Homepage // Tin Tức // Hệ Thống Giáo Dục Úc: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Du Học Sinh Việt Nam

Hệ Thống Giáo Dục Úc: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Du Học Sinh Việt Nam

Tìm hiểu hệ thống giáo dục Úc: các bậc học, chi phí, lộ trình du học và câu hỏi thường gặp. Hướng dẫn toàn diện cho học sinh Việt Nam.

09/12/2025
Chia sẻ

Mục lục

Với chương trình học linh hoạt, phương pháp giảng dạy thực tiễn và môi trường đa văn hóa, giáo dục Úc đang trở thành lựa chọn hàng đầu của học sinh Việt Nam. Việc hiểu rõ cách thức vận hành của Hệ thống Giáo dục Úc sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho con đường học vấn của mình hoặc cho con em.

Tổng quan về hệ thống giáo dục của Úc

Hệ thống giáo dục của Úc được xây dựng theo mô hình phân cấp rõ ràng, từ giáo dục mầm non đến đại học và sau đại học. Toàn bộ hệ thống này được quản lý chặt chẽ bởi Khung Trình độ Úc (AQF - Australian Qualifications Framework), đảm bảo chất lượng giáo dục đồng nhất trên toàn quốc.

Cấu trúc phân cấp giáo dục

Giáo dục mầm non (Early Childhood Education)
Dành cho trẻ từ 0–5 tuổi, giai đoạn này tập trung vào phát triển kỹ năng xã hội và khám phá thế giới xung quanh. Phụ huynh có thể lựa chọn các trung tâm chăm sóc ban ngày, mẫu giáo hoặc chương trình học tại nhà.

Giáo dục phổ thông (Primary & Secondary Education)
Trẻ em tại Úc trong độ tuổi từ 6-16 tuổi phải được đến trường và tuỳ theo quy định của từng bang, có thể kéo dài đến 18 tuổi, cụ thể:

  • Tiểu học (Primary): Lớp 1–6, xây dựng nền tảng về đọc, viết, toán và khoa học cơ bản

  • Trung học cơ sở (Junior Secondary): Lớp 7–10, mở rộng kiến thức và kỹ năng tư duy phản biện

  • Trung học phổ thông (Senior Secondary): Lớp 11–12, chuẩn bị cho đại học hoặc đào tạo nghề

Việc đi học là bắt buộc từ khoảng 6–16 tuổi (có thể kéo dài đến 17–18 tuổi tùy bang)

Tại Úc, việc đi học là bắt buộc từ khoảng 6–16 tuổi (có thể kéo dài đến 17–18 tuổi tùy bang)

Giáo dục đại học và sau đại học
Bao gồm các trường đại học, viện kỹ thuật TAFE và các tổ chức đào tạo tư nhân, cung cấp từ chứng chỉ nghề đến tiến sĩ.

Khung Trình độ Úc (AQF) – Xương sống của hệ thống

AQF là điểm khác biệt lớn nhất khiến hệ thống giáo dục của Úc nổi bật toàn cầu. Khung này chia thành 10 cấp độ, từ Certificate I đến Doctoral Degree, giúp:

  • Sinh viên dễ dàng chuyển đổi giữa các cấp học và ngành nghề

  • Bằng cấp được công nhận rộng rãi quốc tế

  • Đảm bảo chất lượng giảng dạy đồng nhất trên toàn quốc

Ví dụ: Bạn có thể bắt đầu với Certificate III tại TAFE, sau đó chuyển lên Diploma, rồi vào thẳng năm 2 đại học mà không mất thời gian.

Hệ thống quản lý chất lượng

TEQSA (Tertiary Education Quality and Standards Agency)
Cơ quan này giám sát tất cả các trường đại học, đảm bảo họ tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về:

  • Chất lượng giảng viên

  • Cơ sở vật chất và tài nguyên học tập

  • Hỗ trợ sinh viên quốc tế

  • Kết quả đầu ra và tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp

ASQA (Australian Skills Quality Authority)
Quản lý các khóa đào tạo nghề (VET), đảm bảo sinh viên học được kỹ năng thực tế đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

Tính linh hoạt và đa dạng

Một điểm mạnh khác của hệ thống giáo dục Úc là sự linh hoạt trong lựa chọn:

  • Pathway programs: Chương trình cầu nối giúp bạn vào đại học dễ dàng hơn nếu chưa đủ điều kiện trực tiếp

  • Credit transfer: Chuyển tín chỉ từ một trường sang trường khác mà không mất kiến thức đã học trước đó

Các bậc học trong hệ thống giáo dục của Úc

Giáo dục phổ thông (Primary & Secondary Education)

Bậc tiểu học (Primary School – Year 1–6)

Trẻ em Úc bắt đầu đi học từ 5–6 tuổi với chương trình tập trung vào phát triển toàn diện. Môi trường học tập khuyến khích sáng tạo, tư duy phản biện và kỹ năng xã hội thông qua hoạt động nhóm.

Chi phí học phí công lập: miễn phí cho công dân/PR, khoảng 10.000–15.000 AUD/năm cho du học sinh (vui lòng kiểm tra website chính thức từng bang/trường).

Bậc trung học (Secondary School – Year 7–12)

Giai đoạn này chia làm hai cấp: Junior (Year 7–10) và Senior (Year 11–12). Học sinh Year 11–12 chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp quan trọng để vào đại học.

Bang Chứng chỉ tốt nghiệp Điểm xếp hạng Đặc điểm
NSW HSC ATAR Hệ thống lớn nhất, nhiều trường top
VIC VCE ATAR Linh hoạt môn học, khối ngành sáng tạo mạnh
QLD QCE ATAR (từ 2020) Đánh giá liên tục, giảm áp lực thi cử

 

ATAR (Australian Tertiary Admission Rank) là thang điểm 0–99.95 xếp hạng học sinh so với toàn quốc. Điểm ATAR 80 nghĩa là bạn thuộc top 20 phần trăm học sinh.

Du học sinh muốn học trung học Úc cần: visa 500, bảo hiểm OSHC, người giám hộ (nếu dưới 18 tuổi), học phí khoảng 15.000–40.000 AUD/năm tùy trường.

Giáo dục nghề (TAFE & Vocational Education)

TAFE (Technical and Further Education) cung cấp các chương trình từ Certificate I đến Advanced Diploma, tập trung đào tạo kỹ năng thực hành cho nghề nghiệp cụ thể.

Tại sao chọn TAFE?

  • Chi phí hợp lý: khoảng 4.000–15.000 AUD/năm, thường thấp hơn đại học 50–70 phần trăm

  • Thực hành cao: khoảng 70 phần trăm thời gian thực hành, 30 phần trăm lý thuyết

  • Pathway linh hoạt: Có thể chuyển tín chỉ lên đại học, tiết kiệm 6–12 tháng

  • Cơ hội việc làm nhanh trong các ngành thiếu nhân lực như điều dưỡng, kỹ thuật, nấu ăn, hospitality

Các cấp độ phổ biến:

  • Certificate III–IV: 6–12 tháng, kỹ năng cơ bản đến trung cấp

  • Diploma: 1–2 năm, tương đương năm 1 đại học

  • Advanced Diploma: 1,5–2 năm, có thể vào thẳng năm 2 đại học (tùy liên kết)

Một số trường TAFE uy tín: TAFE NSW, TAFE Queensland, Box Hill Institute (VIC), TAFE SA.

Đại học (Higher Education)

Bachelor (Cử nhân): 3–4 năm

Hầu hết ngành học 3 năm (Kinh doanh, IT, Truyền thông), một số ngành đặc biệt 4–6 năm (Kỹ thuật, Y khoa, Luật…).

Học phí tham khảo: khoảng 20.000–45.000 AUD/năm tùy ngành và trường (vui lòng kiểm tra website chính thức vì nhiều chương trình top đã tiệm cận mức 50.000 AUD/năm ở một số ngành chuyên sâu).

Foundation/Diploma – Con đường chuyển tiếp

Nếu chưa đủ điều kiện vào đại học trực tiếp, bạn có thể học:

  • Foundation: 8–12 tháng, vào năm 1 đại học

  • Diploma: 8–12 tháng, có thể vào thẳng năm 2 đại học (tiết kiệm 1 năm học phí đại học, tùy liên kết)

Sau đại học (Postgraduate)

  • Master (Thạc sĩ): 1–2 năm, học phí khoảng 28.000–50.000 AUD/năm tùy ngành, trường

  • PhD (Tiến sĩ): 3–4 năm, nhiều chương trình có học bổng toàn phần hoặc trợ cấp sinh hoạt

Giáo dục bậc Đại học của Úc khẳng định chất lượng đẳng cấp quốc tế với 9 trường thuộc TOP 100 Đại học hàng đầu thế giới

Giáo dục bậc Đại học của Úc khẳng định chất lượng đẳng cấp quốc tế với 9 trường thuộc TOP 100 Đại học hàng đầu thế giới

Ưu điểm vượt trội của hệ thống giáo dục Úc

Chất lượng giáo dục đẳng cấp thế giới

Úc hiện có 9 trường đại học nằm trong Top 100 thế giới theo QS World University Rankings 2025, bao gồm University of Melbourne, University of Sydney, UNSW Sydney, ANU và các trường thuộc nhóm Go8. Điều này phản ánh năng lực nghiên cứu mạnh mẽ và cam kết đổi mới không ngừng của hệ thống giáo dục Úc.

Các trường Úc đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học với ngân sách hàng tỷ đô la mỗi năm. Sinh viên được tiếp cận với:

  • Đội ngũ giảng viên có trình độ cao, nhiều người có background từ các trường top thế giới

  • Chương trình đào tạo cập nhật liên tục theo xu hướng công nghiệp

  • Cơ sở vật chất hiện đại: thư viện số, phòng lab công nghệ cao, không gian học tập 24/7

Ví dụ, University of Sydney đã đầu tư khoảng 1,5 tỷ AUD cho khu phức hợp khoa học mới với robot, AI và thiết bị nghiên cứu tiên tiến.

Phương pháp học tập chủ động và thực tiễn

Khác với mô hình học thuộc lòng, giáo dục Úc tập trung vào tư duy phản biện và giải quyết vấn đề thực tế.

Học qua thực hành:

  • Case study từ doanh nghiệp thực tế

  • Project-based learning với đối tác ngành

  • Group assignment rèn kỹ năng làm việc nhóm

  • Presentation thường xuyên để phát triển kỹ năng giao tiếp

Ví dụ, sinh viên Business có thể làm dự án tư vấn cho doanh nghiệp thật; sinh viên Engineering được tham gia các dự án về smart city, năng lượng tái tạo, hạ tầng thông minh.

Kết nối chặt chẽ với thị trường lao động

Work Integrated Learning (WIL) là điểm mạnh đặc biệt của nhiều trường Úc:

  • Internship hoặc industry placement trong chương trình (thường 200–600 giờ tùy ngành)

  • Cơ hội làm việc với các công ty lớn: Big4, ngân hàng, tập đoàn công nghệ, doanh nghiệp địa phương

  • Networking events kết nối sinh viên với nhà tuyển dụng

  • Career support: workshop CV, mock interview, career fair…

Nhiều khảo sát việc làm sau tốt nghiệp tại Úc cho thấy phần lớn sinh viên có việc làm trong vòng vài tháng sau tốt nghiệp, với mức lương khởi điểm trung bình khoảng 55.000–70.000 AUD/năm tùy ngành và bang.

Bằng cấp được công nhận toàn cầu và cơ hội định cư

Bằng đại học Úc được công nhận tại hơn 140 quốc gia, mở ra cơ hội việc làm quốc tế. Các chứng chỉ nghề (TAFE) cũng được đánh giá cao nhờ tuân thủ tiêu chuẩn Australian Qualifications Framework (AQF).

Lộ trình định cư tương đối rõ ràng nhưng đã siết lại so với trước:

  • Visa làm việc sau tốt nghiệp (Temporary Graduate visa 485):

    • Sau các thay đổi từ 1/7/2024, thời gian ở lại làm việc thường khoảng:

      • 18 tháng cho Post-Vocational Education Work stream (VET/TAFE)

      • 2 năm cho phần lớn bằng Cử nhân và Thạc sĩ coursework

      • 3 năm cho một số bằng Thạc sĩ nghiên cứu và Tiến sĩ

    • Một số nhóm đặc biệt (ví dụ một số đối tượng quốc tịch hoặc học tại khu vực regional) có thể được thời gian ở lại dài hơn

  • Cộng thêm cơ hội cộng điểm định cư cho ngành thiếu hụt, làm việc tại vùng regional, hoặc thông qua các chương trình Skilled Migration

Quy định visa 485 thay đổi khá thường xuyên, nên bạn cần kiểm tra thông tin mới nhất hoặc làm việc với đơn vị tư vấn uy tín trước khi lên kế hoạch định cư.

Hỗ trợ sinh viên quốc tế toàn diện

Các trường Úc có đội ngũ hỗ trợ sinh viên quốc tế chuyên nghiệp:

  • Academic support: tutoring miễn phí, writing center, workshop kỹ năng học thuật

  • Mental health services: tư vấn tâm lý, hỗ trợ stress, chương trình wellbeing

  • Career counseling: career advisor, CV review, interview preparation

  • Cultural activities: hội sinh viên Việt Nam, sự kiện văn hóa, orientation cho sinh viên quốc tế

Nhiều trường có đường dây hỗ trợ 24/7 hoặc emergency hotline giúp sinh viên khi gặp vấn đề khẩn cấp về sức khỏe, an toàn, chỗ ở.

Chi phí du học Úc 

Úc là một trong những quốc gia có chi phí du học cao, nhưng đổi lại chất lượng giáo dục và cơ hội nghề nghiệp tương xứng. Việc nắm rõ chi phí theo từng bậc học và từng thành phố giúp bạn lên kế hoạch tài chính chính xác hơn.

Chi phí học tập theo bậc học

Bậc học Chi phí trung bình/năm (AUD) Ghi chú
Trung học 12.000–35.000 Trường tư thục có thể cao gấp đôi trường công
TAFE/Certificate/Diploma 4.000–18.000 Lộ trình tiết kiệm, thực hành cao
Đại học (Bachelor) 20.000–45.000 Ngành Y, Kỹ thuật, Luật cao hơn mức trung bình
Sau đại học (Master/PhD) 22.000–50.000 MBA và các ngành chuyên sâu có thể >55.000

Lưu ý: mức học phí thay đổi theo từng năm và từng trường, bạn cần kiểm tra trực tiếp website chính thức.

Chi phí sinh hoạt theo thành phố

Chi phí sinh hoạt tại Úc dao động lớn tùy thành phố và phong cách sống. Sinh viên nên tính trung bình 21.000–29.000 AUD/năm.

Sydney & Melbourne:

  • 1.800–2.500 AUD/tháng

  • Chi phí cao nhất nước Úc, đặc biệt là tiền thuê nhà

Brisbane, Perth, Canberra:

  • 1.500–2.000 AUD/tháng

  • Mức sống cân bằng, phù hợp sinh viên

Adelaide, Hobart, Darwin:

  • 1.200–1.800 AUD/tháng

  • Rẻ hơn 20–30% so với Sydney, cơ hội làm thêm ổn định

Chi tiết các khoản chi cơ bản

  • Thuê nhà: 600–1.500 AUD/tháng (ở ghép rẻ hơn thuê riêng)

  • Ăn uống: 300–500 AUD/tháng (tự nấu tiết kiệm ~40%)

  • Đi lại: 100–200 AUD/tháng (thẻ sinh viên được giảm giá)

  • Điện thoại/Internet: 50–100 AUD/tháng

  • Giải trí & sinh hoạt cá nhân: 150–300 AUD/tháng

Yêu cầu tài chính chứng minh visa

Đối với hồ sơ xin visa du học, Chính phủ Úc hiện yêu cầu bạn chứng minh khả năng tài chính tối thiểu khoảng 29.710 AUD/năm cho chi phí sinh hoạt (cho một sinh viên chính), cộng thêm học phí năm đầu và vé máy bay khứ hồi. Tổng cộng, bạn thường phải chứng minh đâu đó từ 45.000–70.000 AUD hoặc hơn, tùy ngành học, trường và số lượng người đi kèm.

Yêu cầu visa du học quan trọng

CoE (Confirmation of Enrolment)
Giấy xác nhận nhập học từ trường, là điều kiện bắt buộc để xin visa.

Genuine Student (GS)
Từ ngày 23/03/2024, Úc đã bỏ yêu cầu GTE và thay bằng Genuine Student (GS) cho visa 500. Thay vì viết một bài luận dài, bạn sẽ trả lời loạt câu hỏi trọng tâm trong form visa xoay quanh:

  • Hoàn cảnh hiện tại (học tập, việc làm, tài chính, gia đình)

  • Lý do chọn Úc, trường và khóa học cụ thể

  • Cách khóa học phù hợp với kế hoạch nghề nghiệp của bạn

  • Lịch sử học tập, du lịch, visa (nếu có)

Câu trả lời cần logic, thể hiện bạn thực sự là sinh viên nghiêm túc, không chỉ tìm cách sang Úc để đi làm.

OSHC (Overseas Student Health Cover)
Bảo hiểm y tế bắt buộc suốt thời gian học. Các nhà cung cấp phổ biến: Medibank, Bupa, Allianz, nib.

Quyền làm việc khi du học

Sinh viên được làm tối đa 48 giờ/2 tuần khi khóa học đang trong kỳ (in session), và không giới hạn giờ làm trong kỳ nghỉ chính thức (out of session).

Mức lương tối thiểu hiện tại khoảng 24,95 AUD/giờ theo National Minimum Wage (thực tế nhiều công việc part time có mức lương 25–30 AUD/giờ hoặc hơn tùy ca, phụ cấp).

Công việc phổ biến:

  • Phục vụ nhà hàng, quán cà phê

  • Bán hàng, retail

  • Nhân viên kho, logistics

  • Gia sư tiếng Việt hoặc các môn học phổ biến cho cộng đồng người Việt

Lưu ý: Vi phạm giờ làm việc hoặc khai báo không trung thực có thể dẫn đến hủy visa. Hãy luôn theo dõi giờ làm qua payslip và tuân thủ điều kiện visa.

Du học sinh tại Úc được phép làm thêm để trang trải chi phí học tập, tuy nhiên cần đảm bảo chất lượng học tập và không vi phạm quy định thời gian

Du học sinh tại Úc được phép làm thêm để trang trải chi phí học tập, tuy nhiên cần đảm bảo chất lượng học tập và không vi phạm quy định thời gian

Hệ thống năm học tại Úc

Úc áp dụng hai mô hình năm học chính: SemesterTrimester. Mỗi trường sẽ lựa chọn hệ thống phù hợp với tính chất chương trình đào tạo.

  1. Hệ thống Semester (phổ biến nhất)

  • Semester 1: Tháng 2 – Tháng 6

  • Semester 2: Tháng 7 – Tháng 11

  • Kỳ nghỉ hè: Tháng 12 – Tháng 2

Đa số sinh viên quốc tế nhập học vào Semester 1 vì có nhiều môn học mở và dễ hòa nhập.

  1. Hệ thống Trimester (3 kỳ/năm) 

  • Trimester 1: Tháng 3 – Tháng 6

  • Trimester 2: Tháng 7 – Tháng 10

  • Trimester 3: Tháng 11 – Tháng 2

Ưu điểm: thời gian học linh hoạt, có thể rút ngắn thời gian hoàn thành khóa học.

Thang điểm, WAM và GPA tại Úc

Các trường đại học Úc sử dụng hệ thống thang điểm tương đối thống nhất, nhưng cách quy đổi và cách dùng từng chỉ số (WAM/GPA) có thể khác nhau giữa các trường hoặc từng khoa. Việc hiểu rõ các thang điểm này giúp sinh viên theo dõi chính xác kết quả học tập, đặt mục tiêu phù hợp và chuẩn bị hồ sơ nếu muốn xin học bổng hay học lên bậc cao hơn.

Thang điểm phổ biến tại các trường đại học Úc

Hầu hết các trường Úc dùng thang điểm chữ cái kết hợp điểm số nhằm đánh giá năng lực sinh viên theo mức độ đạt chuẩn đầu ra của môn học.

Điểm số Xếp loại Ý nghĩa học thuật
85–100 HD (High Distinction) Xuất sắc, thể hiện năng lực vượt trội và tư duy phân tích sâu
75–84 D (Distinction) Giỏi, nắm vững kiến thức và vận dụng tốt vào bài tập
65–74 C (Credit) Khá, hiểu rõ nội dung môn học, hoàn thành yêu cầu ở mức cao
50–64 P (Pass) Đạt, đáp ứng các yêu cầu tối thiểu của môn
0–49 F (Fail) Trượt, chưa đạt chuẩn đầu ra

Ghi chú quan trọng:

  • Một số môn có dạng “Pass/Fail” (không tính điểm), thường gặp ở các môn thực hành, placement hoặc introductory.

  • Các chương trình cạnh tranh cao như Y khoa, Điều dưỡng, Luật thường có yêu cầu điểm tối thiểu cao hơn để qua môn.

WAM (Weighted Average Mark)

WAM là chỉ số trung bình cộng có trọng số, phản ánh mức điểm trung bình của sinh viên trên toàn bộ các môn đã học. Đây là chỉ số được nhiều trường Úc ưu tiên, đặc biệt ở bang New South Wales và Victoria.

Công thức:
WAM = Tổng (Điểm môn × Tín chỉ môn) / Tổng tín chỉ

Điểm cần chú ý:

  • Các môn có tín chỉ cao sẽ ảnh hưởng mạnh đến WAM.

  • Một số trường không tính điểm các môn Pass/Fail vào WAM.

  • WAM từ 70 trở lên thường được xem là nhóm sinh viên học tốt; WAM từ 80+ được coi là xuất sắc.

WAM đặc biệt quan trọng khi:

  • xin học bổng,

  • xin vào chương trình danh dự (Honours),

  • chuyển tiếp sang trường khác,

  • đăng ký học thạc sĩ nghiên cứu.

GPA (Grade Point Average)

GPA là chỉ số quen thuộc với sinh viên Việt Nam vì dùng thang điểm quy đổi. Tuy nhiên, tại Úc, GPA không phảitrường nào cũng dùng.

Hai hệ thang phổ biến:

  • GPA 7.0 (phổ biến tại Queensland, ACT)

  • GPA 4.0 (phổ biến tại NSW, Victoria)

Ví dụ quy đổi cơ bản:

  • HD → 7.0 (hoặc 4.0)

  • D → 6.0 (hoặc 3.0)

  • C → 5.0 (hoặc 2.0)

  • P → 4.0 (hoặc 1.0)

Khác biệt quan trọng:

  • Một số trường đánh giá GPA theo cả tỉ lệ hoàn thành chuẩn đầu ra (standards-based assessment).

  • GPA thường dùng trong hồ sơ quốc tế (apply học bổng, tiến sĩ, chuyển trường).

  • Không thể so sánh tuyệt đối GPA giữa các trường vì cách quy đổi khác nhau.

Phương pháp đánh giá tại đại học Úc

Khác với Việt Nam thiên về thi cuối kỳ, các trường Úc áp dụng đánh giá liên tục (continuous assessment) để đo lường năng lực toàn diện của sinh viên. Điều này giúp bạn không chịu áp lực dồn vào một kỳ thi duy nhất và đánh giá chính xác kỹ năng thực tế.

Các hình thức đánh giá phổ biến

  • Assignment (30–50%): Bài luận, báo cáo, phân tích case study hoặc project; yêu cầu trích dẫn chuẩn APA/Harvard.

  • Mid-term test (15–25%): Kiểm tra giữa kỳ, dạng trắc nghiệm hoặc tự luận.

  • Final exam (30–50%): Thi cuối kỳ 2–3 giờ, có thể thi tại lớp, thi online hoặc open-book tùy môn.

  • Presentation (10–20%): Thuyết trình cá nhân/nhóm rèn kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện.

  • Participation (5–10%): Điểm chuyên cần, thảo luận trên lớp, đóng góp ý kiến trên diễn đàn học thuật.

Đặc điểm nổi bật của hệ thống đánh giá Úc

  • Đánh giá năng lực thay vì chỉ ghi nhớ kiến thức.

  • Chú trọng kỹ năng mềm: teamwork, communication, problem-solving.

  • Bài tập yêu cầu trích dẫn học thuật bắt buộc – nếu sai có thể bị trừ điểm nặng hoặc vi phạm học thuật.

  • Một số môn áp dụng peer review: sinh viên chấm điểm chéo nhau.

  • Turnitin được dùng để kiểm tra đạo văn; tỷ lệ similarity cao dễ bị yêu cầu làm lại.

Mẹo đạt điểm cao

  • Đừng bỏ qua assignment vì chiếm tỷ trọng lớn và dễ kéo điểm WAM.

  • Luôn tham gia thảo luận để tăng điểm participation và xây dựng quan hệ với giảng viên.

  • Dùng consultation hours để hỏi chi tiết yêu cầu bài.

  • Lập kế hoạch deadline: nộp trễ thường bị trừ 5–10% mỗi ngày.

  • Tạo nhóm học để review bài, chia sẻ tài liệu và luyện thi cực hiệu quả.

  • Đừng bỏ qua assignment vì chiếm tỷ trọng lớn

  • Tham gia thảo luận để tăng điểm participation

  • Gặp giảng viên (consultation hours) để hỏi chi tiết yêu cầu bài

  • Nộp assignment đúng deadline để tránh bị trừ điểm

Hỗ trợ sinh viên quốc tế tại Úc

Các trường đại học Úc đặc biệt chú trọng hỗ trợ du học sinh với hệ thống dịch vụ được thiết kế toàn diện, giúp sinh viên quốc tế nhanh chóng thích nghi và phát triển cả về học thuật lẫn đời sống cá nhân. Các dịch vụ này không chỉ giải quyết khó khăn trước mắt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp du học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.

Hỗ trợ học thuật

  • Writing Center: hỗ trợ viết luận, báo cáo và bài nghiên cứu theo chuẩn học thuật Úc; cung cấp phản hồi chi tiết giúp bạn cải thiện tư duy và kỹ năng trình bày.

  • Tutoring miễn phí theo nhóm hoặc 1:1: hỗ trợ các môn khó như Accounting, Statistics, Programming…

  • Workshop kỹ năng học thuật: hướng dẫn cách trích dẫn, quản lý thời gian, chuẩn bị bài thuyết trình và kỹ năng nghiên cứu.

  • Academic advisor: cố vấn học tập giúp bạn chọn môn, xây dựng kế hoạch học tập và theo dõi tiến độ.

Hỗ trợ sức khỏe tinh thần

  • Dịch vụ tư vấn tâm lý: sinh viên có thể đặt lịch gặp chuyên gia tâm lý miễn phí hoặc chi phí thấp; phù hợp với những bạn gặp áp lực học tập, homesick hoặc stress.

  • Chương trình wellbeing: yoga, mindfulness, thiền, hoạt động cân bằng cuộc sống.

  • Mental Health Week: chuỗi sự kiện nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc sức khỏe tinh thần.

  • Hỗ trợ khẩn cấp 24/7 khi sinh viên gặp vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe hoặc an toàn.

Hỗ trợ nghề nghiệp

  • Career Hub: trung tâm hỗ trợ nghề nghiệp của trường với kho tài nguyên phong phú.

  • Kiểm tra và chỉnh sửa CV, Cover Letter theo tiêu chuẩn tuyển dụng Úc.

  • Mock interview: luyện phỏng vấn với chuyên gia, chuẩn bị cho internship hoặc việc làm sau tốt nghiệp.

  • Career Fair & Networking: sự kiện kết nối sinh viên với doanh nghiệp lớn tại Úc.

  • Hỗ trợ tìm internship & WIL: giúp sinh viên tiếp cận vị trí thực tập có lương hoặc không lương tùy ngành.

  • Job portal: hệ thống đăng tin tuyển dụng dành riêng cho sinh viên của trường.

Hỗ trợ đời sống

  • Orientation cho sinh viên quốc tế: giới thiệu hệ thống trường, quy định học thuật, dịch vụ y tế, cơ hội làm thêm.

  • Hội sinh viên Việt Nam: hỗ trợ hòa nhập, tổ chức sự kiện văn hóa, hoạt động cộng đồng.

  • Hỗ trợ chỗ ở: tư vấn homestay, ký túc xá, thuê nhà bên ngoài; hướng dẫn đọc hợp đồng thuê và tránh lừa đảo.

  • Workshop kỹ năng sống: quản lý tài chính, an toàn cá nhân, kỹ năng tìm việc, xây dựng networking.

  • Emergency accommodation: hỗ trợ chỗ ở tạm thời trong trường hợp khẩn cấp.

Câu hỏi thường gặp về du học Úc (FAQ)

  1. Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Phần lớn trường yêu cầu IELTS 6.0–6.5 cho bậc đại học và 6.5–7.0 cho bậc thạc sĩ. Một số trường chấp nhận PTE, TOEFL hoặc chương trình tiếng Anh nội bộ.

  2. Có cần Foundation không? Không bắt buộc. Nếu học bạ từ 7.0–8.0, bạn có thể vào thẳng nhiều trường. Tuy nhiên, Foundation giúp tăng cơ hội vào các trường top.

  3. Một năm du học Úc cần bao nhiêu tiền? Trung bình 35.000–55.000 AUD/năm, bao gồm học phí, sinh hoạt phí và bảo hiểm.

  4. Du học sinh có được làm thêm không? Có. 48 giờ/2 tuần trong kỳ học, không giới hạn trong kỳ nghỉ.

  5. Có dễ xin định cư sau khi tốt nghiệp không? Tùy ngành và bang. Các ngành IT, Y tế, Kỹ thuật, Giáo dục có nhu cầu cao và dễ cộng điểm định cư hơn.

Úc – Điểm đến giáo dục chất lượng toàn cầu

Úc là một trong những hệ thống giáo dục mạnh nhất thế giới, với chương trình linh hoạt, giảng dạy thực tiễn, cơ sở vật chất hiện đại và cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Dù chi phí du học không rẻ, giá trị bạn nhận được từ bằng cấp, trải nghiệm quốc tế và triển vọng nghề nghiệp là hoàn toàn xứng đáng.

Nếu bạn đang có dự định du học Úc nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ tư vấn của ATS để được hỗ trợ đầy đủ từ chọn trường, chọn ngành, làm hồ sơ đến xin visa.

Mục lục
Go to top
Du học Úc chọn Western Sydney University

Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

Đăng ký tư vấn cùng ATS

Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

Tên *
Tên là bắt buộc.
Họ *
Họ là bắt buộc.
Địa chỉ email *
Email không hợp lệ.
Số điện thoại *
Số điện thoại không hợp lệ.
Quốc gia bạn muốn du học *
Vui lòng chọn quốc gia.
Khi nào bạn dự định học? *
Vui lòng chọn thời gian học.
Văn phòng ATS gần nhất *
Vui lòng chọn văn phòng ATS.
Vai trò *
Vui lòng chọn vai trò.
Calendar Icon
Đặt lịch tư vấn

Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

Zalo Icon
Liên hệ qua Zalo

ATS Official Account

Messenger Icon
Liên hệ qua Messenger

ATS Vietnam Official Account

Phone Icon
Gọi điện thoại

0898 3000 60

Đặt Lịch Tư Vấn

× Student Image

×

Học bổng A$15,000

The University of Western Australia

Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

Lương Gia Huy

Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

×