Bachelor of Science(Physics)/Bachelor of Engineering(Telecommunications Engineering)(Honours)

RMIT University
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$41,184
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Trong văn bằng kép này, học viên sẽ được đào tạo về các nguyên tắc cơ bản của hiện tượng tự nhiên và ứng dụng của chúng (ví dụ: trường và sóng, cơ học lượng tử, vật lý bức xạ, nhiệt động lực học, vật lý hạt nhân, vật lý chất rắn, vật lý thiên văn và vũ trụ học).
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Engineering Computing 1
  • Circuit Theory
  • Engineering Computing 2
  • Engineering Methods
  • Calculus and Analysis 1
  • Calculus and Analysis 2
  • Modern Physics
  • Mechanics
  • Instrumentation for Scientists and Engineers
  • Y2

  • Electrical Engineering 1
  • Electronics
  • Engineering Design 1
  • Enterprise Engineering
  • Mathematics for ECE
  • Mathematics for Physicists
  • Optics and Radiation Physics
  • Electromagnetics and Quantum Physics
  • Thermodynamics and Electromagnetism
  • Y3

  • Communication Engineering
  • Network Fundamentals and Applications
  • Engineering Design 2
  • Introduction to Embedded Systems
  • Signals and Systems
  • Materials and Thermal Physics
  • Photonics and Nuclear Physics
  • Quantum and Statistical Physics
  • Solid State Physics
  • Y4

  • Electronic Circuits
  • Communication Engineering 3
  • Engineering Design 3A
  • Engineering Design 3B
  • Research Methods for Engineers
  • Applied Physics
  • Embedded System Design and Implementation
  • Electronic Engineering 3
  • Digital Signal Processing 1
  • Wireless and Guided Waves
  • Network Engineering
  • Nanotechnology Practice
  • Energy and Earth's Environment
  • Astrophysics and Cosmology
  • Digital Signal Processing 1
  • Wireless and Guided Waves
  • Real and Complex Analysis
  • Computational Mathematics
  • Advanced Mathematical Modelling
  • Practical Physics 1
  • Y5

  • Engineering Design 4A
  • Engineering Design 4B
  • Science Project
  • Professional Engineering Experience Undergraduate
  • Optical Fibre Communication Systems
  • Antennas for Mobile and Satellite Communications
  • Optical Fibre Technology
  • Satellite Communication Systems Engineering
  • Mobile and Personal Communication Systems Engineering
  • Data and Internet Transmission Systems
  • Audio Engineering
  • Sensors and Measurement Technologies
  • Biomedical Instrumentation


  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 41,184AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship