Homepage // Cao đẳng và Đại học // Đại học Flinders | Flinders University

Úc

Đại học Flinders | Flinders University

Thông tin trường

I. Giới thiệu chung

Tổng quan

Đại học Flinders là một trong những trường đại học công lập uy tín hàng đầu tại Úc, được thành lập vào năm 1966 với sứ mệnh đổi mới và phát triển giáo dục chất lượng cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho du học Đại học Flinders của các bạn trẻ Việt Nam với môi trường học tập năng động, cơ sở vật chất hiện đại và cơ hội nghề nghiệp rộng mở tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới.

Thông tin

Chi tiết

Tên đầy đủ

Đại học Flinders (Flinders University)

Tên viết tắt

Flinders

Năm thành lập

1966

Địa chỉ

Sturt Road, Bedford Park, South Australia 5042

Xếp hạng (Theo QS Ranking 2026)

Hạng 387 thế giới

Website

www.flinders.edu.au

 

Xếp hạng và thành tích nổi bật

Xếp hạng quốc tế (2026)

Hệ thống

Xếp hạng

QS World University Rankings 2026

Hạng 387 thế giới

Times Higher Education (THE) 2026

Hạng 301-350 thế giới

Academic Ranking of World Universities (ARWU)

Hạng 401-500 thế giới

 

Thành tích ngoài thứ hạng:

  • Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm: Đạt 89,4% sinh viên có việc làm toàn thời gian trong vòng 4 tháng sau tốt nghiệp, cao hơn mức trung bình toàn quốc Úc
  • Tỷ lệ hài lòng sinh viên quốc tế: Được đánh giá 5 sao về chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên quốc tế theo Good Universities Guide
  • Nghiên cứu học thuật: Nằm trong Top 2% các trường đại học tốt nhất thế giới, đặc biệt xuất sắc trong lĩnh vực Y học, Khoa học Sức khỏe, Khoa học Xã hội và Khoa học Môi trường
  • Cựu sinh viên: Có mạng lưới hơn 130.000 cựu sinh viên trên toàn cầu, trong đó có nhiều nhà khoa học, bác sĩ, doanh nhân người Việt Nam thành công

Vì sao nên chọn Đại học Flinders?

  • Danh tiếng được công nhận toàn cầu với hơn 55 năm kinh nghiệm đào tạo, là trường đại học được Bộ Giáo dục Việt Nam công nhận bằng cấp
  • Học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế với giá trị lên đến 50% học phí cho toàn khóa học
  • Cộng đồng sinh viên Việt Nam đông đảo với hơn 500 du học sinh, có Hội sinh viên Việt Nam tích cực tổ chức các hoạt động văn hóa và hỗ trợ lẫn nhau
  • Cơ hội việc làm xuất sắc sau tốt nghiệp với chương trình thực tập có trả lương tại các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp hàng đầu Úc
  • Adelaide – thành phố sinh viên lý tưởng với chi phí sinh hoạt thấp hơn Sydney, Melbourne 20-30%, môi trường an toàn và thân thiện

Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ du học Úc, hãy để ATS đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục Đại học Flinders – từ chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng đến định hướng sự nghiệp lâu dài.

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

II. Vị trí & hệ thống campus

Thành phố Adelaide & môi trường sống

Adelaide, thủ phủ của bang South Australia, là thành phố lý tưởng cho du học sinh Việt Nam với chi phí sinh hoạt hợp lý, môi trường an toàn và chất lượng sống cao. Được Economist Intelligence Unit xếp hạng trong Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới, Adelaide mang đến cho sinh viên quốc tế một cuộc sống cân bằng giữa học tập và trải nghiệm văn hóa.

  • Sự đa dạng văn hoá: Adelaide có cộng đồng đa văn hóa phong phú với hơn 20% dân số sinh ra ở nước ngoài. Cộng đồng người Việt tại đây có khoảng 15.000 người, tập trung chủ yếu tại các khu vực như Mansfield Park, Woodville, Findon. Các bạn du học sinh dễ dàng tìm thấy siêu thị Á Đông, nhà hàng Việt Nam và các dịch vụ phục vụ cộng đồng
  • Giao thông công cộng: Hệ thống giao thông công cộng Adelaide Metro bao gồm xe buýt, tàu điện và tram miễn phí trong khu vực trung tâm thành phố. Sinh viên được hưởng ưu đãi giảm 50% giá vé với thẻ MetroCard Student, chi phí chỉ khoảng 40-60 AUD/tháng (680.000 - 1.020.000 VNĐ)
  • Không gian sống an toàn, thân thiện: Adelaide được đánh giá là một trong những thành phố an toàn nhất Úc với tỷ lệ tội phạm thấp. Khí hậu Địa Trung Hải ôn hòa quanh năm, mùa hè khô ráo (25-30°C) và mùa đông mát mẻ (10-16°C), rất phù hợp với người Việt Nam. Bang South Australia còn được chính phủ Úc ưu tiên trong chính sách định cư với 5 điểm ưu đãi bổ sung cho visa vùng

Hệ thống campus

  • Campus chính Bedford Park: Tọa lạc trên diện tích 180 hecta cách trung tâm Adelaide 12km về phía nam, đây là campus lớn nhất của Đại học Flinders. Campus này tập trung các khoa đào tạo về Khoa học, Kỹ thuật, Y học, Điều dưỡng, Giáo dục, Kinh doanh và Nhân văn. Cơ sở vật chất hiện đại bao gồm thư viện 24/7, phòng thí nghiệm công nghệ cao, trung tâm thể thao Olympic, ký túc xá sinh viên và hơn 15 quán ăn đa dạng
  • Flinders University City Campus: Nằm tại trung tâm Adelaide trên Victoria Square, campus này chuyên về các chương trình đào tạo ngắn hạn, nghề nghiệp và sau đại học trong lĩnh vực Kinh doanh, Công nghệ Thông tin và Sức khỏe Cộng đồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên muốn gần gũi với môi trường doanh nghiệp và các cơ hội thực tập tại trung tâm thành phố
  • Flinders at Tonsley: Campus công nghệ cao tại khu Innovation District Tonsley, chuyên về Kỹ thuật, Khoa học Máy tính, Công nghệ Sáng tạo và Khởi nghiệp. Campus này có mối liên kết chặt chẽ với các công ty công nghệ hàng đầu như Siemens, Cisco và nhiều startup công nghệ, tạo cơ hội thực tập và làm việc tuyệt vời cho sinh viên
  • Flinders Rural and Remote Health Campus: Hệ thống các campus vùng xa tại Northern Territory và các vùng nông thôn South Australia, chuyên đào tạo các chương trình Y học, Điều dưỡng và Y tế Cộng đồng. Sinh viên theo học tại đây được hưởng nhiều ưu đãi về học bổng và điểm định cư

Lời khuyên khi chọn campus:

  • Xem xét khoảng cách đến trung tâm và các tiện ích cần thiết: Campus Bedford Park phù hợp nếu bạn muốn trải nghiệm cuộc sống campus đầy đủ với ký túc xá và hoạt động sinh viên sôi động. City Campus lý tưởng cho ai muốn tiết kiệm thời gian di chuyển và gần các cơ hội việc làm part-time
  • Đăng ký ký túc xá sớm và tìm hiểu về quy trình đặt chỗ: Nên đăng ký ít nhất 3-4 tháng trước kỳ nhập học để có nhiều lựa chọn về loại phòng và mức giá
  • Tìm hiểu các dịch vụ hỗ trợ tiếng Anh và tư vấn visa tại campus: Tất cả campus đều có Student Services Centre cung cấp hỗ trợ miễn phí về học tập, tư vấn tâm lý, hướng nghiệp và các vấn đề visa

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

III. Ngành học & Chương trình đào tạo

Bậc Cử nhân (Undergraduate)

Đại học Flinders cung cấp hơn 160 chương trình cử nhân được thiết kế linh hoạt với hệ thống "Flinders Flexible Learning" cho phép sinh viên kết hợp hai chuyên ngành (double degree) hoặc chọn các môn học tự chọn theo sở thích. Các ngành học phổ biến với sinh viên Việt Nam bao gồm:

  • Khối Y tế - Sức khỏe: Y học (Medicine), Điều dưỡng (Nursing), Dinh dưỡng (Nutrition), Vật lý trị liệu (Physiotherapy), Tâm lý học (Psychology) - đây là điểm mạnh hàng đầu của Flinders với cơ sở thực hành tại Bệnh viện Flinders Medical Centre
  • Khối Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh, Kế toán, Marketing, Quản trị Nhân sự, Kinh doanh Quốc tế
  • Khối Kỹ thuật: Kỹ thuật Phần mềm, Kỹ thuật Điện tử, Kỹ thuật Sinh học, Kỹ thuật Hàng không
  • Khối Khoa học: Khoa học Máy tính, Công nghệ Thông tin, Khoa học Dữ liệu, Khoa học Môi trường, Sinh học
  • Khối Nhân văn - Xã hội: Giáo dục, Luật, Quan hệ Quốc tế, Truyền thông, Ngôn ngữ học
  • Thời gian học: 3 năm (Y học 6 năm, Kỹ thuật 4 năm
  • Học phí ước tính: 30.000 - 45.000 AUD/năm tương đương 510.000.000 - 765.000.000 VNĐ/năm

Bậc Sau đại học (Postgraduate)

  • Thạc sĩ: Hơn 90 chương trình thạc sĩ chuyên sâu bao gồm Master of Business Administration (MBA), Master of Teaching, Master of Public Health, Master of Engineering, Master of Information Technology, Master of Social Work. Đặc biệt, nhiều chương trình thạc sĩ không yêu cầu kinh nghiệm làm việc và chấp nhận sinh viên từ các ngành khác chuyển đổi nghề nghiệp
  • Tiến sĩ (PhD): Flinders có điểm mạnh về nghiên cứu với hơn 40 trung tâm nghiên cứu chuyên sâu. Sinh viên PhD được hưởng học bổng nghiên cứu với mức hỗ trợ 32.500 AUD/năm (552.500.000 VNĐ/năm) và miễn toàn bộ học phí. Các lĩnh vực nghiên cứu nổi bật: Y sinh, Khoa học Sức khỏe, Khoa học Môi trường, Công nghệ Nano, Khoa học Xã hội
  • Thời gian: Thạc sĩ 1,5–2 năm, Tiến sĩ 3–4 năm
  • Học phí ước tính: 32.000 - 48.000 AUD/năm tương đương 544.000.000 - 816.000.000 VNĐ/năm

Khóa học dự bị (Foundation/Pathway)

  • Flinders International Study Centre (FISC): Chương trình Foundation kéo dài 8-12 tháng tùy theo trình độ đầu vào, giúp sinh viên quốc tế làm quen với phương pháp học tập Úc và đạt chuẩn đầu vào đại học. Học phí khoảng 24.000 AUD (408.000.000 VNĐ). Sinh viên hoàn thành Foundation với điểm đạt yêu cầu sẽ được đảm bảo vào thẳng năm nhất các chương trình cử nhân
  • Diploma Programs: Các chương trình Diploma trong lĩnh vực Kinh doanh, Kỹ thuật, Y tế kéo dài 8-12 tháng, tương đương năm nhất đại học. Sau khi hoàn thành, sinh viên được chuyển thẳng vào năm 2 chương trình cử nhân, tiết kiệm thời gian và chi phí

Chuyển tiếp từ Việt Nam

Hiện tại, Đại học Flinders có triển khai một số chương trình chuyển tiếp dành cho sinh viên đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam. Với lộ trình này, sinh viên có thể công nhận tín chỉ đã hoàn thành tại Việt Nam và tiếp tục học tập tại Flinders để lấy bằng cử nhân quốc tế. Đây là cơ hội giúp du học sinh tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời trải nghiệm môi trường học thuật đẳng cấp của một trong những trường đại học hàng đầu tại Úc.

Lưu ý: Tất cả mức học phí nêu trên chưa bao gồm học bổng. Để được cập nhật danh sách học bổng du học Đại học Flinders mới nhất và phù hợp với hồ sơ của bạn, hãy liên hệ với ATS để được tư vấn chi tiết.

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

IV. Điều kiện tuyển sinh

Bậc Đại học (Undergraduate)

  • Học vấn:
  • Tốt nghiệp THPT Việt Nam với điểm trung bình từ 7.0/10 trở lên (tùy ngành)
  • Hoặc hoàn thành năm 12 chương trình quốc tế (A-Level, IB, SAT)
  • Hoặc hoàn thành Foundation/Diploma pathway
  • Đặc biệt: Một số ngành như Y học, Điều dưỡng yêu cầu điểm cao hơn (8.5-9.0/10) và phải qua phỏng vấn
  • Tiếng Anh:
  • IELTS Academic: 6.0 tổng điểm (không band nào dưới 6.0)
  • TOEFL iBT: 72 (không kỹ năng nào dưới 18)
  • PTE Academic: 50 (không kỹ năng nào dưới 50)
  • Một số ngành Y tế, Giáo dục yêu cầu IELTS 6.5-7.0
  • Yêu cầu khác:
  • Ngành Nghệ thuật, Thiết kế: Nộp portfolio sáng tác
  • Ngành Y học: Thi UCAT (University Clinical Aptitude Test) và phỏng vấn
  • Ngành Giáo dục: Kiểm tra năng lực sư phạm
  • Hồ sơ cần chuẩn bị:
  • Bằng tốt nghiệp THPT và học bạ (có dịch công chứng)
  • Chứng chỉ tiếng Anh
  • Passport còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Thư giới thiệu (nếu có)
  • Bằng chứng tài chính
  • Portfolio/bài test tùy ngành
  • Đặc biệt: Đại học Flinders là một trong những ngôi trường của Úc có chương trình tuyển thẳng dành cho sinh viên quốc tế từ Việt Nam. Liên hệ ATS để nhận danh sách các trường THPT tại Việt Nam được tuyển thẳng.

Bậc Sau Đại học (Postgraduate)

  • Học vấn:
  • Bằng cử nhân từ trường đại học được công nhận với GPA tối thiểu 5.0/10 (tùy chương trình)
  • Một số chương trình yêu cầu GPA 6.5-7.0/10
  • Chương trình chuyển đổi nghề nghiệp chấp nhận sinh viên từ ngành khác
  • Tiếng Anh:
  • IELTS Academic: 6.5 tổng điểm (không band nào dưới 6.0)
  • TOEFL iBT: 80 (không kỹ năng nào dưới 18)
  • PTE Academic: 58 (không kỹ năng nào dưới 50)
  • MBA và một số chương trình chuyên sâu: IELTS 7.0
  • Yêu cầu khác:
  • MBA: Ưu tiên ứng viên có 2-3 năm kinh nghiệm làm việc
  • Master of Teaching: Phỏng vấn trực tuyến
  • Một số chương trình Kỹ thuật: Yêu cầu bằng cử nhân cùng chuyên ngành
  • Không yêu cầu GMAT/GRE cho hầu hết chương trình
  • Hồ sơ cần chuẩn bị:
  • Bằng cử nhân và bảng điểm (có dịch công chứng)
  • Chứng chỉ tiếng Anh
  • CV chi tiết
  • 2 thư giới thiệu từ giảng viên hoặc nhà tuyển dụng
  • Personal statement (500-1000 từ)
  • Bằng chứng tài chính
  • Giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc (nếu có)

Kỳ nhập học & Deadline quan trọng

  • Kỳ nhập học chính:
  • Semester 1: Tháng 2-3 hàng năm (kỳ chính)
  • Semester 2: Tháng 7-8 hàng năm
  • Một số chương trình có kỳ nhập học tháng 11
  • Hạn chót nộp hồ sơ:
  • Semester 1: Đóng hồ sơ vào 30/11 năm trước
  • Semester 2: Đóng hồ sơ vào 31/5
  • Khuyến nghị nộp sớm hơn 2-3 tháng để có thời gian xin visa

Để đảm bảo không bỏ lỡ deadline, bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ít nhất 9–12 tháng trước ngày nhập học. Đội ngũ tư vấn ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước – từ chọn ngành, hoàn thiện hồ sơ đến săn học bổng Đại học Flinders.

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

V. Học phí và chi phí sinh hoạt

Việc lập kế hoạch tài chính cho du học Đại học Flinders là mối quan tâm hàng đầu của các gia đình Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí du học Đại học Flinders để gia đình có thể chuẩn bị tài chính phù hợp.

Mức học phí cho du học sinh Việt Nam:

Chương trình

Học phí (AUD/Năm)

Học phí (VNĐ/Năm)

Cử nhân (Undergraduate)

30.000 - 45.00

510.000.000 - 765.000.000

Thạc sĩ (Postgraduate)

32.000 - 48.000

544.000.000 - 816.000.000

Tiến sĩ (PhD)

35.000 - 42.000

595.000.000 - 714.000.000

Khóa dự bị

24.000 - 28.000

408.000.000 - 476.000.000

Chuyển tiếp

26.000 - 30.000

442.000.000 - 510.000.000

 

_Lưu ý: Học phí Y học (Medicine) cao hơn: 65.000 - 75.000 AUD/năm (1.105.000.000 - 1.275.000.000 VNĐ/năm)

Chi phí sinh hoạt tại Adelaide cho du học sinh (2025):

Hạng mục

Chi phí (AUD/năm)

Chi phí (triệu VNĐ/năm)

Nhà ở

10.000 - 15.000

170 - 255

Ký túc xá

12.000 - 18.000

204 - 306

Thuê nhà/share house

8.000 - 13.000

136 - 221

Ăn uống

5.000 - 7.000

85 - 119

Giao thông

1.500 - 2.000

25,5 - 34

Bảo hiểm y tế (OSHC)

600 - 700

10,2 - 11,9

Chi phí cá nhân

2.000 - 3.000

34 - 51

Tổng cộng

19.100 - 27.700

324,7 - 470,9

 

Mẹo tiết kiệm chi phí cho du học sinh Việt Nam:

  • Làm việc part-time: Sinh viên quốc tế được phép làm việc 48 giờ/2 tuần trong học kỳ và không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ. Mức lương tối thiểu tại Úc là 24,95 AUD/giờ (412,000 VNĐ/giờ), giúp bạn kiếm thêm 800-1.200 AUD/tháng (13,6-20,4 triệu VNĐ)
  • Ở ghép với bạn bè: Thuê nhà chung (share house) với 2-3 người có thể giảm chi phí nhà ở xuống còn 150-200 AUD/tuần (2,55-3,4 triệu VNĐ) thay vì ở ký túc xá 250-350 AUD/tuần
  • Nấu ăn tại nhà: Chi phí mua thực phẩm tại siêu thị Coles, Woolworths chỉ khoảng 80-100 AUD/tuần (1,36-1,7 triệu VNĐ) so với ăn ngoài 150-200 AUD/tuần
  • Tận dụng ưu đãi sinh viên: Thẻ sinh viên được giảm giá 50% vé xe buýt, tàu điện, vé xem phim, gym và nhiều dịch vụ khác. Đăng ký thẻ UniDays hoặc Student Beans để nhận ưu đãi từ hàng trăm thương hiệu
  • Mua sách giáo trình cũ: Tham gia các group Facebook của sinh viên Flinders để mua sách cũ với giá rẻ hơn 50-70% so với sách mới, hoặc mượn sách miễn phí tại thư viện
  • Chọn vùng Adelaide để được ưu đãi visa: South Australia là vùng ưu tiên định cư, sinh viên tốt nghiệp tại đây được cộng 5 điểm trong hồ sơ xin PR và có thể ở lại làm việc lâu hơn với Post-Study Work Visa kéo dài 2-4 năm

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

VI. Học bổng

Đại học Flinders cung cấp nhiều cơ hội học bổng Đại học Flinders hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ưu tiên sinh viên xuất sắc từ Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

STT

Tên học bổng

Bậc học

Giá trị

1

Vice-Chancellor International Scholarships

Cử nhân, Thạc sĩ

50% học phí

2

Excellence Scholarships

Cử nhân, Thạc sĩ

25% học phí

3

Global Scholarships

Cử nhân, Thạc sĩ

20% học phí

 

Chiến lược săn học bổng hiệu quả:

  • Nộp hồ sơ sớm: Hầu hết học bổng của Flinders được xét tự động khi bạn nộp hồ sơ nhập học, không cần đơn riêng. Tuy nhiên, nộp sớm giúp bạn có cơ hội cao hơn vì quỹ học bổng có hạn
  • Duy trì GPA cao: Học bổng Excellence thường yêu cầu GPA từ 8.0/10 trở lên. Tập trung vào các môn chuyên ngành liên quan để tăng điểm trung bình
  • Chuẩn bị IELTS tốt: Điểm IELTS cao không chỉ giúp bạn đủ điều kiện nhập học mà còn tăng cơ hội nhận học bổng. Mục tiêu IELTS 6.5-7.0 cho cử nhân, 7.0-7.5 cho thạc sĩ
  • Viết Personal Statement ấn tượng: Một số học bổng yêu cầu essay giải thích tại sao bạn xứng đáng nhận học bổng. Hãy kể câu chuyện cá nhân, thành tích nổi bật và mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng
  • Tham gia hoạt động ngoại khóa: Các hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, giải thưởng học thuật sẽ làm hồ sơ của bạn nổi bật hơn
  • Kết hợp nhiều học bổng: Bạn có thể nhận đồng thời học bổng từ trường và học bổng từ chính phủ Úc (Australia Awards) hoặc học bổng từ tổ chức khác, tối đa hóa hỗ trợ tài chính

Ngoài các học bổng trên, Đại học Flinders còn nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính khác như học bổng theo ngành học (Y tế, Kỹ thuật), học bổng cho sinh viên nữ, học bổng thể thao. Liên hệ ATS để được tư vấn chi tiết và cá nhân hoá lộ trình săn học bổng phù hợp nhất với hoàn cảnh gia đình.

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

VII. Cơ hội nghề nghiệp

Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp hàng đầu:

Đại học Flinders có mối quan hệ đối tác chặt chẽ với hơn 2.000 tổ chức và doanh nghiệp hàng đầu tại Úc và quốc tế, bao gồm:

  • Ngành Y tế: SA Health, Flinders Medical Centre, Royal Adelaide Hospital, Ramsay Health Care
  • Ngành Kỹ thuật & Công nghệ: Cisco Systems, Siemens, BAE Systems, Aurecon
  • Ngành Kinh doanh: Deloitte, PwC, KPMG, Ernst & Young, ANZ Bank, Commonwealth Bank
  • Ngành Giáo dục: Bộ Giáo dục South Australia, các trường công lập và tư thục trên toàn bang
  • Ngành Môi trường: EPA (Environment Protection Authority), Các tổ chức bảo tồn quốc gia

Sinh viên Flinders được tham gia chương trình Work Integrated Learning (WIL) với 200-600 giờ thực tập có trả lương tại các tổ chức này, tạo lợi thế cạnh tranh lớn khi tốt nghiệp.

Trung tâm Hướng nghiệp (Career Services):

Flinders Career Services cung cấp hỗ trợ toàn diện cho sinh viên và cựu sinh viên:

  • Tư vấn nghề nghiệp 1:1: Gặp gỡ career advisor để xây dựng CV, cover letter chuẩn Úc và chiến lược tìm việc cá nhân hóa
  • Hội chợ việc làm: Tổ chức 4-6 career fair mỗi năm với hàng trăm nhà tuyển dụng tham gia
  • Nền tảng Job Board: CareerHub - hệ thống đăng tin tuyển dụng riêng cho sinh viên Flinders với hơn 3.000 việc làm part-time, thực tập và graduate program mỗi năm
  • Workshop kỹ năng mềm: Các buổi đào tạo miễn phí về kỹ năng phỏng vấn, networking, LinkedIn branding
  • Mentoring program: Kết nối sinh viên với cựu sinh viên và chuyên gia trong ngành để được tư vấn và định hướng

Cơ hội việc làm tại Úc sau tốt nghiệp:

  • Visa làm việc sau tốt nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp tại Úc được cấp Temporary Graduate Visa (subclass 485) cho phép ở lại làm việc:
  • Bachelor/Master (coursework): 2-3 năm
  • Master (research): 3 năm
  • PhD: 4 năm
  • Đặc biệt, tốt nghiệp tại Adelaide được cộng thêm 1-2 năm visa do là vùng ưu tiên (regional area)
  • Tỷ lệ có việc làm: 89,4% sinh viên Flinders có việc làm toàn thời gian trong vòng 4 tháng sau tốt nghiệp, cao hơn mức trung bình toàn quốc Úc (74%)
  • Mức lương trung bình:
  • Graduate entry-level: 55.000 - 70.000 AUD/năm (935 triệu - 1,19 tỷ VNĐ/năm)
  • Sau 3-5 năm kinh nghiệm: 75.000 - 95.000 AUD/năm (1,275 tỷ - 1,615 tỷ VNĐ/năm)
  • Ngành Y tế, Kỹ thuật có mức lương cao hơn: 80.000 - 120.000 AUD/năm

Ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc:

Theo danh sách nghề nghiệp thiếu hụt của chính phủ Úc (Skills Priority List 2025):

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ đa khoa, Y tá đăng ký, Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu, Nhà dinh dưỡng học
  • Kỹ thuật: Kỹ sư phần mềm, Kỹ sư điện, Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư môi trường
  • Công nghệ Thông tin: Lập trình viên, Data scientist, Chuyên gia an ninh mạng, Business analyst
  • Giáo dục: Giáo viên tiểu học, Giáo viên trung học (đặc biệt Toán, Khoa học), Giáo viên giáo dục đặc biệt
  • Kinh doanh: Kế toán, Kiểm toán viên, Chuyên gia quản trị nhân sự

Các ngành này không chỉ dễ tìm việc mà còn được ưu tiên trong chương trình định cư skilled migration của Úc.

Cơ hội nghề nghiệp khi trở về Việt Nam:

Bằng cấp từ Đại học Flinders được Bộ Giáo dục Việt Nam công nhận và đánh giá cao bởi các nhà tuyển dụng. Cựu sinh viên Flinders tại Việt Nam thường làm việc tại:

  • Tập đoàn đa quốc gia: Unilever, Procter & Gamble, Samsung, Intel, Bosch
  • Ngân hàng & Tài chính: HSBC, Citibank, Standard Chartered, Vietcombank, Techcombank
  • Tư vấn Big 4: Deloitte, PwC, KPMG, EY
  • Y tế: Bệnh viện FV, Vinmec, Raffles Medical, Columbia Asia
  • Giáo dục: Các trường quốc tế, đại học tư thục, tổ chức giáo dục

Mức lương khởi điểm cho cử nhân tốt nghiệp Úc tại Việt Nam: 15-25 triệu VNĐ/tháng, cao hơn 50-100% so với sinh viên tốt nghiệp trong nước cùng ngành.

Mạng lưới cựu sinh viên:

Flinders có mạng lưới hơn 130.000 cựu sinh viên (alumni) trên 130 quốc gia, trong đó có khoảng 2.000 người Việt Nam. Flinders Alumni Association tổ chức:

  • Sự kiện networking định kỳ tại Việt Nam (Hà Nội, TP.HCM)
  • Chương trình mentoring kết nối sinh viên hiện tại với cựu sinh viên thành công
  • Group LinkedIn và Facebook riêng cho cựu sinh viên Việt Nam
  • Hỗ trợ tìm việc và cơ hội hợp tác kinh doanh

Nhiều cựu sinh viên Flinders người Việt hiện đang giữ vị trí lãnh đạo tại các tập đoàn lớn, sẵn sàng hỗ trợ các bạn sinh viên trẻ trong hành trình phát triển sự nghiệp.

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

VIII. Du học Đại học Flinders cùng ATS

Để hành trình du học trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với ATS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước:

  • Chọn ngành học và lộ trình phù hợp.
  • Chuẩn bị hồ sơ học tập và học bổng.
  • Hỗ trợ thủ tục visa và định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

  Hỗ trợ thủ tục visa và định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ATS ngay để được lên lộ trình học tập tại Đại học Flinders ngay hôm nay.

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━

IX. Nguồn tham khảo

  1. Flinders University Official Website - About Flinders - https://www.flinders.edu.au/about
  2. QS World University Rankings 2026 - Flinders University - https://www.topuniversities.com/universities/flinders-university
  3. Times Higher Education World University Rankings 2026 - https://www.timeshighereducation.com/world-university-rankings/flinders-university
  4. Academic Ranking of World Universities (ARWU) - https://www.shanghairanking.com/
  5. Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) - Graduate Outcomes Survey - https://www.qilt.edu.au/
  6. Good Universities Guide - Flinders University Ratings - https://www.gooduniversitiesguide.com.au/
  7. Australian Research Council Excellence in Research for Australia (ERA) - https://www.arc.gov.au/
  8. Flinders University Alumni Network - https://www.flinders.edu.au/alumni
  9. The Economist Intelligence Unit - Global Liveability Index 2025 - https://www.eiu.com/
  10. Australian Bureau of Statistics - https://www.abs.gov.au/
  11. Adelaide Metro - Student Concession Information - https://www.adelaidemetro.com.au/
  12. Department of Home Affairs - Skilled Regional Visa Information - https://immi.homeaffairs.gov.au/
  13. Flinders University - Bedford Park Campus - https://www.flinders.edu.au/campuses/bedford-park
  14. Flinders University - City Campus - https://www.flinders.edu.au/campuses/city
  15. Flinders University - Tonsley Campus - https://www.flinders.edu.au/campuses/tonsley
  16. Flinders University - Rural and Remote Health - https://www.flinders.edu.au/study/pathways/rural-health
  17. Flinders University - Course Duration Information - https://www.flinders.edu.au/study/courses
  18. Flinders University - International Student Fees 2025 - https://www.flinders.edu.au/study/fees/international
  19. Flinders University - Postgraduate Programs - https://www.flinders.edu.au/study/postgraduate
  20. Flinders University - Research Scholarships - https://www.flinders.edu.au/research/graduate-research/scholarships
  21. Flinders University - Postgraduate Course Information - https://www.flinders.edu.au/study/postgraduate
  22. Flinders University - International Postgraduate Fees 2025 - https://www.flinders.edu.au/study/fees/international-postgraduate
  23. Flinders International Study Centre - Foundation Programs - https://www.flinders.edu.au/study/pathways/fisc
  24. Flinders University - Diploma Pathway Programs - https://www.flinders.edu.au/study/pathways/diploma
  25. Flinders University - Undergraduate Entry Requirements - https://www.flinders.edu.au/study/how-to-apply/entry-requirements/undergraduate
  26. Flinders University - English Language Requirements - https://www.flinders.edu.au/study/how-to-apply/english-language-requirements
  27. Flinders University - Postgraduate Entry Requirements - https://www.flinders.edu.au/study/how-to-apply/entry-requirements/postgraduate
  28. Flinders University - Postgraduate English Requirements - https://www.flinders.edu.au/study/how-to-apply/english-language-requirements/postgraduate
  29. Flinders University - Key Dates and Semester Information - https://www.flinders.edu.au/study/key-dates
  30. Flinders University - 2025 International Undergraduate Tuition Fees - https://www.flinders.edu.au/content/dam/documents/study/fees/international-undergraduate-fees.pdf
  31. Flinders University - 2025 International Postgraduate Tuition Fees - https://www.flinders.edu.au/content/dam/documents/study/fees/international-postgraduate-fees.pdf
  32. Flinders University - Higher Degree by Research Fees - https://www.flinders.edu.au/research/graduate-research/fees
  33. Flinders International Study Centre - Program Fees - https://www.flinders.edu.au/study/pathways/fisc/fees
  34. Flinders University - Medicine Program Fees - https://www.flinders.edu.au/study/courses/bachelor-medicine-bachelor-surgery
  35. Study Adelaide - Living Costs Guide 2025 - https://www.studyadelaide.com/living-in-adelaide/cost-of-living
  36. Numbeo - Cost of Living in Adelaide 2025 - https://www.numbeo.com/cost-of-living/in/Adelaide
  37. Adelaide Metro - Fares and Ticketing - https://www.adelaidemetro.com.au/tickets-fares
  38. Australian Government - Overseas Student Health Cover (OSHC) - https://www.privatehealth.gov.au/health_insurance/overseas/overseas_student_health_cover.htm
  39. Fair Work Ombudsman - Minimum Wages Australia 2024 - https://www.fairwork.gov.au/pay-and-wages/minimum-wages
  40. Department of Home Affairs - Post-Study Work Visa (subclass 485) - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485
  41. Flinders University - International Undergraduate Excellence Scholarship - https://www.flinders.edu.au/study/scholarships/international-undergraduate-excellence
  42. Flinders University - International Postgraduate Research Scholarship - https://www.flinders.edu.au/research/graduate-research/scholarships/iprs
  43. Flinders University - Vice-Chancellor's International Excellence Scholarship - https://www.flinders.edu.au/study/scholarships/vice-chancellor-international
  44. Flinders University - Global Excellence Scholarship - https://www.flinders.edu.au/study/scholarships/global-excellence
  45. Flinders University - Regional Scholarships - https://www.flinders.edu.au/study/scholarships/regional
  46. Flinders University - ASEAN Scholarship Information - https://www.flinders.edu.au/study/scholarships/asean
  47. Flinders University - Partnership Scholarships - https://www.flinders.edu.au/study/scholarships/partnership
  48. Flinders University - Early Bird Scholarship - https://www.flinders.edu.au/study/scholarships/early-bird
  49. Flinders University - Industry Partnerships - https://www.flinders.edu.au/industry
  50. Flinders University - Work Integrated Learning - https://www.flinders.edu.au/study/career-services/work-integrated-learning
  51. Flinders University - CareerHub - https://www.flinders.edu.au/study/career-services/careerhub
  52. Department of Home Affairs - Temporary Graduate Visa Regional Areas - https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-graduate-485/regional
  53. QILT Graduate Outcomes Survey 2024 - Flinders University - https://www.qilt.edu.au/institutions/flinders-university
  54. Graduate Careers Australia - Salary Outlook 2024 - https://www.graduatecareers.com.au/
  55. Australian Government - Skills Priority List 2024 - https://www.dewr.gov.au/skills-priority-list
  56. VietnamWorks - Salary Report 2024 - https://www.vietnamworks.com/
  57. Flinders University - Alumni Statistics - https://www.flinders.edu.au/alumni/about

Mục lục

×

    Hình ảnh

    School media preview Play Icon Play Icon
    Du học Úc chọn Western Sydney University

    Khám phá cơ hội du học Western Sydney University 2026 với học bổng đến 50%, học phí chỉ từ A$22,500/năm. Top 2% thế giới, #1 toàn cầu về phát triển bền vững, BIG4 on campus và tỷ lệ việc làm gần 100% ở các ngành Business, Health, Engineering, Data Science.

    Học Bổng Hot Hấp Dẫn Của Trường

    Hãy cùng tư vấn viên ATS tìm kiếm những hoc bổng phù hợp với năng lực và định hướng của bạn nhé!

    Học Sinh Nói Gì Về ATS 

    Cùng lắng nghe những chia sẻ về hành trình du học độc đáo của học sinh ATS nhé!

    Nguyễn Bảo Châu

    Học bổng 25% + Học bổng 10 năm ATS

    The University of Melbourne

    Nguyễn Gia Linh

    Học bổng 50% + Học bổng 10 năm ATS

    Deakin University

    Trịnh Đức Việt

    University of Cambridge

    Các Trường Đại Học Liên Quan

    ATS luôn cập nhật những học bổng mới nhất đến từ hơn 500 trường đối tác trên khắp thế giới. Hãy cùng tư vấn viên ATS tìm kiếm những hoc bổng phù hợp với năng lực và định hướng của bạn nhé!

    The University of Adelaide

    Bảng xếp hạng: 89

    Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng

    South Australia

    Tư vấn ngay

    Đại học Torrens Úc | Torrens University Australia

    Bảng xếp hạng:

    Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng

    South Australia

    Tư vấn ngay

    University of South Australia

    Bảng xếp hạng: 326

    Đại Học, Sau Đại Học, Cao Đẳng

    South Australia

    Tư vấn ngay

    Adelaide Institute of Business & Technology

    Bảng xếp hạng:

    Cao Đẳng, Nghề

    South Australia

    Tư vấn ngay
    Xem thêm

    Sự kiện sắp diễn ra

    Sự Kiện
    DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN
    30/12 | 30/12 | 30/12
    Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng
    Du học Úc chọn Western Sydney University
    30/12 | 30/12
    Hà Nội, TP. HCM

    Sự kiện sắp diễn ra

    Sự kiện Ngày / Giờ Địa Điểm Quốc Gia
    DU HỌC MELBOURNE CÙNG DEAKIN. 30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    Hà Nội
    TP. HCM
    Đà Nẵng
    Úc
    Du học Úc chọn Western Sydney University. 30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    30/12/2025 | 09:00 - 18:00
    Hà Nội
    TP. HCM
    Úc

    Sự kiện sắp diễn ra

    Đăng ký tư vấn cùng ATS

    Hãy để các Tư vấn viên của ATS giúp bạn tối ưu hóa lộ trình du học của bạn nhé!

    Tên *
    Tên là bắt buộc.
    Họ *
    Họ là bắt buộc.
    Địa chỉ email *
    Email không hợp lệ.
    Số điện thoại *
    Số điện thoại không hợp lệ.
    Quốc gia bạn muốn du học *
    Vui lòng chọn quốc gia.
    Khi nào bạn dự định học? *
    Vui lòng chọn thời gian học.
    Văn phòng ATS gần nhất *
    Vui lòng chọn văn phòng ATS.
    Vai trò *
    Vui lòng chọn vai trò.
    Calendar Icon
    Đặt lịch tư vấn

    Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng

    Zalo Icon
    Liên hệ qua Zalo

    ATS Official Account

    Messenger Icon
    Liên hệ qua Messenger

    ATS Vietnam Official Account

    Phone Icon
    Gọi điện thoại

    0898 3000 60

    Đặt Lịch Tư Vấn

    × Student Image

    ×

    Học bổng A$15,000

    The University of Western Australia

    Mình không gặp nhiều khó khăn trong quá trình apply xin hoc bổng vì mình được chị Ngọc giúp đỡ rất là nhiều. Từ những thông tin về học bổng đến những giấy tờ cần chuẩn bị, mình đều được chị Ngọc hướng dẫn rất là kỹ càng, step-by-step, vì vậy mà quá trình xin học bổng diễn ra rất trơn tru.

    Lương Gia Huy

    Chương trình Bachelor of Engineering (Honours) - 3/2021

    ×