Master of Engineering Science (Civil)

Flinders Univerisity
Master
Grade
24 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$38,000
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Được thành lập vào năm 1966, Flinders University nằm trong nhóm 2% các trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng World University Rankings năm 2020 của Times Higher Education. Hiện tại, trường có gần 30.000 sinh viên đang theo học, trong đó có trên 3.000 sinh viên quốc tế đến từ 118 quốc gia. Bên cạnh đó, Flinders University còn là thành viên trong nhóm Các Trường Đại học Nghiên cứu Sáng tạo (IRU) và Hệ thống Các Trường Đại học Quốc tế (INU). Trụ sở chính của trường tọa lạc tại thành phố Adelaide, một trong mười thành phố đáng sống nhất trên thế giới (theo Trung tâm Thông tin Kinh tế, Bảng xếp hạng Chất lượng sống Toàn cầu 2019). Flinders còn nổi tiếng là trung tâm của các thành tựu truyền cảm hứng, từ những nghiên cứu tiên phong và phương pháp giảng dạy xuất sắc đến những tác động tích cực cho cộng đồng. Các chuyên ngành thế mạnh của trường là y dược, tâm lý học, sư phạm...

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bằng Cử Nhân về Kỹ Thuật Dân dụng cung cấp một loạt các kỹ năng để điều tra, lập kế hoạch, thiết kế và duy trì các giải pháp kỹ thuật dân dụng phức tạp. Trong suốt khóa học, có một sự nhấn mạnh vào các kỹ năng thực tế và làm việc theo nhóm.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Engineering Physics and Materials GE
  • Engineering Mathematics GE
  • Engineering Mechanics GE
  • Infrastructure Systems Engineering GE
  • Civil Engineering Design GE
  • Engineering Geology and Geomechanics GE
  • Project Management and Innovation
  • Finite Element Methods
  • Hydrostatics GE
  • Earth Sciences (EASC) topics with approval from the Course Coordinator
  • Engineering (ENGR) topics with approval from the Course Coordinator
  • Environmental Studies (ENVS) topics with approval from the Course Coordinator
  • Science Technology Engineering & Maths (STEM) topics with approval from the Course Coordinator
  • Mechanics and Structures GE
  • Structural Engineering 1 GE
  • Masters Project
  • Advanced Infrastructure Engineering Design 1
  • Advanced Infrastructure Engineering Design 2
  • Fluid Mechanics GE
  • Structural Engineering 2 GE
  • Geotechnical Engineering GE
  • Hydraulics and Water Engineering GE
  • Transport Systems Engineering GE

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng M003,M007 hàng năm

    4. Học phí: $A 38,000 / năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành:


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship

    Go Beyond Scholarship
    Australia Go Beyond Scholarship
    25% of the first year tuition fee Learn more