Đại học New South Wales (UNSW Sydney) là một trong những ngôi trường danh giá nhất châu Úc, được hàng ngàn sinh viên Việt Nam lựa chọn mỗi năm nhờ chất lượng giảng dạy xuất sắc và cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Với vị thế Top 20 thế giới, du học UNSW Sydney không chỉ mang lại bằng cấp quốc tế được công nhận toàn cầu mà còn mở ra cơ hội định cư và phát triển sự nghiệp tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | University of New South Wales (Đại học New South Wales)[1] |
| Tên viết tắt | UNSW Sydney |
| Năm thành lập | 1949 |
| Địa chỉ | Kensington Campus, Sydney, New South Wales, Úc |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | Top 20 thế giới |
| Website | https://www.unsw.edu.au/ |
Xếp hạng quốc tế (2026)
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | Top 20 thế giới |
| Times Higher Education (THE) 2025 | Top 79 thế giới |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | Top 74 thế giới |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn UNSW Sydney?
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc, hãy để ATS đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục Đại học New South Wales, Sydney – từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng đến định hướng sự nghiệp lâu dài.
Thành phố Sydney & môi trường sống
Sydney không chỉ là thành phố lớn nhất và sôi động nhất nước Úc mà còn được xếp hạng trong Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới. Đối với các gia đình Việt Nam, Sydney là lựa chọn lý tưởng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giáo dục đẳng cấp, cơ hội việc làm dồi dào và môi trường sống an toàn, thân thiện.
Sự đa dạng văn hoá: Sydney có cộng đồng người Việt lớn thứ 3 tại Úc với khoảng 80.000 người, tập trung chủ yếu tại các khu vực Cabramatta, Bankstown và Marrickville. Sinh viên dễ dàng tìm thấy thực phẩm Việt Nam, tham gia các hoạt động cộng đồng và cảm thấy gần gũi như ở nhà.
Giao thông công cộng: Hệ thống giao thông công cộng Sydney bao gồm tàu điện, xe buýt, phà và tàu nhẹ, kết nối thuận tiện đến tất cả các campus của UNSW. Sinh viên được giảm 50% giá vé với thẻ Opal Student, chi phí trung bình khoảng 30-40 AUD/tuần (510.000 - 680.000 VNĐ).
Không gian sống an toàn, thân thiện: Sydney có tỷ lệ tội phạm thấp, đặc biệt tại khu vực Kensington - nơi đặt campus chính của UNSW. Thành phố có dịch vụ y tế chất lượng cao, khí hậu ôn hòa quanh năm và nhiều không gian xanh, bãi biển đẹp phù hợp cho sinh hoạt và thư giãn.
Hệ thống campus
Kensington Campus (Campus chính): Nằm cách trung tâm Sydney chỉ 7km về phía đông nam, đây là campus lớn nhất với đầy đủ khoa đào tạo từ Kỹ thuật, Khoa học, Kinh doanh, Luật, Y khoa đến Nghệ thuật & Thiết kế. Campus được trang bị hiện đại với thư viện 24/7, trung tâm thể thao Olympic, hơn 300 câu lạc bộ sinh viên và dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho sinh viên quốc tế.
Paddington Campus: Chuyên về Nghệ thuật & Thiết kế (UNSW Art & Design), nằm tại khu vực nghệ thuật sôi động của Sydney. Campus này có studio chuyên nghiệp, phòng trưng bày và không gian sáng tạo hiện đại, phù hợp cho sinh viên theo đuổi ngành thiết kế, kiến trúc và nghệ thuật thị giác.
Canberra Campus (ADFA): Đây là cơ sở đào tạo của Học viện Lực lượng Quốc phòng Úc (Australian Defence Force Academy), nằm tại thủ đô Canberra. Campus này đào tạo các chương trình đặc biệt kết hợp giáo dục quân sự và học thuật, phù hợp cho sinh viên quan tâm đến lĩnh vực quốc phòng và an ninh.
