Đại học Wollongong (University of Wollongong - UOW) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc, được sinh viên Việt Nam đánh giá cao về chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập quốc tế. Với vị trí thuận lợi cách Sydney chỉ 80km, UOW là lựa chọn lý tưởng cho các bạn trẻ Việt Nam muốn trải nghiệm du học Đại học Wollongong chất lượng cao với chi phí hợp lý hơn so với các thành phố lớn.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | University of Wollongong |
| Tên viết tắt | UOW |
| Năm thành lập | 1951 |
| Địa chỉ | Northfields Avenue, Wollongong, NSW 2522, Úc |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | 184 thế giới |
| Website | www.uow.edu.au |
Xếp hạng quốc tế (2026)
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | 184 thế giới |
| Times Higher Education (THE) 2025 | 201-250 thế giới |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | 301-400 thế giới |
| QS Graduate Employability Rankings | Top 250 thế giới |
| THE Young University Rankings | Top 50 trường trẻ |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn Đại học Wollongong?
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc, hãy để ATS đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục Đại học Wollongong – từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng đến định hướng sự nghiệp lâu dài.
Thành phố Wollongong & môi trường sống
Wollongong là thành phố ven biển năng động, nằm giữa vùng núi Illawarra tuyệt đẹp và Thái Bình Dương xanh ngắt. Với dân số khoảng 300.000 người, thành phố mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa không gian sống yên bình và các tiện ích đô thị hiện đại - điều mà nhiều gia đình Việt Nam đặc biệt quan tâm khi cho con du học.
Sự đa dạng văn hoá: Wollongong là ngôi nhà của hơn 20.000 sinh viên quốc tế từ 140 quốc gia, trong đó cộng đồng Việt Nam chiếm tỷ lệ đáng kể. Thành phố có nhiều nhà hàng Á Đông, siêu thị thực phẩm Việt và các hoạt động văn hóa đa dạng giúp du học sinh dễ dàng thích nghi.
Giao thông công cộng: Hệ thống xe buýt miễn phí kết nối các campus (Free Gong Shuttle), tàu điện đến Sydney chỉ 90 phút với giá ưu đãi sinh viên khoảng 2,5 AUD/chuyến (42.500 VNĐ). Thẻ Opal Card dành cho sinh viên giảm 35% chi phí đi lại.
Không gian sống an toàn, thân thiện: Wollongong được xếp hạng là một trong những thành phố an toàn nhất Úc với tỷ lệ tội phạm thấp. Môi trường thân thiện với du học sinh, cộng đồng địa phương nhiệt tình và cởi mở. Chi phí sinh hoạt thấp hơn Sydney 20-30%, giúp gia đình tiết kiệm đáng kể.
Hệ thống campus
Campus chính Wollongong: Tọa lạc trên diện tích 82 hecta giữa núi và biển, campus này là trung tâm học tập chính với đầy đủ 9 khoa đào tạo. Nổi bật với thư viện hiện đại 24/7, phòng thí nghiệm nghiên cứu tối tân, khu thể thao đạt chuẩn Olympic và không gian xanh mát trong lành. Cách bãi biển chỉ 5 phút đi xe, sinh viên có thể thư giãn sau giờ học.
Campus Sydney (CBD & Liverpool): Nằm ngay trung tâm Sydney, phục vụ sinh viên muốn học tập tại thành phố lớn với các chương trình kinh doanh, CNTT và y tế. Campus Liverpool chuyên về y khoa và điều dưỡng với bệnh viện đào tạo hiện đại.
Campus khu vực: UOW có mạng lưới campus tại Batemans Bay, Bega, Shoalhaven và Southern Highlands, phù hợp với sinh viên ưa thích môi trường học tập nhỏ gọn và chi phí thấp hơn.
Campus quốc tế: Dubai (UAE) và Malaysia, tạo cơ hội chuyển đổi linh hoạt cho sinh viên quốc tế.
Lời khuyên khi chọn campus:
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
Đại học Wollongong cung cấp hơn 200 chương trình cử nhân thuộc 9 khoa lớn. Các ngành được sinh viên Việt Nam ưa chuộng nhất bao gồm:
Kỹ thuật & Công nghệ thông tin: Kỹ thuật Dân dụng, Cơ khí, Điện-Điện tử, Khoa học Máy tính, An ninh mạng (UOW xếp hạng top 100 thế giới về Kỹ thuật)
Kinh doanh: Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị Kinh doanh Quốc tế
Khoa học Sức khỏe: Điều dưỡng, Dinh dưỡng, Y học Tập thể dục
Khoa học: Khoa học Môi trường, Sinh học, Hóa học
Nghệ thuật & Nhân văn: Truyền thông Đa phương tiện, Thiết kế Đồ họa, Quan hệ Quốc tế
Thời gian học: 3 năm (Kỹ thuật 4 năm, Y khoa 5-6 năm)
Học phí ước tính: 29.000 - 40.000 AUD/năm (493 - 680 triệu VNĐ/năm)
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, Đại học Wollongong có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Wollongong để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
Lưu ý: Tất cả mức học phí nêu trên chưa bao gồm học bổng. Để được cập nhật danh sách học bổng du học Úc mới nhất và phù hợp với hồ sơ của bạn, hãy liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết về chi phí du học Đại học Wollongong.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn:
Tốt nghiệp THPT Việt Nam với điểm trung bình từ 7.0/10 trở lên
Hoặc hoàn thành năm 1 đại học tại Việt Nam với GPA từ 2.5/4.0
Một số ngành như Kỹ thuật, Y khoa yêu cầu điểm cao hơn (7.5-8.0/10)
Tiếng Anh:
IELTS: 6.0 (không band nào dưới 6.0)
TOEFL iBT: 70 (Writing 18)
PTE Academic: 54
Một số ngành như Giáo dục, Y khoa yêu cầu IELTS 6.5-7.0
Yêu cầu khác:
Ngành Thiết kế/Nghệ thuật cần nộp Portfolio
Ngành Y khoa/Điều dưỡng cần phỏng vấn trực tuyến
Một số ngành Kỹ thuật yêu cầu điểm Toán, Lý cao
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bằng tốt nghiệp THPT (bản dịch công chứng)
Bảng điểm THPT 3 năm (bản dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS/TOEFL
Hộ chiếu còn hiệu lực
CV và Personal Statement (nếu có)
Thư giới thiệu từ giáo viên (nếu có)
Đặc biệt: Đại học Wollongong là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Học sinh có thành tích học tập xuất sắc từ một số trường THPT chuyên và quốc tế tại Việt Nam có thể được xét tuyển thẳng mà không cần qua kỳ thi bổ sung. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Học vấn:
Bằng cử nhân (hoặc tương đương) từ trường được công nhận
GPA tối thiểu 2.5/4.0 (hoặc 6.5/10 theo thang điểm Việt Nam)
Một số chương trình như MBA, Master of Teaching yêu cầu GPA 3.0/4.0
Tiếng Anh:
IELTS: 6.5 (không band nào dưới 6.0)
TOEFL iBT: 86 (Writing 18)
PTE Academic: 62
MBA và một số ngành yêu cầu IELTS 7.0
Yêu cầu khác:
MBA yêu cầu tối thiểu 2 năm kinh nghiệm làm việc
Một số ngành nghiên cứu cần Research Proposal
Master of Teaching cần phỏng vấng và kiểm tra năng lực
Không bắt buộc GMAT/GRE cho hầu hết chương trình
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bằng cử nhân và bảng điểm đại học (bản dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh
CV chi tiết
Personal Statement (500-1000 từ)
2 thư giới thiệu từ giảng viên/nhà tuyển dụng
Bằng chứng kinh nghiệm làm việc (nếu có)
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Kỳ nhập học chính:
Học kỳ 1 (Autumn): Tháng 2-3 hàng năm
Học kỳ 2 (Spring): Tháng 7-8 hàng năm
Một số chương trình có kỳ nhập học mùa hè (Summer) tháng 11
Hạn chót nộp hồ sơ:
Kỳ Autumn: 30/11 năm trước (khuyến nghị trước 31/10 để xét học bổng)
Kỳ Spring: 31/5 (khuyến nghị trước 30/4 để xét học bổng)
Hồ sơ học bổng thường đóng sớm hơn 1-2 tháng
Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline và tối đa hóa cơ hội nhận học bổng Đại học Wollongong, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9–12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ đến săn học bổng.
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Wollongong là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Wollongong để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 29.000 - 40.000[8] | 493 - 680 triệu |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 30.000 - 42.000[8] | 510 - 714 triệu |
| Tiến sĩ (PhD) | 32.000 - 45.000[8] | 544 - 765 triệu |
| Khóa dự bị | 22.000 - 26.000[9] | 374 - 442 triệu |
| Chuyển tiếp (Diploma) | 24.000 - 28.000[9] | 408 - 476 triệu |
Lưu ý: Học phí có thể thay đổi theo ngành học. Ngành Y khoa, Kỹ thuật thường có mức học phí cao hơn, trong khi Nhân văn - Xã hội thấp hơn.
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 10.000 - 16.000 | 170 - 272 |
| - Ký túc xá | 12.000 - 16.000 | 204 - 272 |
| - Thuê nhà/share house | 8.000 - 14.000 | 136 - 238 |
| Ăn uống | 5.000 - 7.200 | 85 - 122 |
| Giao thông | 1.000 - 2.000 | 17 - 34 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 - 700[10] | 10,2 - 11,9 |
| Chi phí cá nhân | 3.000 - 5.000 | 51 - 85 |
| Tổng cộng | 19.600 - 30.900 | 333 - 525 triệu |
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
Đại học Wollongong cung cấp nhiều cơ hội học bổng Đại học Wollongong hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | University Excellence Scholarships | Đại học | 30% |
| 2 | UOW country scholarship | Đại học | Sau Đại học | 20% |
| 3 | Postgraduate Academic Excellence Scholarship | Sau Đại học | 30% |
| 4 | UOW Alumni Postgraduate Scholarship | Sau Đại học | 10% |
| 5 | UOW Offshore Transfer Discount | Đại học | Sau Đại học | 30% |
Điều kiện xét học bổng:
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Ngoài các học bổng trên, Đại học Wollongong còn nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính khác như học bổng thể thao, học bổng cộng đồng, và gói hỗ trợ khẩn cấp cho sinh viên gặp khó khăn. Liên hệ ATS để được tư vấn chi tiết và cá nhân hoá lộ trình săn học bổng Đại học Wollongong phù hợp nhất với hoàn cảnh gia đình.
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Đại học Wollongong duy trì quan hệ đối tác chiến lược với hơn 2.500 doanh nghiệp trong và ngoài nước, bao gồm các tập đoàn lớn như:
Sinh viên được tham gia chương trình thực tập (Work Integrated Learning - WIL) từ 6-12 tháng trong quá trình học, nhiều em nhận được lời mời làm việc chính thức sau thực tập.
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
UOW Careers Central cung cấp dịch vụ toàn diện miễn phí cho sinh viên và cựu sinh viên:
Cơ hội việc làm tại Úc sau tốt nghiệp:
Ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Bằng cấp từ Đại học Wollongong được đánh giá cao tại Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội:
Mạng lưới cựu sinh viên:
UOW có mạng lưới hơn 160.000 cựu sinh viên tại 140 quốc gia, trong đó cộng đồng alumni Việt Nam hơn 5.000 người. UOW Vietnam Alumni Network tổ chức sự kiện networking định kỳ, hỗ trợ sinh viên mới và tạo cơ hội kết nối nghề nghiệp. Nhiều cựu sinh viên giữ vị trí lãnh đạo tại các tập đoàn lớn tại Việt Nam và sẵn sàng mentor cho thế hệ sau.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại Đại học Wollongong ngay hôm nay. Với kinh nghiệm tư vấn du học Úc hơn 10 năm và tỷ lệ visa thành công 98%, ATS cam kết đồng hành cùng bạn chinh phục ước mơ du học Đại học Wollongong một cách trọn vẹn nhất.
[1] University of Wollongong - About UOW - https://www.uow.edu.au/about/
[2] QS World University Rankings 2026 - University of Wollongong - https://www.topuniversities.com/universities/university-wollongong
[3] Times Higher Education World University Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/university-wollongong
[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2024 - https://www.shanghairanking.com/
[5] University of Wollongong - Student Experience & Employment Outcomes - https://www.uow.edu.au/student/
[6] Excellence in Research for Australia (ERA) - Australian Research Council - https://www.arc.gov.au/
[7] City of Wollongong Official Website - https://www.wollongong.nsw.gov.au/
[8] University of Wollongong - International Student Fees 2025 - https://www.uow.edu.au/study/international/fees/
[9] UOW College - Programs and Fees - https://www.uowcollege.edu.au/
[10] Overseas Student Health Cover (OSHC) - Australian Government - https://www.privatehealth.gov.au/
[11] Fair Work Australia - Minimum Wages 2024-2025 - https://www.fairwork.gov.au/
[12] University of Wollongong - Scholarships for International Students - https://www.uow.edu.au/study/international/scholarships/
[13] University of Wollongong - Careers and Employability - https://www.uow.edu.au/student/careers/
[14] Australian Government Department of Home Affairs - Post-Study Work Visa - https://immi.homeaffairs.gov.au/
Bảng xếp hạng: 32
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
Aus. Capital Territory
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account