Cử nhân danh dự ngành Kỹ thuật (Kỹ thuật Xây dựng)

University of Southern Queensland Toowoomba
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$33,600
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Southern Queensland (USQ) được thành lập vào năm 1967 là một trường đại học năng động cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng có tiếng tăm ở đủ mọi cấp bậc và cực kỳ linh động qua cả hai hình thức đào tạo trực tuyến lẫn đào tạo trực tiếp. Với hơn 27,000 sinh viên đến từ hơn 110 quốc gia theo học hơn 700 khóa học, USQ được đánh giá là trường đại học có môi trường học tập ưu tiên hỗ trợ và đặt sinh viên làm trọng tâm cho tất cả các hoạt động. Trong 3 năm liên tiếp, USQ được xếp hạng là đại học số 1 nước Úc về mức lương của sinh viên ra trường.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Hãy tiến lên để trở thành một Kỹ sư Xây dựng và học Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự) (Dân sự) USQ. Học trong khi bạn làm việc, bên ngoài hoặc trong khuôn viên trường, và có sự linh hoạt để thích nghi với việc học của bạn với cuộc sống của bạn.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Introduction to Engineering and Built Environment Applications
  • Problem Solving in Engineering and the Built Environment
  • Introduction to Engineering Design
  • Engineering Associate Degree Design Project
  • Introductory Engineering Mathematics
  • Practice Courses
  • Engineering Practice
  • Work Experience - Associate
  • Advanced Engineering Mathematics 2
  • Hydraulics I
  • Stress Analysis
  • Construction Engineering
  • Engineering Simulations and Computations
  • Geology and Geomechanics
  • Structural Design I
  • Hydraulics Practice
  • Hydraulics II
  • Structural Analysis
  • Concrete Structures
  • Engineering Management
  • Geotechnical Engineering 3
  • Hydrology
  • Transport Engineering
  • Engineering Research Methodology 3
  • Civil Materials Practice
  • Civil Systems Practice
  • Professional Practice 1
  • Structural Design II
  • Research Project Part 1
  • Public Health Engineering 4
  • Research Project Part 2
  • Professional Practice 2
  • Work Experience - Professional
  • Soil Science
  • Construction Methods
  • Mechanics and Technology of Fibre Composites
  • Road and Street Engineering
  • Pavement Design and Analysis
  • Computational Fluid Dynamics
  • Engineering Project and Operations Management
  • Land Studies
  • Water Resources Engineering
  • Environmental Technology
  • Geographic Information Systems
  • Dynamics I
  • Survey Computations A
  • Sustainable Urban Design and Development
  • Introduction to Urban and Regional Planning

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

    4. Học phí: $A 33,600 / năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành:


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship