Tổng Quan Về Các Loại Visa Du Học Úc
Khi quyết định du học Úc, việc hiểu rõ các loại visa du học Úc là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình của bạn. Hệ thống visa của Úc được thiết kế khá chi tiết, nhưng đừng lo - phần dưới sẽ giúp bạn nắm được những thông tin cần thiết nhất.
Visa Sinh Viên (Student Visa – Subclass 500)
Đây là loại visa phổ biến nhất mà hầu hết du học sinh Việt Nam sử dụng. Visa Subclass 500 cho phép bạn học tập toàn thời gian tại các cơ sở giáo dục được chính phủ Úc công nhận.
Phạm Vi Áp Dụng:
- Các khóa học đại học, thạc sĩ, tiến sĩ
- Chương trình nghề (VET – Vocational Education and Training)
- Khóa học tiếng Anh ELICOS (English Language Intensive Courses)
- Chương trình Foundation và Pathway
- Khóa học cao đẳng (Certificate III, IV, Diploma…)
Quyền Lợi Chính:
- Làm việc bán thời gian: Tối đa 48 giờ mỗi hai tuần trong thời gian học kỳ, làm việc không giới hạn trong kỳ nghỉ. Riêng học viên Master by Research và PhD có thể được làm việc không giới hạn giờ sau khi khóa học bắt đầu.
- Thời hạn visa: Bao phủ toàn bộ thời gian khóa học cộng thêm một khoảng thời gian “grace period” sau khi kết thúc.
- Xuất nhập cảnh: Được đi lại tự do giữa Úc và Việt Nam trong thời gian visa còn hiệu lực.
- Bao gồm gia đình: Có thể bao gồm vợ/chồng và con cái (với điều kiện tài chính bổ sung và khai đúng người phụ thuộc).
Thời Hạn Cụ Thể (mang tính nguyên tắc):
- Nếu khóa học dưới 10 tháng: Visa thường cấp thêm khoảng 1 tháng sau khi kết thúc khóa.
- Nếu khóa học từ 10 tháng trở lên và kết thúc vào cuối năm học (tháng 11–12), visa thường được cấp đến khoảng giữa tháng 3 năm sau (thường là 15/3), với điều kiện bảo hiểm OSHC cũng được mua đủ đến thời điểm đó.

Visa 500 cho phép sinh viên quốc tế học tập tại Úc, visa này sẽ được cấp dài hơn thời gian kết thúc khoá học, tuỳ vào độ dài khoá học
Visa Đào Tạo (Training Visa - Subclass 407)
Loại visa này ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích cho những ai muốn tham gia các chương trình đào tạo ngắn hạn hoặc phát triển kỹ năng nghề nghiệp tại Úc.
Phù Hợp Với:
- Chương trình thực tập có cấu trúc (traineeship, on-the-job training)
- Đào tạo chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể
- Phát triển năng lực theo yêu cầu của tổ chức/công ty
- Trao đổi kỹ năng quốc tế giữa các tổ chức
Đặc Điểm:
- Cần sự bảo lãnh từ tổ chức đào tạo hoặc công ty tại Úc (approved sponsor).
- Thời hạn tối đa thường lên đến khoảng 2 năm, tùy vào loại chương trình.
- Quyền làm việc gắn liền với chương trình đào tạo, không phải visa du học thông thường.
- Yêu cầu tài chính nhìn chung thấp hơn visa sinh viên, nhưng vẫn phải chứng minh đủ chi phí sinh hoạt và vé máy bay.
Visa Người Thân Đi Cùng (Student Guardian Visa – Subclass 590)
Dành cho phụ huynh hoặc người thân muốn đi cùng chăm sóc học sinh dưới 18 tuổi đang du học tại Úc (hoặc trên 18 nhưng có nhu cầu hỗ trợ đặc biệt).
Điều Kiện Chính:
- Thông thường chỉ một người được cấp visa guardian cho một học sinh (không phải cả hai bố mẹ cùng lúc).
- Không được làm việc tại Úc (trừ một số trường hợp đặc biệt được Bộ Di trú phê duyệt với những giới hạn rất rõ).
- Phải ở cùng và trực tiếp chăm sóc học sinh thường xuyên.
- Thời hạn visa tương ứng với visa của học sinh hoặc đến khi học sinh đủ 18 tuổi.
Chi Phí:
- Lệ phí nộp hồ sơ hiện nay ở mức xấp xỉ visa sinh viên, khoảng 2,000 AUD cho đương đơn chính (chưa tính phụ phí cho người đi kèm và surcharge khác). Con số này có thể thay đổi theo từng năm tài khóa.
