Đại học Adelaide (Adelaide University) là một trong những trường đại học lâu đời và uy tín nhất tại Úc, được thành lập từ năm 1874. Với gần 150 năm kinh nghiệm đào tạo, trường đã khẳng định vị thế là điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là các bạn trẻ Việt Nam mong muốn học tập trong môi trường học thuật đẳng cấp thế giới tại một thành phố an toàn, thân thiện và chi phí sinh hoạt hợp lý hơn so với Sydney hay Melbourne.
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | Adelaide University |
| Tên viết tắt | Adelaide Uni |
| Năm thành lập | 1874 |
| Địa chỉ | North Terrace, Adelaide, South Australia 5005, Australia |
| Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) | Top 82 thế giới |
| Website | https://www.adelaide.edu.au/ |
Xếp hạng quốc tế (2025-2026)
| Hệ thống | Xếp hạng |
|---|---|
| QS World University Rankings 2026 | Top 82 thế giới |
| Times Higher Education (THE) 2025 | Top 128 thế giới |
| Academic Ranking of World Universities (ARWU) | Top 151-200 |
Thành tích ngoài thứ hạng:
Vì sao nên chọn Đại học Adelaide?
Thành phố Adelaide & môi trường sống
Adelaide là thủ phủ của bang South Australia, nằm ở miền nam nước Úc với khí hậu Địa Trung Hải dễ chịu quanh năm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình Việt Nam quan tâm đến môi trường học tập an toàn, chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế.
Hệ thống campus
Lời khuyên khi chọn campus:
Bậc Cử nhân (Undergraduate)
Đại học Adelaide cung cấp hơn 200 chương trình cử nhân thuộc các lĩnh vực đa dạng, đặc biệt nổi bật với các ngành được sinh viên Việt Nam ưa chuộng:
Ngành học phổ biến:
Khoa học Máy tính và Công nghệ Thông tin
Kỹ thuật (Dân dụng, Cơ khí, Điện, Khai khoáng, Hóa học)
Kinh doanh và Thương mại (Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị)
Y học và Khoa học Sức khỏe (Y khoa, Nha khoa, Điều dưỡng, Dược)
Kiến trúc và Xây dựng
Khoa học (Sinh học, Hóa học, Vật lý, Toán học)
Nghệ thuật và Truyền thông
Thời gian học: 3 năm (hầu hết các ngành), một số ngành đặc biệt như Kỹ thuật 4 năm, Y khoa 6 năm, Nha khoa 5 năm
Học phí ước tính: 38.000 - 75.000 AUD/năm (646 - 1.275 triệu VNĐ/năm) tùy ngành học, trong đó Y khoa và Nha khoa có mức học phí cao nhất
Bậc Sau đại học (Postgraduate)
Thạc sĩ: Các chương trình thạc sĩ phổ biến bao gồm:
Master of Business Administration (MBA)
Master of Computing and Innovation
Master of Engineering (các chuyên ngành)
Master of Public Health
Master of Architecture
Master of Teaching
Master of Finance
Master of Data Science
Tiến sĩ (PhD): Đại học Adelaide là trường nghiên cứu hàng đầu với nhiều học bổng nghiên cứu toàn phần dành cho sinh viên quốc tế. Các lĩnh vực nghiên cứu mạnh: Y sinh, Kỹ thuật, Khoa học Môi trường, Nông nghiệp, và Khoa học Xã hội
Thời gian: Thạc sĩ 1–2 năm (coursework) hoặc 2 năm (research), Tiến sĩ 3–4 năm
Học phí ước tính: 40.000 - 50.000 AUD/năm (680 - 850 triệu VNĐ/năm) cho thạc sĩ, PhD thường được tài trợ học bổng toàn phần
Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)
Chuyển tiếp từ Việt Nam
Hiện tại, Đại học Adelaide có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Adelaide để lấy bằng cử nhân quốc tế.
Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.
1. Bậc Đại học (Undergraduate)
Học vấn:
Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình từ 7.5/10 trở lên (tùy ngành)
Hoặc hoàn thành năm 1 đại học tại Việt Nam với GPA từ 2.5/4.0
Một số ngành như Y khoa, Nha khoa yêu cầu điểm cao hơn (từ 8.5/10) và có thể cần thi PTE Academic hoặc ISAT (International Student Admissions Test)
Tiếng Anh:
IELTS: 6.5 tổng điểm (không kỹ năng nào dưới 6.0)
TOEFL iBT: 79 (Writing 21, Speaking 18, Reading 13, Listening 13)
PTE Academic: 58 (không kỹ năng nào dưới 50)
Một số ngành như Y, Luật, Giáo dục yêu cầu IELTS 7.0 trở lên
Yêu cầu khác:
Một số ngành như Kiến trúc, Nghệ thuật cần nộp portfolio
Ngành Y khoa yêu cầu thi ISAT hoặc UCAT
Ngành Âm nhạc cần audition
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bảng điểm THPT (có dịch công chứng)
Bằng tốt nghiệp THPT (có dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL/PTE)
Passport (bản scan)
CV và thư động cơ (Statement of Purpose)
Thư giới thiệu (nếu có)
Đặc biệt: Đại học Adelaide là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.
2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)
Học vấn:
Bằng cử nhân từ trường đại học được công nhận
GPA tối thiểu 5.0/10 (tương đương 2.0/4.0), tuy nhiên hầu hết chương trình yêu cầu từ 6.5/10 trở lên
Một số chương trình như MBA, Master of Finance yêu cầu GPA từ 7.0/10
Tiếng Anh:
IELTS: 6.5 tổng điểm (không kỹ năng nào dưới 6.0)
Một số chương trình như Master of Teaching, Master of Nursing yêu cầu IELTS 7.0-7.5
TOEFL iBT: 79-94 tùy chương trình
PTE Academic: 58-65 tùy chương trình
Yêu cầu khác:
MBA và một số chương trình kinh doanh yêu cầu 2-3 năm kinh nghiệm làm việc
Một số chương trình có thể yêu cầu GMAT (điểm tối thiểu 550) hoặc GRE
Chương trình nghiên cứu (Research Master, PhD) cần có proposal nghiên cứu và tìm được giáo sư hướng dẫn
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Bảng điểm đại học (có dịch công chứng)
Bằng cử nhân (có dịch công chứng)
Chứng chỉ tiếng Anh
CV chi tiết
Statement of Purpose (500-1000 từ)
2 thư giới thiệu từ giảng viên hoặc nhà tuyển dụng
Chứng minh kinh nghiệm làm việc (nếu có)
Research proposal (cho chương trình nghiên cứu)
Kỳ nhập học & Deadline quan trọng
Kỳ nhập học chính:
Semester 1: Tháng 2 - Tháng 3 hàng năm (kỳ chính)
Semester 2: Tháng 7 - Tháng 8 hàng năm
Một số chương trình chỉ nhận sinh viên vào Semester 1
Hạn chót nộp hồ sơ:
Semester 1: 1 tháng 12 năm trước (khuyến nghị nộp trước 1 tháng 10)
Semester 2: 1 tháng 5 (khuyến nghị nộp trước 1 tháng 3)
Đơn xin học bổng thường đóng sớm hơn 1-2 tháng
Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Adelaide là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Adelaide để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.
| Chương trình | Học phí (AUD/Năm) | Học phí (VNĐ/Năm) |
|---|---|---|
| Cử nhân (Undergraduate) | 38.000 - 75.000 | 646 - 1.275 triệu |
| Thạc sĩ (Postgraduate) | 40.000 - 50.000 | 680 - 850 triệu |
| Tiến sĩ (PhD) | 42.000 - 48.000 | 714 - 816 triệu |
| Khóa dự bị | 32.000 | 544 triệu |
| Chuyển tiếp | 35.000 - 40.000 | 595 - 680 triệu |
| Hạng mục | Chi phí (AUD/năm) | Chi phí (triệu VNĐ/năm) |
|---|---|---|
| Nhà ở | 10.000 - 18.000 | 170 - 306 |
| - Ký túc xá | 12.000 - 18.000 | 204 - 306 |
| - Thuê nhà/share house | 8.000 - 15.000 | 136 - 255 |
| Ăn uống | 5.000 - 8.000 | 85 - 136 |
| Giao thông | 1.500 - 2.500 | 25,5 - 42,5 |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 - 700 | 10,2 - 11,9 |
| Chi phí cá nhân | 3.000 - 5.000 | 51 - 85 |
| Tổng cộng | 20.100 - 34.200 | 341,7 - 581,4 |
Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:
Đại học Adelaide cung cấp nhiều cơ hội học bổng Adelaide University hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
| STT | Tên học bổng | Bậc học | Giá trị |
|---|---|---|---|
| 1 | Adelaide Academic Excellence Scholarship | Đại học | Sau Đại học | 50% |
| 2 | Adelaide Emerging Leaders Award | Đại học | Sau Đại học | 25% |
| 3 | Adelaide Merit Scholarship | Đại học | Sau Đại học | 15% |
| 4 | Adelaide Global Alumni Scholaship | Đại học | Sau Đại học | 10% |
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:
Đại học Adelaide có quan hệ đối tác chặt chẽ với hơn 3.000 doanh nghiệp trong và ngoài nước, bao gồm các tập đoàn lớn như Santos, BHP, Boeing, BAE Systems, Cochlear, Pernod Ricard, và nhiều doanh nghiệp công nghệ khởi nghiệp. Sinh viên có cơ hội tham gia:
Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):
Adelaide Career Services cung cấp hỗ trợ toàn diện cho sinh viên và cựu sinh viên:
Cơ hội việc làm tại South Australia sau tốt nghiệp:
Ngành nghề có nhu cầu cao tại South Australia:
Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:
Bằng cấp từ Đại học Adelaide được đánh giá cao tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực:
Mạng lưới cựu sinh viên:
Đại học Adelaide có mạng lưới hơn 150.000 cựu sinh viên trên 140 quốc gia, trong đó có khoảng 5.000 người Việt Nam. Alumni network tổ chức các sự kiện networking, mentoring và hỗ trợ nghề nghiệp tại Việt Nam thông qua Adelaide Alumni Vietnam Chapter, với các buổi gặp mặt định kỳ tại Hà Nội và TP.HCM.
Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại Đại học Adelaide ngay hôm nay.
[1] University of Adelaide - About Us - https://www.adelaide.edu.au/about
[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/university-adelaide
[3] Times Higher Education World University Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/university-adelaide
[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2024 - https://www.shanghairanking.com/institution/university-of-adelaide
[5] University of Adelaide Graduate Outcomes Report 2024 - https://www.adelaide.edu.au/student/graduate-outcomes
[6] Good Universities Guide 2025 - https://www.gooduniversitiesguide.com.au/
[7] Excellence in Research for Australia (ERA) 2023 - https://www.arc.gov.au/evaluating-research/era
[8] University of Adelaide Notable Alumni - https://www.adelaide.edu.au/alumni/notable-alumni
[9] University of Adelaide International Scholarships - https://international.adelaide.edu.au/admissions/scholarships
[10] The Economist Intelligence Unit - Global Liveability Index 2024 - https://www.eiu.com/
[11] Adelaide Metro Student Concessions - https://www.adelaidemetro.com.au/tickets/concessions
[12] Safe Cities Index 2023 - The Economist Intelligence Unit
[13] University of Adelaide - International Student Fees 2025 - https://international.adelaide.edu.au/admissions/fees
[14] University of Adelaide - Postgraduate Coursework Fees 2025 - https://www.adelaide.edu.au/study/postgraduate-coursework/fees
[15] Bradford College Adelaide - Program Fees - https://bradford.adelaide.edu.au/fees
[16] University of Adelaide - Undergraduate Entry Requirements - https://international.adelaide.edu.au/admissions/entry-requirements/undergraduate
[17] University of Adelaide - English Language Requirements - https://international.adelaide.edu.au/admissions/english-language-requirements
[18] University of Adelaide - Postgraduate Entry Requirements - https://international.adelaide.edu.au/admissions/entry-requirements/postgraduate
[19] University of Adelaide - English Requirements for Postgraduate - https://www.adelaide.edu.au/study/postgraduate-coursework/apply/english-requirements
[20] University of Adelaide - Application Deadlines - https://international.adelaide.edu.au/admissions/how-to-apply/deadlines
[21] Study Adelaide - Cost of Living - https://www.studyadelaide.com/plan-your-move/cost-of-living
[22] Australian Government - Overseas Student Health Cover - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/
[23] Fair Work Australia - Minimum Wages 2025 - https://www.fairwork.gov.au/pay-and-wages/minimum-wages
[24] Adelaide Graduate Research Scholarships - https://www.adelaide.edu.au/graduate-research/scholarships/adelaide-scholarships-international
[25] University of Adelaide - ASEAN Scholarships - https://international.adelaide.edu.au/admissions/scholarships/asean
[26] Australian Government Department of Home Affairs - Post-Study Work Visa - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485
[27] Graduate Careers Australia - Graduate Outcomes Survey 2024
[28] South Australia Government - Skills in Demand - https://www.migration.sa.gov.au/skilled-migrants/skills-in-demand
[29] University of Adelaide Alumni Network - https://www.adelaide.edu.au/alumni/
Bảng xếp hạng:
Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng
South Australia
| Sự Kiện |
|---|
|
DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
30/12 |
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM,
Đà Nẵng
|
|
Du học Úc chọn Western Sydney University
30/12 |
30/12
Hà Nội,
TP. HCM
|
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account