Graduate Diploma in Engineering (Chemical)

The University of Adelaide
Chứng chỉ Sau đại học
Grade
12 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$44,500
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Adelaide vinh dự góp mặt trong top 1% các trường đại học trên thế giới đồng thời là thành viên của Nhóm 8 trường đại học danh giá nhất nước Úc. Từ khi thành lập năm 1874 đến nay, trường đã và đang xây dựng được uy tín vững chắc về chất lượng xuất sắc trong học tập, giảng dạy và nghiên cứu. Với 110 giải Rhodes và 5 giải Nobel từng được trao cho các cựu sinh viên xuất chúng của trường, Adelaide hiện là ngôi trường mơ ước của sinh viên quốc tế. Những năm gần đây, Đại học Adelaide đã đầu tư trên 500 triệu đô la Úc (AUD) vào các công trình xây dựng học xá, cơ sở vật chất và hạ tầng tiêu chuẩn quốc tế, mang đến cho sinh viên trải nghiệm học tập hiện đại nhất.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Chương trình hoạt động như một năm nền tảng cho Thạc sỹ Kỹ Thuật ( Hóa học). Nó được thiết kế để nâng cao kỹ năng của sinh viên cho các nghiên cứu nâng cao và cơ hội nghề nghiệp. Bạn sẽ:

  • Khám phá các quy trình phân tách
  • Xây dựng chuyên môn về động học, lò phản ứng, mô phỏng và thiết kế ý tưởng
  • Nghiên cứu chất lỏng và cơ học hạt
  • Phát triển các kỹ năng nghiên cứu, giao tiếp, tư duy phản biện, kinh doanh và quản lý.

2. Cấu trúc khóa học

  • Fluid and Particle Mechanics
  • Chemical Reactor Engineering
  • Engineering Communication & Critical Thinking
  • Project Management Fundamentals S2 CHEM ENG 7052
  • Separation Process Engineering
  • Process Synthesis & Design
  • Business Management Systems
  • Research Methods and Statistics

3.  Cơ hội nghề nghiệp:

Sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật hóa học  có thể làm việc trong môi trường văn phòng, ngoài trời, nhà máy công nghiệp  trong nước hoặc ngoài nước. Một số ngành và nghề nghiệp mà các kỹ sư hóa học tham gia bao gồm:

  • Các ngành công nghệ sinh học (ví dụ như sản xuất nhiên liệu sinh học, sản xuất chất dinh dưỡng từ vi tảo)
  • Công nghiệp dược phẩm (ví dụ: sản xuất vắc xin và thuốc kháng sinh)
  • nấu rượu
  • Sản xuất thực phẩm (ví dụ bia, sữa, pho mát)
  • Hóa dầu (ví dụ như lọc dầu và chế biến khí tự nhiên)
  • Ngành công nghiệp hóa chất số lượng lớn (ví dụ: sản xuất clo và chất nổ)
  • Các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia đình (ví dụ: sản xuất chất tẩy rửa, xà phòng và mỹ phẩm)
  • Các ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm nhựa và cao su (ví dụ: sản xuất polyme từ các nguyên liệu thô như dầu hoặc gỗ, sản xuất các mặt hàng từ polyme, từ màng bám đến bể chứa nước mưa đến các sản phẩm hiệu suất cao cho các ứng dụng xây dựng, ô tô và hàng không vũ trụ)
  • Khai thác và chế biến khoáng sản (ví dụ như tập trung khoáng sản, sản xuất quặng sắt, thép, nhôm, uranium và các loại tương tự từ khoáng sản)
  • Kỹ thuật môi trường (ví dụ: kiểm soát ô nhiễm không khí, xử lý nước và nước thải, xử lý chất thải, quản lý tài nguyên)   
  • Chất bán dẫn và vi điện tử (ví dụ: sản xuất bộ nhớ máy tính và bộ xử lý trung tâm, ti vi màn hình phẳng)   
  • Công nghệ nano (ví dụ: sản xuất vật liệu nanoporous để xúc tác, phân tách và lưu trữ năng lượng)
  • Tư vấn quản lý (ví dụ kinh doanh kỹ thuật và quản lý tài chính).

Nghề nghiệp tiềm năng:  Kỹ sư sản xuất, Kỹ sư khai thác mỏ, Công nghệ sinh học, Kỹ sư công nghệ sinh học, Kỹ thuật dược phẩm, Kỹ sư thực phẩm, Kỹ sư nhà máy rượu

4. Học phí: 44,500 AUD /Năm

5. Cơ sở: Adelaide


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Family Scholarship
Global Citizens Scholarship
Global Leaders Scholarships
Global Citizens Scholarships
Global Academic Excellence Scholarship

ATS Counseling Team

At ATS, we always prioritize students’ and parents’ needs. We can connect you to the right course in one of our partner institutions and ensure each step of your journey is a rewarding experience.