Sydney – thành phố biểu tượng của nước Úc với Nhà hát Con Sò, Cầu Cảng, và nhịp sống năng động – từ lâu đã là lựa chọn hàng đầu của hàng chục nghìn sinh viên quốc tế mỗi năm. Không chỉ dẫn đầu về chất lượng giáo dục, Sydney còn là “thủ đô tài chính” của Úc, nơi mở ra vô vàn cơ hội thực tập, việc làm và định cư sau tốt nghiệp. Cùng ATS khám phá toàn cảnh du học Sydney – từ chi phí, học bổng, đến cuộc sống sinh viên và triển vọng nghề nghiệp tại thành phố đáng sống bậc nhất thế giới này.
Sydney là thủ phủ bang New South Wales, nằm ở bờ Đông nước Úc, với dân số hơn 5,3 triệu người (Australian Bureau of Statistics, 2025). Khí hậu ôn hòa quanh năm – mùa hè nắng ấm, mùa đông mát mẻ – mang đến điều kiện lý tưởng cho du học sinh quốc tế.
Thành phố này còn được mệnh danh là “trái tim kinh tế của nước Úc”, khi tập trung hơn 40% trụ sở chính của các tập đoàn hàng đầu như Google, Deloitte, PwC, Commonwealth Bank, Atlassian, Canva... Đây chính là lợi thế lớn cho sinh viên muốn thực tập hoặc tìm việc sau khi ra trường.
Với phong cách sống cởi mở, đa văn hóa và mức lương trung bình cao nhất nước Úc (khoảng 1.950 AUD/tuần), Sydney xứng đáng là điểm đến mơ ước cho bất kỳ ai đang tìm kiếm sự cân bằng giữa học tập, nghề nghiệp và trải nghiệm sống.

Du học tại Sydney - trung tâm tài chính #1 tại Úc mang đến cơ hội việc làm rộng mở cho du học sinh
Sydney hội tụ những trường đại học danh tiếng nhất nước Úc – nơi kết hợp hoàn hảo giữa học thuật, nghiên cứu và cơ hội nghề nghiệp.
University of Sydney (USYD): Thành viên nhóm Group of Eight (Go8), nằm trong Top 20 thế giới (QS 2026), nổi bật ở các ngành Y Dược, Luật, Khoa học máy tính, Kỹ thuật và Nghệ thuật. USYD cũng là đại học đầu tiên của Úc, có mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu hơn 400,000 người.
UNSW Sydney: Thành viên nhóm Group of Eight (Go8), nổi tiếng với định hướng nghiên cứu và đổi mới công nghệ, UNSW đứng #1 tại Úc về Chỉ số Kết quả việc làm (Employment Outcomes) theo QS World University Rankings 2026, đồng thời duy trì vị trí Top 20 thế giới (QS 2026). Các ngành nổi bật: Kinh doanh, Khoa học máy tính, Kỹ thuật, Truyền thông và Tài chính.
University of Technology Sydney (UTS): Thuộc Top 100 thế giới về chất lượng đào tạo. UTS được biết đến với mô hình “learning by doing” – học đi đôi với thực hành, gắn liền với doanh nghiệp thực tế.
Macquarie University: Tọa lạc tại khu công nghệ cao Macquarie Park, trường nổi bật về Business, Finance, Data Science và Education. Campus có ga tàu riêng trong khuôn viên, cực kỳ tiện lợi cho sinh viên.
TAFE NSW: hệ thống cao đẳng nghề lớn nhất nước Úc, đào tạo hơn 500 khóa học thực tiễn trong lĩnh vực Kinh doanh, Nhà hàng – Khách sạn, Thiết kế, IT.
Trường phổ thông & trung tâm Anh ngữ: Sydney có nhiều trường quốc tế được công nhận toàn cầu, phù hợp cho học sinh từ lớp 7–12 hoặc du học sinh cần cải thiện tiếng Anh trước khi vào đại học.

