Bachelor of Engineering (Honours) in Mechanical Engineering

Southern Cross University Lismore
Bachelor
Grade
48 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$32,000
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Southern Cross (SCU) thành lập năm 1994 là một trong 37 trường thuộc hệ thống đào tạo công lập của Australia. SCU thu hút hơn 15.500 sinh viên từ khắp nước Úc và 80 quốc gia trên thế giới, trong đó số lượng sinh viên Việt Nam luôn đứng trong top 4 của khu vực châu Á. Trường đào tạo các chương trình đại học và sau đại học về kinh doanh, quản trị kinh doanh, kế toán, du lịch khách sạn quốc tế, công nghệ thông tin, luật, nghệ thuật sáng tạo và biểu diễn, giáo dục, cơ khí xây dựng, khoa học môi trường, biển và rừng, khoa học sức khỏe con người, nhân văn và khoa học xã hội, tâm lý học, và khoa học thể dục thể thao. Bên cạnh đó, SCU còn có các chương trình đào tạo tiếng Anh và liên thông học thuật dành cho sinh viên quốc tế. Đặc biệt, chương trình đào tạo cử nhân và thạc sỹ về Quản lý khách sạn cam kết sinh viên được thực tập và có trả lương

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học được cấu trúc khoảng 16 năng lực chính được xác định bởi Engineers Australia là điều cần thiết cho kỹ sư tốt nghiệp. Triết lý giáo dục và mục tiêu của khóa học này nhằm mục đích trau dồi kiến thức và kiến thức trong ngành kỹ thuật cơ khí, tạo ra các kỹ sư có tay nghề cao, không chỉ có kỹ năng kỹ thuật mà còn cam kết học hỏi không ngừng trong suốt sự nghiệp.

2. Cấu trúc khóa học:

  • ENG10759 - Processes and Philosophy of Engineering
  • PHY10760 - Physics and Materials
  • ENG10758 - Humanitarian Engineering Project
  • ENG10757 - Applied Mechanics
  • CHE00201 - Chemistry
  • ENG62003 - Introduction to Solid Mechanics
  • ENG72003 - Mechanics of Materials
  • ENO71001 - Engineering Modelling and Experimentation I
  • ENG72005 - Engineering Modelling and Experimentation II
  • ENI72001 - Dynamics
  • ENI72005 - Introduction to Mechanical Design and Manufacturing
  • ENI73025 - Thermodynamics
  • ENG62002 - Hydraulic Engineering Fundamentals
  • ENG72004 - Fluid Dynamics
  • ENG20007 - Engineering Computations
  • ENI73005 - Machine Element Design
  • ENI73009 - Finite Element Method and Fracture Mechanics
  • ENI73001 - Dynamics of Machines
  • ENI82005 - Thermal Engineering
  • ENI73015 - Electro-Mechanical and Robotics Technology
  • ENI81005 - Energy, the Environment and Mechanical Engineering
  • ENI83015 - Modern Internal Combustion Engines
  • ENI73020 - Fluids Engineering
  • ENI83005 - Mechanical Systems Design
  • ENG40001 - Engineering Thesis I
  • ENG40007 - Engineering Project Management and Professional Ethics
  • ENI83040 - Control Systems and Automation
  • ENG40004 - Engineering Thesis II
  • ENG40005 - Engineering Capstone Project

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 3,7 hàng năm

    4. Học phí: $A 32,000/năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: N/A


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship