống xuống còn 80-100 AUD/tuần thay vì ăn ngoài (150-200 AUD/tuần). Khu Cabramatta có nhiều siêu thị Á Đông với giá cả phải chăng.
Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên USYD giúp bạn được giảm 50% vé giao thông công cộng, giảm giá tại nhiều nhà hàng, rạp phim, phòng gym. Đăng ký thẻ Concession Opal ngay khi đến Sydney.
Mua sách cũ và tài liệu điện tử: Thay vì mua sách mới, tìm sách cũ qua các group sinh viên hoặc mượn tại thư viện. Nhiều tài liệu học tập có sẵn miễn phí trên Canvas (hệ thống học tập trực tuyến).
Săn học bổng: Đừng bỏ lỡ các học bổng từ trường, chính phủ Úc và các tổ chức. Học bổng có thể giảm 25-50% học phí, tương đương tiết kiệm 200-400 triệu VNĐ/năm.
Đại học Sydney cung cấp nhiều cơ hội học bổng Đại học Sydney hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | Sydney International Undergraduate Academic Excellence Scholarship | Đại học | 100% |
| 2 | Sydney International Student Award (Vietnam) | Đại học | Sau Đại học | 20% |
| 3 | Vice-Chancellor's International Scholarships Scheme | Đại học | Sau Đại học | 60.000 AUD |
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Bắt đầu sớm: Hầu hết học bổng có deadline trước thời hạn nộp đơn nhập học 2-3 tháng. Nên bắt đầu tìm hiểu và chuẩn bị từ 12-15 tháng trước khi nhập học.
Đạt điểm cao: Hầu hết học bổng giá trị lớn yêu cầu GPA từ 7.5-8.0/10 trở lên và IELTS 7.0+. Tập trung nâng cao thành tích học tập từ sớm.
Viết Personal Statement ấn tượng: Thể hiện rõ động lực học tập, mục tiêu nghề nghiệp, đóng góp cho cộng đồng và lý do chọn Đại học Sydney. Tránh viết chung chung, hãy kể câu chuyện cá nhân chân thực.
Tham gia hoạt động ngoại khóa: Các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, dự án nghiên cứu, giải thưởng học thuật sẽ làm nổi bật hồ sơ của bạn.
Xin thư giới thiệu chất lượng: Chọn người giới thiệu hiểu rõ năng lực và tính cách của bạn (giáo viên, giảng viên, nhà tuyển dụng), không chỉ dựa vào chức vị.
Nộp đơn nhiều học bổng: Đừng chỉ nộp một học bổng. Mỗi sinh viên có thể nộp đơn cho 3-5 học bổng khác nhau để tăng cơ hội trúng tuyển.
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Đại học Sydney có quan hệ đối tác chiến lược với hơn 500 tổ chức hàng đầu toàn cầu và tại Úc, bao gồm: Google, Microsoft, PwC, Deloitte, KPMG, Commonwealth Bank, Westpac, Macquarie Group, Qantas, Atlassian, và các bệnh viện lớn như Royal Prince Alfred Hospital, Westmead Hospital. Sinh viên có cơ hội tham gia các dự án thực tế, thực tập có lương (paid internship) và chương trình Work Integrated Learning (WIL) được tích hợp trong nhiều khóa học.
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
Sydney Careers cung cấp dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho sinh viên và cựu sinh viên:
Cơ hội việc làm tại Úc sau tốt nghiệp:
Visa làm việc sau tốt nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp tại Úc được cấp Temporary Graduate visa (subclass 485) cho phép làm việc toàn thời gian:
2 năm cho bằng Cử nhân và Thạc sĩ coursework
3 năm cho bằng Thạc sĩ nghiên cứu
4 năm cho bằng Tiến sĩ
Sinh viên tốt nghiệp tại Sydney (vùng major city) có thể được gia hạn thêm 1-2 năm nếu đáp ứng điều kiện
Tỷ lệ có việc làm: 91% sinh viên Đại học Sydney có việc làm toàn thời gian trong vòng 4 tháng sau tốt nghiệp, cao hơn mức trung bình toàn Úc (87%)
Mức lương trung bình: Mức lương khởi điểm trung bình cho sinh viên tốt nghiệp USYD là 65.000 - 75.000 AUD/năm (1,1 - 1,275 tỷ VNĐ/năm), trong đó:
Kỹ thuật: 70.000 - 85.000 AUD/năm
IT & Computer Science: 65.000 - 80.000 AUD/năm
Kinh doanh & Tài chính: 60.000 - 75.000 AUD/năm
Y tế: 65.000 - 90.000 AUD/năm
Luật: 60.000 - 70.000 AUD/năm (graduate programs tại các firm lớn)
Ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc:
Theo danh sách Skills Priority List của Chính phủ Úc 2024-2025, các ngành có nhu cầu nhân lực cao phù hợp với sinh viên tốt nghiệp USYD:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Bằng cấp của Đại học Sydney được các nhà tuyển dụng tại Việt Nam đánh giá cao, đặc biệt tại các tập đoàn đa quốc gia, ngân hàng, công ty tư vấn và tổ chức quốc tế. Nhiều cựu sinh viên người Việt đang giữ vị trí lãnh đạo tại:
Mức lương khởi điểm cho cử nhân tốt nghiệp từ Đại học Sydney tại Việt Nam thường cao hơn 30-50% so với tốt nghiệp trong nước, dao động 15-25 triệu VNĐ/tháng tùy ngành và vị trí.
Mạng lưới cựu sinh viên:
Đại học Sydney có mạng lưới hơn 400.000 cựu sinh viên trên 170 quốc gia, bao gồm khoảng 5.000 cựu sinh viên người Việt. Sydney Alumni Network tổ chức các sự kiện networking, mentoring và hỗ trợ nghề nghiệp suốt đời. Tại Việt Nam, có Sydney Alumni Chapter hoạt động tích cực với các sự kiện gặp gỡ, chia sẻ kinh nghiệm và cơ hội việc làm định kỳ.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
Hỗ trợ thủ tục visa và định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại Đại học Sydney ngay hôm nay.
[1] University of Sydney - History and Heritage - https://www.sydney.edu.au/about-us/our-story.html
[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/university-sydney
[3] Times Higher Education World University Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/university-sydney
[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2024 - https://www.shanghairanking.com/
[5] Graduate Outcomes Survey 2023 - Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) - https://www.qilt.edu.au/
[6] International Student Barometer 2023 - University of Sydney - https://www.sydney.edu.au/students/international-students.html
[7] University of Sydney Research Report 2023 - https://www.sydney.edu.au/research/
[8] University of Sydney Scholarships for International Students 2025 - https://www.sydney.edu.au/scholarships/international.html
[9] QS Best Student Cities 2024 - https://www.topuniversities.com/city-rankings
[10] Australian Bureau of Statistics - Census 2021 - Vietnamese Community Profile - https://www.abs.gov.au/
[11] Transport for NSW - Opal Card Concession Fares - https://transportnsw.info/tickets-opal/opal/opal-concessions
[12] The Economist Safe Cities Index 2023 - https://www.economist.com/
[13] University of Sydney - Fisher Library - https://www.sydney.edu.au/libraries/
[14] QS World University Rankings by Subject 2024 - Veterinary Science - https://www.topuniversities.com/
[15] QS World University Rankings by Subject 2024 - Business & Management - https://www.topuniversities.com/
[16] QS World University Rankings by Subject 2024 - Engineering & Technology - https://www.topuniversities.com/
[17] QS World University Rankings by Subject 2024 - Architecture - https://www.topuniversities.com/
[18] QS World University Rankings by Subject 2024 - Law - https://www.topuniversities.com/
[19] University of Sydney - Tuition Fees 2025 - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/fees-and-costs.html
[20] University of Sydney - Postgraduate Tuition Fees 2025 - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/fees-and-costs.html
[21] Taylors College Sydney - University of Sydney Foundation Program Fees - https://www.taylorscollege.edu.au/
[22] Taylors College - Student Success Statistics 2023 - https://www.taylorscollege.edu.au/
