Bachelor of Education (BEd) in Primary, 1-10 Health and Physical Education

Murdoch University Perth
Bachelor
Grade
48 months
Duration
2 - 8
Intake (month)
$73,600
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Murdoch là một trong số những trường Đại học danh tiếng với chất lượng giáo dục cao được công nhận trên thế giới. Đây cũng là trường đại học duy nhất đạt tiêu chuẩn 5 sao về sự hài lòng của sinh viên sau khi tốt nghiệp trong 13 năm liền. Trường còn được Times Higher Education xếp trong top 100 trường đại học dưới 50 năm tuổi có nhiều thành tích và cống hiến nổi bật cho sự phát triển chung của hệ thống giáo dục thế giới. Tính đến thời điểm hiện tại, học Murdoch đã có các cơ sở tại tại Úc là Perth, Mandurah và Rockingham,và các cơ sở quốc tế ở Singapore và Dubai.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Trong khóa học này, bạn sẽ tốt nghiệp sẵn sàng làm giáo viên tiểu học cho các lớp 1 đến 6 và cũng là giáo viên trung học chuyên về Giáo dục thể chất và sức khỏe (HPE) cho đến năm 10. Bạn sẽ học các lĩnh vực của chương trình giảng dạy chính bao gồm tiếng Anh, Toán, Khoa học, Khoa học Xã hội và Nhân văn, Giáo dục Sức khỏe và Thể chất và Nghệ thuật.

2. Cấu trúc khóa học:

  • EDN199 SimLab Entry Screening - 0 points
  • EDN111 Language for Learning and Teaching - 3 points
  • EDN113 Living and Learning with Technology - 3 points
  • EDN114 Thinking Mathematically - 3 points
  • EDN115 Thinking Scientifically - 3 points
  • EDN116 Physical Education - 3 points
  • EDN117 Introduction to Health Education - 3 points
  • EDN298 LANTITE - Literacy - 0 points
  • EDN299 LANTITE - Numeracy - 0 points
  • EDN221 Learning and Teaching - 3 points
  • EDN235 Teaching English and Literacy in Early Childhood and Primary - 3 points
  • EDN356 Sport Education - 3 points
  • EDN358 Creating and Managing Effective Learning Environments - 3 points
  • EDN236 Teaching The Arts in Early Childhood and Primary - 3 points
  • EDN248 Teaching Health and Physical Education in Early Childhood and Primary - 3 points
  • EDN2104 Professional Experience: English in Practice - 3 points
  • EDN357 Sports Practicum - 3 points
  • EDN351 Teaching Mathematics in Early Childhood and Primary - 3 points
  • EDN464 Health and Physical Education and the Curriculum (Primary) - 3 points
  • EDN465 Professional Experience: Perspectives on Curriculum - 3 points
  • EDN332 Children, Families and Communities - 3 points
  • EDN3102 Professional Experience: Mathematics in Practice - 3 points
  • EDN442 Teaching Science in Early Childhood and Primary - 3 points
  • EDN353 Country, Cultures, Peoples: Aboriginal and Torres Strait Islander
  • EDN4100 Professional Experience: Programming Across the Curriculum - 3 points
  • EDN441 Teaching Humanities and Social Sciences in Early Childhood and Primary - 3 points
  • EDN449 Inclusive Education - 3 points
  • EDN4302 Final Professional Experience 1: Primary Teaching - 3 points
  • EDN4300 Final Professional Experience 2: Primary Teaching - 6 points

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2,8

    4. Học phí: $A73600

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: Xếp hạng 201-250 thế giới về ngành Sư Phạm


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship