Bachelor of Engineering (Mechanical Engineering) (Honours)/Bachelor of Science (Biotechnology)

RMIT University
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2
Intake (month)
$41,184
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Là một phần của khóa học này, học viên sẽ phát triển các kỹ năng thiết kế, sáng tạo và kỷ luật trí tuệ và sẵn sàng thực hành như một kỹ sư cấp cao trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí. Học viên cũng được trang bị các kỹ năng về kỹ thuật di truyền, vi sinh công nghiệp, nông nghiệp phân tử, tin sinh học, và các vấn đề pháp lý, đạo đức và pháp lý trong công nghệ sinh học.
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Engineering Mathematics C
  • Creative Engineering CAD
  • Mechanics and Materials 1
  • Chemistry Principles
  • Applied Thermodynamics
  • Further Engineering Mathematics C
  • Advanced Manufacturing and Mechatronics: What We Make and How We Make It
  • Fluid Mechanics of Mechanical Systems
  • Y2

  • Math & Stats for Aero, Mech & Auto
  • Mechatronics Principles
  • Mechanics and Materials 2
  • Engineering Dynamics
  • Cell Structure and Function
  • Introduction to Microbiology, Immunology and Genetics
  • Thermal-Fluid System Design
  • Mechanical Design 1
  • Y3

  • Thermal Food Processing
  • Microbiology
  • Genetics and Molecular Biology
  • Bioinformatics
  • Food Microbiology
  • Biological Chemistry
  • Immunology
  • Renewable Energy Systems
  • Y4

  • Research Methods for Engineers
  • Solid Mechanics 3
  • Mechanical Vibrations
  • Heat Transfer
  • Mechanics of Machines
  • Mechanical Design 2
  • Engineering and Enterprise
  • Finite Element Analysis
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Engineering Computer Graphics
  • Mechanical Design 3
  • Applied Heat and Mass Transfer
  • Remote Area Power Supply
  • Computational Engineering 1
  • Computer Integrated Manufacturing
  • Vehicle Power Systems
  • Industrial and Vehicle Aerodynamics
  • Mechatronic Design
  • Advanced Robotics
  • Advanced Engineering Computer Aided Design
  • Computational Engineering 2
  • Special Topics in Engineering
  • Computational Fluid Dynamics
  • Y5

  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Automatic Control
  • Functional Genomics and Proteomics
  • Molecular Agriculture



  •  
  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2 hàng năm

4. Học phí: 41,184 AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship