Bachelor of Science(Food Technology & Nutrition)/Bachelor of Engineering(Chemical Engineering)(Hons)

RMIT University
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$38,184
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học này sẽ chuẩn bị cho học viên các kỹ năng công nghệ, dinh dưỡng và kỹ thuật trong các lĩnh vực chính của hệ thống sản xuất và phát triển sản phẩm. Học viên có thể học cách thiết kế nhà máy, quy trình và sản phẩm.
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Chemistry of Materials 1
  • Engineering Mathematics B
  • Chemistry of Materials 2
  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Chemical Engineering Fundamentals
  • Introduction to Chemical Engineering Design
  • Mathematics and Statics
  • Introduction to Microbiology for Food and Nutrition
  • Introduction to the Food Industry
  • Y2
  • Nutrition Principles
  • Process Thermodynamics
  • Fluid Flow and Particle Mechanics
  • Mathematics for Engineers
  • Numerical Methods/Statistics for Engineers
  • Heat and Mass Transfer
  • Reaction Engineering
  • Process Principles
  • Food Chemistry
  • Y3
  • Food Microbiology
  • Transfer Processes
  • Engineering Experimental Investigations
  • Chemical Engineering Computer Design
  • Food Toxicology, Allergens and Health
  • Food Ingredient Structure and Function
  • Thermal Food Processing
  • Food Industry Management
  • Sensory Evaluation and Consumer Behaviour
  • Y4
  • Process Systems Design
  • Process Plant Design and Economics
  • Food Manufacturing Animal Products
  • Food Packaging and Labelling
  • Non-Thermal Food Processing
  • Product Development
  • Process Control and Simulation
  • Y5
  • Food Safety and Quality Assurance
  • Environmental and Hazard Analysis
  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Food Manufacturing: Plant Products
  • Chemical Engineering Design Project 1
  • Chemical Engineering Design Project 2
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Advanced Chemical Engineering Specialisation 1
  • Advanced Chemical Engineering Specialisation 2
  • Advanced Chemical Engineering Specialisation 3
  • Research Project (Advanced level)
  • Nutrition, Health and Disease


  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 38,184AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship