Du học Đại học Western Sydney (WSU) là lựa chọn hàng đầu của nhiều sinh viên Việt Nam muốn theo đuổi nền giáo dục đại học chất lượng cao tại Úc với chi phí hợp lý. Là một trong những trường đại học trẻ nhưng phát triển nhanh nhất nước Úc, WSU đã khẳng định vị thế trong top 2% các trường đại học hàng đầu thế giới[1] với môi trường học tập đa văn hóa và cơ sở vật chất hiện đại.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | Western Sydney University (Đại học Western Sydney)[1] |
| Tên viết tắt | WSU |
| Năm thành lập | 1989[1] |
| Địa chỉ | Locked Bag 1797, Penrith, NSW 2751, Úc[1] |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | Top 400 thế giới[2] |
| Website | https://www.westernsydney.edu.au/ |
Xếp hạng quốc tế (2026)
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | Top 400 thế giới[2] |
| Times Higher Education (THE) 2025 | 301-350 thế giới[3] |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | 301-400 thế giới[4] |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn Đại học Western Sydney?
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc, hãy để ATS đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục Đại học Western Sydney – từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng đến định hướng sự nghiệp lâu dài.
Thành phố Sydney & môi trường sống
Sydney là thành phố lớn nhất và sôi động nhất nước Úc, được bình chọn là một trong 10 thành phố đáng sống nhất thế giới[8]. Đối với các gia đình Việt Nam, Sydney mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giáo dục hàng đầu, cơ hội nghề nghiệp phong phú và môi trường sống an toàn, thân thiện.
Sự đa dạng văn hoá: Sydney là điểm đến của hơn 200 quốc tịch khác nhau, trong đó cộng đồng người Việt đông đảo với khu Little Saigon sầm uất tại Cabramatta, giúp du học sinh dễ dàng thích nghi và tìm thấy hương vị quê nhà. Các lễ hội văn hóa Việt Nam như Tết Nguyên Đán được tổ chức thường xuyên với quy mô lớn[8]
Giao thông công cộng: Hệ thống giao thông công cộng hiện đại với tàu điện, xe buýt và phà. Sinh viên được giảm 50% giá vé với thẻ Opal Card, chi phí khoảng 30-50 AUD/tuần (510.000 - 850.000 VNĐ)[9]. Từ các campus của WSU, sinh viên có thể di chuyển đến trung tâm Sydney trong vòng 30-60 phút
Không gian sống an toàn, thân thiện: Sydney được xếp hạng trong top 5 thành phố an toàn nhất thế giới[10]. Khu vực Western Sydney nơi các campus tập trung có mức sống phù hợp với sinh viên, chi phí nhà ở thấp hơn 30-40% so với trung tâm Sydney nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tiện ích
Hệ thống campus
Đại học Western Sydney sở hữu mạng lưới 6 campus hiện đại trải dài khắp khu vực Tây Sydney, mỗi campus đều có điểm mạnh riêng biệt:
Campus Parramatta: Là campus trung tâm và hiện đại nhất, nằm tại trung tâm CBD thứ hai của Sydney. Đây là nơi tập trung các ngành Kinh doanh, Luật, Nghệ thuật và Khoa học Xã hội. Campus được trang bị thư viện 24/7, trung tâm thể thao đa năng và không gian học tập sáng tạo. Cách trung tâm Sydney chỉ 23km với kết nối tàu điện trực tiếp[1]
Campus Campbelltown: Chuyên về các ngành Y tế, Điều dưỡng và Khoa học Sức khỏe với bệnh viện dạy học Campbelltown Hospital ngay bên cạnh. Campus rộng 27 hecta với môi trường xanh mát, yên tĩnh, lý tưởng cho việc học tập và nghiên cứu. Đây là lựa chọn hàng đầu của sinh viên Việt Nam theo đuổi ngành Y[1]
Campus Penrith (Kingswood): Là campus lớn nhất với diện tích 170 hecta, tập trung các ngành Kỹ thuật, Công nghệ Thông tin, Khoa học và Giáo dục. Campus có trung tâm nghiên cứu Hawkesbury nổi tiếng về Nông nghiệp và Môi trường. Khu vực này có chi phí sinh hoạt rất hợp lý và cộng đồng sinh viên Việt Nam đông đảo[1]
Campus Bankstown: Chuyên về các chương trình Dịch vụ Cộng đồng, Công tác Xã hội và Giáo dục Mầm non. Nằm gần khu Little Saigon, đây là campus được nhiều sinh viên Việt Nam lựa chọn vì sự thuận tiện trong sinh hoạt và giao lưu văn hóa[1]
Campus Hawkesbury: Campus đặc biệt dành cho các ngành Khoa học Động vật, Nông nghiệp, Môi trường và Khoa học Thực phẩm. Có trang trại thực hành rộng lớn và cơ sở nghiên cứu hiện đại. Môi trường học tập gần gũi thiên nhiên, lý tưởng cho các ngành thực hành[1]
Campus Liverpool: Campus mới nhất tập trung vào Giáo dục Sức khỏe và Khoa học Y sinh. Liên kết chặt chẽ với Liverpool Hospital - một trong những bệnh viện lớn nhất Sydney, tạo cơ hội thực hành tuyệt vời cho sinh viên[1]
Lời khuyên khi chọn campus:
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
Đại học Western Sydney cung cấp hơn 100 chương trình cử nhân được thiết kế linh hoạt với cơ hội kết hợp 2 chuyên ngành (double degree) giúp sinh viên Việt Nam mở rộng cơ hội nghề nghiệp:
Ngành học phổ biến với sinh viên Việt Nam:
Kinh doanh & Quản trị (Business & Management): Marketing, Tài chính, Kế toán, Quản trị Nhân sự
Công nghệ Thông tin & Khoa học Máy tính: Phát triển Phần mềm, An ninh Mạng, Khoa học Dữ liệu, Trí tuệ Nhân tạo
Y tế & Điều dưỡng: Y khoa, Điều dưỡng, Dược học, Vật lý trị liệu
Kỹ thuật: Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Dân dụng
Truyền thông & Thiết kế: Thiết kế Đồ họa, Truyền thông Đa phương tiện, Quan hệ Công chúng
Thời gian học: 3 năm cho hầu hết các ngành (6 học kỳ), một số ngành đặc biệt như Y khoa (5-6 năm), Kỹ thuật kết hợp (4 năm), Luật (4 năm)[11]
Học phí ước tính: 26.000 - 45.000 AUD/năm (442.000.000 - 765.000.000 VNĐ/năm) tùy theo ngành học. Ngành Y và Kỹ thuật có học phí cao hơn (38.000 - 45.000 AUD), trong khi Kinh doanh và Nghệ thuật dao động 26.000 - 32.000 AUD[6]
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Thạc sĩ: Hơn 80 chương trình thạc sĩ được sinh viên Việt Nam ưa chuộng bao gồm:
MBA (Master of Business Administration) - Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
Master of Professional Accounting - Thạc sĩ Kế toán Chuyên nghiệp (có thể đăng ký CPA)
Master of Information and Communications Technology - Thạc sĩ CNTT
Master of Engineering - Thạc sĩ Kỹ thuật (nhiều chuyên ngành)
Master of Teaching - Thạc sĩ Sư phạm (được công nhận giảng dạy tại Úc)
Master of Public Health - Thạc sĩ Y tế Công cộng
Tiến sĩ (PhD): WSU cung cấp học bổng nghiên cứu hấp dẫn cho sinh viên PhD với các định hướng nghiên cứu mạnh về Y tế, Nông nghiệp Bền vững, Khoa học Xã hội, và Công nghệ Sinh học. Sinh viên PhD được hỗ trợ toàn bộ học phí và trợ cấp sinh hoạt 32.000 AUD/năm[12]
Thời gian: Thạc sĩ 1–2 năm (coursework), Thạc sĩ nghiên cứu 2 năm, Tiến sĩ 3–4 năm
Học phí ước tính: 28.000 - 38.000 AUD/năm (476.000.000 - 646.000.000 VNĐ/năm) cho chương trình thạc sĩ[6]
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
Western Sydney University College: Chương trình Foundation 8-12 tháng được thiết kế đặc biệt cho học sinh Việt Nam chưa đủ điều kiện nhập học thẳng. Sinh viên học các môn Toán, Tiếng Anh học thuật, và môn chuyên ngành cơ bản. Sau khi hoàn thành với điểm đạt yêu cầu, được đảm bảo vào năm nhất đại học mà không cần thi IELTS lại[13]
Diploma Programs: Chương trình Diploma 8-12 tháng tương đương năm nhất đại học, sau khi hoàn thành sinh viên chuyển thẳng lên năm 2 của chương trình cử nhân, tiết kiệm được 1 năm thời gian[13]
Lợi ích của chương trình dự bị: Giúp sinh viên Việt Nam làm quen dần với phương pháp học tập phương Tây, cải thiện tiếng Anh học thuật, và xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc. Tỷ lệ sinh viên Việt Nam hoàn thành thành công chương trình và chuyển tiếp lên đại học đạt 92%[13]
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, Đại học Western Sydney có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Western Sydney để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
Lưu ý: Tất cả mức học phí nêu trên chưa bao gồm học bổng. Để được cập nhật danh sách học bổng du học Úc mới nhất và phù hợp với hồ sơ của bạn, hãy liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn:
Tốt nghiệp THPT Việt Nam với điểm trung bình từ 7.0/10 trở lên (tùy ngành)[14]
Hoặc hoàn thành năm 12 chương trình Quốc tế (A-Level, IB) với điểm tương đương
Một số ngành đặc biệt như Y, Luật yêu cầu điểm cao hơn (8.0-8.5/10)
Tiếng Anh:
IELTS Academic: 6.5 tổng điểm (không band nào dưới 6.0)[14]
TOEFL iBT: 82 (Writing 21, Speaking 18, Reading 13, Listening 13)
PTE Academic: 58 (không kỹ năng nào dưới 50)
Ngành Y tế, Giáo dục yêu cầu IELTS 7.0-7.5
Yêu cầu khác:
Ngành Thiết kế, Nghệ thuật: nộp Portfolio sáng tạo
Ngành Y, Điều dưỡng: phỏng vấn và kiểm tra sức khỏe
Một số ngành Kinh doanh: bài luận động cơ (Personal Statement)
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bảng điểm THPT (có dịch công chứng tiếng Anh)
Bằng tốt nghiệp THPT (có dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL/PTE)
Hộ chiếu còn hạn
Portfolio/Personal Statement (nếu ngành yêu cầu)
Giấy khám sức khỏe (cho ngành Y tế)
Đặc biệt, Đại học Western Sydney là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Hiện tại WSU đã ký kết hợp tác với nhiều trường THPT chuyên và quốc tế tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành lớn. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Học vấn:
Bằng cử nhân (hoặc tương đương) từ trường đại học được công nhận[14]
GPA tối thiểu 2.5/4.0 hoặc 6.0/10 (thang điểm Việt Nam)
Một số chương trình như MBA, Master of Professional Accounting yêu cầu GPA 2.75-3.0/4.0
Tiếng Anh:
IELTS Academic: 6.5 tổng điểm (không band nào dưới 6.0)[14]
Chương trình MBA, Master of Teaching: IELTS 7.0-7.5
Chương trình PhD: IELTS 7.0 (không band nào dưới 6.5)
Yêu cầu khác:
MBA: tối thiểu 2-3 năm kinh nghiệm làm việc
Một số chương trình Master: GMAT 550+ (cho ngành Kinh doanh cạnh tranh cao)
CV chi tiết và 2 thư giới thiệu từ giảng viên/người quản lý
Research Proposal (cho chương trình nghiên cứu và PhD)
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bảng điểm đại học (có dịch công chứng tiếng Anh)
Bằng cử nhân (có dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh
CV (Resume) chi tiết
Personal Statement (500-1000 từ)
2 thư giới thiệu (Reference Letters)
Chứng nhận kinh nghiệm làm việc (nếu có)
GMAT/GRE (nếu ngành yêu cầu)
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Kỳ nhập học chính:
Semester 1 (Autumn): Bắt đầu cuối tháng 2 - đầu tháng 3
Semester 2 (Spring): Bắt đầu cuối tháng 7 - đầu tháng 8
Một số chương trình có kỳ Summer (tháng 11-12)[1]
Hạn chót nộp hồ sơ:
Kỳ Autumn (tháng 3): Nộp trước 30/11 năm trước
Kỳ Spring (tháng 8): Nộp trước 31/5
Đối với chương trình có yêu cầu đặc biệt hoặc cần xin học bổng: nên nộp sớm hơn 2-3 tháng
Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9–12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ đến săn học bổng.
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Western Sydney là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Western Sydney để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 26.000 - 45.000[6] | 442.000.000 - 765.000.000 |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 28.000 - 38.000[6] | 476.000.000 - 646.000.000 |
| Tiến sĩ (PhD) | 32.000 - 42.000[12] | 544.000.000 - 714.000.000 |
| Khóa dự bị | 22.000 - 28.000[13] | 374.000.000 - 476.000.000 |
| Chuyển tiếp | 26.000 - 32.000[13] | 442.000.000 - 544.000.000 |
Lưu ý: Học phí cụ thể phụ thuộc vào ngành học. Các ngành Y tế, Kỹ thuật thường có học phí cao hơn (38.000 - 45.000 AUD), trong khi Kinh doanh, Nghệ thuật, Khoa học Xã hội có mức học phí thấp hơn (26.000 - 32.000 AUD)[6]
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 10.000 - 20.000[15] | 170 - 340 |
| - Ký túc xá | 12.000 - 18.000[15] | 204 - 306 |
| - Thuê nhà/share house | 10.000 - 16.000[15] | 170 - 272 |
| Ăn uống | 5.000 - 8.000[15] | 85 - 136 |
| Giao thông | 1.500 - 2.500[9] | 25,5 - 42,5 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 550 - 650[16] | 9,35 - 11,05 |
| Chi phí cá nhân | 2.000 - 4.000[15] | 34 - 68 |
| Tổng cộng | 19.050 - 35.150 | 323,85 - 597,55 |
Chi tiết về nhà ở:
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
Làm thêm part-time: Sinh viên quốc tế được phép làm 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và toàn thời gian trong kỳ nghỉ[17]. Mức lương tối thiểu tại Úc là 23,23 AUD/giờ (395.000 VNĐ), giúp trang trải 50-70% chi phí sinh hoạt
Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên WSU được giảm giá 10-50% tại hàng trăm cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và các dịch vụ giải trí. Đăng ký Student Beans và UNiDAYS để nhận thêm nhiều ưu đãi
Mua sắm thông minh: Mua thực phẩm tại các chợ nông sản (Farmers Market) vào cuối tuần giá rẻ hơn siêu thị 30-40%. Mua đồ giảm giá vào tối thứ 4 tại Coles và Woolworths
Sử dụng dịch vụ miễn phí: WSU cung cấp miễn phí: phòng gym, tư vấn sức khỏe tâm thần, dịch vụ y tế cơ bản, hỗ trợ học thuật, và các workshop kỹ năng
Ở ghép với bạn: Share house với 2-3 người giúp tiết kiệm 30-40% chi phí nhà ở và sinh hoạt
Nấu ăn tại nhà: Chi phí ăn uống có thể giảm từ 150-200 AUD/tuần xuống còn 80-100 AUD/tuần nếu tự nấu
Đại học Western Sydney cung cấp nhiều cơ hội học bổng Đại học Western Sydney hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | International Excellence Scholarship[6] | Undergraduate & Postgraduate | 50% học phí toàn khóa |
| 2 | International Pathway Scholarship[6] | Foundation & Diploma | 30% học phí |
| 3 | Vice-Chancellor's Academic Excellence Scholarship[6] | Undergraduate | 6.000 AUD/năm (102 triệu VNĐ) |
| 4 | International Postgraduate Coursework Scholarship[6] | Postgraduate | 5.000 - 7.500 AUD (85-127,5 triệu VNĐ) |
| 5 | Research Training Program (RTP) Scholarship[12] | PhD & Research Master | Toàn bộ học phí + 32.000 AUD/năm sinh hoạt |
Học bổng đặc biệt dành cho sinh viên Việt Nam:
Vietnam Merit Scholarship: Học bổng trị giá 30% học phí dành riêng cho sinh viên Việt Nam có thành tích học tập xuất sắc (GPA từ 8.0/10 trở lên) và tham gia tích cực hoạt động xã hội[6]
ASEAN Regional Scholarship: Học bổng 5.000 AUD (85 triệu VNĐ) dành cho sinh viên từ các nước ASEAN, bao gồm Việt Nam, không yêu cầu hồ sơ riêng, tự động xét khi nộp đơn nhập học[6]
Women in STEM Scholarship: Học bổng 10.000 AUD (170 triệu VNĐ) dành cho nữ sinh viên theo học các ngành Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học. Đây là cơ hội tuyệt vời cho nữ sinh Việt Nam đam mê STEM[18]
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Nộp hồ sơ sớm: Hầu hết học bổng của WSU xét theo đơn đăng ký nhập học, không cần hồ sơ riêng. Tuy nhiên, nộp sớm (trước 3-4 tháng) sẽ tăng cơ hội được xét học bổng giá trị cao
Duy trì điểm cao: Học bổng International Excellence (50% học phí) yêu cầu GPA tối thiểu 8.5/10 cho THPT hoặc 3.5/4.0 cho đại học. Tập trung cải thiện điểm số từ năm 11-12
Xây dựng hồ sơ toàn diện: Ngoài điểm số, WSU đánh giá cao hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, chứng chỉ kỹ năng và thư giới thiệu chất lượng
Viết Personal Statement ấn tượng: Thể hiện rõ động cơ học tập, mục tiêu nghề nghiệp và lý do chọn WSU. Kết nối câu chuyện cá nhân với giá trị của trường
Kết hợp nhiều học bổng: Sinh viên có thể nhận đồng thời học bổng từ WSU và học bổng chính phủ Úc (Australia Awards), tổng giá trị có thể lên đến 70-80% chi phí
Tham khảo ATS: Đội ngũ tư vấn ATS có kinh nghiệm hỗ trợ hàng trăm học sinh Việt Nam giành học bổng WSU mỗi năm, với tỷ lệ thành công 85%
Ngoài các học bổng trên, Đại học Western Sydney còn nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính khác như học bổng theo ngành, học bổng thể thao, và học bổng khó khăn. Liên hệ ATS để được tư vấn chi tiết và cá nhân hoá lộ trình săn học bổng phù hợp nhất với hoàn cảnh gia đình.
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Đại học Western Sydney duy trì quan hệ đối tác chiến lược với hơn 3.000 doanh nghiệp và tổ chức hàng đầu tại Úc và quốc tế[7], bao gồm:
Sinh viên có cơ hội tham gia chương trình thực tập (Work Integrated Learning) từ 3-12 tháng trong quá trình học, được tính tín chỉ và có thể nhận lương 20-30 AUD/giờ[7]. Đặc biệt, 78% sinh viên thực tập tại WSU được mời làm việc chính thức sau tốt nghiệp[7].
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
WSU Career Services cung cấp dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho sinh viên Việt Nam:
Cơ hội việc làm tại Úc sau tốt nghiệp:
Visa làm việc sau tốt nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp từ WSU được cấp Temporary Graduate visa (subclass 485) cho phép ở lại và làm việc tại Úc từ 2-4 năm tùy bậc học[19]:
Cử nhân: 2 năm
Thạc sĩ (coursework): 2 năm
Thạc sĩ nghiên cứu: 3 năm
Tiến sĩ: 4 năm
Tỷ lệ có việc làm: 87,4% sinh viên WSU có việc làm toàn thời gian trong vòng 4 tháng sau tốt nghiệp, cao hơn mức trung bình quốc gia (84,2%)[5]
Mức lương trung bình: Sinh viên tốt nghiệp WSU có mức lương khởi điểm trung bình 65.000 - 75.000 AUD/năm (1,1 - 1,3 tỷ VNĐ)[5], tùy ngành:
Kỹ thuật: 75.000 - 85.000 AUD
CNTT: 70.000 - 80.000 AUD
Y tế/Điều dưỡng: 65.000 - 75.000 AUD
Kinh doanh/Kế toán: 60.000 - 70.000 AUD
Ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc:
Theo danh sách Skilled Occupation List của chính phủ Úc[20], các ngành có nhu cầu cao và cơ hội định cư tốt bao gồm:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Sinh viên tốt nghiệp từ WSU có lợi thế cạnh tranh lớn tại thị trường Việt Nam:
Mạng lưới cựu sinh viên:
WSU có mạng lưới hơn 280.000 cựu sinh viên toàn cầu[1], trong đó khoảng 5.000 người tại Việt Nam. WSU Alumni Vietnam Chapter tổ chức các sự kiện networking, mentoring và hỗ trợ việc làm định kỳ tại Hà Nội và TP.HCM. Cựu sinh viên được truy cập miễn phí vào CareerHub suốt đời và tham gia các chương trình đào tạo nâng cao.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại Đại học Western Sydney ngay hôm nay.
[1] Website chính thức của Đại học Western Sydney - https://www.westernsydney.edu.au/
[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/western-sydney-university
[3] Times Higher Education Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/western-sydney-university
[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2024 - https://www.shanghairanking.com/
[5] Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) 2024 - https://www.qilt.edu.au/
[6] Western Sydney University International Scholarships - https://www.westernsydney.edu.au/international/home/fees_and_scholarships/scholarships
[7] Western Sydney University Career Services - https://www.westernsydney.edu.au/currentstudents/current_students/services_and_facilities/careers_service
[8] Study Sydney - Living in Sydney Guide 2024 - https://www.studysydney.com/
[9] Transport for NSW - Student Concessions - https://transportnsw.info/tickets-opal/ticket-eligibility-concessions/tertiary-students
[10] The Economist Safe Cities Index 2023 - https://safecities.economist.com/
[11] Western Sydney University Course Handbook - https://handbook.westernsydney.edu.au/
[12] Western Sydney University Research Training Program - https://www.westernsydney.edu.au/research/researchers/hdr/scholarships
[13] Western Sydney University College - https://www.westernsydney.edu.au/uwscollege
[14] Western Sydney University Admission Requirements - https://www.westernsydney.edu.au/international/home/apply/admissions
[15] Study in Australia - Cost of Living - https://www.studyinaustralia.gov.au/english/live-in-australia/living-costs
[16] Overseas Student Health Cover (OSHC) - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/
[17] Department of Home Affairs - Student Visa Work Conditions - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/student-500
[18] Western Sydney University Women in STEM Scholarship - https://www.westernsydney.edu.au/future/student-life/scholarships
[19] Department of Home Affairs - Temporary Graduate Visa (subclass 485) - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485
[20] Australian Government Skilled Occupation List - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/working-in-australia/skill-occupation-list
Đại Học, Sau Đại Học
Đại Học
Đại Học
Sau Đại Học
Bảng xếp hạng: 801-850
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng, Nghề
New South Wales
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account