Lời khuyên khi chọn campus:
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
UNSW Sydney cung cấp hơn 400 chương trình cử nhân thuộc 9 khoa lớn, với các ngành học được sinh viên Việt Nam ưa chuộng nhất bao gồm:
Kỹ thuật (Engineering): Kỹ thuật Phần mềm, Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Dân dụng - UNSW xếp hạng Top 27 thế giới về Kỹ thuật
Kinh doanh & Thương mại: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị Kinh doanh Quốc tế - Top 26 thế giới
Khoa học Máy tính & CNTT: Khoa học Dữ liệu, An ninh Mạng, Trí tuệ Nhân tạo - Top 19 thế giới
Khoa học: Sinh học, Hóa học, Khoa học Môi trường, Khoa học Y sinh
Luật: Cử nhân Luật kết hợp (Combined Law) - Top 14 thế giới về Luật
Thời gian học: 3 năm (hầu hết ngành), 4-5 năm (Kỹ thuật kết hợp, Luật kết hợp), 6 năm (Y khoa)
Học phí ước tính: 45.000 - 52.000 AUD/năm (765 - 884 triệu VNĐ/năm) tùy ngành học
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
UNSW Foundation Studies: Thời lượng 9-12 tháng, được tổ chức bởi UNSW Global tại Kensington Campus. Chương trình chuẩn bị kiến thức học thuật, kỹ năng tiếng Anh và phương pháp học đại học cho sinh viên quốc tế. Học phí khoảng 32.000 - 37.000 AUD (544 - 629 triệu VNĐ)
Diploma Programs: Các chương trình Diploma của UNSW Global (8-12 tháng) cho phép sinh viên chuyển tiếp trực tiếp vào năm 2 của chương trình cử nhân, tiết kiệm thời gian và chi phí. Học phí khoảng 38.000 - 42.000 AUD (646 - 714 triệu VNĐ)
Lợi ích của chương trình dự bị cho sinh viên Việt Nam: Giúp làm quen với môi trường học thuật Úc, cải thiện tiếng Anh chuyên ngành, tăng cơ hội đỗ vào các ngành hot như Kỹ thuật và Y khoa, đồng thời được đảm bảo chuyển tiếp nếu đạt điểm yêu cầu.
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, UNSW Sydney có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại UNSW Sydney để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn:
Tốt nghiệp THPT với GPA tối thiểu 7.5/10 (một số ngành như Kỹ thuật, Y khoa yêu cầu 8.5-9.0/10)
Hoặc hoàn thành năm 1 đại học tại Việt Nam với GPA 2.5/4.0
Hoặc hoàn thành chương trình Foundation/Diploma với điểm yêu cầu
Tiếng Anh:
IELTS Academic: 6.5 tổng điểm (không band nào dưới 6.0) - áp dụng cho hầu hết ngành
IELTS 7.0 (không band nào dưới 6.5) cho ngành Luật, Tâm lý, Giáo dục
TOEFL iBT: 90 (Writing 23, Reading, Listening, Speaking 22)
Hoặc các chứng chỉ tương đương: PTE Academic 64, Cambridge English Advanced
Yêu cầu khác:
Một số ngành Nghệ thuật & Thiết kế yêu cầu Portfolio sáng tạo
Ngành Y khoa yêu cầu thi UCAT (University Clinical Aptitude Test) và phỏng vấn
Ngành Kiến trúc có thể yêu cầu bài test năng khiếu
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bằng tốt nghiệp THPT và bảng điểm (có dịch công chứng tiếng Anh)
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL) còn hiệu lực
Hộ chiếu (passport) còn hạn tối thiểu 6 tháng
Thư giới thiệu (nếu có)
CV và Personal Statement (một số ngành yêu cầu)
Đặc biệt, UNSW Sydney là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Học vấn:
Bằng cử nhân từ trường đại học được công nhận với GPA tối thiểu 65% (tương đương 6.5/10 Việt Nam)
Các chương trình thạc sĩ danh giá như MBA, Master of Finance yêu cầu GPA 70-75% (7.0-7.5/10)
Tiếng Anh:
IELTS Academic: 6.5 tổng điểm (không band nào dưới 6.0) cho hầu hết chương trình
IELTS 7.0-7.5 cho các chương trình Giáo dục, Tâm lý, MBA
TOEFL iBT: 90-100 tùy chương trình
Yêu cầu khác:
MBA và một số chương trình thạc sĩ Kinh doanh yêu cầu tối thiểu 2 năm kinh nghiệm làm việc
GMAT 550+ hoặc GRE (khuyến khích cho MBA và chương trình thạc sĩ Tài chính)
Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc nhà tuyển dụng (2 thư)
Statement of Purpose (Bản trình bày mục tiêu học tập)
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bằng cử nhân và bảng điểm đại học (có dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh
CV chi tiết
Thư giới thiệu (2 thư)
Statement of Purpose
Chứng nhận kinh nghiệm làm việc (nếu có)
Chứng chỉ GMAT/GRE (nếu yêu cầu)
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9–12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ đến săn học bổng.
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học UNSW Sydney là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học UNSW Sydney để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 45.000 - 52.000[16] | 765 triệu - 884 triệu |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 42.000 - 50.000[16] | 714 triệu - 850 triệu |
| Tiến sĩ (PhD) | Miễn phí (nếu có HB) | Miễn phí (nếu có học bổng) |
| Khóa dự bị | 32.000 - 37.000[18] | 544 triệu - 629 triệu |
| Diploma (Chuyển tiếp) | 38.000 - 42.000[18] | 646 triệu - 714 triệu |
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 12.000 - 20.000 | 204 - 340 |
| - Ký túc xá | 15.000 - 20.000[22] | 255 - 340 |
| - Thuê nhà/share house | 12.000 - 18.000[22] | 204 - 306 |
| Ăn uống | 6.000 - 9.000[23] | 102 - 153 |
| Giao thông | 1.500 - 2.500[23] | 25,5 - 42,5 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 560 - 700[24] | 9,5 - 11,9 |
| Chi phí cá nhân | 2.000 - 4.000[23] | 34 - 68 |
| Tổng cộng | 22.060 - 36.200 | 375 - 615 |
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
Làm thêm part-time: Sinh viên quốc tế được phép làm 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu tại Úc là 23,23 AUD/giờ (395.000 VNĐ/giờ), giúp bạn kiếm thêm 800-1.200 AUD/tháng (13,6-20,4 triệu VNĐ)
Ở ghép (share house): Thuê phòng chung với bạn bè có thể tiết kiệm 30-40% chi phí nhà ở so với ở ký túc xá
Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên UNSW được giảm giá tại hàng trăm nhà hàng, rạp chiếu phim, phòng gym và cửa hàng. Đăng ký thẻ Opal Student để tiết kiệm 50% chi phí giao thông công cộng
Nấu ăn tại nhà: Tự nấu ăn thay vì ăn ngoài có thể tiết kiệm đến 50% chi phí ăn uống. Các chợ Á Đông tại Cabramatta và Bankstown cung cấp thực phẩm Việt Nam với giá hợp lý
Mua sách giáo khoa cũ: Sử dụng sách cũ hoặc mượn từ thư viện thay vì mua mới có thể tiết kiệm 500-1.000 AUD/năm (8,5-17 triệu VNĐ)
UNSW Sydney cung cấp nhiều cơ hội học bổng UNSW Sydney hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | International Student Award | Cao Đẳng | Đại học | Sau Đại học | 15% |
| 2 | International Scientia Coursework Scholarship (PUCA1025) | Đại học | Sau Đại học | 25% - 50% |
| 3 | UNSW Law & Justice International Award (PUCA1028) | Đại học | Sau Đại học | 10% - 25% |
| 4 | UNSW Business School International Pathways Award (PUCA1023) | Đại học | Sau Đại học | 15.000 AUD |
| 5 | UNSW Business School International Scholarship (PUCA1024) | Đại học | Sau Đại học | 5.000 AUD |
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Nộp hồ sơ sớm: Hầu hết học bổng UNSW xét duyệt theo vòng, vòng đầu tiên thường có tỷ lệ trúng cao nhất. Nộp hồ sơ trước deadline 3-4 tháng để tăng cơ hội
GPA cao: Duy trì GPA tối thiểu 8.0/10 cho THPT hoặc 3.0/4.0 cho đại học để đủ điều kiện xét hầu hết học bổng
Hoạt động ngoại khóa: Tham gia các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, dự án cộng đồng để làm nổi bật hồ sơ
Personal Statement ấn tượng: Viết bài luận thể hiện rõ mục tiêu học tập, đóng góp cho cộng đồng và lý do xứng đáng nhận học bổng
Đăng ký nhiều học bổng: Không giới hạn số lượng học bổng có thể đăng ký, hãy nộp đơn cho tất cả học bổng phù hợp
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
UNSW Sydney có quan hệ đối tác chiến lược với hơn 250 doanh nghiệp hàng đầu toàn cầu và trong khu vực, bao gồm: Google, Microsoft, Deloitte, PwC, KPMG, Commonwealth Bank, Westpac, BHP, Rio Tinto, Qantas Airways, và nhiều tập đoàn đa quốc gia khác[30]. Sinh viên có cơ hội tham gia các chương trình thực tập (internship), dự án thực tế (industry projects) và Work Integrated Learning (WIL) ngay trong quá trình học tập.
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
UNSW Careers cung cấp dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho sinh viên và cựu sinh viên:
Cơ hội việc làm tại Úc sau tốt nghiệp:
Visa làm việc sau tốt nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp từ UNSW Sydney đủ điều kiện xin Temporary Graduate visa (subclass 485), cho phép làm việc toàn thời gian tại Úc từ 2-4 năm tùy bậc học (2 năm cho cử nhân, 3 năm cho thạc sĩ, 4 năm cho tiến sĩ)
Tỷ lệ có việc làm: 91,6% sinh viên tốt nghiệp UNSW có việc làm toàn thời gian trong vòng 4 tháng, cao hơn mức trung bình toàn Úc là 85%
Mức lương trung bình: Sinh viên tốt nghiệp UNSW có mức lương khởi điểm trung bình 68.000 - 75.000 AUD/năm (1,156 - 1,275 tỷ VNĐ/năm), cao hơn 10-15% so với mức trung bình của các trường khác tại Úc
Ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Bằng cấp từ UNSW Sydney được các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam đánh giá cao. Cựu sinh viên UNSW tại Việt Nam thường làm việc cho các công ty như Unilever, Coca-Cola, Procter & Gamble, McKinsey, Boston Consulting Group, các ngân hàng lớn (Vietcombank, BIDV, Techcombank) và các tập đoàn công nghệ (VinGroup, FPT, Viettel). Mức lương khởi điểm trung bình cho graduate từ UNSW tại Việt Nam là 20-35 triệu VNĐ/tháng, cao hơn 50-80% so với sinh viên tốt nghiệp trong nước.
Mạng lưới cựu sinh viên:
UNSW có mạng lưới hơn 340.000 cựu sinh viên (alumni) trên 190 quốc gia, trong đó có khoảng 5.000 cựu sinh viên người Việt Nam. Tại Việt Nam, UNSW Alumni Vietnam Chapter tổ chức các sự kiện networking, chia sẻ kinh nghiệm nghề nghiệp và hỗ trợ sinh viên mới định hướng sự nghiệp. Đây là nguồn lực quý giá giúp sinh viên và cựu sinh viên kết nối, tìm kiếm cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp lâu dài.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại UNSW Sydney ngay hôm nay.
[1] UNSW Sydney - About UNSW - https://www.unsw.edu.au/about-us
[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/university-new-south-wales-unsw-sydney
[3] Times Higher Education World University Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/university-new-south-wales
[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2024 - https://www.shanghairanking.com/institution/university-of-new-south-wales
[5] UNSW Graduate Outcomes Report 2024 - https://www.unsw.edu.au/study/career-outcomes
[6] UNSW International Student Statistics 2024 - https://www.unsw.edu.au/about-us/our-story/statistics
[7] Group of Eight Universities Australia - https://go8.edu.au/
[8] UNSW Alumni Network - https://www.alumni.unsw.edu.au/
[9] The Economist Global Liveability Index 2024 - https://www.eiu.com/
[10] Australian Bureau of Statistics - Census 2021 - https://www.abs.gov.au/
[11] Transport for NSW - Opal Student Card - https://transportnsw.info/tickets-opal/opal/opal-cards/student
[12] UNSW Kensington Campus - https://www.unsw.edu.au/about-us/our-locations/kensington-campus
[13] UNSW Art & Design - Paddington Campus - https://www.unsw.edu.au/art-design
[14] UNSW Canberra at ADFA - https://www.unsw.edu.au/about-us/our-locations/canberra
[15] QS World University Rankings by Subject 2024 - https://www.topuniversities.com/subject-rankings
[16] UNSW International Student Fees 2025 - https://www.unsw.edu.au/study/how-to-apply/international-students/fees
[17] UNSW Research Training Program Scholarship - https://www.unsw.edu.au/research/graduate-research/scholarships
[18] UNSW Global - Foundation and Diploma Programs - https://www.unswglobal.unsw.edu.au/
[19] UNSW Undergraduate Entry Requirements - https://www.unsw.edu.au/study/how-to-apply/undergraduate/entry-requirements
[20] UNSW Postgraduate Entry Requirements - https://www.unsw.edu.au/study/how-to-apply/postgraduate/entry-requirements
[21] UNSW Academic Calendar 2025 - https://www.unsw.edu.au/planning-assurance/planning/key-dates
[22] UNSW Accommodation Services - https://www.accommodation.unsw.edu.au/
[23] Study Australia - Cost of Living Calculator - https://www.studyaustralia.gov.au/
[24] Australian Government - Overseas Student Health Cover - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/
[25] Fair Work Australia - Minimum Wages 2024 - https://www.fairwork.gov.au/pay-and-wages/minimum-wages
[26] UNSW Scholarships for International Students - https://www.unsw.edu.au/study/scholarships/international-students
[27] UNSW Scientia PhD Scholarship Scheme - https://www.unsw.edu.au/research/scientia-phd-scholarships
[28] Australia Awards Scholarships - https://www.dfat.gov.au/people-to-people/australia-awards/
[29] UNSW Regional and Country Specific Scholarships - https://www.unsw.edu.au/study/scholarships
[30] UNSW Industry Partnerships - https://www.unsw.edu.au/business/our-partnerships
[31] UNSW Careers Service - https://www.careers.unsw.edu.au/
[32] Australian Government - Temporary Graduate visa (subclass 485) - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485
[33] UNSW Graduate Salary Outcomes 2024 - https://www.unsw.edu.au/study/career-outcomes/salary
[34] Seek Australia - Average Salaries by Occupation 2024 - https://www.seek.com.au/career-advice/role/
[35] Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI) - Graduate Employment Survey 2024 - https://www.vcci.com.vn/
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Bảng xếp hạng: 801-850
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng, Nghề
New South Wales
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account