Lưu Ý Quan Trọng:
Các lãnh sự quán và Bộ Nội Vụ Úc kiểm tra rất chặt chẽ visa guardian để đảm bảo người này thực sự có thể chăm sóc học sinh. Nếu phát hiện vi phạm (làm việc trái phép, không ở cùng học sinh, bỏ sang bang khác, không đáp ứng điều kiện ở lại), visa có thể bị hủy.
Visa Sau Tốt Nghiệp (Temporary Graduate Visa – Subclass 485)
Sau khi hoàn thành khóa học tại Úc, bạn có thể xin visa 485 để ở lại làm việc, tích lũy kinh nghiệm và chuẩn bị cho lộ trình định cư dài hạn. Từ 2024, cấu trúc visa 485 đã thay đổi, các “stream” mới thay cho cách gọi cũ.
Hiện có 3 nhánh chính liên quan tới du học sinh:
1. Post‑Vocational Education Work stream (trước đây tương đương với Graduate Work Stream)
- Dành cho sinh viên tốt nghiệp các khóa VET/cao đẳng nghề nhất định và thỏa điều kiện về kỹ năng.
- Thời hạn thông thường: tối đa 18 tháng.
- Điều kiện chi tiết (ngành học, loại bằng, trình độ) có thể thay đổi – cần đối chiếu website Bộ Nội Vụ và tư vấn của migration agent trước khi nộp.
2. Post‑Higher Education Work stream (trước đây tương đương với Post‑Study Work Stream)
Dành cho sinh viên tốt nghiệp từ bậc cử nhân trở lên tại các cơ sở giáo dục được công nhận ở Úc.
-
Cử nhân (Bachelor): thường 2 năm.
-
Thạc sĩ coursework/extended: thường 2 năm.
-
Thạc sĩ nghiên cứu (Master by Research): thường 3 năm.
-
Tiến sĩ (PhD): thường 3 năm.
Một số chính sách gia hạn thời gian 485 cho nhóm ngành ưu tiên từng áp dụng đã được rút lại; vì vậy, không nên mặc định 4 năm cho mọi trường hợp như trước đây.
3. Second Post‑Higher Education Work stream
- Dành cho những người đã giữ Post‑Higher Education Work stream và hội đủ điều kiện về học tập và sinh sống tại khu vực Regional (ngoài các thành phố lớn).
- Có thể được thêm 1–2 năm tùy khu vực và loại bằng.
Lưu Ý:
- Lệ phí visa 485 đã tăng so với giai đoạn trước; mức phí thực tế thường từ 700–900+ AUD tùy thời điểm và số người đi cùng.
- Chính sách visa 485 thay đổi khá thường xuyên, nên luôn cần kiểm tra bản cập nhật mới nhất trên website Department of Home Affairs hoặc tham khảo chuyên gia di trú trước khi lên kế hoạch lộ trình sau tốt nghiệp.

Visa 485 là loại visa cho phép sinh viên ở lại làm việc sau tốt nghiệp, sinh viên tại 1 số khu vực Regional có thể được cấp thời gian dài hơn
Hướng Dẫn Chi Tiết Chuẩn Bị & Nộp Hồ Sơ Visa Du Học Úc
Checklist Giấy Tờ Bắt Buộc
Giấy Tờ Cơ Bản
- Hộ chiếu còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập học.
- Giấy xác nhận nhập học (CoE) từ trường Úc (bắt buộc, không thể thiếu).
- Bằng cấp học vấn đã dịch công chứng sang tiếng Anh.
- Chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ (IELTS/PTE/TOEFL iBT hoặc bài test được chấp nhận).
- Sao kê tài chính 3–6 tháng gần nhất có xác nhận ngân hàng.
Hồ Sơ Tài Chính (Rất Quan Trọng)
- Sao kê tài khoản chính 6 tháng (có con dấu ngân hàng).
- Giấy xác nhận số dư hiện tại.
- Giấy xác nhận thu nhập từ công ty / hoạt động kinh doanh.
- Giấy tờ tài sản (sổ đỏ, giấy chứng nhận cổ phần, hợp đồng cho thuê…).
- Thư bảo lãnh tài chính (nếu được tài trợ) – phải có công chứng và chứng minh nguồn tiền.
- Số tiền yêu cầu về chi phí sinh hoạt (living cost) mới nhất được cập nhật:
- Sinh viên chính: tối thiểu 29,710 AUD/năm.
- Vợ/chồng đi kèm: khoảng 10,394 AUD/năm.
- Mỗi con phụ thuộc: khoảng 4,449 AUD/năm.
- Chưa bao gồm học phí năm đầu và các khoản phí khác.
Trên thực tế, hồ sơ mạnh thường chứng minh tổng tài chính cao hơn mức tối thiểu, thể hiện gia đình có khả năng chi trả dài hạn, không chỉ đúng “mức sàn”.
Giấy Khám Sức Khỏe
- Khám tại phòng khám được Bộ Di trú Úc chỉ định (danh sách trên website chính thức).
- Chi phí tham khảo: khoảng 300–450 AUD (bao gồm X-quang phổi, xét nghiệm máu và các test liên quan).
- Kết quả khám sức khỏe thường có hiệu lực 12 tháng.
Tài Liệu Khác
- Giấy khai sinh, hộ chiếu các thành viên gia đình (nếu bảo lãnh người phụ thuộc).
- Giấy kết hôn (nếu đã kết hôn) hoặc giấy tờ chứng minh mối quan hệ thực tế.
- Thư giải trình mục đích du học theo yêu cầu Genuine Student (GS) (trước đây gọi là GTE) nếu được yêu cầu.
- Các giấy tờ bổ sung khác theo yêu cầu riêng của từng hồ sơ.

Chuẩn bị các giấy tờ đầy đủ: tài chính, học tập, sức khoẻ,... giúp tăng tỉ lệ đậu visa du học Úc
Quy trình nộp đơn xin visa trực tuyến
Bước 1: Tạo Tài Khoản ImmiAccount
Truy cập trang web chính thức của Bộ Di trú Úc (immi.homeaffairs.gov.au) và đăng ký tài khoản.
Bạn sẽ cần:
- Địa chỉ email hợp lệ.
- Mật khẩu mạnh (chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt).
- Số điện thoại di động để xác minh.
Hãy lưu thông tin đăng nhập cẩn thận – bạn sẽ cần kiểm tra tiến độ hồ sơ thường xuyên.
Form yêu cầu:
- Thông tin cá nhân chi tiết (tên, ngày sinh, quốc tịch, địa chỉ).
- Lý lịch học vấn đầy đủ.
- Kế hoạch du học (ngành, trường, thời gian học).
- Tình hình và kế hoạch tài chính.
- Lịch sử du lịch và visa trước đây.
Hãy điền chính xác và trung thực – một sai sót nhỏ, hoặc thông tin không nhất quán giữa form và giấy tờ, có thể dẫn đến nghi ngờ và từ chối visa.
Bước 3: Upload Tài Liệu
- Scan tất cả giấy tờ với chất lượng rõ nét (300 DPI trở lên).
- Định dạng ưu tiên: PDF, đặt đúng chiều, dễ đọc.
- Kích thước file: tối đa ~20MB mỗi file (theo giới hạn hệ thống).
- Đặt tên file theo chuẩn để dễ quản lý, ví dụ:
NguyenVanA_Passport.pdf
NguyenVanA_BangDaiHoc_2024.pdf
NguyenVanA_SaoKeNganHang_06thang.pdf
Bước 4: Thanh Toán Phí Visa
Bảng dưới đây mang tính tham khảo, vì mức phí có thể điều chỉnh mỗi năm. Trước khi nộp, luôn kiểm tra lại trên website Department of Home Affairs.
| Loại Visa |
Phí tham khảo (AUD) |
Ghi chú |
| Subclass 500 (Sinh viên) |
Khoảng 2,000 AUD |
Đương đơn chính, chưa tính phụ phí người đi kèm |
| Subclass 407 (Đào tạo) |
Khoảng 430 AUD |
Có thể thay đổi nhẹ theo năm tài khóa |
| Subclass 590 (Guardian) |
Khoảng 2,000 AUD |
Tương đương visa 500 đương đơn chính |
| Subclass 485 (Temporary Graduate) |
Khoảng 700–900+ AUD |
Tùy stream, thời điểm và số người đi cùng |
Phương Thức Thanh Toán:
- Thẻ tín dụng quốc tế (Visa, Mastercard…).
- Thẻ ghi nợ quốc tế.
- Một số hình thức thanh toán quốc tế khác được hệ thống ImmiAccount hỗ trợ.
Hãy lưu lại biên lai thanh toán - đây là bằng chứng quan trọng cho hồ sơ của bạn.
Bước 5: Theo Dõi Tiến Độ
Sau khi nộp, bạn sẽ nhận email xác nhận. Hãy kiểm tra ImmiAccount thường xuyên để:
- Xem trạng thái đơn: Received, Further assessment, Finalised.
- Phản hồi yêu cầu bổ sung tài liệu (nếu có).
- Nhận thư yêu cầu khám sức khỏe, bổ sung tài chính hoặc phỏng vấn.
- Nhận kết quả quyết định (visa grant / refusal) và tải Grant Letter.
Thời Gian Xử Lý & Lưu Ý Quan Trọng
Thời Gian Xét Duyệt Visa Du Học Úc
Thời gian xử lý các loại visa du học Úc thường dao động 4–8 tuần kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ, nhưng có thể ngắn hơn hoặc kéo dài tới 8–12 tuần tùy thời điểm và độ phức tạp hồ sơ.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thời Gian:
- Mùa nộp đơn: Cao điểm tháng 11–1 và tháng 6–7 (trước các kỳ nhập học chính) thường xử lý lâu hơn.
- Độ phức tạp hồ sơ: Thiếu tài liệu, nghi ngờ tài chính, lịch sử di trú phức tạp… sẽ mất thêm thời gian thẩm tra.
- Quốc tịch & hồ sơ an ninh: Một số trường hợp cần kiểm tra an ninh kỹ hơn.
- Loại khóa học: Hồ sơ nghiên cứu (research) đôi khi được ưu tiên trong một số bối cảnh.
Timeline Nộp Hồ Sơ Hợp Lý:
- Trước kỳ nhập học 3–4 tháng: Thời điểm lý tưởng để nộp hồ sơ.
- Trước kỳ nhập học 2 tháng: Vẫn khả thi nhưng nên chuẩn bị cực kỳ đầy đủ.
- Nộp sát ngày nhập học (trước 1 tháng hoặc ít hơn) tiềm ẩn rủi ro lỡ kỳ nếu visa bị kéo dài hoặc cần bổ sung.
Mẹo Rút Ngắn Thời Gian:
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu, không nộp thiếu rồi chờ yêu cầu bổ sung.
- Scan và upload tất cả tài liệu cùng thời điểm nộp đơn.
- Kiểm tra email hàng ngày để phản hồi yêu cầu bổ sung thật nhanh.
- Nộp hồ sơ sớm, tránh dồn vào giai đoạn cao điểm.
Gia Hạn Visa Khi Còn Ở Úc
Nếu bạn muốn tiếp tục học tập sau khi hoàn thành khóa học hiện tại, bạn hoàn toàn có thể xin visa du học mới (gia hạn lộ trình học) ngay tại Úc, không cần về Việt Nam.
Điều Kiện Gia Hạn:
- Có CoE mới từ trường cho khóa học tiếp theo.
- Visa hiện tại vẫn còn hiệu lực (nên nộp trước khi hết hạn 2–3 tháng).
- Đáp ứng đầy đủ điều kiện tài chính cho khóa học mới (living cost + học phí).
- Duy trì kết quả học tập và tỷ lệ điểm danh tốt ở khóa hiện tại.
Quy Trình Gia Hạn (nộp visa mới):
- Đăng ký khóa học mới và nhận CoE.
- Chuẩn bị hồ sơ tài chính cập nhật.
- Nộp đơn visa mới qua ImmiAccount khi visa cũ vẫn còn hiệu lực.
- Đóng lệ phí visa và chờ xét duyệt (thường 4–8 tuần).
Lưu ý: Trong thời gian chờ xét duyệt visa mới, bạn thường sẽ ở trên Bridging Visa A, và vẫn phải tuân thủ điều kiện làm việc/học tập như visa trước đó (ví dụ: 48 giờ/2 tuần đối với visa du học).
Visa cầu nối (Bridging Visa) A & B
Visa cầu nối A (BVA)
- Được cấp tự động khi bạn nộp đơn xin visa mới trong lúc đang ở Úc và visa hiện tại sắp hết hạn.
- Cho phép bạn ở lại Úc hợp pháp trong thời gian chờ xét duyệt visa mới.
- Thông thường, điều kiện làm việc/học tập của BVA sẽ tương tự visa trước đó (ví dụ: vẫn giới hạn 48 giờ/2 tuần nếu trước đó là visa du học 500).
- Không cho phép rời Úc – nếu bạn xuất cảnh khi chỉ có BVA, BVA sẽ tự động hết hiệu lực.
Visa cầu nối B (BVB)
- Cho phép bạn xuất nhập cảnh Úc trong thời gian hồ sơ visa chính đang được xét duyệt.
- Điều kiện xin: phải có lý do hợp lý (gia đình khẩn cấp, công việc, kỳ nghỉ có kế hoạch…), và vẫn đang giữ một bridging visa hợp lệ.
- Cần nộp đơn xin BVB trước khi xuất cảnh; nếu rời Úc khi chỉ có BVA, bạn sẽ không thể quay lại bằng BVA đó.
- Chi phí hiện tại khoảng 185–190 AUD cho mỗi lần xin BVB (phí không hoàn lại).
- Thời hạn BVB thường từ vài tuần đến vài tháng, với số lần ra/vào Úc được ghi rõ trên visa.
Lưu Ý Rất Quan Trọng:
Nếu bạn xuất cảnh Úc khi chỉ có Visa cầu nối A (không có Visa cầu nối B), Visa cầu nối này sẽ tự động hủy và bạn không thể quay lại Úc bằng visa đó. Khi đó, bạn buộc phải nộp lại visa từ ngoài nước Úc.
Visa Thăm Thân & Các Lựa Chọn Visa Khác Liên Quan Đến Du Học
Visa Thăm Thân Cho Gia Đình Du Học Sinh (Visitor Visa – Subclass 600)
Khi bạn đang học tại Úc, gia đình có thể xin Visitor Visa (Subclass 600) để đến thăm bạn trong thời gian ngắn.
Quyền Lợi:
- Ở lại Úc từ 3–12 tháng tùy loại hồ sơ và quyết định của Bộ Nội Vụ.
- Được phép du lịch, thăm thân và tham gia một số khóa học ngắn hạn (dưới thời gian giới hạn).
- Linh hoạt về ngày nhập cảnh, có thể xin single entry hoặc multiple entry.
Điều Kiện Xin:
- Chứng minh mối quan hệ với du học sinh (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn…).
- Tài chính đủ chi trả cho chuyến đi: thông thường nên chuẩn bị 15,000–25,000 AUD cho chuyến đi 3 tháng cho 1–2 người, tùy mức chi tiêu dự kiến.
- Bảo hiểm du lịch/health cover trong suốt thời gian lưu trú.
- Cam kết rời Úc đúng hạn visa, thể hiện rõ ràng ràng buộc tại Việt Nam (công việc, tài sản, gia đình…).
Chi Phí:
- Lệ phí Visitor Visa 600 thường từ khoảng 200 đến 500 AUD/người, tùy loại hồ sơ (du lịch, thăm thân, nộp trong hay ngoài Úc) và thời điểm.
Lưu Ý:
- Visa thăm thân không cho phép làm việc tại Úc.
- Cần nộp hồ sơ sớm trước 2–3 tháng so với ngày dự định sang để tránh rủi ro trễ.
Visa Bảo Lãnh Vợ/Chồng & Con Cái (Dependent đi cùng)
Nếu bạn đang học chương trình cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại Úc, bạn có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang Úc cùng dưới dạng người phụ thuộc gắn với visa du học của bạn (không phải partner visa định cư).
Quyền Lợi Của Người Được Bảo Lãnh:
- Vợ/chồng:
- Với đa số chương trình cử nhân: thường được phép làm việc giới hạn giờ (tương đương điều kiện làm việc của main applicant).
- Với nhiều chương trình thạc sĩ và tiến sĩ: spouse có thể được làm việc không giới hạn giờ (tùy loại khóa học và điều kiện tại thời điểm nộp).
- Con cái: Được đi học tại trường công lập hoặc tư thục ở Úc (thường phải đóng học phí, trừ một số bang có ưu đãi riêng cho con của nghiên cứu sinh).
- Cùng hưởng bảo hiểm y tế OSHC cho cả gia đình (family cover).
Yêu Cầu Tài Chính Bổ Sung:
- Ngoài 29,710 AUD/năm cho sinh viên, cần cộng thêm:
- 10,394 AUD/năm cho vợ/chồng.
- 4,449 AUD/năm cho mỗi con phụ thuộc.
- Kèm theo học phí của con nếu học tại Úc (thường từ 13,000 AUD/năm trở lên cho bậc phổ thông công lập).
Quy Trình Cơ Bản:
- Chuẩn bị tài liệu chứng minh mối quan hệ (đăng ký kết hôn, hình ảnh, tài liệu chung…).
- Chứng minh tài chính đủ mạnh cho cả gia đình, không chỉ riêng du học sinh.
- Khai báo người phụ thuộc trong form đơn visa (có thể nộp cùng lúc hoặc nộp sau – subsequent entrant).
- Upload tài liệu gia đình đầy đủ khi nộp hồ sơ.

Từng loại visa sẽ có yêu cầu và quy định sử dụng khác nhau. Du học sinh và người thân cần tìm hiểu rõ để tránh việc vi phạm mục đích sử dụng visa
Chuyển Đổi Giữa Các Loại Visa Du Học Úc
Trong quá trình du học, bạn có thể cần chuyển đổi giữa các loại visa tùy theo hoàn cảnh và mục tiêu mới.
Các Trường Hợp Chuyển Đổi Phổ Biến
-
Từ visa ngắn hạn sang visa du học chính thức:
-
Một số bạn sang Úc bằng Visitor Visa để tham quan, tìm hiểu trường, sau đó xin chuyển sang Student Visa.
-
Cần có CoE từ trường và chứng minh tài chính đầy đủ.
-
Từ Foundation/College/Diploma sang Bachelor:
-
Sau khi hoàn tất chương trình dự bị hoặc cao đẳng, bạn nhận CoE mới cho chương trình cử nhân.
-
Nộp đơn visa mới (hoặc gia hạn) với CoE mới và tài chính cập nhật.
-
Một số trường cho phép miễn giảm tín chỉ, giúp tiết kiệm 1–2 năm học.
-
Từ Student Visa sang Temporary Graduate Visa 485:
-
Sau khi đáp ứng điều kiện tốt nghiệp (completed), bạn nộp visa 485 (Post‑Vocational hoặc Post‑Higher Education Work stream tùy bằng cấp).
-
Chi phí: khoảng 700–900+ AUD cho đương đơn chính (chưa tính người phụ thuộc).
-
Thời gian xử lý: thường 4–8 tuần, có thể lâu hơn nếu hồ sơ phức tạp.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Đổi
- Nộp đơn trước khi visa hiện tại hết hạn ít nhất 4–6 tuần.
- Đảm bảo không có khoảng trống giữa các loại visa (luôn có visa hoặc bridging visa hợp lệ).
- Kiểm tra kỹ điều kiện của visa mới (điều kiện làm việc, học tập, yêu cầu sức khỏe, bảo hiểm).
- Nếu đã từng bị từ chối visa, nên tham khảo thêm ý kiến luật sư di trú trước khi nộp đơn mới.
Giải Đáp Những Thắc Mắc Thường Gặp Về Visa Du Học Úc
Tôi Có Thể Làm Việc Khi Đang Học Tại Úc Không?
Có, bạn hoàn toàn được phép làm việc với visa du học Úc (Subclass 500), nhưng có giới hạn giờ:
Trong Học Kỳ:
- Tối đa 48 giờ mỗi hai tuần (fortnight) cho phần lớn sinh viên.
- Việc làm phải hợp pháp, được trả lương đúng luật, khai thuế đầy đủ; nếu làm quá giờ quy định, bạn có thể bị hủy visa.
Trong Kỳ Nghỉ:
- Không giới hạn giờ – có thể làm toàn thời gian.
- Bao gồm kỳ nghỉ hè, nghỉ giữa kỳ, kỳ nghỉ Giáng Sinh… theo lịch học của trường.
Trường Hợp Đặc Biệt:
- Một số sinh viên Master by Research và PhD có thể được làm việc không giới hạn giờ sau khi khóa học bắt đầu (tùy chính sách hiện hành).
Mức Lương Tham Khảo:
- Công việc bán lẻ, nhà hàng, phục vụ: 20–30 AUD/giờ.
- Công việc hành chính, văn phòng, hỗ trợ học thuật: 25–35 AUD/giờ.
- Công việc chuyên môn theo đúng ngành: có thể 30–45 AUD/giờ hoặc hơn, tùy vị trí và kinh nghiệm.
Lợi Ích:
- Kiếm thêm thu nhập, có thể trang trải một phần chi phí sinh hoạt.
- Tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế tại Úc.
- Cải thiện kỹ năng tiếng Anh và mở rộng mối quan hệ.
Lưu Ý:
- Chỉ Student Visa mới cho phép làm việc; Student Guardian không được phép làm việc (trừ khi được cho phép rất hạn chế).
- Nên chọn công việc linh hoạt để đảm bảo việc học vẫn là ưu tiên số một.
Visa Du Học Úc Có Giá Bao Nhiêu?
Phí Visa Chính (tham khảo, có thể thay đổi):
| Loại Visa |
Chi phí tham khảo (AUD) |
Ghi chú |
| Subclass 500 (Sinh viên) |
Khoảng 2,000 AUD |
Tăng mạnh so với giai đoạn trước 2024; chưa gồm phụ phí |
| Subclass 407 (Đào tạo) |
Khoảng 430 AUD |
Thay đổi nhẹ theo từng năm tài khóa |
| Subclass 590 (Guardian) |
Khoảng 2,000 AUD |
Mức tương đương visa 500 đương đơn chính |
| Subclass 485 (Temporary Graduate) |
Khoảng 700–900+ AUD |
Phụ thuộc vào stream và số người đi kèm |
Chi Phí Bổ Sung:
- Khám sức khỏe: khoảng 300–450 AUD.
- Dịch thuật công chứng: khoảng 500–1,200 AUD (tùy số lượng giấy tờ).
- Bảo hiểm OSHC: khoảng 500–600 AUD/năm cho một sinh viên; bảo hiểm gia đình sẽ cao hơn.
- Bridging Visa B (nếu cần xuất nhập cảnh khi đang giữ bridging visa): khoảng 185–190 AUD/lần.
Tổng Chi Phí Xin Visa (ước tính, quy đổi VNĐ chỉ mang tính tham khảo):
- Sinh viên: khoảng 15–20 triệu VNĐ trở lên cho phí visa + OSHC năm đầu (chưa tính dịch thuật, khám sức khỏe và các chi phí khác).
- Người thân đi cùng: thường 13–17 triệu VNĐ trở lên/người, tùy loại visa phụ thuộc hoặc visitor.
- Sau tốt nghiệp (visa 485): khoảng 12–15 triệu VNĐ trở lên cho đương đơn chính.
Lưu ý: Tất cả các mức trên đều có thể thay đổi theo tỷ giá và biểu phí mới mỗi năm, nên trước khi nộp hồ sơ, bạn bắt buộc kiểm tra lại trên website chính thức của Department of Home Affairs.
Có Cần Phỏng Vấn Visa Không?
Không phải hồ sơ nào cũng bị gọi phỏng vấn, nhưng bạn có khả năng bị yêu cầu phỏng vấn nếu:
- Hồ sơ có những điểm cần làm rõ (mục đích học tập, kế hoạch sau học).
- Tài chính không rõ ràng, nguồn tiền khó chứng minh.
- Từng bị từ chối visa trước đó.
- Lịch sử học tập/công việc có khoảng trống lớn, không giải thích thuyết phục.
Hiện nay, yêu cầu đánh giá Genuine Student (GS) đã thay thế cho GTE cũ, tuy nhiên bản chất vẫn là đánh giá mục đích du học có thực sự vì học hay không.
Cách Hạn Chế Nguy Cơ Bị Phỏng Vấn/Refusal:
- Chuẩn bị hồ sơ minh bạch, đầy đủ từ đầu.
- Viết phần giải trình GS rõ ràng, mạch lạc: vì sao chọn Úc, vì sao chọn ngành, vì sao chọn trường, kế hoạch sau khi tốt nghiệp.
- Chứng minh tài chính với nguồn gốc hợp pháp, giải thích được luồng tiền.
- Giải thích chi tiết mọi khoảng trống hoặc điểm bất thường trong quá trình học tập, làm việc.
Nếu Bị Yêu Cầu Phỏng Vấn:
- Chuẩn bị trước, tập trả lời các câu hỏi thường gặp về kế hoạch học tập, tài chính, ràng buộc tại Việt Nam.
- Trả lời trung thực, cụ thể, tránh nói chung chung hoặc mâu thuẫn với form/giấy tờ.
- Chuẩn bị sẵn tài liệu hỗ trợ (offer, CoE, chứng minh tài chính, kế hoạch nghề nghiệp…).
Visa Bị Từ Chối Thì Làm Sao?
Nếu visa bị từ chối, điều đầu tiên là bình tĩnh đọc kỹ thư từ chối để xác định chính xác nguyên nhân (tài chính, GS, sức khỏe, tiền án tiền sự, thông tin không trung thực…).
Bạn thường có hai lựa chọn:
A. Nộp Lại Hồ Sơ (thường được khuyến nghị hơn trong đa số trường hợp)
- Không nên nộp lại ngay lập tức với cùng một bộ hồ sơ.
- Dành thời gian 3–6 tháng để chuẩn bị tốt hơn, khắc phục triệt để nguyên nhân từ chối.
- Bổ sung mạnh mẽ phần tài chính, giải trình GS, kinh nghiệm làm việc, ràng buộc tại Việt Nam.
- Chi phí: tương đương lệ phí visa mới tại thời điểm nộp.
B. Kháng Cáo (Appeal lên AAT)
- Thời hạn kháng cáo thường 21 ngày từ ngày nhận thư từ chối (tùy loại visa).
- Nộp lên Administrative Appeals Tribunal (AAT), lệ phí thường khá cao (có thể khoảng 1,800–3,000 AUD hoặc hơn, tùy thời điểm).
- Thời gian xử lý thường kéo dài 6–12 tháng, có thể lâu hơn.
- Tỷ lệ thành công không cao nếu không có lý do, bằng chứng mới.
Khắc Phục Theo Từng Nguyên Nhân:
- Nếu bị từ chối vì tài chính:
- Tăng số dư, kéo dài lịch sử tài khoản.
- Giải trình rõ nguồn tiền (thu nhập, bán tài sản, kinh doanh…).
- Nếu bị từ chối vì Genuine Student/động cơ du học:
- Viết lại phần giải trình chi tiết hơn, logic, gắn với lộ trình nghề nghiệp.
- Chứng minh ràng buộc với Việt Nam (gia đình, tài sản, công việc, kế hoạch tương lai).
- Nếu bị từ chối vì tiếng Anh:
- Thi lại IELTS/TOEFL/PTE với điểm cao hơn mức tối thiểu.
- Có thể cân nhắc đăng ký kèm khóa tiếng Anh ELICOS nếu phù hợp.
Tôi Có Thể Gia Hạn Visa Du Học Được Không?
Có, bạn hoàn toàn có thể xin visa du học mới (gia hạn lộ trình) khi vẫn đang ở Úc, miễn là:
- Có CoE mới cho khóa học tiếp theo.
- Vẫn đáp ứng các điều kiện tài chính và sức khỏe.
- Duy trì kết quả học tập và attendance tốt ở khóa cũ.
- Nộp đơn trước khi visa hiện tại hết hạn 2–3 tháng.
Quá trình xin visa mới về cơ bản giống như nộp lần đầu: chuẩn bị tài liệu, upload, đóng phí, chờ xét duyệt (thường 4–8 tuần).
Kết Luận
Việc lựa chọn đúng loại visa du học Úc là bước quan trọng quyết định hành trình chinh phục ước mơ du học của bạn. Từ visa Subclass 500 phổ thông, visa Subclass 407 cho đào tạo ngắn hạn, đến visa Subclass 590 cho người thân đi cùng hay Temporary Graduate 485 sau tốt nghiệp, mỗi loại visa đều có yêu cầu và điều kiện riêng phù hợp với từng đối tượng và mục đích học tập.
Những Điểm Cốt Lõi Cần Ghi Nhớ:
- Chuẩn bị kỹ lưỡng: Hồ sơ hoàn chỉnh, trung thực là chìa khóa tăng tỷ lệ đậu visa.
- Tài chính là yếu tố sống còn: Chứng minh rõ ràng, nguồn gốc hợp pháp, chủ động chuẩn bị trên mức tối thiểu.
- Genuine Student (GS) thuyết phục: Giải thích cụ thể, logic, liên kết với lộ trình nghề nghiệp.
- Nộp đơn sớm: Lý tưởng là 3–4 tháng trước kỳ nhập học để có thời gian xử lý và xử lý phát sinh.
- Không gian lận: Mọi hành vi gian lận hồ sơ, làm giả giấy tờ có thể dẫn đến bị cấm nhập cảnh Úc trong nhiều năm.
Hiểu rõ quy trình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nắm vững các quy định về tài chính, bảo hiểm y tế và chính sách mới (living cost, Genuine Student, thay đổi visa 485…) sẽ giúp bạn tăng cao tỷ lệ thành công khi xin visa.
Hãy bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ngay hôm nay để hiện thực hóa ước mơ du học Úc của bạn!
Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn chi tiết về từng loại visa, chuẩn bị hồ sơ hoặc giải đáp các thắc mắc cụ thể, liên hệ ngay với ATS để được giải đáp toàn bộ thắc mắc và lên lộ trình phù hợp nhất dành cho bạn.