Bachelor of Engineering (Honours) in Civil Engineering

Southern Cross University Lismore
Bachelor
Grade
48 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$31,000
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Southern Cross (SCU) thành lập năm 1994 là một trong 37 trường thuộc hệ thống đào tạo công lập của Australia. SCU thu hút hơn 15.500 sinh viên từ khắp nước Úc và 80 quốc gia trên thế giới, trong đó số lượng sinh viên Việt Nam luôn đứng trong top 4 của khu vực châu Á. Trường đào tạo các chương trình đại học và sau đại học về kinh doanh, quản trị kinh doanh, kế toán, du lịch khách sạn quốc tế, công nghệ thông tin, luật, nghệ thuật sáng tạo và biểu diễn, giáo dục, cơ khí xây dựng, khoa học môi trường, biển và rừng, khoa học sức khỏe con người, nhân văn và khoa học xã hội, tâm lý học, và khoa học thể dục thể thao. Bên cạnh đó, SCU còn có các chương trình đào tạo tiếng Anh và liên thông học thuật dành cho sinh viên quốc tế. Đặc biệt, chương trình đào tạo cử nhân và thạc sỹ về Quản lý khách sạn cam kết sinh viên được thực tập và có trả lương

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học chuẩn bị sinh viên tốt nghiệp cho các công việc liên quan đến quy hoạch, thiết kế, xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng kỹ thuật dân dụng quan trọng như tòa nhà, đường, cầu, đập, đường ống, hệ thống giao thông, và các cơ sở xử lý nước thải và xử lý nước thải.

2. Cấu trúc khóa học:

  • PHY10760 - Physics and Materials
  • ENO51001 - Introduction to Computer Aided Design and Drafting
  • ENO61001 - Computer Aided Design Applications
  • CHE00201 - Chemistry
  • ENG10757 - Applied Mechanics
  • ENG62003 - Introduction to Solid Mechanics
  • ENG72003 - Mechanics of Materials
  • GLY62001 - Principles of Stormwater and Drainage Management
  • ENG61005 - Cost Estimation, Monitoring and Control
  • ENG61006 - Tendering for Civil Construction Projects
  • ENG61003 - Construction Materials - Concrete
  • ENG63001 - Concrete Structures Fundamentals
  • ENG62002 - Hydraulic Engineering Fundamentals
  • ENG72004 - Fluid Dynamics
  • ENG20007 - Engineering Computations
  • ENO71001 - Engineering Modelling and Experimentation I
  • ENG30004 - Analysis and Computer Modelling of Structures
  • ENG61004 - Construction Materials - Soils
  • ENG63002 - Soil Mechanics Fundamentals
  • ENG30010 - Traffic and Road Safety Engineering
  • ENG63004 - Hydraulic Design and Modelling
  • ENG30005 - Design of Steel Structures
  • ENG30007 - Geotechnical Engineering
  • ENG30012 - Water and Wastewater Engineering
  • ENG72005 - Engineering Modelling and Experimentation II
  • ENG40007 - Engineering Project Management and Professional Ethics
  • ENG40005 - Engineering Capstone Project

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 3,7 hàng năm

    4. Học phí: $A 32,000/năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: N/A


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship