Bachelor of Engineering (Civil) (Honours)

Flinders Univerisity
Bachelor
Grade
48 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$37,000
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Được thành lập vào năm 1966, Flinders University nằm trong nhóm 2% các trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng World University Rankings năm 2020 của Times Higher Education. Hiện tại, trường có gần 30.000 sinh viên đang theo học, trong đó có trên 3.000 sinh viên quốc tế đến từ 118 quốc gia. Bên cạnh đó, Flinders University còn là thành viên trong nhóm Các Trường Đại học Nghiên cứu Sáng tạo (IRU) và Hệ thống Các Trường Đại học Quốc tế (INU). Trụ sở chính của trường tọa lạc tại thành phố Adelaide, một trong mười thành phố đáng sống nhất trên thế giới (theo Trung tâm Thông tin Kinh tế, Bảng xếp hạng Chất lượng sống Toàn cầu 2019). Flinders còn nổi tiếng là trung tâm của các thành tựu truyền cảm hứng, từ những nghiên cứu tiên phong và phương pháp giảng dạy xuất sắc đến những tác động tích cực cho cộng đồng. Các chuyên ngành thế mạnh của trường là y dược, tâm lý học, sư phạm...

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Ngoài việc trang bị cho bạn các kỹ năng điều tra, lập kế hoạch, thiết kế, sản xuất và bảo trì các hệ thống và thiết bị được sử dụng trong tất cả các khía cạnh của chăm sóc sức khỏe, bằng cấp này bao gồm các chủ đề y tế và các chủ đề nâng cao hơn trong kỹ thuật y sinh.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Electronics
  • Professional Skills
  • Engineering Programming
  • Engineering Physics and Materials 1
  • Engineering Mechanics
  • Mathematics 1A
  • Mathematics 1B
  • Geotechnical Engineering
  • Structural Engineering 2
  • Transport Systems Engineering
  • Hydraulics and Water Engineering
  • Project Management for Engineering and Science
  • Workplace Preparation
  • Engineering Practicum
  • International Engineering Practicum
  • Honours Thesis
  • Advanced Infrastructure Engineering Design 2
  • Advanced Infrastructure Engineering Design 1
  • Standards, Ethics and Compliance
  • Advanced Concrete Analysis and Design
  • Transport Planning and Modelling
  • Fatigue and Fracture Analysis
  • Advanced Foundation Design and Analysis
  • Finite Element Methods
  • Hydrostatics GE
  • Earth Sciences (EASC) topics with approval from the Course Coordinator
  • Environmental Studies (ENVS) topics with approval from the Course Coordinator
  • Science Technology Engineering & Maths (STEM) topics with approval from the Course Coordinator

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng M003,M007 hàng năm

    4. Học phí: $A 37,000 / năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành:


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship

    Go Beyond Scholarship
    Australia Go Beyond Scholarship
    25% of the first year tuition fee Learn more

    ATS Counseling Team

    At ATS, we always prioritize students’ and parents’ needs. We can connect you to the right course in one of our partner institutions and ensure each step of your journey is a rewarding experience.