Bachelor of Engineering (Honours) - Electrical and Electronic Engineering

Curtin University
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$35,600
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Curtin là đại học lớn nhất vùng Tây Úc, với hơn 46.000 sinh viên, khoảng một phần tư trong đó là các sinh viên nước ngoài. Curtin sở hữu danh tiếng hàng đầu nhờ chất lượng đào tạo và nghiên cứu, điều này được thể hiện rõ qua các bảng xếp hạng đại học quốc tế thế giới trong những năm gần đây. Trường nằm trong top 1% các trường đại học trên thế giới trong Bảng xếp hạng Chất lượng Các Trường Đại học Thế giới năm 2019 (Academic Ranking of World Universities).

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học
Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh như hiện nay, điện đóng vai trò không thể thiếu trong sinh hoạt hàng ngày của con người. Các thiết bị điện, điện tử ngày càng có xu hướng bùng nổ và nắm giữ vai trò chủ chốt trong mọi lĩnh vực, mọi ngành nghề. Trước bối cảnh nhiều ngành nghề lâm vào tình trạng dư thừa nhân lực, thì nhu cầu của ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử chưa bao giờ là đủ.

Chương trình đào tạo sẽ trang bị cho sinh viên những kiến thức chuyên sâu về điện - điện tử để có khả năng thiết kế, xây dựng, vận hành, sử dụng và bảo trì các thiết bị điện - điện tử, khí cụ điện, hệ thống truyền động điện, hệ thống truyền tải, phân phối, cung cấp điện. Đồng thời, khoá học còn rèn luyện sinh viên sử dụng các phần mềm ứng dụng trong chuyên ngành để mô phỏng, tính toán các vấn đề thực tế trong công trình công nghiệp và dân dụng.

2. Cấu trúc khóa học

Năm 1

  • Bachelor of Engineering Pre-Major

 

Năm 2 - Học kỳ 1

  • Electrical Circuits
  • Unix and C Programming
  • Foundations of Digital Design
  • Mathematics and Probability Theory

 

Năm 2 - Học kỳ 2

  • Signals and Systems
  • Electromagnetic and Electromechanical Energy Conversion
  • Electronic Fundamentals
  • Microcomputers

 

Năm 3 - Học kỳ 1

  • Fundamentals of Engineering Electromagnetics and Transmission Lines
  • Dynamic Modelling and Control
  • Data Communications and Network Management
  • Môn tự chọn

 

Năm 3 - Học kỳ 2

  • Renewable Energy Principles
  • Law for Engineers
  • Engineering Sustainable Development
  • Môn tự chọn

 

Năm 4 - Học kỳ 1

  • Instrumentation and Control
  • Engineering Research Project 1
  • Môn tự chọn

 

Năm 4 - Học kỳ 2

  • Engineering Research Project 2
  • Engineering Management
  • Môn tự chọn

 

Môn tự chọn cho Năm 3 - Học kỳ 1:

  • Digital Signal Processing
  • Power Electronics
  • Operating Systems

 

Môn tự chọn cho Năm 3 - Học kỳ 2:

  • Embedded Systems Engineering
  • Electronic Design
  • Electrical Machines and Stability
  • Power System Analysis
  • Communications Engineering
  • Computer Graphics

 

Môn tự chọn cho Năm 4 - Học kỳ 1:

  • Wireless Data Networks
  • Mobile Radio Communications
  • Digital Signal Processing
  • Power Electronics
  • Smart Grid and Renewable Energy Systems
  • Classical Mechanics and Quantum Physics
  • Advanced Digital Design
  • Design and Analysis of Algorithms
  • Data Structures and Algorithms
  • Integrated Design Project
  • Space Systems Design

 

Môn tự chọn cho Năm 4 - Học kỳ 2:

  • Communications Engineering
  • Electronic Design
  • Electrical Machines and Stability
  • Power System Analysis
  • Power System Protection
  • Electric Power Transmission and Distribution
  • Embedded Systems Engineering
  • Network Engineering
  • Concurrent Systems
  • Physics of Stars and Galaxies
  • Data Structures and Algorithms

 

3. Cơ hội nghề nghiệp
Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể đảm nhận các vị trí như: Kỹ sư điện, Kỹ sư điện tử, tư vấn thiết kế, vận hành, bảo trì mạng lưới điện tại các công ty điện lực, nhà máy điện, trạm biến áp, khu công nghiệp, khu chế xuất, các khu dân cư, cao ốc văn phòng; Nghiên cứu viên tại các phòng thí nghiệm, các đơn vị sản xuất công nghiệp tự động hóa và điện tử hóa cao. Hoặc sinh viên có thể tiếp tục học tập, nghiên cứu ở bậc sau đại học để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và có thể tham gia giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng.

4. Học phí: 35,600 AUD/năm

5. Cơ sở: Perth

 

Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Curtin PhD Scholarships
Australia Curtin PhD Scholarships
27,596 AUD Learn more