[23] University of Sydney - Undergraduate Entry Requirements - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/undergraduate/admission-requirements.html
[24] University of Sydney - English Language Requirements - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/english-language-requirements.html
[25] University of Sydney - Medicine Admission Requirements - https://www.sydney.edu.au/medicine-health/study-medicine-and-health/undergraduate/doctor-of-medicine.html
[26] University of Sydney - Postgraduate Entry Requirements - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/postgraduate/admission-requirements.html
[27] University of Sydney - Postgraduate English Requirements - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/english-language-requirements.html
[28] Sydney Business School - MBA Admission Requirements - https://www.sydney.edu.au/business/study/postgraduate/mba.html
[29] University of Sydney - Application Deadlines 2025 - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/apply.html
[30] University of Sydney - 2025 Undergraduate Tuition Fees - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/fees-and-costs.html
[31] University of Sydney - 2025 Postgraduate Coursework Fees - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/fees-and-costs.html
[32] University of Sydney - 2025 Research Degree Fees - https://www.sydney.edu.au/study/admissions/fees-and-costs.html
[33] Taylors College - Foundation Program Fees 2025 - https://www.taylorscollege.edu.au/
[34] Study Australia - Cost of Living in Sydney - https://www.studyaustralia.gov.au/
[35] University of Sydney - Living Costs Estimation - https://www.sydney.edu.au/students/living-costs.html
[36] Transport for NSW - Student Travel Costs - https://transportnsw.info/
[37] Australian Government - Overseas Student Health Cover (OSHC) - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/
[38] Australian Government Department of Home Affairs - Student Visa Financial Requirements 2024 - https://immi.homeaffairs.gov.au/
[39] Australian Government - Student Visa Work Rights - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/student-500
[40] Fair Work Ombudsman - Minimum Wages Australia 2024 - https://www.fairwork.gov.au/
[41] University of Sydney - Vice-Chancellor's International Scholarships - https://www.sydney.edu.au/scholarships/international/vice-chancellors-international-scholarships-scheme.html
[42] University of Sydney - Sydney Scholars Awards - https://www.sydney.edu.au/scholarships/domestic/sydney-scholars-awards.html
[43] Faculty of Engineering - International Scholarships - https://www.sydney.edu.au/engineering/study/scholarships.html
[44] Sydney Business School - MBA Scholarships - https://www.sydney.edu.au/business/study/scholarships.html
[45] Australian Government - Australia Awards Scholarships - https://www.dfat.gov.au/people-to-people/australia-awards/
[46] Australian Government - Research Training Program (RTP) - https://www.education.gov.au/research-training-program
[47] University of Sydney - Dr Abdul Kalam Scholarships - https://www.sydney.edu.au/scholarships/international.html
[48] Faculty of Arts and Social Sciences - International Scholarships - https://www.sydney.edu.au/arts/study/scholarships.html
[49] Australia Awards Vietnam - https://www.australiaawardsvietnam.org/
[50] Sydney Southeast Asia Centre - https://www.sydney.edu.au/southeast-asia-centre/
[51] University of Sydney - Industry Partnerships - https://www.sydney.edu.au/engage/industry-partnerships.html
[52] University of Sydney - Sydney Careers - https://www.sydney.edu.au/careers/
[53] Australian Government - Temporary Graduate Visa (subclass 485) - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485
[54] QILT Graduate Outcomes Survey 2023 - University of Sydney - https://www.qilt.edu.au/
[55] University of Sydney - Graduate Employment Statistics 2023 - https://www.sydney.edu.au/careers/student-and-graduate-outcomes.html
[56] Australian Government - Skills Priority List 2024 - https://www.dewr.gov.au/skills-priority-list
[57] VietnamWorks Salary Report 2024 - https://www.vietnamworks.com/
[58] University of Sydney - Alumni Network - https://www.sydney.edu.au/alumni/
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Bảng xếp hạng: 801-850
Đại Học, Sau Đại Học, Nghề, Cao Đẳng
New South Wales
Bảng xếp hạng: 638
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
New South Wales
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account