Master of Engineering (Civil Engineering)

RMIT University
Master
Grade
24 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$37,440
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học này cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng nâng cao về kỹ thuật dân dụng để nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn trong các ngành công nghiệp liên quan. Tăng cường vai trò bao gồm lãnh đạo dự án, nhà thiết kế, tư vấn và quản lý với kiến thức và kỹ năng để lãnh đạo các dự án xây dựng và giới thiệu cơ sở hạ tầng và hệ thống giao thông mới
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Sustainable Engineering Practice and Design
  • Innovation and Technology Management
  • Risk and Project Management
  • Modelling and Simulation of Engineering Systems
  • Infrastructure Planning & Management
  • Infrastructure Asset Management
  • Railway Infrastructure
  • Engineering Geology and Advanced Laboratory Testing
  • Mining Geomechanics and Civil Tunnelling
  • Stability of Earth Structures
  • Systems Engineering for Civil Engineers
  • Professional Experience Postgraduate
  • Y2

  • Advanced Transport Infrastructure
  • Advanced Geotechnical Design and Construction
  • Advanced Structural Assessment
  • Advanced Road Design and Smart Pavement Materials
  • Structural Refurbishment and Retrofitting
  • Professional Experience Postgraduate
  • Research Methods in Engineering
  • Master's Research Project
  • Master's Research Project Part 1
  • Master's Research Project Part 2


  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 37,400AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship

ATS Counseling Team

At ATS, we always prioritize students’ and parents’ needs. We can connect you to the right course in one of our partner institutions and ensure each step of your journey is a rewarding experience.