Master of Urban Planning and Environment

RMIT University
Master
Grade
24 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$32,640
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học này kết hợp các nghiên cứu về quy hoạch đô thị và môi trường xây dựng với môi trường xã hội, kinh tế và chính trị. Trang bị cho sinh viên kiến thức về việc hình thành các thành phố hiệu quả, thiết thực, lành mạnh và bền vững. Phát triển kỹ năng phân tích để tham gia vào các dự án chuyên môn, tiến hành nghiên cứu và thúc đẩy kết quả chính sách hiệu quả.

2. Cấu trúc khóa học:

Năm 1

  • History of Planning
  • Sustainability, Governance and Social Change
  • Strategic Planning issues
  • Urban Economics and Spatial Development
  • Spatial Thinking and Urban Design
  • Global Urban Transitions: Processes and Outcomes
  • Urban Design and Planning Workshop
  • Sustainable water management
  • Critical Urban Issues: Resilience
  • Climate Change Responses
  • Ecosystems and Human Impact
  • Environment and Planning Work Placement
  • Environmental Management Systems and Tools
  • Environmental Policy and Governance
  • Environmental Theory
  • Global Cities
  • Housing Policy
  • Indigenous Land Use (Voc Conf)
  • Infrastructure and Property
  • Inter-Cultural Practices
  • Integrated Transport Planning
  • International Perspective on Community Development
  • International Project Management, Monitoring and Evaluation
  • International Project Management: Planning, Monitoring and Evaluation
  • Introduction to Development Economics
  • Planning for Community Development
  • Planning Systems and Public Policy
  • Policy Making
  • Post Disaster Project Management
  • Project Planning and Implementation for Change
  • Regional Planning Project
  • Social Impact Assessment and Community Engagement
  • Social Planning
  • Strategic Plan Preparation
  • Urbanisation Issues in the Asia-Pacific Region

Năm 2

  • Natural Resource Management
  • Planning Theory
  • Statutory Planning
  • Research Strategies - Social Sciences
  • Urban Planning and Environment Project
  • Global Urban Transitions: Processes and Outcomes
  • Urban Design and Planning Workshop
  • Sustainable water management
  • Critical Urban Issues: Resilience
  • Climate Change Responses
  • Ecosystems and Human Impact
  • Environment and Planning Work Placement
  • Environmental Management Systems and Tools
  • Environmental Policy and Governance
  • Environmental Theory
  • Global Cities
  • Housing Policy
  • Indigenous Land Use (Voc Conf)
  • Infrastructure and Property
  • Inter-Cultural Practices
  • Integrated Transport Planning
  • International Perspective on Community Development
  • International Project Management, Monitoring and Evaluation
  • International Project Management: Planning, Monitoring and Evaluation
  • Introduction to Development Economics
  • Planning for Community Development
  • Planning Systems and Public Policy
  • Policy Making
  • Post Disaster Project Management
  • Project Planning and Implementation for Change
  • Regional Planning Project
  • Social Impact Assessment and Community Engagement
  • Social Planning
  • Strategic Plan Preparation
  • Urbanisation Issues in the Asia-Pacific Region

3. Cơ hội nghề nghiệp: 

Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể làm việc ở: các cơ quan chính sách và kế hoạch của chính phủ tiểu bang, nhà cung cấp cơ sở hạ tầng, cơ quan môi trường và tài nguyên thiên nhiên, cơ quan môi trường và cơ sở hạ tầng của Khối thịnh vượng chung, các công ty tư vấn quốc tế và địa phương, chính quyền địa phương, các lĩnh vực bảo tồn, môi trường và cộng đồng, doanh nghiệp và ngành công nghiệp.

4. Học phí: 32,640 AUD/năm

5. Cơ sở: Melbourne


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship