Bachelor of Engineering (Automotive Engineering) (Honours)

RMIT University
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$37,440
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học này nghiên cứu cốt lõi về kỹ thuật cơ khí, với chuyên môn về kỹ thuật ô tô để phát triển các thiết kế ô tô kinh tế và bền vững, hoặc giải quyết các vấn đề kỹ thuật ô tô. Học viên sẽ nghiên cứu hệ thống năng lượng xe, tiếng ồn và độ rung của xe, xử lý và điều khiển phương tiện, và thiết kế xe bền vững, sản xuất ô tô và khí động học xe.
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Engineering Mathematics C
  • Creative Engineering CAD
  • Mechanics and Materials 1
  • Applied Thermodynamics
  • Further Engineering Mathematics C
  • Advanced Manufacturing and Mechatronics: What We Make and How We Make It
  • Fluid Mechanics of Mechanical Systems
  • Y2

  • Math & Stats for Aero, Mech & Auto
  • Mechatronics Principles
  • Mechanics and Materials 2
  • Engineering Dynamics
  • Thermal-Fluid System Design
  • Digital Fundamentals
  • Mechanical Design 1
  • Y3

  • Management of Vehicle Design
  • Solid Mechanics 3
  • Heat Transfer
  • Mechanical Vibrations
  • Research Methods for Engineers
  • Vehicle Power Systems
  • Mechanics of Machines
  • Finite Element Analysis
  • Y4

  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Vehicle Noise and Vibration
  • Engineering and Enterprise
  • Vehicle Handling and Control
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Engineering Learning Factory Project
  • Industrial and Vehicle Aerodynamics
  • Automatic Control
  • Computational Engineering 1
  • Sustainable Automotive Manufacturing
  • Advanced Materials
  • Simulation and Optimisation in Engineering
  • Computational Fluid Dynamics
  • Mechatronic Design
  • Advanced Robotics
  • Computer Integrated Manufacturing
  • Autonomous Systems
  • Engineering Unmanned Aircraft Systems


  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 37,440AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship