Bachelor of Engineering (Aerospace Engineering) (Honours)

RMIT University
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$37,440
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Học viên sẽ nghiên cứu một loạt các lĩnh vực như khí động học, vật liệu và cấu trúc hàng không vũ trụ, hệ thống hàng không vũ trụ, thiết kế, động lực học và điều khiển, nhiệt động lực học và lực đẩy. Khi tốt nghiệp đại học RMIT, học viên sẽ có các kỹ năng phân tích, công nghệ và thiết kế cần thiết
 

2. Cấu trúc khóa học:

Y1

  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Introduction to Aircraft
  • Engineering Mathematics C
  • Mechanics and Materials 1
  • Fluid Mechanics of Mechanical Systems
  • Further Engineering Mathematics C
  • Creative Engineering CAD
  • Digital Fundamentals
  • Y2

  • Mechanics and Materials 2
  • Dynamics
  • Math & Stats for Aero, Mech & Auto
  • Design for Manufacture and Assembly
  • Systems Engineering
  • Flight Mechanics
  • Principles of Aerodynamics
  • Applied Thermodynamics
  • Y3

  • Aerospace Dynamics and Control
  • Aerospace Propulsion
  • Aerospace Structures
  • Research Methods for Engineers
  • Aerospace Design Principles
  • Aerospace Finite Element Methods
  • Special Topics in Engineering
  • Incident and Accident Investigation
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Engineering Unmanned Aircraft Systems
  • Advanced Aerospace Design Project
  • Composite Materials and Structures
  • Spaceflight Systems Design
  • Aerospace Special Project
  • Industrial and Vehicle Aerodynamics
  • Computational Engineering 1
  • Computational Fluid Dynamics
  • Aviation Quality Systems
  • Aviation Industry Environment
  • Airport/Airline Operations
  • Human Factors in Aviation
  • Airport Planning and Management
  • Airline Operations
  • Sustainable Aviation and the Environment
  • Aircraft Maintenance Management
  • Aviation Strategy in the Global Context
  • Aviation Safety and Security Systems
  • Aircraft Airworthiness
  • Aircraft Systems
  • Industrial Placement Program
  • International Industry Experience 1
  • International Industry Experience 2
  • Computer Integrated Manufacturing
  • Mechatronic Design
  • Advanced Engineering Computer Aided Design
  • Advanced Manufacturing Processes
  • Autonomous Systems
  • Simulation and Optimisation in Engineering
  • Avionics and ATM Systems
  • Y4

  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Aerospace Design Project
  • Advanced Aerospace Structures
  • Advanced Aerodynamics
  • Special Topics in Engineering
  • Incident and Accident Investigation
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Engineering Unmanned Aircraft Systems
  • Advanced Aerospace Design Project
  • Composite Materials and Structures
  • Spaceflight Systems Design
  • Aerospace Special Project
  • Industrial and Vehicle Aerodynamics
  • Computational Engineering 1
  • Computational Fluid Dynamics
  • Aviation Quality Systems
  • Aviation Industry Environment
  • Airport/Airline Operations
  • Human Factors in Aviation
  • Airport Planning and Management
  • Airline Operations
  • Sustainable Aviation and the Environment
  • Aircraft Maintenance Management
  • Aviation Strategy in the Global Context
  • Aviation Safety and Security Systems
  • Aircraft Airworthiness
  • Aircraft Systems
  • Industrial Placement Program
  • International Industry Experience 1
  • International Industry Experience 2
  • Computer Integrated Manufacturing
  • Mechatronic Design
  • Advanced Engineering Computer Aided Design
  • Advanced Manufacturing Processes
  • Autonomous Systems
  • Simulation and Optimisation in Engineering
  • Avionics and ATM System


  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: 37,440AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship