Bachelor of Engineering (Computer and Network Engineering) (Honours)

RMIT University
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$37,440
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bằng cấp cho phép học viên tập trung các kỹ năng của mình vào một loạt các hệ thống máy tính và các chủ đề kỹ thuật mạng, từ các nền tảng Internet of Things (IoT), mạng cảm biến, xử lý song song hiệu năng cao, điều khiển phần cứng nhúng và mạng truyền thông dữ liệu.
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Engineering Mathematics A
  • Physics 1
  • Engineering Computing 1
  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Digital Fundamentals
  • Circuit Theory
  • Digital Systems Design 1
  • Y2

  • Mathematics for ECE
  • Software Engineering Design
  • Electronics
  • Introduction to Embedded Systems
  • Engineering Design 2
  • Network Fundamentals and Applications
  • Signals and Systems 1
  • Y3

  • Embedded System Design and Implementation
  • Network Engineering
  • Research Methods for Engineers
  • Engineering Design 3
  • Optical Fibre Systems and Networks
  • Electronic Circuits
  • Electronic Engineering 3
  • Computer Architecture and Organisation
  • Enterprise and Cloud Networks
  • Network Management and Software Defined Networks
  • Network Design and Performance
  • Mobile Computing
  • Electrical Engineering 1
  • Communication Engineering 1
  • Signals and Systems 2
  • Y4

  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Optical Fibre Systems and Networks
  • Satellite Communication Systems Engineering
  • Advanced Mobile and Wireless Systems Engineering
  • Network Access Systems
  • Network Services and Internet Applications
  • Audio Engineering
  • Embedded Systems: Operating Systems and Interfacing
  • Smart Embedded Systems
  • Advanced Digital Design 1
  • Advanced Digital Design 2
  • Computer Robotics Control
  • Real Time Systems Engineering
  • Image Processing
  • Computer Architecture and Organisation
  • Advanced Network Engineering
  • Enterprise and Cloud Networks
  • Network Management and Software Defined Networks
  • Network Design and Performance
  • Renewable Electrical Energy Systems
  • Wireless Sensor Networks and the Internet of Things
  • Switched Mode Power Supplies
  • Electronic Systems for Automotive Applications
  • Mobile Computing
  • Engineering Project Design & Management
  • Communication Engineering 2
  • Computer and Network Security
  • Systematic and Inventive Problem Solving
  • Digital Signal Processing for Communication Engineering
  • Control Systems
  • Advanced Control Systems


  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 37,440AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship