Bachelor of Engineering (Honours) - Bachelor of Science

University of Wollongong
Bachelor
Grade
66 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$37,536
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Được thành lập năm 1962, trường đại học Wollongong có diện tích 82,4 ha, tọa lạc gần bãi biển hoang sơ của bờ biển phía đông Úc và chỉ cách Sydney 90 phút về phía nam. Đại học Wollongong (UOW) tự hào có thứ hạng ấn tượng trong số 20 trường đại học hiện đại hàng đầu thế giới (QS Top 50 Under 50 2019) - cũng như được xếp trong top 250 trường đại học hàng đầu trên hành tinh (THE World University Rankings 2019). UOW chào đón gần 6.000 sinh viên quốc tế mỗi năm. Khuôn viên trường đại học Wollongong kết hợp các cơ sở giảng dạy hiện đại với không gian học tập hiện đại. Cơ sở mới nhất của UOW nằm ở Liverpool - một vùng ngoại ô đa dạng về văn hóa ở Sydney.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bằng kép nhằm mục đích mở rộng kiến ​​thức và cơ sở kỹ năng của học sinh và cải thiện các lựa chọn nghề nghiệp trong các lĩnh vực cạnh tranh, ngày càng tương tác. Các chương trình được thiết kế để nâng cao trình độ học vấn, học thuật và chuyên môn của học sinh trong khi giảm thiểu chi phí học tập.

2. Cấu trúc khóa học:

  • + Bachelor of Engineering (Honours) (Mechanical) - Bachelor of Exercise Science
  • Fundamentals of Engineering Mechanics
  • Materials in Design
  • Engineering Design for Sustainability
  • Foundations of Engineering Mathematics
  • Engineering Computing and Analysis
  • Electrical Systems
  • Physics For Engineers
  • Essentials of Engineering Mathematics
  • Mechanical Workshop Practice
  • Introductory Chemistry For Engineers
  • Mechanics of Solids
  • Advanced Engineering Mathematics and Statistics
  • Human Structure and Function
  • Engineering Analysis
  • Fundamentals of Mechanical Engineering Design
  • Machine Dynamics
  • Thermodynamics, Experimental Methods and Analysis
  • Introduction to Anatomy and Physiology II
  • Engineering Fluid Mechanics
  • Thermodynamics of Engineering Systems
  • Foundations of Biomechanics
  • Introduction to Behavioural Science
  • Molecules, Cells and Organisms
  • Mechanical Engineering Design
  • Heat Transfer and Aerodynamics
  • Musculoskeletal Functional Anatomy
  • Dynamics of Engineering Systems
  • Manufacturing Engineering Principles
  • Control Mechanisms Physiology
  • Finite Element Methods in Engineering
  • Control of Machines and Processes
  • Solids Handling and Process Engineering
  • Psychology of Physical Activity and Health
  • Exercise Physiology
  • Clinical Biomechanics
  • Professional Experience
  • Exercise Prescription
  • Advanced Studies in Exercise Physiology
  • Managing Engineering Projects
  • Sensorimotor Control of Movement
  • Thesis A
  • Thesis B
  • + Bachelor of Engineering (Honours) (Mechatronics) - Bachelor of Exercise Science
  • Engineering Computing and Analysis
  • Fundamentals of Engineering Mechanics
  • Materials in Design
  • Foundations of Engineering Mathematics
  • Electrical Systems
  • Engineering Design for Sustainability
  • Essentials of Engineering Mathematics
  • Physics For Engineers
  • Mechanical Workshop Practice
  • Programming for Engineers
  • Digital Hardware
  • Mechanics of Solids
  • Advanced Engineering Mathematics and Statistics
  • Human Structure and Function
  • Signals and Systems
  • Electronics
  • Fundamentals of Mechanical Engineering Design
  • Introduction to Anatomy and Physiology II
  • Circuits and Systems
  • Introduction to Behavioural Science
  • Control Mechanisms Physiology
  • Foundations of Biomechanics
  • Molecules, Cells and Organisms
  • Machine Dynamics
  • Mechanical Engineering Design
  • Musculoskeletal Functional Anatomy
  • Exercise Physiology
  • Microcontroller Architecture and Applications
  • Engineering Design and Management
  • Digital Signal Processing
  • Power Engineering 1
  • Control Theory
  • Thermodynamics, Experimental Methods and Analysis
  • Psychology of Physical Activity and Health
  • Clinical Biomechanics
  • Sensorimotor Control of Movement
  • Exercise Prescription
  • Advanced Studies in Exercise Physiology
  • Manufacturing Engineering Principles
  • Managing Engineering Projects
  • Engineering Fluid Mechanics
  • Robotics and Flexible Automation
  • Professional Experience
  • Thesis A
  • Thesis B
  • + Major Study Areas:
  • Cell and Molecular Biology
  • Chemistry
  • Geology
  • Physical Geography
  • Ecology and Conservation Biology
  • Environment

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

    4. Học phí: $A 37,536‬‬ / năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: Xếp hạng 154 thế giới về ngành Kỹ Thuật & Công Nghệ, xếp hạng 237 thế giới về ngành Khoa Học Tự Nhiên.


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship

    Vietnam Bursary
    Australia Vietnam Bursary
    Vietnam Bursary
    Australia Vietnam Bursary
    UOW Postgraduate Academic Excellence Scholarship
    University Excellence Scholarship