Homepage // Cao đẳng và Đại học // Đại học Adelaide | Adelaide University

Úc

Đại học Adelaide | Adelaide University

Thông tin trường


I. Giới thiệu chung

Tổng quan

Đại học Adelaide (Adelaide University) là một trong những trường đại học lâu đời và uy tín nhất tại Úc, được thành lập từ năm 1874. Với gần 150 năm kinh nghiệm đào tạo, trường đã khẳng định vị thế là điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là các bạn trẻ Việt Nam mong muốn học tập trong môi trường học thuật đẳng cấp thế giới tại một thành phố an toàn, thân thiện và chi phí sinh hoạt hợp lý hơn so với Sydney hay Melbourne.

Thông tin Chi tiết
Tên đầy đủ Adelaide University 
Tên viết tắt Adelaide Uni
Năm thành lập 1874
Địa chỉ North Terrace, Adelaide, South Australia 5005, Australia
Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026) Top 82 thế giới
Website https://www.adelaide.edu.au/

Xếp hạng và thành tích nổi bật

Xếp hạng quốc tế (2025-2026)

Hệ thống Xếp hạng
QS World University Rankings 2026 Top 82 thế giới
Times Higher Education (THE) 2025 Top 128 thế giới
Academic Ranking of World Universities (ARWU) Top 151-200

Thành tích ngoài thứ hạng:

  • Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm: Đại học Adelaide tự hào với tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp đạt 91,2% trong vòng 4 tháng, cao hơn mức trung bình toàn quốc
  • Tỷ lệ hài lòng sinh viên quốc tế: Trường được đánh giá 5 sao về chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên quốc tế theo Good Universities Guide
  • Nghiên cứu học thuật: Đại học Adelaide nằm trong top 1% các trường đại học hàng đầu thế giới, với 100% các lĩnh vực nghiên cứu được đánh giá ở mức đạt chuẩn thế giới trở lên
  • Cựu sinh viên: Trường đã đào tạo 5 nhà khoa học đoạt giải Nobel và hơn 110 học giả Rhodes, cùng nhiều lãnh đạo doanh nghiệp, chính trị gia và các chuyên gia hàng đầu tại Úc và quốc tế

Vì sao nên chọn Đại học Adelaide?

  • Danh tiếng được công nhận toàn cầu và tại Việt Nam: Là thành viên của Nhóm 8 (Group of Eight) - liên minh 8 trường đại học nghiên cứu hàng đầu Úc, bằng cấp của Adelaide được công nhận rộng rãi tại Việt Nam và toàn thế giới
  • Học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế: Trường cung cấp học bổng lên đến 50% học phí cho sinh viên quốc tế xuất sắc, đặc biệt ưu tiên sinh viên từ khu vực châu Á
  • Cộng đồng sinh viên Việt Nam đông đảo và hỗ trợ tích cực: Với hơn 1.200 sinh viên Việt Nam đang theo học, bạn sẽ dễ dàng hòa nhập và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng người Việt tại Adelaide
  • Cơ hội việc làm xuất sắc sau tốt nghiệp: South Australia (SA) là bang có chính sách định cư thuận lợi nhất Úc, với nhiều ngành nghề trong danh sách ưu tiên định cư và cơ hội nhận visa vĩnh trú cao hơn các bang khác
  • Môi trường sống an toàn và đáng sống: Adelaide được bình chọn là thành phố đáng sống thứ 3 tại Úc và top 30 thế giới, với chi phí sinh hoạt thấp hơn 20-30% so với Sydney và Melbourne

II. Vị trí & hệ thống campus

Thành phố Adelaide & môi trường sống

Adelaide là thủ phủ của bang South Australia, nằm ở miền nam nước Úc với khí hậu Địa Trung Hải dễ chịu quanh năm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình Việt Nam quan tâm đến môi trường học tập an toàn, chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế.

  • Sự đa dạng văn hoá: Adelaide là thành phố đa văn hóa với cộng đồng người Việt Nam đông đảo (khoảng 15.000 người), tập trung chủ yếu tại các khu vực như Kilburn, Athol Park, và Mansfield Park. Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy các nhà hàng Việt, siêu thị Á Đông và cảm giác gần gũi như ở nhà
  • Giao thông công cộng: Hệ thống xe buýt và tàu điện miễn phí trong khu vực trung tâm thành phố, sinh viên được giảm 50% giá vé khi di chuyển ra ngoại ô. Chi phí giao thông chỉ khoảng 30-50 AUD/tháng (510.000 - 850.000 VNĐ)
  • Không gian sống an toàn, thân thiện: Adelaide được xếp hạng trong top 10 thành phố an toàn nhất thế giới theo The Economist Intelligence Unit. Tỷ lệ tội phạm thấp, người dân thân thiện và môi trường sống yên bình giúp phụ huynh Việt Nam hoàn toàn yên tâm khi con em theo học tại đây

Hệ thống campus

  • North Terrace Campus (Campus chính): Tọa lạc ngay trung tâm Adelaide, cạnh các bảo tàng, thư viện bang và khu vực văn hóa. Đây là nơi tập trung các khoa: Kinh doanh, Luật, Khoa học Xã hội, Y học và Khoa học Sức khỏe. Campus được trang bị hiện đại với thư viện Barr Smith nổi tiếng, phòng thí nghiệm y học tiên tiến và không gian học tập 24/7
  • Waite Campus: Chuyên về Nông nghiệp, Khoa học Thực phẩm và Nghiên cứu Rượu vang, cách trung tâm khoảng 8km về phía nam. Campus này sở hữu trang trại nghiên cứu rộng 200 hecta và là trung tâm nghiên cứu nông nghiệp hàng đầu Nam bán cầu
  • Roseworthy Campus: Nằm cách Adelaide khoảng 50km, chuyên về Khoa học Động vật, Thú y và Nông nghiệp ứng dụng. Campus có trang trại chăn nuôi và cơ sở thực hành thực tế cho sinh viên ngành Thú y
  • National Wine Centre: Trung tâm đào tạo và nghiên cứu về rượu vang hàng đầu thế giới, nằm ngay cạnh campus chính, phục vụ cho các chương trình về Viticulture và Oenology

Lời khuyên khi chọn campus:

  • Đa số sinh viên quốc tế học tại North Terrace Campus do vị trí thuận tiện và đa dạng ngành học
  • Xem xét khoảng cách đến trung tâm và các tiện ích cần thiết khi lựa chọn chỗ ở
  • Đăng ký ký túc xá sớm (trước 3-4 tháng) để đảm bảo có chỗ ở gần campus
  • Tìm hiểu các dịch vụ hỗ trợ tiếng Anh miễn phí và tư vấn visa tại Student Hub của từng campus

III. Ngành học & Chương trình đào tạo

Bậc Cử nhân (Undergraduate)

Đại học Adelaide cung cấp hơn 200 chương trình cử nhân thuộc các lĩnh vực đa dạng, đặc biệt nổi bật với các ngành được sinh viên Việt Nam ưa chuộng:

  • Ngành học phổ biến:

  • Khoa học Máy tính và Công nghệ Thông tin

  • Kỹ thuật (Dân dụng, Cơ khí, Điện, Khai khoáng, Hóa học)

  • Kinh doanh và Thương mại (Kế toán, Tài chính, Marketing, Quản trị)

  • Y học và Khoa học Sức khỏe (Y khoa, Nha khoa, Điều dưỡng, Dược)

  • Kiến trúc và Xây dựng

  • Khoa học (Sinh học, Hóa học, Vật lý, Toán học)

  • Nghệ thuật và Truyền thông

  • Thời gian học: 3 năm (hầu hết các ngành), một số ngành đặc biệt như Kỹ thuật 4 năm, Y khoa 6 năm, Nha khoa 5 năm

  • Học phí ước tính: 38.000 - 75.000 AUD/năm (646 - 1.275 triệu VNĐ/năm) tùy ngành học, trong đó Y khoa và Nha khoa có mức học phí cao nhất

Bậc Sau đại học (Postgraduate)

  • Thạc sĩ: Các chương trình thạc sĩ phổ biến bao gồm:

  • Master of Business Administration (MBA)

  • Master of Computing and Innovation

  • Master of Engineering (các chuyên ngành)

  • Master of Public Health

  • Master of Architecture

  • Master of Teaching

  • Master of Finance

  • Master of Data Science

  • Tiến sĩ (PhD): Đại học Adelaide là trường nghiên cứu hàng đầu với nhiều học bổng nghiên cứu toàn phần dành cho sinh viên quốc tế. Các lĩnh vực nghiên cứu mạnh: Y sinh, Kỹ thuật, Khoa học Môi trường, Nông nghiệp, và Khoa học Xã hội

  • Thời gian: Thạc sĩ 1–2 năm (coursework) hoặc 2 năm (research), Tiến sĩ 3–4 năm

  • Học phí ước tính: 40.000 - 50.000 AUD/năm (680 - 850 triệu VNĐ/năm) cho thạc sĩ, PhD thường được tài trợ học bổng toàn phần

Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)

  • Bradford College Adelaide - Degree Transfer Program: Chương trình 1 năm giúp sinh viên chuyển tiếp vào năm 2 của các chương trình cử nhân tại Adelaide. Phù hợp cho học sinh tốt nghiệp THPT Việt Nam chưa đủ điều kiện nhập học thẳng. Học phí khoảng 32.000 AUD/năm (544 triệu VNĐ)
  • Pre-Master's Program: Chương trình 6 tháng dành cho sinh viên có bằng cử nhân nhưng chưa đủ điểm tiếng Anh hoặc GPA để vào thẳng thạc sĩ
  • English Language Centre: Cung cấp các khóa tiếng Anh học thuật (Academic English) từ 5-20 tuần để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trước khi bắt đầu chương trình chính

Chuyển tiếp từ Việt Nam

Hiện tại, Đại học Adelaide có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Adelaide để lấy bằng cử nhân quốc tế.

Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.

IV. Điều kiện tuyển sinh

1. Bậc Đại học (Undergraduate)

  • Học vấn:

  • Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình từ 7.5/10 trở lên (tùy ngành)

  • Hoặc hoàn thành năm 1 đại học tại Việt Nam với GPA từ 2.5/4.0

  • Một số ngành như Y khoa, Nha khoa yêu cầu điểm cao hơn (từ 8.5/10) và có thể cần thi PTE Academic hoặc ISAT (International Student Admissions Test)

  • Tiếng Anh:

  • IELTS: 6.5 tổng điểm (không kỹ năng nào dưới 6.0)

  • TOEFL iBT: 79 (Writing 21, Speaking 18, Reading 13, Listening 13)

  • PTE Academic: 58 (không kỹ năng nào dưới 50)

  • Một số ngành như Y, Luật, Giáo dục yêu cầu IELTS 7.0 trở lên

  • Yêu cầu khác:

  • Một số ngành như Kiến trúc, Nghệ thuật cần nộp portfolio

  • Ngành Y khoa yêu cầu thi ISAT hoặc UCAT

  • Ngành Âm nhạc cần audition

  • Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Bảng điểm THPT (có dịch công chứng)

  • Bằng tốt nghiệp THPT (có dịch công chứng)

  • Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL/PTE)

  • Passport (bản scan)

  • CV và thư động cơ (Statement of Purpose)

  • Thư giới thiệu (nếu có)

  • Đặc biệt: Đại học Adelaide là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.

2. Bậc Sau Đại học (Postgraduate)

  • Học vấn:

  • Bằng cử nhân từ trường đại học được công nhận

  • GPA tối thiểu 5.0/10 (tương đương 2.0/4.0), tuy nhiên hầu hết chương trình yêu cầu từ 6.5/10 trở lên

  • Một số chương trình như MBA, Master of Finance yêu cầu GPA từ 7.0/10

  • Tiếng Anh:

  • IELTS: 6.5 tổng điểm (không kỹ năng nào dưới 6.0)

  • Một số chương trình như Master of Teaching, Master of Nursing yêu cầu IELTS 7.0-7.5

  • TOEFL iBT: 79-94 tùy chương trình

  • PTE Academic: 58-65 tùy chương trình

  • Yêu cầu khác:

  • MBA và một số chương trình kinh doanh yêu cầu 2-3 năm kinh nghiệm làm việc

  • Một số chương trình có thể yêu cầu GMAT (điểm tối thiểu 550) hoặc GRE

  • Chương trình nghiên cứu (Research Master, PhD) cần có proposal nghiên cứu và tìm được giáo sư hướng dẫn

  • Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Bảng điểm đại học (có dịch công chứng)

  • Bằng cử nhân (có dịch công chứng)

  • Chứng chỉ tiếng Anh

  • CV chi tiết

  • Statement of Purpose (500-1000 từ)

  • 2 thư giới thiệu từ giảng viên hoặc nhà tuyển dụng

  • Chứng minh kinh nghiệm làm việc (nếu có)

  • Research proposal (cho chương trình nghiên cứu)

Kỳ nhập học & Deadline quan trọng

  • Kỳ nhập học chính:

  • Semester 1: Tháng 2 - Tháng 3 hàng năm (kỳ chính)

  • Semester 2: Tháng 7 - Tháng 8 hàng năm

  • Một số chương trình chỉ nhận sinh viên vào Semester 1

  • Hạn chót nộp hồ sơ:

  • Semester 1: 1 tháng 12 năm trước (khuyến nghị nộp trước 1 tháng 10)

  • Semester 2: 1 tháng 5 (khuyến nghị nộp trước 1 tháng 3)

  • Đơn xin học bổng thường đóng sớm hơn 1-2 tháng

V. Học phí và chi phí sinh hoạt

Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Adelaide là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Adelaide để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.

Mức học phí cho du học sinh Việt Nam:

Chương trình Học phí (AUD/Năm) Học phí (VNĐ/Năm)
Cử nhân (Undergraduate) 38.000 - 75.000 646 - 1.275 triệu
Thạc sĩ (Postgraduate) 40.000 - 50.000 680 - 850 triệu
Tiến sĩ (PhD) 42.000 - 48.000 714 - 816 triệu
Khóa dự bị 32.000 544 triệu
Chuyển tiếp 35.000 - 40.000 595 - 680 triệu

Chi phí sinh hoạt tại Adelaide cho du học sinh (2025):

Hạng mục Chi phí (AUD/năm) Chi phí (triệu VNĐ/năm)
Nhà ở 10.000 - 18.000 170 - 306
- Ký túc xá 12.000 - 18.000 204 - 306
- Thuê nhà/share house 8.000 - 15.000 136 - 255
Ăn uống 5.000 - 8.000 85 - 136
Giao thông 1.500 - 2.500 25,5 - 42,5
Bảo hiểm y tế (OSHC) 600 - 700 10,2 - 11,9
Chi phí cá nhân 3.000 - 5.000 51 - 85
Tổng cộng 20.100 - 34.200 341,7 - 581,4

Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:

  • Tìm chỗ ở hợp lý: Share house với bạn bè hoặc sinh viên khác giúp tiết kiệm 30-40% chi phí nhà ở so với ở ký túc xá. Các khu vực như Kilburn, Athol Park có nhiều nhà cho thuê với giá phải chăng và gần cộng đồng người Việt
  • Làm thêm part-time: Sinh viên quốc tế được phép làm 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu tại Úc là 24.95 AUD/giờ, giúp bạn kiếm thêm 800-1.200 AUD/tháng (13,6 - 20,4 triệu VNĐ)
  • Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên giúp giảm 50% giá vé giao thông công cộng, giảm giá tại nhiều nhà hàng, rạp chiếu phim, phòng gym
  • Nấu ăn tại nhà: Chi phí ăn uống có thể giảm xuống còn 60-80 AUD/tuần (1 - 1,36 triệu VNĐ) nếu bạn tự nấu thay vì ăn ngoài
  • Mua sách cũ hoặc mượn thư viện: Tiết kiệm 500-1.000 AUD/năm (8,5 - 17 triệu VNĐ) cho sách giáo khoa
  • Săn học bổng: Đại học Adelaide có nhiều học bổng từ 15-50% học phí, giúp tiết kiệm hàng trăm triệu đồng mỗi năm

VI. Học bổng

Đại học Adelaide cung cấp nhiều cơ hội học bổng Adelaide University hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

STT Tên học bổng Bậc học Giá trị
1 Adelaide Academic Excellence Scholarship Đại học | Sau Đại học 50%
2 Adelaide Emerging Leaders Award  Đại học | Sau Đại học 25%
3 Adelaide Merit Scholarship Đại học | Sau Đại học 15% 
4 Adelaide Global Alumni Scholaship Đại học | Sau Đại học 10%

 

Chiến lược săn học bổng hiệu quả:

  1. Nộp hồ sơ sớm: Nhiều học bổng có hạn chót sớm hơn deadline nhập học 2-3 tháng. Nộp hồ sơ trước 1 tháng 9 cho kỳ tháng 2 năm sau và trước 1 tháng 3 cho kỳ tháng 7
  2. Duy trì GPA cao: Hầu hết học bổng yêu cầu GPA tối thiểu 7.0/10, học bổng giá trị cao yêu cầu từ 8.0/10 trở lên
  3. Viết Personal Statement ấn tượng: Thể hiện rõ động cơ học tập, mục tiêu nghề nghiệp và đóng góp cho cộng đồng. Kết nối giữa ngành học và kế hoạch phát triển bản thân
  4. Tham gia hoạt động ngoại khóa: Thể hiện kỹ năng lãnh đạo, tinh thần tình nguyện và đóng góp cộng đồng
  5. Xin thư giới thiệu chất lượng: Chọn giảng viên hoặc nhà tuyển dụng hiểu rõ năng lực và thành tích của bạn
  6. Nộp nhiều đơn xin học bổng: Đừng chỉ nộp một đơn, hãy tìm hiểu và nộp đơn cho tất cả các học bổng phù hợp

VII. Cơ hội nghề nghiệp

Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:

Đại học Adelaide có quan hệ đối tác chặt chẽ với hơn 3.000 doanh nghiệp trong và ngoài nước, bao gồm các tập đoàn lớn như Santos, BHP, Boeing, BAE Systems, Cochlear, Pernod Ricard, và nhiều doanh nghiệp công nghệ khởi nghiệp. Sinh viên có cơ hội tham gia:

  • Chương trình thực tập (Internship): Tích hợp trong nhiều chương trình học, đặc biệt là Kỹ thuật, Kinh doanh, CNTT, với thời gian từ 12-20 tuần
  • Industry Placement: Làm việc thực tế tại doanh nghiệp trong 6-12 tháng, được tính học phần và có lương
  • Capstone Projects: Dự án thực tế với doanh nghiệp trong năm cuối, giúp sinh viên có kinh nghiệm và networking

Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):

Adelaide Career Services cung cấp hỗ trợ toàn diện cho sinh viên và cựu sinh viên:

  • Tư vấn nghề nghiệp 1:1: Gặp gỡ career advisor để định hướng nghề nghiệp, chọn ngành học phù hợp
  • Workshops kỹ năng mềm: Resume writing, interview skills, networking, LinkedIn optimization
  • Hội chợ việc làm: Tổ chức 3-4 lần/năm với sự tham gia của hàng trăm nhà tuyển dụng
  • CareerHub Platform: Nền tảng trực tuyến với hàng nghìn việc làm part-time, thực tập và full-time dành riêng cho sinh viên Adelaide
  • Mentoring Program: Kết nối sinh viên với cựu sinh viên thành công trong ngành

Cơ hội việc làm tại South Australia sau tốt nghiệp:

  • Visa làm việc sau tốt nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp tại Adelaide được cấp Post-Study Work Visa từ 2-4 năm tùy bậc học (Cử nhân 2 năm, Thạc sĩ 3 năm, Tiến sĩ 4 năm). Đặc biệt, South Australia thuộc vùng regional nên sinh viên được cộng thêm 1-2 năm visa so với Sydney/Melbourne
  • Tỷ lệ có việc làm: 91,2% sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 4 tháng, cao hơn mức trung bình toàn quốc là 88%
  • Mức lương trung bình: Sinh viên tốt nghiệp Đại học Adelaide có mức lương khởi điểm trung bình 65.000 - 75.000 AUD/năm (1,1 - 1,275 tỷ VNĐ/năm), cao hơn 5-10% so với mức trung bình toàn quốc

Ngành nghề có nhu cầu cao tại South Australia:

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ, Y tá, Dược sĩ, Nhà vật lý trị liệu - nhu cầu rất cao với mức lương 70.000 - 120.000 AUD/năm
  • Kỹ thuật: Kỹ sư Dân dụng, Cơ khí, Điện, Khai khoáng - đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và quốc phòng
  • Công nghệ thông tin: Software Developer, Data Analyst, Cybersecurity Specialist - mức lương 75.000 - 110.000 AUD/năm
  • Giáo dục: Giáo viên tiểu học và trung học - ngành trong danh sách ưu tiên định cư
  • Nông nghiệp & Thực phẩm: Kỹ sư Nông nghiệp, Nhà khoa học Thực phẩm - SA là trung tâm nông nghiệp của Úc
  • Kinh doanh & Tài chính: Kế toán, Kiểm toán viên, Phân tích tài chính - luôn có nhu cầu ổn định

Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:

Bằng cấp từ Đại học Adelaide được đánh giá cao tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực:

  • Tập đoàn đa quốc gia: Unilever, Nestlé, Coca-Cola, Samsung, Intel, Microsoft đều ưu tiên ứng viên có bằng từ Group of Eight
  • Ngân hàng & Tài chính: Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank, các công ty chứng khoán
  • Công ty tư vấn: Deloitte, PwC, KPMG, EY, McKinsey
  • Ngành Giáo dục: Giảng viên đại học, nghiên cứu viên, chuyên gia đào tạo
  • Khởi nghiệp: Nhiều cựu sinh viên Adelaide thành công với startup công nghệ và F&B tại Việt Nam

Mạng lưới cựu sinh viên:

Đại học Adelaide có mạng lưới hơn 150.000 cựu sinh viên trên 140 quốc gia, trong đó có khoảng 5.000 người Việt Nam. Alumni network tổ chức các sự kiện networking, mentoring và hỗ trợ nghề nghiệp tại Việt Nam thông qua Adelaide Alumni Vietnam Chapter, với các buổi gặp mặt định kỳ tại Hà Nội và TP.HCM.

VIII. Du học Đại học Adelaide cùng ATS

Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:

  • Chọn ngành học và lộ trình phù hợp.
  • Chuẩn bị hồ sơ học tập và học bổng.
  • Hỗ trợ thủ tục visa và định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại Đại học Adelaide ngay hôm nay.

IX. Nguồn tham khảo

[1] University of Adelaide - About Us - https://www.adelaide.edu.au/about

[2] QS World University Rankings 2026 - https://www.topuniversities.com/universities/university-adelaide

[3] Times Higher Education World University Rankings 2025 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/university-adelaide

[4] Academic Ranking of World Universities (ARWU) 2024 - https://www.shanghairanking.com/institution/university-of-adelaide

[5] University of Adelaide Graduate Outcomes Report 2024 - https://www.adelaide.edu.au/student/graduate-outcomes

[6] Good Universities Guide 2025 - https://www.gooduniversitiesguide.com.au/

[7] Excellence in Research for Australia (ERA) 2023 - https://www.arc.gov.au/evaluating-research/era

[8] University of Adelaide Notable Alumni - https://www.adelaide.edu.au/alumni/notable-alumni

[9] University of Adelaide International Scholarships - https://international.adelaide.edu.au/admissions/scholarships

[10] The Economist Intelligence Unit - Global Liveability Index 2024 - https://www.eiu.com/

[11] Adelaide Metro Student Concessions - https://www.adelaidemetro.com.au/tickets/concessions

[12] Safe Cities Index 2023 - The Economist Intelligence Unit

[13] University of Adelaide - International Student Fees 2025 - https://international.adelaide.edu.au/admissions/fees

[14] University of Adelaide - Postgraduate Coursework Fees 2025 - https://www.adelaide.edu.au/study/postgraduate-coursework/fees

[15] Bradford College Adelaide - Program Fees - https://bradford.adelaide.edu.au/fees

[16] University of Adelaide - Undergraduate Entry Requirements - https://international.adelaide.edu.au/admissions/entry-requirements/undergraduate

[17] University of Adelaide - English Language Requirements - https://international.adelaide.edu.au/admissions/english-language-requirements

[18] University of Adelaide - Postgraduate Entry Requirements - https://international.adelaide.edu.au/admissions/entry-requirements/postgraduate

[19] University of Adelaide - English Requirements for Postgraduate - https://www.adelaide.edu.au/study/postgraduate-coursework/apply/english-requirements

[20] University of Adelaide - Application Deadlines - https://international.adelaide.edu.au/admissions/how-to-apply/deadlines

[21] Study Adelaide - Cost of Living - https://www.studyadelaide.com/plan-your-move/cost-of-living

[22] Australian Government - Overseas Student Health Cover - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/

[23] Fair Work Australia - Minimum Wages 2025 - https://www.fairwork.gov.au/pay-and-wages/minimum-wages

[24] Adelaide Graduate Research Scholarships - https://www.adelaide.edu.au/graduate-research/scholarships/adelaide-scholarships-international

[25] University of Adelaide - ASEAN Scholarships - https://international.adelaide.edu.au/admissions/scholarships/asean

[26] Australian Government Department of Home Affairs - Post-Study Work Visa - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485

[27] Graduate Careers Australia - Graduate Outcomes Survey 2024

[28] South Australia Government - Skills in Demand - https://www.migration.sa.gov.au/skilled-migrants/skills-in-demand

[29] University of Adelaide Alumni Network - https://www.adelaide.edu.au/alumni/

Mục lục

×

    Hình ảnh

    School media preview Play Icon Play Icon
    Du học Úc chọn Western Sydney University

    Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

    Học Sinh Nói Gì Về ATS 

    Cùng lắng nghe những chia sẻ về hành trình du học độc đáo của học sinh ATS nhé!

    Nguyễn Bảo Châu

    Học bổng 25% + Học bổng 10 năm ATS

    The University of Melbourne

    Nguyễn Gia Linh

    Học bổng 50% + Học bổng 10 năm ATS

    Deakin University

    Trịnh Đức Việt

    University of Cambridge

    Các Trường Đại Học Liên Quan

    ATS luôn cập nhật những học bổng mới nhất đến từ hơn 500 trường đối tác trên khắp thế giới. Hãy cùng tư vấn viên ATS tìm kiếm những hoc bổng phù hợp với năng lực và định hướng của bạn nhé!

    Đại học Flinders | Flinders University

    Bảng xếp hạng: 387

    South Australia

    Tư vấn ngay

    The University of Adelaide

    Bảng xếp hạng: 89

    Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng

    South Australia

    Tư vấn ngay

    Đại học Torrens Úc | Torrens University Australia

    Bảng xếp hạng:

    Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng

    South Australia

    Tư vấn ngay

    University of South Australia

    Bảng xếp hạng: 326

    Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng

    South Australia

    Tư vấn ngay
    Xem thêm

    Sự kiện sắp diễn ra

    Sự Kiện
    DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
    30/12 | 30/12 | 30/12
    Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng
    Du học Úc chọn Western Sydney University
    30/12 | 30/12
    Hà Nội, TP. HCM

    Sự kiện sắp diễn ra

    Sự kiện Ngày / Giờ Địa Điểm Quốc Gia
    DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN. 30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    Hà Nội
    TP. HCM
    Đà Nẵng
    Úc
    Du học Úc chọn Western Sydney University. 30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    Hà Nội
    TP. HCM
    Úc

    Sự kiện sắp diễn ra

    Đăng ký tư vấn cùng ATS

    Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

    Tên *
    Tên là bắt buộc.
    Họ *
    Họ là bắt buộc.
    Địa chỉ email *
    Email không hợp lệ.
    Số điện thoại *
    Số điện thoại không hợp lệ.
    Quốc gia bạn muốn du học *
    Vui lòng chọn quốc gia.
    Khi nào bạn dự định học? *
    Vui lòng chọn thời gian học.
    Văn phòng ATS gần nhất *
    Vui lòng chọn văn phòng ATS.
    Vai trò *
    Vui lòng chọn vai trò.
    Calendar Icon
    Đặt lịch tư vấn

    Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

    Zalo Icon
    Liên hệ qua Zalo

    ATS Official Account

    Messenger Icon
    Liên hệ qua Messenger

    ATS Vietnam Official Account

    Phone Icon
    Gọi điện thoại

    0898 3000 60

    Đặt Lịch Tư Vấn

    × Student Image

    ×

    Học bổng A$15,000

    The University of Western Australia

    Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

    Lương Gia Huy

    Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

    ×