Bachelor of Design (Landscape Architecture)/Bachelor of Engineering (Honours)

Queensland University of Technology
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$38,800
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học công nghệ Queensland được biết đến như "một trường đại học cho thế giới thực" vì các khóa học của trường liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp và nghiên cứu ứng dụng. Bên cạnh đó, đội ngũ giảng dạy của QUT đều được công nhận trên toàn thế giới với kinh nghiệm lâu năm làm việc trong các ngành công nghiệp, luôn hỗ trợ và giúp đỡ sinh một cách nhiệt tình nhất. Ngoài ra, phương pháp giáo dục và nghiên cứu của trường luôn được đánh giá cao và tin tưởng bởi các nhà tuyển dụng, doanh nghiệp chính phủ. Trường cũng là nơi đầu tiên thành lập Khoa Công nghiệp sáng tạo trên thế giới với không gian sáng tạo công nghiệp cao cấp nhất nước Úc.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Kết hợp thiết kế tương tác và kỹ thuật để làm việc trong các lĩnh vực thiết kế sản phẩm, phát triển sản phẩm, kỹ thuật kết cấu, kỹ thuật vận tải và tư vấn.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Study plan progression: Feb and July entry
  • Feb Entry - Engineering Core Units (Years 1-2 program)
  • Engineering Units: Chemical Process Major (Feb)
  • Engineering Units: Civil Major (Feb)
  • Engineering Units: Computer & Software Systems Major (Feb)
  • Engineering Units: Electrical Major (Feb)
  • Engineering Units: Electrical & Aerospace Major (Feb)
  • Engineering Units: Mechanical Major (Feb)
  • Engineering Units: Mechatronics Major (Feb)
  • Engineering Units: Medical Major (Feb)
  • July Entry - Engineering Core Units (Years 1-3 program)
  • Engineering Units: Chemical Process Major (July)
  • Engineering Units: Civil Major (July)
  • Engineering Units: Computer and Software Systems Major (July)
  • Engineering Units: Electrical Major (July)
  • Engineering Units: Electrical & Aerospace Major (July)
  • Engineering Units: Mechanical Major (July)
  • Engineering Units: Mechatronics Major (July)
  • Engineering Units: Medical Major (July)
  • Foundation/Maths Alternative Unit Option List
  • Intermediate Unit Option List (Computer & Software Systems Major)
  • Advanced Unit Option List (Computer & Software Systems Major)
  • Intermediate Electrical Unit Option List (Electrical major)
  • Advanced Electrical Unit Option List (Electrical major)
  • Intermediate Electrical & Aerospace Unit Options List (Electrical & Aerospace major)
  • Advanced Electrical & Aerospace Unit Options List (Electrical & Aerospace major)
  • Intermediate Electrical Unit Options List (Mechatronics major)
  • Advanced Electrical Unit Options List (Mechatronics major)
  • Intermediate Mechanical Unit Options List (Mechatronics major)
  • Advanced Mechanical Unit Options List (Mechatronics major)

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

    4. Học phí: $A 38,800/năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành:


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship

    QUTIC English Language Scholarship
    QUTIC Pathway Scholarship
    Triple Crown Scholarship
    Creative Industries International Scholarship
    International Merit Scholarship
    Creative Industries International Scholarship - Vietnam Excellence