Đại học Swinburne (Swinburne University of Technology) là một trong những trường đại học công lập uy tín hàng đầu tại Úc, được biết đến với thế mạnh vượt trội về công nghệ, kỹ thuật và thiết kế. Với lịch sử hơn 110 năm phát triển, Swinburne đã và đang là điểm đến tin cậy của hàng nghìn sinh viên Việt Nam theo đuổi ước mơ du học Úc.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | Swinburne University of Technology |
| Tên viết tắt | Swinburne |
| Năm thành lập | 1908 |
| Địa chỉ | John Street, Hawthorn, Melbourne, Victoria 3122, Australia |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | #294 thế giới, Top 1% đại học toàn cầu |
| Website | https://www.swinburne.edu.au/ |
Xếp hạng quốc tế (2026)
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | #294 thế giới |
| Times Higher Education (THE) 2026 | #251-300 thế giới |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | #201-300 thế giới |
| QS Stars Rating | 5 sao - Xuất sắc về giảng dạy, nghiên cứu và cơ sở vật chất |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn Đại học Swinburne?
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc, hãy để ATS đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục Đại học Swinburne – từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng đến định hướng sự nghiệp lâu dài.
Thành phố Melbourne & môi trường sống
Melbourne là thủ phủ của bang Victoria, được mệnh danh là "thủ đô văn hóa" của Úc với nền nghệ thuật, ẩm thực và thể thao sôi động. Đối với các gia đình Việt Nam, Melbourne là lựa chọn lý tưởng với cộng đồng người Việt đông đảo (hơn 80,000 người), giúp du học sinh dễ dàng thích nghi và tìm thấy hương vị quê nhà.
Sự đa dạng văn hoá: Melbourne là thành phố đa văn hóa nhất Úc với cư dân đến từ hơn 200 quốc gia. Khu phố Richmond và Footscray có cộng đồng người Việt lớn với nhiều nhà hàng, siêu thị Á Đông và trung tâm văn hóa. Sinh viên Việt Nam sẽ không cảm thấy xa lạ khi có thể dễ dàng tìm thấy phở, bánh mì và các món ăn quen thuộc.
Giao thông công cộng: Hệ thống tàu điện (tram), xe buýt và tàu điện ngầm (metro) hiện đại, kết nối thuận tiện đến tất cả campus của Swinburne. Sinh viên được giảm 50% giá vé với thẻ Myki concession, chi phí khoảng 40-50 AUD/tháng (680,000-850,000 VNĐ). Đặc biệt, khu vực CBD có dịch vụ tram miễn phí trong vùng Free Tram Zone.
Không gian sống an toàn, thân thiện: Melbourne được xếp hạng trong Top 10 thành phố an toàn nhất thế giới theo The Economist Intelligence Unit. Tỷ lệ tội phạm thấp, hệ thống y tế chất lượng cao và văn hóa tôn trọng đa dạng tạo môi trường lý tưởng cho du học sinh. Nhiều khu vực gần trường như Hawthorn, Glen Waverley có cộng đồng sinh viên Á Đông đông đảo, giúp các bạn dễ dàng hòa nhập.
Hệ thống campus
Campus chính Hawthorn: Nằm cách trung tâm Melbourne chỉ 7km, campus Hawthorn là trung tâm học tập chính với cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất. Đây là nơi đào tạo các ngành Kỹ thuật, Công nghệ thông tin, Kinh doanh, Thiết kế và Khoa học. Campus có thư viện 24/7, phòng lab công nghệ cao, studio thiết kế chuyên nghiệp và không gian làm việc nhóm hiện đại. Sinh viên có thể di chuyển đến campus bằng tàu điện từ trung tâm chỉ trong 15 phút.
Campus Croydon: Chuyên về đào tạo các ngành Giáo dục, Tâm lý học và Khoa học Xã hội. Campus này có môi trường học tập yên tĩnh, phù hợp với những ai thích không gian ngoại ô. Cách trung tâm Melbourne khoảng 30km, sinh viên có thể di chuyển bằng tàu điện trong 40 phút.
Campus Wantirna: Tập trung vào các chương trình dự bị (Foundation) và Diploma, là điểm khởi đầu lý tưởng cho sinh viên quốc tế cần thời gian làm quen với môi trường học tập Úc. Campus có quy mô nhỏ hơn, tạo cảm giác gần gũi và được hỗ trợ tận tình từ giảng viên.
Swinburne Online: Nền tảng học trực tuyến linh hoạt cho phép sinh viên theo học một số chương trình từ xa, phù hợp với những ai muốn kết hợp học tập và làm việc.
Lời khuyên khi chọn campus:
Đại học Swinburne cung cấp hơn 200 chương trình đào tạo từ bậc cử nhân đến tiến sĩ, đặc biệt nổi bật với các ngành công nghệ, kỹ thuật và thiết kế được sinh viên Việt Nam ưa chuộng.
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
Ngành học phổ biến với sinh viên Việt Nam:
Thời gian học: 3 năm (một số ngành kỹ thuật Honours là 4 năm)
Học phí ước tính: 32,000 - 45,000 AUD/năm tương đương 544 - 765 triệu VNĐ/năm
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Thạc sĩ phổ biến:
Tiến sĩ (PhD): Swinburne có trung tâm nghiên cứu mạnh về Vật lý thiên văn, Công nghệ nano, AI và Thiết kế bền vững. Sinh viên PhD được hỗ trợ học bổng nghiên cứu RTP với mức 32,841 AUD/năm (558 triệu VNĐ/năm) và miễn 100% học phí.
Thời gian: Thạc sĩ 1.5–2 năm, Tiến sĩ 3–4 năm
Học phí ước tính: 33,000 - 42,000 AUD/năm tương đương 561 - 714 triệu VNĐ/năm
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
Swinburne Foundation Year: Thời lượng 8-12 tháng, giúp sinh viên làm quen với phương pháp học Úc và nâng cao tiếng Anh. Sau khi hoàn thành, sinh viên được đảm bảo vào năm 1 chương trình cử nhân. Campus: Hawthorn và Wantirna.
Diploma Programs: Các chương trình Diploma of Business, Diploma of Engineering, Diploma of IT kéo dài 8-12 tháng. Sau khi hoàn thành với điểm đạt yêu cầu, sinh viên được chuyển thẳng vào năm 2 của chương trình cử nhân tương ứng, tiết kiệm 1 năm học.
Lợi ích cho sinh viên Việt Nam: Chương trình dự bị giúp các bạn có thêm thời gian thích nghi với văn hóa học tập Úc, cải thiện tiếng Anh học thuật và xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc. Đây là lựa chọn phù hợp cho học sinh tốt nghiệp THPT Việt Nam chưa đủ điều kiện vào thẳng năm 1 đại học.
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, Đại học Swinburne có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Melbourne để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
Lưu ý: Tất cả mức học phí nêu trên chưa bao gồm học bổng. Để được cập nhật danh sách học bổng du học Úc mới nhất và phù hợp với hồ sơ của bạn, hãy liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn:
Tiếng Anh:
Yêu cầu khác:
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Đặc biệt, Đại học Swinburne là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Học vấn:
Tiếng Anh:
Yêu cầu khác:
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Kỳ nhập học chính:
Hạn chót nộp hồ sơ:
Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9–12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ đến săn học bổng.
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Swinburne là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Swinburne để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 32,000 - 45,000 | 544 - 765 triệu |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 33,000 - 42,000 | 561 - 714 triệu |
| Tiến sĩ (PhD) | 35,000 - 40,000 | 595 - 680 triệu |
| Khóa dự bị | 25,000 - 28,000 | 425 - 476 triệu |
| Chuyển tiếp | 26,000 - 30,000 | 442 - 510 triệu |
Lưu ý: Học phí có thể thay đổi theo từng năm học và chuyên ngành cụ thể. Ngành Y, Kỹ thuật thường có học phí cao hơn.
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 10,000 - 20,000 | 170 - 340 |
| - Ký túc xá | 15,000 - 20,000 | 255 - 340 |
| - Thuê nhà/share house | 10,000 - 18,000 | 170 - 306 |
| Ăn uống | 5,000 - 8,000 | 85 - 136 |
| Giao thông | 1,500 - 2,000 | 25.5 - 34 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 - 700 | 10.2 - 11.9 |
| Chi phí cá nhân | 3,000 - 5,000 | 51 - 85 |
| Tổng cộng | 20,100 - 35,700 | 341.7 - 606.9 |
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
Chọn share house thay vì thuê riêng: Ở chung với 2-3 bạn có thể tiết kiệm 30-40% chi phí nhà ở. Khu vực Glen Waverley, Box Hill có nhiều sinh viên Việt Nam, dễ tìm phòng trọ phù hợp.
Tự nấu ăn: Mua thực phẩm tại các siêu thị Coles, Woolworths hoặc chợ Á Đông Victoria Market có thể giảm chi phí ăn uống xuống còn 80-100 AUD/tuần (1.36 - 1.7 triệu VNĐ).
Làm thêm part-time: Sinh viên được phép làm 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu 24.95 AUD/giờ (~425,000 VNĐ/giờ) giúp trang trải một phần chi phí sinh hoạt.
Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên giảm 50% vé giao thông công cộng, giảm giá tại nhiều nhà hàng, rạp phim và cửa hàng. Đăng ký thẻ ISIC (International Student Identity Card) để được thêm nhiều ưu đãi.
Mua sách giáo khoa cũ: Tìm sách từ sinh viên khóa trước qua các group Facebook của sinh viên Việt Nam hoặc sử dụng thư viện trường miễn phí.
Sử dụng dịch vụ y tế tại trường: Swinburne có phòng khám y tế với chi phí thấp hơn bên ngoài, một số dịch vụ được OSHC chi trả 100%.
Đại học Swinburne cung cấp nhiều cơ hội học bổng Đại học Swinburne hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | Swinburne International Pathway Scholarship | Cao Đẳng | Up to 3,000 AUD |
| 2 | ELICOS+ | Cao Đẳng | Up to 5,000 AUD |
| 3 | Swinburne International Scholarship | Đại học | Sau Đại học | 20% |
| 4 | George Swinburne International Excellence Scholarship | Đại học | Sau Đại học | 30% |
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Nộp hồ sơ sớm: Hầu hết học bổng được xét tự động khi bạn nộp đơn nhập học, nhưng nộp sớm (trước 3-4 tháng) sẽ tăng cơ hội được xét duyệt.
Duy trì điểm cao: Học bổng International Excellence yêu cầu GPA tối thiểu 8.0/10 cho học sinh THPT Việt Nam hoặc WAM 75% cho sinh viên đại học.
Viết personal statement ấn tượng: Thể hiện rõ động cơ học tập, mục tiêu nghề nghiệp và đóng góp cho cộng đồng. Kết nối câu chuyện cá nhân với giá trị của Swinburne.
Tham gia hoạt động ngoại khóa: Thành tích tình nguyện, câu lạc bộ, cuộc thi học thuật là điểm cộng lớn cho hồ sơ học bổng.
Xin thư giới thiệu chất lượng: Nhờ giáo viên hoặc người quản lý am hiểu bạn viết thư giới thiệu cụ thể về thành tích và tiềm năng.
Kết hợp nhiều nguồn học bổng: Ngoài học bổng của trường, tìm hiểu thêm học bổng từ Chính phủ Úc (Australia Awards), tổ chức phi lợi nhuận và doanh nghiệp.
Ngoài các học bổng trên, Đại học Swinburne còn nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính khác như Emergency Financial Assistance, Accommodation Bursary. Liên hệ ATS để được tư vấn chi tiết và cá nhân hoá lộ trình săn học bổng phù hợp nhất với hoàn cảnh gia đình.
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Đại học Swinburne có quan hệ đối tác chiến lược với hơn 4,000 doanh nghiệp trong và ngoài nước, bao gồm các tập đoàn công nghệ hàng đầu như IBM, Cisco, Siemens, Amazon Web Services, Google, PwC, Deloitte và KPMG. Sinh viên được tham gia các dự án thực tế ngay từ năm 2, với chương trình Work Integrated Learning (WIL) bắt buộc trong hầu hết các ngành.
Đặc biệt, Swinburne có Trung tâm Đổi mới Sáng tạo (Factory of the Future) - không gian hợp tác giữa sinh viên, giảng viên và doanh nghiệp để phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến. Nhiều sinh viên Việt Nam đã nhận được lời mời làm việc toàn thời gian từ các công ty sau khi hoàn thành thực tập.
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
Swinburne Career Services cung cấp hỗ trợ toàn diện cho sinh viên từ năm 1 đến sau khi tốt nghiệp:
Cơ hội việc làm tại Úc sau tốt nghiệp:
Visa làm việc sau tốt nghiệp (Post-Study Work Visa - subclass 485): Sinh viên tốt nghiệp cử nhân được làm việc 2 năm, thạc sĩ 3 năm, tiến sĩ 4 năm. Đây là cơ hội tích lũy kinh nghiệm và tăng điểm định cư.
Tỷ lệ có việc làm: Swinburne đứng #1 tại Victoria về việc làm toàn thời gian 4–6 tháng sau tốt nghiệp (GOS 2024).
Mức lương trung bình: Sinh viên tốt nghiệp ngành IT khởi điểm 65,000 - 75,000 AUD/năm (1.1 - 1.27 tỷ VNĐ/năm), ngành Kỹ thuật 70,000 - 80,000 AUD/năm (1.19 - 1.36 tỷ VNĐ/năm), ngành Kinh doanh 60,000 - 70,000 AUD/năm (1.02 - 1.19 tỷ VNĐ/năm).
Ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Với bằng cấp quốc tế từ Đại học Swinburne, sinh viên Việt Nam có lợi thế cạnh tranh vượt trội khi trở về nước:
Mạng lưới cựu sinh viên:
Swinburne có hơn 150,000 cựu sinh viên trên toàn cầu, trong đó có cộng đồng alumni Việt Nam năng động với hơn 5,000 thành viên. Alumni network tổ chức các sự kiện networking, mentoring và hỗ trợ việc làm thường xuyên tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Đây là nguồn lực quý giá giúp sinh viên mới ra trường kết nối với các cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp lâu dài.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại Đại học Swinburne ngay hôm nay.
[1] Website chính thức của Swinburne University of Technology - https://www.swinburne.edu.au/
[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/swinburne-university-technology
[3] Times Higher Education Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/swinburne-university-technology
[4] Study in Australia - Australian Government Department of Education - https://www.studyinaustralia.gov.au/
[5] Swinburne International Scholarships - https://www.swinburne.edu.au/study/international/fees-scholarships/
[6] Graduate Outcomes Survey 2024 - Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) - https://www.qilt.edu.au/
[7] Swinburne Career Services - https://www.swinburne.edu.au/current-students/student-services-support/careers/
[8] Australian Government Department of Home Affairs - Student Visa Information - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/student-500
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account