Bachelor of Research (Engineering and Information Sciences)

University of Wollongong
Bachelor
Grade
12 months
Duration
2
Intake (month)
$40,032
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Được thành lập năm 1962, trường đại học Wollongong có diện tích 82,4 ha, tọa lạc gần bãi biển hoang sơ của bờ biển phía đông Úc và chỉ cách Sydney 90 phút về phía nam. Đại học Wollongong (UOW) tự hào có thứ hạng ấn tượng trong số 20 trường đại học hiện đại hàng đầu thế giới (QS Top 50 Under 50 2019) - cũng như được xếp trong top 250 trường đại học hàng đầu trên hành tinh (THE World University Rankings 2019). UOW chào đón gần 6.000 sinh viên quốc tế mỗi năm. Khuôn viên trường đại học Wollongong kết hợp các cơ sở giảng dạy hiện đại với không gian học tập hiện đại. Cơ sở mới nhất của UOW nằm ở Liverpool - một vùng ngoại ô đa dạng về văn hóa ở Sydney.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bằng Cử nhân Nghiên cứu bao gồm đào tạo dự án nghiên cứu. Các chuyên ngành sau đây có sẵn trong Khoa Kỹ thuật và Khoa học Thông tin: Khoa học Máy tính; Công nghệ thông tin; Kỹ thuật điện; Kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật viễn thông; Công trình dân dụng; Kỹ thuật môi trường; Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật cơ điện tử; Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật khai thác; Toán học; Thống kê áp dụng; Vật lý; Vật lý bức xạ y tế.
 

2. Cấu trúc khóa học:

  • + Mathematics
  • Responsible Research
  • Mathematics Honours Thesis
  • Advanced Topics in Mathematics A
  • Advanced Topics in Mathematics B
  • + Applied Statistics
  • Responsible Research
  • Statistics Honours Thesis
  • Advanced Topics in Statistics A
  • Advanced Topics in Statistics B
  • + Physics
  • Responsible Research
  • Advanced Project
  • Research Methods
  • Quantum Mechanics
  • Solid State Physics
  • Electromagnetism
  • Theoretical Mechanics
  • Cosmology
  • + Medical Radiation Physics
  • Human Structure and Function
  • Advanced Project
  • Detection of Radiation: Neutrons, Electrons and X-Rays
  • Physics of Radiotherapy
  • Nuclear Medicine
  • Medical Imaging
  • Radiobiology and Radiation Protection
  • Responsible Research
  • iAccelerate/Startup Learning Program
  • Research Methods
  • + Computer Science
  • Responsible Research
  • Computer Science Honours Project
  • CS Research Methodology
  • + Information Technology
  • Responsible Research
  • IT Research Methodology
  • Information Systems & Technology Research Report
  • + Civil Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Thesis A
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • + Computer Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Engineering Project 2
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • Computer Architecture
  • Robotics and Flexible Automation
  • + Electrical Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Engineering Project 2
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • Power Electronics and Drives
  • Power Distribution Systems
  • + Environmental Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Thesis A
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • + Materials Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Thesis A
  • Professional Practice
  • + Mechanical Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Thesis A
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • +Mechatronic Engineering
  • Thesis A
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • + Mining Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Thesis A
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • +Telecommunications Engineering
  • Responsible Research
  • Engineering Research Methods
  • Professional Communications and Engineering Workplace Practice
  • Wireless Communication Systems
  • Queuing Theory and Optimization
  • Real-time Embedded Systems


  •  

3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2 hàng năm

4. Học phí: $A 40,032 / năm

5. Xếp hạng theo chuyên ngành: Xếp hạng 154 thế giới về Kỹ Thuật & Công Nghệ, nằm trong top 200 thế giới về Khoa Học Máy Tính.


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Vietnam Bursary
Australia Vietnam Bursary
Vietnam Bursary
Australia Vietnam Bursary
UOW Postgraduate Academic Excellence Scholarship
University Excellence Scholarship