TAFE New South Wales (TAFE NSW) là hệ thống giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ thuật lớn nhất châu Úc, mang đến cơ hội du học TAFE New South Wales với chất lượng đào tạo thực hành vượt trội. Với hơn 500.000 sinh viên mỗi năm, TAFE NSW là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tập theo định hướng nghề nghiệp, kết hợp lý thuyết và thực hành để sẵn sàng cho thị trường lao động ngay sau khi tốt nghiệp.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | Technical and Further Education New South Wales |
| Tên viết tắt | TAFE NSW |
| Năm thành lập | 1891 |
| Địa chỉ | Sydney, New South Wales, Úc |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | Không áp dụng (Tổ chức đào tạo nghề) |
| Website | https://www.tafensw.edu.au |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn TAFE New South Wales?
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc với định hướng nghề nghiệp rõ ràng và chi phí hợp lý, hãy để ATS đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục TAFE New South Wales – từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng đến định hướng sự nghiệp lâu dài.
Bang New South Wales & môi trường sống
New South Wales (NSW) là bang đông dân nhất và phát triển nhất của Úc, với thành phố Sydney - trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục lớn nhất nước. Đối với các gia đình Việt Nam, NSW mang đến môi trường sống lý tưởng với cộng đồng người Việt đông đảo thứ hai tại Úc (sau Victoria), tập trung chủ yếu tại các khu vực Cabramatta, Bankstown và Marrickville ở Sydney.
Sự đa dạng văn hoá: NSW có cộng đồng đa văn hóa sôi động với hơn 30% dân số sinh ra ở nước ngoài[4]. Cộng đồng người Việt tại đây có hơn 80.000 người, tạo nên mạng lưới hỗ trợ vững chắc cho du học sinh với các siêu thị Á Đông, nhà hàng Việt và các tổ chức sinh viên Việt Nam.
Giao thông công cộng: Hệ thống giao thông công cộng hiện đại với tàu điện, xe buýt và phà kết nối toàn bang. Sinh viên được hưởng ưu đãi giảm 50% giá vé với thẻ Opal Card sinh viên, chi phí khoảng 30-50 AUD/tuần (510.000-850.000 VNĐ).
Không gian sống an toàn, thân thiện: Sydney được xếp hạng thứ 4 trong số các thành phố an toàn nhất thế giới năm 2023[6]. Môi trường học tập thân thiện với sinh viên quốc tế, nhiều dịch vụ hỗ trợ tiếng Việt tại các khu vực có cộng đồng người Việt.
Hệ thống campus
TAFE NSW sở hữu mạng lưới hơn 130 campus trải dài khắp bang New South Wales, mang đến sự linh hoạt tuyệt vời cho sinh viên trong việc chọn địa điểm học tập phù hợp.
Sydney Institute - Trung tâm các campus tại Sydney CBD và vùng phụ cận, chuyên về Kinh doanh, Công nghệ thông tin, Thiết kế đồ họa, Du lịch - Khách sạn. Đây là lựa chọn phổ biến nhất cho sinh viên quốc tế nhờ vị trí thuận lợi và cơ hội việc làm dồi dào.
Northern Sydney Institute - Tọa lạc tại các khu vực Ryde, Meadowbank và St Leonards, nổi bật với các khóa học về Y tế, Chăm sóc người cao tuổi, Giáo dục mầm non và Thẩm mỹ. Campus hiện đại với trang thiết bị y tế chuẩn bệnh viện.
South Western Sydney Institute - Các campus tại Liverpool, Campbelltown và Bankstown, gần khu vực cộng đồng người Việt đông đảo. Mạnh về Kỹ thuật, Xây dựng, Ô tô và Thương mại. Chi phí sinh hoạt thấp hơn 20-30% so với trung tâm Sydney.
Western Sydney Institute - Tại Blacktown, Mount Druitt và Nepean, chuyên đào tạo các ngành Nông nghiệp, Thú y, Làm vườn và Môi trường. Phù hợp với sinh viên yêu thích thiên nhiên và không gian yên tĩnh.
Hunter Institute - Tại Newcastle và Hunter Valley, cách Sydney 2 giờ lái xe, nổi bật với ngành Công nghệ, Kỹ thuật điện, Cơ khí và Hàn. Chi phí sinh hoạt tiết kiệm, chỉ khoảng 15.000-18.000 AUD/năm (255-306 triệu VNĐ/năm).
Illawarra Institute - Tại Wollongong, thành phố biển xinh đẹp, mạnh về Du lịch, Khách sạn, Ẩm thực và Nghệ thuật ẩm thực. Môi trường học tập thư giãn, cộng đồng sinh viên quốc tế thân thiện.
New England Institute - Các campus tại vùng nông thôn như Tamworth, Armidale, chuyên về Nông nghiệp, Chăn nuôi và Quản lý trang trại. Lý tưởng cho sinh viên muốn định cư vùng nông thôn Úc với chính sách visa ưu đãi.
Lời khuyên khi chọn campus:
TAFE NSW cung cấp hơn 1.200 chương trình đào tạo từ Certificate đến Advanced Diploma, bao phủ hầu hết các ngành nghề được yêu cầu tại Úc và quốc tế.
Chứng chỉ & Văn bằng nghề (Certificate & Diploma)
Đây là điểm mạnh và là lựa chọn phổ biến nhất cho sinh viên quốc tế khi du học TAFE New South Wales:
Các bậc đào tạo:
Ngành học được sinh viên Việt Nam ưa chuộng:
Thời gian học: 6 tháng đến 2.5 năm tùy bậc
Học phí ước tính: 8.000-22.000 AUD/năm (136-374 triệu VNĐ/năm)
Bậc Cử nhân (Undergraduate - Bachelor Degree)
TAFE NSW có cung cấp một số chương trình cử nhân liên kết với các đại học đối tác:
Thời gian học: 3 năm
Học phí ước tính: 18.000-25.000 AUD/năm (306-425 triệu VNĐ/năm.
Chương trình chuyển tiếp đại học (Pathway Programs)
Một trong những lợi thế lớn nhất của du học TAFE New South Wales là khả năng chuyển tiếp sang các đại học danh tiếng:
Lợi ích của lộ trình Pathway:
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, TAFE New South Wales có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại TAFE NSW để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
Lưu ý: Tất cả mức học phí nêu trên chưa bao gồm học bổng. Để được cập nhật danh sách học bổng du học TAFE New South Wales mới nhất và phù hợp với hồ sơ của bạn, hãy liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết về chi phí du học TAFE New South Wales và các cơ hội học bổng TAFE New South Wales.
1. Bậc Certificate & Diploma
Học vấn:
Tiếng Anh:
Yêu cầu khác:
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Đặc biệt: TAFE New South Wales là một trong những tổ chức giáo dục của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam, đặc biệt với các trường THPT chuyên và quốc tế có thỏa thuận hợp tác. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Cử nhân (Bachelor Degree)
Học vấn:
Tiếng Anh:
Yêu cầu khác:
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
TAFE NSW có nhiều kỳ nhập học linh hoạt trong năm:
Kỳ nhập học chính:
Semester 1 (Học kỳ 1): Tháng 2 - Deadline nộp hồ sơ: 30/11 năm trước
Semester 2 (Học kỳ 2): Tháng 7 - Deadline nộp hồ sơ: 31/5
Các kỳ nhập học phụ (tùy chương trình):
Tháng 4 (April intake)
Tháng 9 (September intake)
Tháng 11 (November intake)
Lưu ý về thời gian xử lý:
Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline và có đủ thời gian chuẩn bị visa, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9–12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ, săn học bổng TAFE New South Wales đến chuẩn bị phỏng vấn visa.
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học TAFE New South Wales là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Một trong những lợi thế lớn nhất của TAFE NSW là chi phí du học TAFE New South Wales thấp hơn đáng kể so với các trường đại học truyền thống, trong khi vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo quốc tế.
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Certificate II-III | 8.000 - 12.000 | 136 - 204 triệu |
| Certificate IV | 10.000 - 15.000 | 170 - 255 triệu |
| Diploma | 12.000 - 18.000 | 204 - 306 triệu |
| Advanced Diploma | 15.000 - 22.000 | 255 - 374 triệu |
| Bachelor Degree (Cử nhân) | 18.000 - 25.000 | 306 - 425 triệu |
| Khóa tiếng Anh (English courses) | 300 - 400/tuần | 5.1 - 6.8 triệu/tuần |
Lưu ý: Học phí có thể thay đổi tùy theo ngành học cụ thể. Các ngành Y tế, Kỹ thuật và Công nghệ thường có học phí cao hơn 10-15% so với các ngành Kinh doanh và Nghệ thuật.
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | ||
| - Ký túc xá (Homestay) | 12.000 - 15.600 | 204 - 265 |
| - Thuê nhà/share house (Sydney) | 10.400 - 18.200 | 177 - 309 |
| - Thuê nhà (vùng nông thôn NSW) | 7.800 - 13.000 | 133 - 221 |
| Ăn uống | 4.800 - 7.200 | 82 - 122 |
| Giao thông | 1.560 - 2.600 | 27 - 44 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 - 700 | 10.2 - 11.9 |
| Chi phí cá nhân | 2.000 - 3.500 | 34 - 59 |
| Sách vở và thiết bị học tập | 800 - 1.200 | 13.6 - 20.4 |
| Tổng cộng (Sydney) | 21.760 - 33.800 | 370 - 575 |
| Tổng cộng (vùng nông thôn NSW) | 17.560 - 28.200 | 298 - 479 |
So sánh chi phí theo khu vực:
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
1. Về nhà ở:
2. Về ăn uống:
3. Về giao thông:
4. Về làm thêm:
5. Về học tập:
Tổng chi phí du học TAFE New South Wales cho 1 năm (bao gồm học phí và sinh hoạt):
Con số này thấp hơn 30-40% so với học tại các trường đại học truyền thống tại Úc, khiến TAFE NSW trở thành lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều gia đình Việt Nam.
TAFE New South Wales cung cấp nhiều cơ hội học bổng TAFE New South Wales hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Các chương trình học bổng này giúp giảm đáng kể chi phí du học TAFE New South Wales.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | Higher Education scholarship | Đại học | 15% |
| 2 | Vocational course scholarship | Nghề | 500 AUD |
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Chuẩn bị sớm: Bắt đầu tìm hiểu và chuẩn bị hồ sơ học bổng từ 6-9 tháng trước kỳ nhập học
Hồ sơ học tập xuất sắc: Duy trì điểm trung bình từ 8.0/10 trở lên để có cơ hội cao nhất
Thư động cơ ấn tượng: Viết thư động cơ chân thành, thể hiện rõ mục tiêu nghề nghiệp và đóng góp cho cộng đồng
Hoạt động ngoại khóa: Tham gia tích cực các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, dự án cộng đồng
Chứng chỉ tiếng Anh cao: IELTS 6.5-7.0 trở lên sẽ tăng cơ hội nhận học bổng đáng kể
Nộp hồ sơ sớm: Nhiều học bổng áp dụng nguyên tắc "first come, first served"
Đăng ký nhiều học bổng: Không giới hạn số lượng học bổng bạn có thể apply, tăng cơ hội thành công
Chọn ngành thiếu hụt nhân lực: Các ngành STEM, Y tế, Kỹ thuật thường có nhiều học bổng hơn
Xem xét campus vùng nông thôn: Các campus ở Newcastle, Wollongong, Tamworth có nhiều học bổng hơn và ít cạnh tranh hơn
Ngoài các học bổng trên, TAFE New South Wales còn nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính khác từ các tổ chức, doanh nghiệp đối tác và quỹ từ thiện. Liên hệ ATS để được tư vấn chi tiết và cá nhân hoá lộ trình săn học bổng TAFE New South Wales phù hợp nhất với hoàn cảnh gia đình và hồ sơ của bạn. Đội ngũ chuyên gia của ATS có kinh nghiệm hỗ trợ hàng trăm sinh viên Việt Nam giành được học bổng tại TAFE NSW.
Một trong những lý do quan trọng nhất khiến du học TAFE New South Wales trở thành lựa chọn hàng đầu chính là cơ hội việc làm xuất sắc sau tốt nghiệp. TAFE NSW có mối liên kết chặt chẽ với hơn 3.000 doanh nghiệp và tổ chức ngành nghề, đảm bảo sinh viên được trang bị kỹ năng thực tế và kết nối việc làm ngay từ khi còn học.
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Chương trình Work Integrated Learning (WIL):
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
TAFE NSW cung cấp dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp toàn diện:
Cơ hội việc làm tại New South Wales sau tốt nghiệp:
Visa làm việc sau tốt nghiệp (Temporary Graduate Visa - subclass 485):
Sinh viên tốt nghiệp Diploma/Advanced Diploma: 18 tháng
Sinh viên tốt nghiệp Bachelor: 2-4 năm tùy ngành
Sinh viên học tại vùng nông thôn NSW: Thêm 1-2 năm visa
Tỷ lệ có việc làm: 89% sinh viên TAFE NSW có việc làm hoặc tiếp tục học tập trong vòng 6 tháng sau tốt nghiệp[2]
Mức lương trung bình:
Certificate/Diploma: 45.000-55.000 AUD/năm (765-935 triệu VNĐ/năm)
Advanced Diploma/Bachelor: 55.000-70.000 AUD/năm (935 triệu - 1,19 tỷ VNĐ/năm)
Sau 3-5 năm kinh nghiệm: 70.000-90.000 AUD/năm (1,19-1,53 tỷ VNĐ/năm)
Ngành nghề có nhu cầu cao tại New South Wales:
1. Công nghệ thông tin:
2. Y tế & Chăm sóc:
3. Kỹ thuật & Xây dựng:
4. Khách sạn & Du lịch:
5. Kinh doanh & Kế toán:
Con đường định cư Úc qua TAFE NSW:
Nhiều ngành học tại TAFE NSW nằm trong danh sách định cư ưu tiên của Úc:
Lộ trình điển hình:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Bằng cấp từ TAFE NSW được đánh giá cao tại Việt Nam nhờ tính thực tế và ứng dụng:
Mạng lưới cựu sinh viên:
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại TAFE New South Wales ngay hôm nay.
[1] TAFE NSW Official Website - About Us - https://www.tafensw.edu.au/about-us
[2] TAFE NSW Annual Report 2023 - Student Outcomes - https://www.tafensw.edu.au/documents/annual-report
[3] TAFE NSW Industry Partnerships - https://www.tafensw.edu.au/industry
[4] Australian Bureau of Statistics - NSW Population Demographics 2024 - https://www.abs.gov.au
[5] Transport for NSW - Opal Card Student Concession - https://transportnsw.info/tickets-opal/opal/opal-concessions
[6] The Economist Intelligence Unit - Safe Cities Index 2023 - https://www.eiu.com
[7] Study NSW - Cost of Living Guide 2024 - https://www.study.nsw.gov.au/live-in-nsw/cost-of-living
[8] TAFE NSW International - Tuition Fees 2025 - https://www.tafensw.edu.au/international/fees
[9] TAFE NSW International - English Language Requirements - https://www.tafensw.edu.au/international/how-to-apply/entry-requirements
[10] Australian Government - Overseas Student Health Cover - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/overseas_student_health_cover.htm
[11] Department of Home Affairs - Student Visa Work Rights - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/student-500
[12] Fair Work Ombudsman - Minimum Wages 2024 - https://www.fairwork.gov.au/pay-and-wages/minimum-wages
[13] TAFE NSW - Scholarships for International Students - https://www.tafensw.edu.au/international/scholarships
[14] Australian Government - Destination Australia Scholarship - https://www.education.gov.au/destination-australia
[15] Australian Government - Australia Awards - https://www.australiaawards.gov.au
[16] Department of Home Affairs - Temporary Graduate Visa (subclass 485) - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485
[17] PayScale Australia - TAFE Graduate Salary Data 2024 - https://www.payscale.com/research/AU
[18] NSW Government - Jobs and Skills Report 2024 - https://www.nsw.gov.au/jobs-and-skills
[19] Department of Home Affairs - Skilled Occupation List - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/working-in-australia/skill-occupation-list
[20] Destination NSW - Tourism Statistics 2023 - https://www.destinationnsw.com.au
Nghề, Đại Học
Bảng xếp hạng: 801-850
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng, Nghề
New South Wales
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account