Du học Sydney với đa dạng bậc học từ các khoá học tiếng Anh đến Đại học, Sau Đại học cùng nhiều lựa chọn trường TOP thế giới
Du học Sydney có thể tốn kém hơn so với các thành phố khác, nhưng bù lại, cơ hội việc làm và mức thu nhập cũng cao hơn đáng kể.
| Bậc học | Mức trung bình/năm (AUD) | Quy đổi VNĐ (ước tính) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Cử nhân | 35,000 – 55,000 | 560 – 880 triệu VNĐ | Tùy ngành & trường |
| Thạc sĩ | 40,000 – 60,000 | 640 – 960 triệu VNĐ | 1–2 năm học |
| Cao đẳng nghề (TAFE) | 16,000 – 25,000 | 260 – 410 triệu VNĐ | Đào tạo thực hành, dễ xin việc |
| Khóa tiếng Anh (ELICOS) | 350 – 450/tuần | 5,7 – 7,3 triệu VNĐ/tuần | Dành cho sinh viên cần cải thiện tiếng Anh |
| Hạng mục chi tiêu | Mức phí trung bình (AUD/tháng) | Tương đương VNĐ/tháng (ước tính) | Ghi chú |
| Nhà ở (homestay/ký túc/xếp phòng) | 1,200 – 2,200 | ~19,6 – 35,9 triệu VNĐ | Tùy loại hình và vị trí (trung tâm hoặc ngoại ô) |
| Ăn uống & nhu yếu phẩm | 600 – 900 | ~9,8 – 14,7 triệu VNĐ | Bao gồm ăn uống hàng ngày, nhu yếu phẩm |
| Đi lại (bus/tram/train) | 150 – 250 | ~2,4 – 4,1 triệu VNĐ | Sử dụng thẻ Opal, có ưu đãi sinh viên |
| Điện, nước, internet | 150 – 250 | ~2,4 – 4,1 triệu VNĐ | Chia sẻ nếu ở cùng nhà |
| Giải trí & chi tiêu cá nhân | 300 – 500 | ~4,9 – 8,2 triệu VNĐ | Bao gồm mua sắm, hoạt động xã hội |
| Tổng chi phí sinh hoạt/tháng | 2,200 – 3,500 | ~36 – 57 triệu VNĐ | Trung bình tại Sydney |
Tỷ giá quy đổi tham khảo: 1 AUD ≈ 16,300 VNĐ (tháng 10/2025).
Lưu ý: Sydney có mức chi phí sinh hoạt cao hơn trung bình 20–30% so với các thành phố khác tại Úc như Adelaide hay Brisbane. Du học sinh cần cân đối chi tiêu để có thể tiết kiệm chi phí sinh hoạt trong thời gian học tập tại đây.
Tổng chi phí du học Sydney bao gồm học phí và sinh hoạt phí mỗi năm.
| Khoản chi phí | Mức trung bình (AUD/năm) | Tương đương VNĐ/năm (ước tính) | Ghi chú |
| Học phí (tùy ngành & bậc học) | 35,000 – 60,000 | 570 – 980 triệu VNĐ | Cử nhân, thạc sĩ, TAFE hoặc ELICOS |
| Sinh hoạt phí (nhà ở, ăn uống, đi lại, giải trí) | 26,400 – 42,000 | 430 – 685 triệu VNĐ | Dựa trên 2,200–3,500 AUD/tháng |
| Tổng cộng ước tính | 61,400 – 102,000 | ~1,0 – 1,65 tỷ VNĐ | Bao gồm học phí + sinh hoạt phí thực tế tại Sydney |
Tỷ giá quy đổi tham khảo: 1 AUD ≈ 16,300 VNĐ (tháng 10/2025).
Lưu ý: Mức chi phí có thể thay đổi theo ngành học, trường, vị trí nhà ở và lối sống của sinh viên.
UNSW International Scholarship (lên tới 50%)
University of Sydney Vice-Chancellor’s Scholarship (lên tới 40,000 AUD)
UTS Scholarship for Excellence
Macquarie University ASEAN Scholarship (10,000 AUD/năm)

Tổng hợp chi phí du học Sydney giúp du học sinh dễ quản lí và tiết kiệm chi tiêu
Để được nhận vào các trường đại học tại Sydney, du học sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả học lực, ngoại ngữ và hồ sơ cá nhân.
Yêu cầu đầu vào phổ biến:
Học lực: GPA từ 7.0 trở lên (tùy trường)
IELTS: tối thiểu 6.0 – 6.5 (hoặc TOEFL/PTE tương đương)
Bằng tốt nghiệp THPT, Cao đẳng hoặc Đại học (tùy bậc học)
Quy trình nộp hồ sơ:
Chọn ngành & trường phù hợp
Chuẩn bị hồ sơ học tập và chứng chỉ tiếng Anh
Viết bài luận cá nhân (Statement of Purpose)
Nộp hồ sơ trực tuyến – nên nộp trước kỳ học 6–9 tháng
Nhận thư mời (Offer Letter) → đóng phí & xin visa
Sydney là trung tâm kinh tế – tài chính lớn nhất nước Úc, nên sinh viên quốc tế có lợi thế lớn trong việc tìm việc làm sau khi ra trường.
Ngành nghề thiếu hụt tại Sydney 2025–2030 (theo Jobs and Skills Australia):
Công nghệ thông tin (Software, Data, Cybersecurity): nhu cầu dự kiến tăng hơn 12% đến năm 2030 với hơn 80.000 vị trí mới tại bang NSW (theo Jobs and Skills Australia 2025).
Kỹ thuật (Civil, Mechanical, Electrical): nhóm ngành kỹ thuật xây dựng và điện dự kiến tăng 10–15% trong 5 năm tới, phản ánh tốc độ đầu tư hạ tầng mạnh của Sydney.
Y tế & Điều dưỡng: là lĩnh vực có nhu cầu nhân lực lớn nhất tại Úc, riêng bang NSW cần bổ sung hơn 60.000 nhân viên y tế và điều dưỡng đến năm 2030 (NSW Health Workforce Strategy).
Giáo dục: nhu cầu giáo viên và giảng viên tăng khoảng 8% mỗi năm do tăng dân số và số lượng sinh viên quốc tế.
Kinh tế – Tài chính: Sydney là trung tâm tài chính của Úc, chiếm hơn 35% việc làm trong ngành tài chính quốc gia, với mức lương trung bình cao hơn 20% so với các bang khác.
Sinh viên tốt nghiệp tại Sydney được cấp visa làm việc sau tốt nghiệp (Post-Study Work Visa – subclass 485) tối đa 2–3 năm, tùy bậc học.
Bang New South Wales có nhiều chính sách ưu tiên định cư dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt với các nhóm ngành thuộc NSW Skilled Occupation List. Những sinh viên tốt nghiệp tại Sydney, có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực ưu tiên và đạt yêu cầu tiếng Anh có thể nộp visa định cư tay nghề (Skilled Migration – subclass 189/190). Bên cạnh đó, chương trình Regional NSW 491 cũng hỗ trợ sinh viên học tại khu vực ngoại ô Sydney có thêm điểm cộng trong hồ sơ định cư lâu dài tại Úc.

Chọn đúng ngành khi du học Sydney giúp du học sinh có ưu thế định cư hơn
Sydney mang đến cho sinh viên quốc tế cuộc sống năng động, hiện đại và đầy màu sắc.
Giao thông thuận tiện: hệ thống tàu điện, xe buýt và phà công cộng; hiện không có chương trình miễn phí hoàn toàn trong khu vực CBD, nhưng một số tuyến nội đô có giá vé thấp và sinh viên được giảm giá 30–50% khi dùng thẻ Opal Card.
Làm thêm: được phép làm tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và không giới hạn trong kỳ nghỉ.
Cộng đồng sinh viên Việt Nam: đông đảo, hoạt động sôi nổi tại các trường lớn (USYD, UNSW, UTS, MQ).
Văn hóa & giải trí: từ lễ hội âm nhạc, triển lãm nghệ thuật, đến các bãi biển nổi tiếng như Bondi, Coogee hay Manly.
Lên kế hoạch tài chính sớm: tính toán chi phí 1–2 năm học và sinh hoạt.
Chọn ngành phù hợp: cân nhắc giữa đam mê và cơ hội việc làm.
Tìm hiểu học bổng sớm: mỗi trường có thời hạn khác nhau, thường kết thúc trước kỳ học 6 tháng.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: dịch thuật, chứng chỉ tiếng Anh, thư giới thiệu.
Tìm kiếm hỗ trợ từ trung tâm uy tín: giúp tăng tỉ lệ đậu visa và lựa chọn trường phù hợp nhất.
ATS – Avenue to Success là đối tác chính thức của tất cả các trường đại học hàng đầu tại Sydney, đồng hành cùng hàng nghìn du học sinh Việt Nam trong hành trình chinh phục ước mơ học tập tại thành phố này. Đội ngũ chuyên viên của ATS luôn sẵn sàng hỗ trợ trọn gói từ chọn ngành, xin học bổng, chuẩn bị hồ sơ đến visa và định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account