Cử nhân Danh dự ngành Kỹ sư Cử nhân Công nghệ Thông tin

University of Southern Queensland Toowoomba
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$30,840
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Southern Queensland (USQ) được thành lập vào năm 1967 là một trường đại học năng động cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng có tiếng tăm ở đủ mọi cấp bậc và cực kỳ linh động qua cả hai hình thức đào tạo trực tuyến lẫn đào tạo trực tiếp. Với hơn 27,000 sinh viên đến từ hơn 110 quốc gia theo học hơn 700 khóa học, USQ được đánh giá là trường đại học có môi trường học tập ưu tiên hỗ trợ và đặt sinh viên làm trọng tâm cho tất cả các hoạt động. Trong 3 năm liên tiếp, USQ được xếp hạng là đại học số 1 nước Úc về mức lương của sinh viên ra trường.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bằng Cử nhân Công nghệ Thông tin kết hợp này sẽ cung cấp cho bạn kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để thiết kế, phát triển và triển khai cả các thành phần phần cứng và phần mềm của hệ thống máy tính trong thế giới công nghệ ngày nay.
 

2. Cấu trúc khóa học:

  • Engineering Problem Solving Principles
  • Engineering Mathematics
  • Computer Engineering
  • Electronic Circuits
  • Foundation Programming
  • Introduction to Engineering Design
  • Electrical Technology
  • Introduction to Engineering and Built Environment Applications
  • Engineering Practice 1
  • Electrical and Electronic Practice A
  • Advanced Engineering Mathematics
  • Discrete Mathematics for Computing
  • Embedded Systems Design
  • Object-Oriented Programming in C++
  • Technology, Sustainability and Society
  • Engineering Simulations and Computations
  • Linear Systems and Control
  • Electronic Design and Analysis
  • Electrical and Electronic Practice B
  • Computer Controlled Systems
  • Computer Systems and Communications Protocols
  • Telecommunications Principles
  • Signal Processing
  • Real Time Systems
  • Web Technology 1
  • Introduction to Software Engineering
  • Electrical and Electronic Practice C
  • Electrical and Electronic Practice D
  • Electrical and Electronic Practice E
  • Agile Methods
  • Database Systems
  • System and Security Administration
  • Software Development Tools
  • Algorithms and Data Structures
  • Engineering Research Methodology
  • Professional Practice 1
  • Research Project Part 1
  • Comparative Programming Languages
  • Engineering Management
  • Research Project Part 2
  • Operating Systems
  • Professional Practice
  • Work Experience - Professional
  • Network Fundamentals and Routing
  • Network Design and Analysis
  • Mobile Internet Technology
  • Web Technology
  • Switching, Wireless and WAN Technologies
  • Electronic Measurement
  • Power Systems Protection
  • Communication Systems
  • Advanced Digital Communications
  • Industrial Communications Protocols
  • Engineering Project and Operations Management
  • Process Control Systems
  • Robotics and Machine Vision
  • Engineering Statics


  •  

3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2,7 hàng năm

4. Học phí: $A 30,840 / năm

5. Xếp hạng theo chuyên ngành:


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship