NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA (NPA) là học viện kỹ thuật quốc gia hàng đầu của Úc, được thành lập vào năm 2005 với trụ sở chính đặt tại Sydney, New South Wales. Trường còn có các cơ sở đào tạo tại Melbourne (Victoria) và Brisbane (Queensland), tạo nên mạng lưới đào tạo kỹ thuật-công nghệ toàn diện trên lãnh thổ Úc.
Hiện nay, NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA có khoảng 15,000 sinh viên, trong đó sinh viên quốc tế chiếm tỷ lệ đáng kể với khoảng 30% (tương đương 4,500 sinh viên) đến từ hơn 60 quốc gia khác nhau. Sinh viên Việt Nam đang trở thành một trong những cộng đồng quốc tế lớn mạnh tại trường với khoảng 600 sinh viên đang theo học các chương trình đa dạng.
NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA nổi bật với phương pháp đào tạo "learning by doing" (học thông qua thực hành), tập trung vào việc cung cấp kỹ năng thực tế và kinh nghiệm làm việc thực tế cho sinh viên. Trường duy trì mối quan hệ chặt chẽ với hơn 500 doanh nghiệp đối tác trên khắp nước Úc, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với các cơ hội thực tập, làm việc thực tế và việc làm sau khi tốt nghiệp.
Một trong những thành tựu nổi bật của trường là tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp đạt trên 85% trong vòng 6 tháng, cao hơn mức trung bình của các cơ sở giáo dục đại học tại Úc. Đặc biệt, với các ngành kỹ thuật công nghệ, tỷ lệ này thậm chí còn cao hơn, đạt gần 92%.
Fun Fact: NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA sở hữu Trung tâm Mô phỏng Kỹ thuật lớn nhất Nam bán cầu, với hệ thống mô phỏng công nghệ cao cho phép sinh viên thực hành trong môi trường ảo trước khi làm việc với thiết bị thực tế. Trung tâm này đã nhận được đầu tư hơn 50 triệu AUD từ chính phủ Úc và các đối tác công nghiệp.
Cựu sinh viên nổi bật của trường bao gồm ông Nguyễn Minh Đức, hiện là Giám đốc Kỹ thuật tại Woodside Energy - tập đoàn năng lượng lớn nhất Australia, người đã tốt nghiệp chương trình Kỹ sư Dầu khí năm 2010; và chị Trần Thị Mai Phương, Quản lý Dự án cấp cao tại BHP - tập đoàn khai khoáng đa quốc gia, tốt nghiệp ngành Quản lý Dự án Kỹ thuật năm 2012.
1. Chương trình đào tạo thực tiễn hàng đầu NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA áp dụng mô hình đào tạo 70:30, trong đó 70% thời gian dành cho thực hành và 30% cho lý thuyết. Sinh viên được tiếp cận với các phòng lab, xưởng thực hành được trang bị công nghệ hiện đại trị giá hơn 100 triệu AUD, mô phỏng chính xác môi trường làm việc thực tế trong ngành công nghiệp.
2. Mạng lưới đối tác doanh nghiệp rộng khắp Trường hợp tác với hơn 500 doanh nghiệp đối tác trên khắp nước Úc, bao gồm các tập đoàn lớn như BHP, Rio Tinto, Woodside Energy, Telstra và Commonwealth Bank. Mỗi năm, các đối tác này cung cấp hơn 3,000 vị trí thực tập và 2,000 cơ hội việc làm dành riêng cho sinh viên của trường.
3. Tỷ lệ việc làm và mức lương khởi điểm vượt trội 85% sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6 tháng, với mức lương khởi điểm trung bình đạt 75,000 AUD/năm, cao hơn 15% so với mức trung bình của sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học truyền thống. Đặc biệt, sinh viên ngành Kỹ thuật Dầu khí và Khai khoáng có mức lương khởi điểm lên đến 95,000 AUD/năm.
4. Cơ hội định cư tại Úc rộng mở Hầu hết các chương trình đào tạo của trường đều nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên định cư của Úc (Priority Migration Skilled Occupation List). Sinh viên tốt nghiệp được hưởng visa làm việc sau tốt nghiệp lên đến 4 năm (Post-Study Work Visa), tạo lộ trình thuận lợi để định cư lâu dài tại Úc.
5. Học phí cạnh tranh và nhiều chương trình học bổng NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA cung cấp học phí cạnh tranh hơn 15-20% so với các trường đại học lớn tại Úc, trong khi vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo hàng đầu. Hàng năm, trường dành hơn 5 triệu AUD cho các chương trình học bổng, với hơn 200 suất học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế, giá trị lên đến 50% học phí.
Không có thông tin về xếp hạng cho trường này trong các bảng xếp hạng quốc tế chính thức như QS World University Rankings, Times Higher Education (THE), Academic Ranking of World Universities (ARWU) hay US News & World Report.
Tuy nhiên, NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA đã được chính phủ Úc công nhận là một trong những cơ sở đào tạo kỹ thuật-công nghệ hàng đầu cả nước, với chứng nhận chất lượng đào tạo từ Cơ quan Chất lượng và Tiêu chuẩn Giáo dục Đại học Úc (TEQSA) và Khung Trình độ Quốc gia Úc (AQF).
Trường cũng nhận được nhiều giải thưởng công nghiệp uy tín, bao gồm:
Campus Sydney (Campus chính) Tọa lạc tại khu vực Ultimo, cách trung tâm thành phố Sydney chỉ 10 phút đi bộ, campus Sydney là trụ sở chính của NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA. Khuôn viên rộng 15 hecta này bao gồm 5 tòa nhà hiện đại với tổng diện tích sàn hơn 120,000m². Campus Sydney nằm trong khu vực công nghệ của thành phố, liền kề với các trụ sở của Google, Microsoft và nhiều startup công nghệ.
Sydney có khí hậu ôn hòa quanh năm với mùa hè ấm áp (nhiệt độ trung bình 25°C) và mùa đông mát mẻ (nhiệt độ trung bình 17°C). Đây là thành phố lớn nhất và sôi động nhất nước Úc với bãi biển nổi tiếng, nhiều công viên và không gian xanh.
Campus Sydney là trung tâm của các ngành Công nghệ Thông tin, Kỹ thuật Điện-Điện tử, và Quản lý Dự án Kỹ thuật.
Campus Melbourne Đặt tại khu vực Docklands, một trong những khu vực phát triển nhanh nhất của Melbourne, campus này có diện tích 8 hecta với cơ sở vật chất hiện đại. Campus Melbourne nằm cách trung tâm thành phố chỉ 15 phút đi tàu, gần các khu mua sắm, giải trí và khu dân cư sầm uất.
Melbourne có khí hậu đa dạng hơn với bốn mùa rõ rệt. Thành phố này nổi tiếng với văn hóa cà phê, nghệ thuật đường phố và lối sống năng động.
Campus Melbourne chuyên về các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Thiết kế Công nghiệp, và Công nghệ Năng lượng Tái tạo.
Campus Brisbane Tọa lạc tại South Bank, ngay bên bờ sông Brisbane, campus này có diện tích 5 hecta và được xây dựng theo tiêu chuẩn bền vững 5 sao Green Star. Campus Brisbane nằm trong khu văn hóa-giáo dục của thành phố, gần các bảo tàng, thư viện và không gian công cộng.
Brisbane có khí hậu cận nhiệt đới với mùa hè nóng ẩm (nhiệt độ trung bình 30°C) và mùa đông ôn hòa (nhiệt độ trung bình 21°C). Thành phố này được biết đến với lối sống ngoài trời và chi phí sinh hoạt thấp hơn so với Sydney và Melbourne.
Campus Brisbane tập trung vào các ngành Kỹ thuật Dầu khí, Kỹ thuật Khai khoáng, và Quản lý Tài nguyên.
Cơ sở vật chất nổi bật tại tất cả các campus:
Học phí:
*Lưu ý: Học phí có thể thay đổi tùy theo ngành học cụ thể, với các ngành kỹ thuật đặc thù như Dầu khí, Khai khoáng có mức học phí cao hơn do chi phí trang thiết bị và thực hành.*
Sinh hoạt phí (ước tính hàng năm):
Phí hành chính:
Tài liệu học tập:
Chi phí khác:
Tổng chi phí ước tính hàng năm:
*Lưu ý: Chi phí sinh hoạt có thể thay đổi đáng kể tùy theo thành phố (Sydney đắt đỏ nhất, sau đó đến Melbourne, và Brisbane có chi phí thấp hơn), lối sống cá nhân và lựa chọn chỗ ở của sinh viên.*
1. Kỹ thuật Dầu khí (Bachelor/Master of Petroleum Engineering) Được công nhận là chương trình đào tạo dầu khí hàng đầu tại Úc bởi Hiệp hội Kỹ sư Dầu khí Quốc tế (SPE). Sinh viên được đào tạo trong các phòng lab mô phỏng khoan dầu khí hiện đại trị giá 15 triệu AUD và tham gia thực tập bắt buộc 12 tuần tại các công ty như Woodside Energy, Santos và Shell. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 94% với mức lương khởi điểm trung bình 95,000 AUD/năm.
2. Kỹ thuật Khai khoáng (Bachelor/Master of Mining Engineering) Chương trình đào tạo khai khoáng toàn diện với thế mạnh về khai thác mỏ bền vững và tự động hóa. Sinh viên được tiếp cận với Trung tâm Mô phỏng Khai khoáng và thực hiện các chuyến thực địa tại các mỏ lớn của BHP, Rio Tinto và Fortescue. Chương trình bao gồm 16 tuần thực tập có lương, với mức thù lao trung bình 1,500 AUD/tuần. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 92% với mức lương khởi điểm 90,000 AUD/năm.
3. Công nghệ Thông tin (Bachelor/Master of Information Technology) Chương trình đào tạo CNTT thực tiễn với các chuyên ngành về Trí tuệ nhân tạo, An ninh mạng, Phát triển phần mềm và Phân tích dữ liệu lớn. Sinh viên được học trong các phòng lab hiện đại với phần cứng và phần mềm mới nhất, tham gia các dự án thực tế với các đối tác như Google, Microsoft và Commonwealth Bank. 85% sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 3 tháng với mức lương khởi điểm trung bình 75,000 AUD/năm.
4. Kỹ thuật Điện-Điện tử (Bachelor/Master of Electrical and Electronic Engineering) Chương trình đào tạo kỹ sư điện tử toàn diện với thế mạnh về hệ thống điện thông minh, IoT và tự động hóa. Sinh viên được thực hành trong các phòng lab điện tử tiên tiến và tham gia các dự án thực tế như thiết kế hệ thống điện cho tòa nhà thông minh và phát triển giải pháp năng lượng tái tạo. Chương trình có tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 88% với mức lương khởi điểm 78,000 AUD/năm.
5. Kỹ thuật Cơ khí (Bachelor/Master of Mechanical Engineering) Chương trình đào tạo kỹ sư cơ khí với thế mạnh về thiết kế máy, robot và hệ thống tự động. Sinh viên được học trong các xưởng thực hành hiện đại với máy móc công nghiệp thực tế và tham gia các cuộc thi thiết kế quốc tế. Mỗi năm, chương trình cung cấp hơn 200 vị trí thực tập tại các công ty như Boeing, Toyota và BlueScope Steel. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 85% với mức lương khởi điểm 76,000 AUD/năm.
6. Quản lý Dự án Kỹ thuật (Bachelor/Master of Engineering Project Management) Chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án kỹ thuật và xây dựng, được công nhận bởi Viện Quản lý Dự án Úc (AIPM). Sinh viên được đào tạo với phần mềm quản lý dự án chuyên nghiệp và tham gia các dự án thực tế với các công ty xây dựng và kỹ thuật hàng đầu như Lendlease, Multiplex và John Holland. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 90% với mức lương khởi điểm 82,000 AUD/năm.
7. Công nghệ Năng lượng Tái tạo (Bachelor/Master of Renewable Energy Technologies) Chương trình tiên phong về công nghệ năng lượng tái tạo tại Úc, tập trung vào năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và hydrogen. Sinh viên được thực hành tại Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Tái tạo của trường và tham gia các dự án thực tế với các công ty như Vestas, Trina Solar và Neoen. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 87% với mức lương khởi điểm 80,000 AUD/năm.
8. Thiết kế Công nghiệp (Bachelor/Master of Industrial Design) Chương trình đào tạo thiết kế công nghiệp kết hợp giữa mỹ thuật và kỹ thuật, tập trung vào phát triển sản phẩm, thiết kế bền vững và công nghệ in 3D. Sinh viên được thực hành trong các studio thiết kế hiện đại và tham gia các dự án với các công ty như Dyson, Tesla và Fisher & Paykel. Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 80% với mức lương khởi điểm 70,000 AUD/năm.
Yêu cầu đầu vào bậc Diploma:
Yêu cầu đầu vào bậc Cử nhân:
Yêu cầu đầu vào bậc Thạc sĩ:
Yêu cầu đầu vào bậc Tiến sĩ:
Lộ trình thay thế:
Thời hạn nộp hồ sơ:
NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên Việt Nam mong muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và thiết kế tại Úc. Với phương pháp đào tạo thực tiễn hàng đầu, cơ sở vật chất hiện đại và mối quan hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp, trường cam kết cung cấp nền giáo dục chất lượng cao giúp sinh viên phát triển kỹ năng thực tế và sẵn sàng cho thị trường lao động toàn cầu.
Đặc biệt, với tỷ lệ việc làm cao sau tốt nghiệp, mức lương khởi điểm hấp dẫn và cơ hội định cư rộng mở tại Úc, NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA không chỉ là nơi học tập mà còn là bước đệm vững chắc cho tương lai nghề nghiệp thành công của sinh viên Việt Nam.
Hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp của ATS để được hỗ trợ chi tiết về quy trình nộp hồ sơ, chuẩn bị visa, lựa chọn ngành học phù hợp và các chương trình học bổng tại NATIONAL POLYTECHNIC OF AUSTRALIA. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình du học Úc thành công!
Bảng xếp hạng: 294
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Victoria
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account