Bachelor of Engineering (Civil and Infrastructure) (Honours)

RMIT University
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$37,440
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bạn sẽ có thể chuyên về các dự án cơ sở hạ tầng dân dụng, công trình địa kỹ thuật, cấu trúc, giao thông hoặc tài nguyên nước. Bạn sẽ có cơ hội thiết kế các giải pháp sáng tạo thông qua các dự án thiết kế và xây dựng bền vững và truyền cảm hứng
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Digital Fundamentals
  • Engineering Science
  • Creative Engineering CAD
  • Engineering Mathematics
  • Introduction to Civil & Infrastructure Engineering
  • Site Investigation Geology and Surveying
  • Engineering Economics and Infrastructure Planning
  • Y2

  • Structural Analysis
  • Steel Structures 1
  • Engineering Practice 3- Mathematical Modelling for Engineers
  • Water Engineering
  • Concrete Structures 1
  • Transport Engineering 1
  • Geotechnical Engineering 1
  • Y3

  • Engineering Practice 5 Construction Management
  • Geotechnical Engineering 2
  • Analysis of Complex Structures
  • Steel Structures 2
  • Engineering Practice 6 - Sustainable Infrastructure Design
  • Research Methods for Engineers
  • Concrete Structures 2
  • Stormwater Management
  • Hydrogeology
  • Transport Engineering 2
  • Waste Water Treatment and Recycling
  • Property Economics
  • Industrial Environment
  • Catchment Water Management
  • Geotechnical Engineering 3
  • Solid Waste Management and LCA
  • Property Economics
  • Building Information Modelling
  • Y4

  • Engineering Capstone Project Part A
  • Infrastructure Management
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Concrete Structures 2
  • Stormwater Management
  • Hydrogeology
  • Transport Engineering 2
  • Waste Water Treatment and Recycling
  • Rock Mechanics
  • Transport Engineering 3
  • Industrial Environment
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Catchment Water Management
  • Geotechnical Engineering 3
  • Solid Waste Management and LCA
  • Property Economics
  • Long span and High rise Structures
  • Construction Specialisation
  • Structural Optimization and 3D Printing
  • Building Information Modelling


  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 37,400AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship