Đại học Newcastle (University of Newcastle - UON) là một trong những trường đại học công lập uy tín hàng đầu tại Úc, được đông đảo sinh viên Việt Nam lựa chọn nhờ chất lượng đào tạo xuất sắc, môi trường học tập thân thiện và cơ hội học bổng hấp dẫn. Với hơn 60 năm kinh nghiệm đào tạo, UON đã khẳng định vị thế trong nhóm các trường đại học hàng đầu thế giới và là lựa chọn lý tưởng cho du học sinh quốc tế.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | The University of Newcastle, Australia |
| Tên viết tắt | UON |
| Năm thành lập | 1965 |
| Địa chỉ | University Drive, Callaghan NSW 2308, Australia |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | Top 227 thế giới |
| Website | www.newcastle.edu.au |
Xếp hạng quốc tế (2026)
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | Top 227 thế giới |
| Times Higher Education (THE) 2025 | Top 201-250 thế giới |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | Top 301-400 thế giới |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn Đại học Newcastle?
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc, hãy để ATS đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục Đại học Newcastle – từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng đến định hướng sự nghiệp lâu dài.
Thành phố Newcastle & môi trường sống
Newcastle là thành phố cảng lớn thứ hai của bang New South Wales, cách Sydney khoảng 160km về phía Bắc. Đây là điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế và chi phí sinh hoạt hợp lý.
Sự đa dạng văn hoá: Newcastle có cộng đồng đa văn hóa sôi động với hơn 15% dân số sinh ra ở nước ngoài. Cộng đồng người Á Đông, đặc biệt là sinh viên Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ rất đông đảo. Bạn dễ dàng tìm thấy các nhà hàng Á, siêu thị bán thực phẩm Việt Nam và các hoạt động văn hóa thân thuộc.
Giao thông công cộng: Hệ thống xe buýt hiện đại kết nối các campus với trung tâm thành phố. Sinh viên được hưởng ưu đãi giảm 50% giá vé với thẻ Concession Opal Card, chi phí khoảng 20-30 AUD/tuần (340.000 - 510.000 VNĐ). Thành phố cũng có dịch vụ xe đạp công cộng và các tuyến tàu hỏa kết nối với Sydney.
Không gian sống an toàn, thân thiện: Newcastle được xếp hạng trong top 10 thành phố an toàn nhất Úc[13]. Với dân số khoảng 500.000 người, thành phố mang không khí thân thiện, yên bình nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi hiện đại. Khí hậu ôn hòa quanh năm, có 12 bãi biển tuyệt đẹp là điểm cộng lớn cho chất lượng cuộc sống.
Hệ thống campus
Campus chính Callaghan: Tọa lạc trên diện tích 140 hecta, cách trung tâm Newcastle 12km, đây là campus lớn nhất với cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất. Campus chuyên về các ngành Kỹ thuật, Khoa học, Kinh doanh, Giáo dục và Y tế. Sinh viên được tiếp cận các phòng thí nghiệm tiên tiến, thư viện 24/7, trung tâm thể thao Olympic và khu ký túc xá rộng rãi.
Campus Newcastle City: Nằm ngay trung tâm thành phố, campus này tập trung vào các ngành Luật, Kiến trúc, Thiết kế sáng tạo và Truyền thông. Môi trường năng động, gần các doanh nghiệp và cơ hội networking cao. Campus có thiết kế hiện đại với không gian học tập mở, phù hợp với các ngành sáng tạo.
Campus Ourimbah (Central Coast): Cách Sydney 90km, campus này phục vụ sinh viên khu vực Central Coast với các chương trình Kinh doanh, Giáo dục và Y tế cộng đồng. Môi trường học tập nhỏ gọn, thân thiện với tỷ lệ giảng viên/sinh viên cao.
Campus Singapore: Là cơ sở quốc tế của UON tại châu Á, cung cấp các chương trình MBA và Thạc sĩ Kinh doanh. Đây là lựa chọn tốt cho sinh viên Việt Nam muốn học tập gần nhà trước khi chuyển sang Úc.
Campus Sydney: Mở cửa năm 2020, tọa lạc tại trung tâm Sydney CBD, chuyên về các chương trình Thạc sĩ Kinh doanh, Quản lý và MBA. Phù hợp với sinh viên muốn kết nối với môi trường doanh nghiệp năng động nhất nước Úc.
Lời khuyên khi chọn campus:
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
Đại học Newcastle cung cấp hơn 150 chương trình cử nhân trong các lĩnh vực đa dạng, đặc biệt nổi bật với các ngành được sinh viên Việt Nam ưa chuộng:
Thời gian học: 3 năm (một số ngành đặc biệt như Y khoa 5 năm, Kỹ thuật kết hợp 4 năm)
Học phí ước tính: 32.000 - 45.000 AUD/năm (544 triệu - 765 triệu VNĐ/năm)
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Thời gian: Thạc sĩ 1-2 năm (coursework) hoặc 2 năm (research), Tiến sĩ 3-4 năm
Học phí ước tính: 30.000 - 42.000 AUD/năm (510 triệu - 714 triệu VNĐ/năm)
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, Đại học Newcastle có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Newcastle để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
Lưu ý: Tất cả mức học phí nêu trên chưa bao gồm học bổng. Để được cập nhật danh sách học bổng du học Úc mới nhất và phù hợp với hồ sơ của bạn, hãy liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn:
Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình từ 7.0/10 trở lên
Hoàn thành năm 12 với các môn liên quan đến ngành học
Hoặc hoàn thành chương trình Foundation/Diploma với điểm đạt yêu cầu
Tiếng Anh:
IELTS Academic: 6.0 (không band nào dưới 6.0)
TOEFL iBT: 79 (không phần nào dưới 19)
PTE Academic: 57 (không phần nào dưới 57)
Lưu ý: Một số ngành như Y, Giáo dục, Luật yêu cầu IELTS 7.0 trở lên
Yêu cầu khác:
Ngành Kiến trúc, Thiết kế: Nộp portfolio thể hiện khả năng sáng tạo
Ngành Y khoa: Tham gia kỳ thi UCAT và phỏng vấn
Ngành Giáo dục: Kiểm tra CASPer về phẩm chất cá nhân
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bằng tốt nghiệp THPT và bảng điểm (có công chứng tiếng Anh)
Chứng chỉ tiếng Anh
Passport còn hạn
CV và Personal Statement
Thư giới thiệu (nếu có)
Portfolio hoặc chứng chỉ liên quan (tùy ngành)
Đặc biệt, Đại học Newcastle là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Học vấn:
Bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan với GPA từ 2.5/4.0 trở lên
Một số chương trình thạc sĩ chuyên môn yêu cầu GPA 3.0/4.0
Chương trình MBA yêu cầu tối thiểu 2 năm kinh nghiệm làm việc
Tiếng Anh:
IELTS Academic: 6.5 (không band nào dưới 6.0)
TOEFL iBT: 93 (không phần nào dưới 21)
PTE Academic: 64 (không phần nào dưới 59)
Yêu cầu khác:
Kinh nghiệm làm việc: MBA và một số chương trình quản lý yêu cầu 2-3 năm
GMAT: Không bắt buộc nhưng điểm cao (>600) sẽ tăng cơ hội học bổng
Research proposal: Bắt buộc cho chương trình thạc sĩ nghiên cứu và PhD
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bằng cử nhân và bảng điểm đại học (có công chứng tiếng Anh)
Chứng chỉ tiếng Anh
CV chi tiết
Personal Statement (500-1000 từ)
2 thư giới thiệu từ giảng viên hoặc người quản lý
Bằng chứng kinh nghiệm làm việc (nếu có)
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Kỳ nhập học chính:
Semester 1: Tháng 2-3 hàng năm
Semester 2: Tháng 7-8 hàng năm
Một số chương trình có kỳ nhập học Trimester 3 vào tháng 11
Hạn chót nộp hồ sơ:
Semester 1: 30/11 năm trước (đối với hồ sơ cần visa)
Semester 2: 31/5 cùng năm
Khuyến nghị nộp sớm hơn 1-2 tháng để có thời gian xử lý học bổng
Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9-12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ đến săn học bổng.
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Newcastle là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Newcastle để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 32.000 - 45.000[19] | 544 - 765 triệu |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 30.000 - 42.000[19] | 510 - 714 triệu |
| Tiến sĩ (PhD) | 35.000 - 42.000[20] | 595 - 714 triệu |
| Khóa dự bị | 24.000 - 28.000[21] | 408 - 476 triệu |
| Chuyển tiếp | 26.000 - 32.000[22] | 442 - 544 triệu |
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 10.000 - 15.000 | 170 - 255 |
| - Ký túc xá | 12.000 - 15.000[26] | 204 - 255 |
| - Thuê nhà/share house | 8.000 - 12.000[26] | 136 - 204 |
| Ăn uống | 5.000 - 7.000[27] | 85 - 119 |
| Giao thông | 1.500 - 2.000[12] | 25.5 - 34 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 - 700[28] | 10.2 - 11.9 |
| Chi phí cá nhân | 3.000 - 5.000[27] | 51 - 85 |
| Tổng cộng | 20.100 - 29.700 | 341.7 - 504.9 |
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
Làm thêm part-time: Sinh viên được phép làm 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu tại Úc là 23.23 AUD/giờ (395.000 VNĐ), giúp bạn kiếm thêm 500-800 AUD/tháng (8.5-13.6 triệu VNĐ)
Ở ghép (share house): Thuê phòng chung với 2-3 bạn có thể tiết kiệm 30-40% chi phí nhà ở so với thuê riêng
Nấu ăn tại nhà: Chi phí ăn uống có thể giảm xuống còn 80-100 AUD/tuần (1.36-1.7 triệu VNĐ) thay vì ăn ngoài 150-200 AUD/tuần
Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên được giảm 50% vé xe buýt, giảm giá tại rạp chiếu phim, bảo tàng, phòng gym và nhiều dịch vụ khác
Mua sách giáo trình cũ: Tiết kiệm 50-70% chi phí so với sách mới qua các trang sinh viên hoặc thư viện trường
Đăng ký học bổng: Đại học Newcastle có nhiều học bổng từ 25-50% học phí, giúp tiết kiệm hàng trăm triệu đồng mỗi năm
Đại học Newcastle cung cấp nhiều cơ hội học bổng Đại học Newcastle hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | International Excellence Scholarship 2026 | Đại học | Sau Đại học | 20% |
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Nộp hồ sơ sớm: Hầu hết học bổng được xét theo nguyên tắc "first come, first served". Nộp hồ sơ trước deadline 2-3 tháng sẽ tăng cơ hội
Đạt điểm cao: Học bổng Excellence yêu cầu GPA tối thiểu 3.5/4.0, High Achiever yêu cầu 3.0/4.0. Tập trung cải thiện điểm số trong 2 năm cuối THPT hoặc đại học
Viết Personal Statement ấn tượng: Thể hiện rõ mục tiêu học tập, kế hoạch nghề nghiệp và đóng góp cho cộng đồng. Tránh viết chung chung, hãy kể câu chuyện cá nhân chân thực
Tham gia hoạt động ngoại khóa: Chứng minh kỹ năng lãnh đạo, tinh thần tình nguyện và đóng góp xã hội qua các hoạt động câu lạc bộ, dự án cộng đồng
Xin thư giới thiệu chất lượng: Chọn người giới thiệu hiểu rõ về bạn và có thể viết cụ thể về thành tích, phẩm chất của bạn
Nộp nhiều loại học bổng: Đừng chỉ nộp một học bổng, hãy apply cho tất cả các học bổng mà bạn đủ điều kiện để tăng cơ hội
Ngoài các học bổng trên, Đại học Newcastle còn nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính khác như học bổng theo ngành học, học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, và các chương trình trả học phí theo đợt. Liên hệ ATS để được tư vấn chi tiết và cá nhân hoá lộ trình săn học bổng phù hợp nhất với hoàn cảnh gia đình.
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Đại học Newcastle có quan hệ đối tác chiến lược với hơn 500 doanh nghiệp và tổ chức hàng đầu tại Úc và quốc tế, bao gồm: BHP, Ausgrid, Hunter Water, NSW Health, Westpac, Commonwealth Bank, Deloitte, PwC, Boeing, và nhiều tập đoàn đa quốc gia khác[33]. Sinh viên được tham gia:
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
UON Career Hub cung cấp dịch vụ toàn diện hỗ trợ sinh viên từ năm đầu tiên đến sau tốt nghiệp:
Cơ hội việc làm tại Úc sau tốt nghiệp:
Visa làm việc sau tốt nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp cử nhân được cấp Post-Study Work Visa 2-4 năm tùy ngành học. Sinh viên tốt nghiệp thạc sĩ được 3-5 năm, đặc biệt ngành trong danh sách Skills Shortage được ưu tiên định cư
Tỷ lệ có việc làm: 89% sinh viên UON có việc làm toàn thời gian trong vòng 4 tháng sau tốt nghiệp, cao hơn mức trung bình toàn Úc (85%)
Mức lương trung bình:
Cử nhân: 60.000 - 75.000 AUD/năm (1.02 - 1.275 tỷ VNĐ/năm)
Thạc sĩ: 75.000 - 95.000 AUD/năm (1.275 - 1.615 tỷ VNĐ/năm)
Kỹ sư và chuyên gia IT: 80.000 - 110.000 AUD/năm (1.36 - 1.87 tỷ VNĐ/năm)
Ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Bằng cấp từ Đại học Newcastle được các nhà tuyển dụng Việt Nam đánh giá cao, đặc biệt tại các tập đoàn đa quốc gia, ngân hàng, công ty tư vấn và doanh nghiệp FDI. Cựu sinh viên UON tại Việt Nam đang làm việc tại các tổ chức như:
Mức lương khởi điểm cho cử nhân tốt nghiệp UON tại Việt Nam: 15-25 triệu VNĐ/tháng, cao hơn 30-50% so với tốt nghiệp trong nước.
Mạng lưới cựu sinh viên:
Với hơn 200.000 cựu sinh viên trên 150 quốc gia, UON Alumni Network là cầu nối mạnh mẽ cho cơ hội nghề nghiệp[8]. Tại Việt Nam, cộng đồng alumni có hơn 3.000 thành viên, thường xuyên tổ chức các sự kiện networking, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ sinh viên mới. UON cũng có chương trình "Alumni Mentoring" kết nối sinh viên hiện tại với cựu sinh viên thành công trong cùng lĩnh vực.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
[1] University of Newcastle - About Us - https://www.newcastle.edu.au/about-uon
[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/university-newcastle
[3] Times Higher Education World University Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/university-newcastle
[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2024 - https://www.shanghairanking.com/
[5] Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) 2024 - Graduate Outcomes Survey - https://www.qilt.edu.au/
[6] University of Newcastle International Student Satisfaction Survey 2024 - https://www.newcastle.edu.au/current-students/support/international
[7] Excellence in Research for Australia (ERA) 2023 - https://www.arc.gov.au/evaluating-research/era
[8] University of Newcastle Alumni Network - https://www.newcastle.edu.au/alumni
[9] University of Newcastle International Scholarships 2025 - https://www.newcastle.edu.au/study/international/scholarships
[10] Numbeo Cost of Living Comparison 2025 - Newcastle vs Sydney - https://www.numbeo.com/
[11] Australian Bureau of Statistics - Newcastle Census Data 2021 - https://www.abs.gov.au/
[12] Transport for NSW - Student Concession Fares 2025 - https://transportnsw.info/
[13] Safe Cities Index 2024 - The Economist Intelligence Unit - https://safecities.economist.com/
[14] University of Newcastle - Callaghan Campus - https://www.newcastle.edu.au/about-uon/our-campuses/callaghan
[15] University of Newcastle - Newcastle City Campus - https://www.newcastle.edu.au/about-uon/our-campuses/newcastle-city
[16] University of Newcastle - Ourimbah Campus - https://www.newcastle.edu.au/about-uon/our-campuses/ourimbah
[17] University of Newcastle Singapore Campus - https://www.newcastle.edu.au/about-uon/our-campuses/singapore
[18] University of Newcastle Sydney Campus - https://www.newcastle.edu.au/about-uon/our-campuses/sydney
[19] University of Newcastle - International Student Fees 2025 - https://www.newcastle.edu.au/study/international/fees-and-costs
[20] University of Newcastle - Research Scholarships - https://www.newcastle.edu.au/research-and-innovation/graduate-research/scholarships
[21] Newcastle International College - Foundation Program - https://www.newcastle.edu.au/study/pathways/newcastle-international-college
[22] University of Newcastle - Diploma Programs - https://www.newcastle.edu.au/study/pathways/diploma-programs
[23] University of Newcastle - Undergraduate Entry Requirements - https://www.newcastle.edu.au/study/international/entry-requirements/undergraduate
[24] University of Newcastle - Postgraduate Entry Requirements - https://www.newcastle.edu.au/study/international/entry-requirements/postgraduate
[25] University of Newcastle - Application Deadlines 2025 - https://www.newcastle.edu.au/study/international/how-to-apply
[26] University of Newcastle - Accommodation Costs 2025 - https://www.newcastle.edu.au/current-students/support/accommodation
[27] Study Australia - Living Costs Calculator - https://www.studyaustralia.gov.au/
[28] Overseas Student Health Cover (OSHC) - Comparison 2025 - https://www.privatehealth.gov.au/
[29] Fair Work Australia - Minimum Wages 2025 - https://www.fairwork.gov.au/
[30] University of Newcastle - ASEAN Scholarships - https://www.newcastle.edu.au/study/international/scholarships/asean
[31] University of Newcastle - Engineering Scholarships - https://www.newcastle.edu.au/study/engineering/scholarships
[32] Newcastle Business School - International Scholarships - https://www.newcastle.edu.au/study/business/scholarships
[33] University of Newcastle - Industry Partnerships - https://www.newcastle.edu.au/research-and-innovation/partnerships
[34] University of Newcastle - Work Integrated Learning - https://www.newcastle.edu.au/current-students/learning/work-integrated-learning
[35] University of Newcastle - Career Hub - https://www.newcastle.edu.au/current-students/support/career-hub
[36] Department of Home Affairs - Post-Study Work Visa (Subclass 485) - https://immi.homeaffairs.gov.au/
[37] Australian Government Job Outlook - Graduate Salaries 2025 - https://joboutlook.gov.au/
[38] Australian Government - Health Workforce Data 2024 - https://hwd.health.gov.au/
[39] Engineers Australia - Skills Shortage Report 2024 - https://www.engineersaustralia.org.au/
[40] Australian Computer Society - ICT Employment Report 2024 - https://www.acs.org.au/
[41] VietnamWorks - Salary Report for International Graduates 2024 - https://www.vietnamworks.com/
Đại Học, Sau Đại Học
Bảng xếp hạng: 801-850
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng, Nghề
New South Wales
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account