Visa 485 (Temporary Graduate Visa) cho phép sinh viên quốc tế ở lại Úc làm việc sau khi tốt nghiệp, tích lũy kinh nghiệm, nâng cao kỹ năng và chuẩn bị cho hành trình định cư lâu dài.
Đây là visa tạm trú cực kỳ quan trọng giúp sinh viên chuyển tiếp sang các loại visa tay nghề (skilled visas), đồng thời mở rộng cơ hội việc làm và định cư tại Úc.
Thời hạn visa: từ 18 tháng đến 5 năm, tùy bậc học, khu vực học tập và quốc tịch. Sinh viên học tại vùng Regional có thể xin visa thứ hai (Second Post-Higher) để kéo dài thời gian ở lại Úc.
Quyền lợi: được phép làm việc full-time, đưa người phụ thuộc sang Úc, và mở rộng cơ hội định cư lâu dài nếu làm việc trong ngành nghề ưu tiên.

Visa 485 - "Tấm vé vàng" ở lại làm việc và định cư Úc cho du học sinh
(Dùng để thay thế Graduate Work Stream trước đây)
Dành cho: sinh viên hoàn tất khóa học nghề (VET):
Certificate III/IV
Diploma / Advanced Diploma
Trade Qualification
Điều kiện:
Khóa học phải liên quan đến nghề thuộc Skilled Occupation List
Tuổi tối đa 35 tuổi
Công dân Hong Kong/BNO: tối đa 50 tuổi
Thời hạn: tối đa 18 tháng
(Thay cho Post-Study Work Stream)
Dành cho: sinh viên tốt nghiệp:
Bachelor
Master by coursework
Master by Research
PhD
Thời hạn:
Bachelor / Master Coursework: 2 năm
Master by Research / PhD: 3 năm
Độ tuổi:
Tối đa 35 tuổi
Ngoại lệ: công dân Hong Kong/BNO và các nghiên cứu sinh (MRes/PhD) tối đa 50 tuổi
Sinh viên tại vùng Regional có thể xin thêm Second Post-Higher.
Dành cho: người đã từng được cấp Post-Higher Education Work.
Điều kiện:
Đã học và sinh sống tại vùng Regional ít nhất 2 năm
Thời hạn visa thêm: 1–2 năm tùy khu vực
Đây là cơ hội để du học sinh kéo dài tổng thời gian đi làm lên 4–5 năm và tăng điểm định cư.
Khóa học được đăng ký trên CRICOS, có thời lượng tối thiểu 92 weeks (2 năm học full-time).
Thời gian học tại Úc ít nhất 16 tháng.
Có Completion Letter hoặc bằng tốt nghiệp hợp lệ.
Theo LIN 25/089 (hiệu lực 7/8/2025), yêu cầu tiếng Anh cho visa 485 được nâng cao hơn trước.
| Bài thi | Tổng điểm tối thiểu | Mỗi kỹ năng tối thiểu | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| IELTS Academic/General | 6.5 | 5.5 | Chấp nhận IELTS One Skill Retake (OSR) |
| PTE Academic | 55 | L40 / R42 / W41 / S39 | |
| TOEFL iBT | 83 | L7 / R8 / W18 / S16 | |
| CELPIP General | 7 | – | |
| OET | B | – | |
| Cambridge C1 Advanced | 176 | ≥ 169 | |
| MET | 54 | ≥ 46 | Chấp nhận Single Section Retake (SSR) |
| LanguageCert Academic | 70 | ≥ 65 |
Lưu ý: Thời hạn kết quả tiếng Anh được chấp nhận: tối đa 3 năm, nhưng nên dùng kết quả ≤12 tháng để được tối ưu xét duyệt.
Cần có Overseas Visitor Health Cover (OVHC) cho toàn thời gian lưu trú tại Úc.
Nếu đang giữ visa du học, sử dụng OSHC đến khi chuyển visa, sau đó cần chuyển sang OVHC để duy trì hiệu lực.
Nộp trong vòng 6 tháng kể từ ngày hoàn tất khóa học.
Phải đang giữ Student visa hợp lệ hoặc Bridging visa A/B khi nộp.
Tuổi dưới 35 tuổi (ngoại lệ: Hong Kong/BNO hoặc Master by Research/PhD đến 50 tuổi).
Có AFP Police Check hợp lệ và khám sức khỏe tại cơ sở chỉ định.
Có hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ, và giấy tờ người phụ thuộc (nếu có).

Nắm rõ điều kiện xin giúp tăng cơ hội xin visa 485 thành công
Tóm tắt checklist điều kiện & hồ sơ xin Visa 485 (2025)
| Hạng mục | Yêu cầu chi tiết (đã cập nhật 9/2025) |
|---|---|
| Bằng cấp & khóa học | CRICOS-registered, ≥ 92 weeks, học ít nhất 16 tháng tại Úc, có Completion Letter. |
| Trình độ tiếng Anh | IELTS ≥ 6.5 hoặc PTE ≥ 55; kết quả ≤ 12 tháng; được phép dùng IELTS OSR / MET SSR. |
| Độ tuổi | Dưới 35 tuổi (ngoại lệ Hong Kong/BNO hoặc nghiên cứu sinh đến 50 tuổi). |
| Bảo hiểm sức khỏe | Có OVHC cho toàn bộ thời gian visa (trước đó là OSHC khi còn du học). |
| Thời hạn nộp | Trong vòng 6 tháng kể từ ngày tốt nghiệp, khi visa du học còn hạn hoặc trong thời gian Bridging visa. |
| Nhân thân & sức khỏe | AFP Police Check hợp lệ; khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định. |
| Hộ chiếu & giấy tờ cá nhân | Hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ, giấy tờ người phụ thuộc (nếu có). |
Bằng tốt nghiệp / Completion Letter.
Bảng điểm học tập.
Kết quả tiếng Anh hợp lệ.
Hộ chiếu, ảnh thẻ, OVHC.
AFP Police Check và kết quả khám sức khỏe.
Tạo tài khoản, chọn đúng loại visa (Post-Vocational / Post-Higher / Second Post-Higher).
Upload hồ sơ và giấy tờ điện tử.
Thanh toán trực tuyến qua ImmiAccount bằng thẻ quốc tế.
Sau khi nộp, bạn sẽ nhận Bridging Visa A, cho phép ở lại hợp pháp trong khi chờ kết quả.
Bộ Di trú có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn.
Post-Vocational: khoảng 4–6 tháng.
Post-Higher: khoảng 6–9 tháng.
Thời gian xét duyệt sẽ thay đổi theo từng tháng, cập nhật thời gian mới nhất tại Global Visa Processing Times.
| Hạng mục | Chi phí (AUD) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Phí nộp visa chính | 2,300 AUD | Cập nhật từ 07/2025 |
| Người phụ thuộc ≥18 tuổi | 1,155 AUD | |
| Người phụ thuộc <18 tuổi | 580 AUD | |
| Khám sức khỏe (Medical Exam) | 250–400 AUD | Tùy trung tâm & loại xét nghiệm |
| AFP Police Check | ~42 AUD | Nộp trực tuyến tại afpnationalpolicecheck.gov.au |
| Chụp ảnh / Sinh trắc học (nếu yêu cầu) | 100–150 AUD | Tại trung tâm VFS |
| Bảo hiểm OVHC | 400–700 AUD/năm | Tùy công ty bảo hiểm & gói chọn |
Tổng chi phí trung bình cho hồ sơ visa 485 (bao gồm phụ phí & bảo hiểm) dao động khoảng 2,800–3,500 AUD cho sinh viên độc thân.
Visa 189 – Skilled Independent Visa
Visa định cư tay nghề độc lập, không cần bảo trợ từ bang hay doanh nghiệp.
Ứng viên được mời dựa trên thang điểm (Points Test) – tính theo tuổi, trình độ, kinh nghiệm và tiếng Anh.
Quyền lợi: trở thành thường trú nhân (PR), được làm việc – học tập – định cư lâu dài ở bất kỳ nơi nào tại Úc.
Visa 190 – State Sponsored Visa
Visa định cư tay nghề được bảo lãnh bởi chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ Úc.
Ứng viên cần chọn nghề trong danh sách ưu tiên của bang (State Occupation List) và cam kết sinh sống, làm việc tại bang đó ít nhất 2 năm.
Cơ hội cao hơn visa 189 vì mỗi bang có chỉ tiêu riêng và ưu tiên người học tại bang.
Visa 491 – Regional Skilled Work Visa
Visa tạm trú 5 năm cho người được bảo lãnh bởi bang/vùng regional hoặc thân nhân ở khu vực đó.
Ứng viên cần sống và làm việc tại vùng regional ít nhất 3 năm để đủ điều kiện xin thường trú (visa 191 sau này).
Là con đường định cư tối ưu cho du học sinh tốt nghiệp từ các thành phố Regional như Adelaide, Hobart, Wollongong…
Visa 186 – Employer Sponsored Visa (Permanent Residency)
Visa định cư diện doanh nghiệp bảo lãnh (Employer Nomination Scheme).
Dành cho người đã làm việc tối thiểu 2 năm cho doanh nghiệp tại Úc và đáp ứng yêu cầu tay nghề – tiếng Anh – hợp đồng lao động.
Cho phép trở thành thường trú nhân (PR) trực tiếp, không cần trải qua hệ thống tính điểm.
Làm việc trong ngành thuộc danh sách nghề ưu tiên định cư (Skilled Occupation List).
Tham gia Professional Year Program (PY) hoặc NAATI để tăng điểm định cư.
Duy trì hồ sơ sạch & visa hợp lệ để thuận lợi xin visa kế tiếp.

Hiểu rõ các loại visa sau 485 giúp du học sinh có chiến lược định cư tốt hơn
Với tỷ lệ visa thành công 98%, đội ngũ chuyên viên ATS hỗ trợ toàn diện – từ kiểm tra điều kiện, hướng dẫn hồ sơ, đến theo dõi kết quả.
ATS cam kết:
Chuẩn bị hồ sơ tiếng Anh – bằng cấp – bảo hiểm – tài chính đúng quy định mới nhất.
Tư vấn lộ trình định cư & chuyển tiếp visa cá nhân hóa cho từng hồ sơ.
Cập nhật chính sách mới từ Bộ Di trú Úc liên tục hàng tháng.
Đăng ký tư vấn miễn phí cùng ATS tại để được chuyên gia hỗ trợ hồ sơ Visa 485 và lộ trình định cư Úc hiệu quả nhất!
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account