Bachelor of Engineering (Honours) - Civil and Construction Engineering

Curtin University
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$35,600
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Curtin là đại học lớn nhất vùng Tây Úc, với hơn 46.000 sinh viên, khoảng một phần tư trong đó là các sinh viên nước ngoài. Curtin sở hữu danh tiếng hàng đầu nhờ chất lượng đào tạo và nghiên cứu, điều này được thể hiện rõ qua các bảng xếp hạng đại học quốc tế thế giới trong những năm gần đây. Trường nằm trong top 1% các trường đại học trên thế giới trong Bảng xếp hạng Chất lượng Các Trường Đại học Thế giới năm 2019 (Academic Ranking of World Universities).

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học
Kỹ thuật xây dựng dân dụng có nhiệm vụ thiết kế, lập kế hoạch, thi công, tổ chức giám sát và bảo trì các công trình dân dụng như cầu, đường, đường hầm, đập, tòa nhà, hệ thống thoát nước.

Khoá học này giúp sinh viên nắm vững các kiến thức về khoa học, toán học và cách giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong thực tế. Sinh viên sẽ được học các môn cơ sở kỹ thuật trong năm đầu tiên hay còn được gọi là Engineering Foundation Year (EFY). Trong năm thứ hai và thứ ba, sinh viên sẽ học xen kẽ giữa những tiết lý thuyết chuyên ngành là những buổi thực hành thực tế. Và năm cuối bắt buộc sinh viên phải vận dụng các kiến thức đã học để thiết kế một đồ án tốt nghiệp hoặc một dự án nghiên cứu.

2. Cấu trúc khóa học

Năm 1

  • Bachelor of Engineering Pre-Major

 

Năm 2 - Học kỳ 1

  • Civil Engineering Materials
  • Civil Engineering Drawing and Surveying
  • Structural Analysis of Determinate Structures
  • Fluid Mechanics

 

Năm 2 - Học kỳ 2

  • Water Quality and Resources Engineering
  • Engineering Sustainable Development
  • Principles of Geomechanics
  • Structural Analysis of Indeterminate Structures
  • Structural Mechanics

 

Năm 3 - Học kỳ 1

  • Advanced Structural Analysis
  • Transportation Engineering and Earthworks
  • Geotechnical Engineering Analysis
  • Structural Actions and Steel Design

 

Năm 3 - Học kỳ 2

  • Geotechnical Engineering for Foundations
  • Civil Engineering Project and Cost Management
  • Hydraulics and Hydrology
  • Reinforced Concrete Design

 

Năm 4 - Học kỳ 1

  • Civil Engineering Research Project 1
  • Civil Engineering Practices, Quality and Legislation
  • Integrated Structural Design

 

Năm 4 - Học kỳ 2

  • Civil Engineering Research Project 2
  • Integrated Design and Construction

 

Hoặc

Năm 4 - Cả năm

  • Môn tự chọn

 

Môn tự chọn cho Năm 4:

  • Water and Environmental Engineering
  • Traffic and Road Pavement Engineering
  • Precast Concrete Design and Construction
  • Structural Dynamics
  • Sustainability and Durability of Concrete Structures
  • Advanced Concrete Design and Construction
  • Advanced Hydraulics and Hydrology
  • Geotechnical Design and Modelling
  • Advanced Structural Modelling

 

3. Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi tốt nghiệp, các tân kỹ sư có thể tham gia vào ngành công nghiệp xây dựng dân dụng với các vai trò như sau:
- QA (Quality Assurance): công việc của Kỹ sư QA gồm lưu hồ sơ và các chứng nhận năng lực theo quy trình và quy định; đánh giá nội bộ hệ thống quản lí chất lượng hàng năm công ty và tham gia cải tiến sản xuất; huấn luyện và nhắc nhở các bộ phận liên quan về việc áp dụng hệ thống, tiêu chuẩn và quy trình cũng như những thay đổi cho phù hợp với nhu cầu thực tế của dự án
- QC (Quality Control): các Kỹ sư QC có nhiệm vụ lập kế hoạch kiểm tra, nghiệm thu; lập báo cáo về các vấn đề xảy ra trong quá trình nghiệm thu; lập báo cáo khắc phục và phòng ngừa trong quá trình sản xuất, thi công; lưu hồ sơ các hạng mục kiểm tra; thông báo cho bộ phận giám sát khách hàng hoặc đơn vị tư vấn giám sát, chủ đầu tư về tình hình chất lượng sản phẩm
- QS (Quantity Surveryor): Kỹ sư QS có nhiệm vụ chuẩn bị các loại hợp đồng và tính toán, kiểm tra các khối lượng công việc như nhân công, vật liệu, máy móc cần thiết cho từng giai đoạn của dự án

4. Học phí: 35,600 AUD/năm

5. Cơ sở: Perth

 

Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Curtin PhD Scholarships
Australia Curtin PhD Scholarships
27,596 AUD Learn more