Advanced Diploma of Engineering (Aeronautical)

RMIT University
Diploma
Grade
24 months
Duration
2
Intake (month)
$18,000
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học văn bằng nâng cao này cung cấp cho học viên các kỹ năng quản lý và kỹ thuật tiên tiến cần thiết cho các kỹ thuật viên và kỹ sư làm việc trong ngành sản xuất, thiết kế và bảo trì hàng không vũ trụ ở cấp độ chuyên môn.
 

2. Cấu trúc khóa học:

  • Organise and communicate information (MEM16006A)
  • Interact with computing technology (MEM16008A)
  • Perform engineering activities (MEM22001A)
  • Manage self in the engineering environment (MEM22002A)
  • Select common engineering materials (MEM30007A)
  • Apply mathematical techniques in a manufacturing engineering or related environment (MEM30012A)
  • Participate in environmentally sustainable work practices (MSAENV272B)
  • Interpret occupational health and safety practices in aviation maintenance (MEA101B)
  • Apply quality standards applicable to aviation maintenance processes (MEA105C)
  • Interpret and use aviation maintenance industry manuals and specifications (MEA107B)
  • Complete aviation maintenance industry documentation (MEA108B)
  • Perform basic hand skills, standard trade practices and fundamentals in aviation maintenance (MEA109B)
  • Lay out and set up aircraft systems (MEA340A)
  • Apply basic aircraft design characteristics (MEA341A)
  • Operate computer-aided design (CAD) system to produce basic drawing elements (MEM30031A)
  • Apply basic aircraft power plant design characteristics (MEA342A)
  • Apply basic scientific principles and techniques in aeronautical engineering situations (MEA349B)
  • Select and test aeronautical engineering materials (MEA350A)
  • Represent aeronautical engineering designs (MEM09143A)
  • Apply computer aided modelling and data management techniques to aeronautical engineering designs (MEM09153A)
  • Plan and design aeronautical engineering projects (MEM14065A)
  • Apply aeronautical engineering fundamentals to support design and development of engineering project (MEM14083A)
  • Apply basic electro and control scientific principles and techniques in aeronautical engineering sit (MEM23052A)
  • Select and apply aeronautical engineering methods, processes and construction techniques (MEM23073A)
  • Apply scientific principles and techniques in aeronautical engineering situations (MEM23084A)
  • Apply aeronautical system design principles and techniques in aeronautical engineering situations (MEM23095A)
  • Apply automated systems principles and techniques in aeronautical engineering situations (MEM23097A)
  • Apply technical mathematics (MEM23004A)
  • Apply calculus to engineering tasks (MEM23007A)
  • Operate and program computers and/or controllers in engineering situations (MEM23003A)



  •  
  •  

3. Kỳ nhập học: tháng 2 hàng năm

4. Học phí: 18,000AUD/năm

5. Xếp hạng: Top 125 ngành Kỹ thuật trên toàn cầu


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship