Chi phí du học Úc luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu — bởi đây không chỉ là khoản đầu tư tài chính lớn, mà còn là hành trình đầu tư cho tương lai. Từ học phí, sinh hoạt đến các chi phí phát sinh, việc nắm rõ và lập kế hoạch trước sẽ giúp bạn chủ động hơn về ngân sách. Cùng ATS tìm hiểu toàn bộ chi phí du học Úc năm 2026 và cách tối ưu chi tiêu thông minh nhất!
Lưu ý: Trường công thường rẻ hơn, còn trường tư thục có chương trình học phong phú, cơ sở vật chất hiện đại và nhiều hoạt động hỗ trợ học sinh quốc tế.
Lưu ý: Chi phí học tập có thể thay đổi theo ngành, năm học và trường cụ thể. Liên hệ ATS để được cung cấp bảng học phí cập nhật nhất cho từng trường và khóa học.

Học phí ở các bậc học khác nhau giữa trường công, trường tư và các trường thuộc khu vực Regional
Mẹo nhỏ: Nếu bạn muốn biết mức học phí chính xác và cơ hội học bổng cho từng trường trong nhóm G8 như University of Melbourne, Sydney, Monash, UQ, UNSW..., hãy đến Ngày hội Go8 cùng ATS – nơi đại diện các trường sẽ cập nhật học phí, điều kiện đầu vào và chính sách học bổng mới nhất năm 2026.
|
Hình thức |
Mức phí (AUD/tháng) |
Ghi chú |
|
Homestay |
1,200 – 1,800 |
Ở cùng người bản xứ, phù hợp học sinh THPT |
|
Ký túc xá |
1,000 – 1,600 |
Tiện lợi, gần trường, an toàn |
|
Thuê ngoài |
800 – 1,400 |
Linh hoạt, tiết kiệm hơn nếu ở chung |
Chi phí nhà ở ở Sydney và Melbourne thường cao hơn khoảng 20% so với các thành phố khác như Adelaide, Perth hay Brisbane.
Cụ thể, một phòng đơn ở trung tâm Sydney có thể dao động từ 1,800–2,500 AUD/tháng, trong khi ở Adelaide hay Perth chỉ khoảng 1,200–1,600 AUD/tháng.
Nếu học các trường ở các thành phố lớn, sinh viên có thể tiết kiệm bằng cách ở xa trung tâm hoặc ở ghép để giảm chi phí xuống đáng kể.

Du học sinh có thể tiết kiệm chi phí ăn uống bằng cách tự nấu ăn ở nhà
Phương tiện công cộng tại Úc rất tiện lợi và an toàn, đặc biệt ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Brisbane. Sinh viên quốc tế thường chi khoảng 40 – 80 AUD/tháng cho xe buýt, tàu hoặc tram, và có thể nhận được ưu đãi giảm giá đặc biệt khi sử dụng thẻ sinh viên.
Tại một số khu vực regional như Adelaide, Perth, Tasmania hay Newcastle, chính quyền địa phương còn hỗ trợ giảm 50% giá vé hoặc miễn phí hoàn toàn cho học sinh, sinh viên trong khung giờ nhất định. Ví dụ:
Chi phí sinh hoạt cá nhân khác
Ngoài tiền thuê nhà, ăn uống và đi lại, sinh viên cũng cần chuẩn bị cho các chi phí cá nhân hằng tháng. Các khoản này bao gồm điện thoại, internet, sách vở, học liệu, giải trí, mua sắm và những nhu cầu nhỏ khác.
Trung bình, một sinh viên quốc tế tại Úc sẽ chi khoảng 1,500 – 2,500 AUD/tháng, tùy vào thành phố và lối sống. Cụ thể:
|
Hạng mục |
Mức phí trung bình (AUD/tháng) |
Ghi chú |
|
Điện thoại & Internet |
50 – 100 |
Tùy gói cước và nhà mạng, sinh viên thường chọn SIM dữ liệu hoặc Wi-Fi chia sẻ trong nhà |
|
Giải trí, mua sắm |
100 – 300 |
Bao gồm xem phim, ăn ngoài, quần áo, hoặc chi tiêu cuối tuần |
|
Sách vở, học liệu |
50 – 100 |
Có thể tiết kiệm bằng cách mua sách cũ hoặc mượn từ thư viện |
|
Tổng sinh hoạt phí trung bình |
1,500 – 2,500 AUD/tháng |
Tùy thành phố (Sydney, Melbourne cao hơn 20–30%) |
Tổng chi phí trung bình cho một bộ hồ sơ hoàn chỉnh dao động khoảng 800.000 – 1.200.000đ, tùy số lượng tài liệu cần dịch và chứng nhận.
Khi làm hồ sơ du học qua ATS, bạn sẽ được hỗ trợ 2.000.000đ chi phí dịch thuật và công chứng này, giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách ban đầu.

Nộp hồ sơ với ATS để được ưu đãi 2 triệu phí dịch thuật khi làm visa
Lưu ý: Một số trường yêu cầu sinh viên mua bảo hiểm qua đối tác được chỉ định, và phí có thể thay đổi mỗi kỳ học. Gói cá nhân (single) trung bình khoảng 806 AUD/năm theo bảng phí Allianz 2025.
Đặc quyền dành riêng cho bạn khi tham gia các sự kiện của ATS và nộp hồ sơ du học ngay tại sự kiện: cơ hội nhận ưu đãi hoàn phí vé máy bay trị giá 16 triệu đồng.
Tham gia Ngày hội 8 Trường Đại học Hàng đầu Úc, bạn không chỉ được tư vấn hồ sơ miễn phí mà còn có cơ hội nhận ưu đãi hoàn phí vé máy bay 16 triệu đồng và hỗ trợ dịch thuật 2 triệu đồng khi nộp hồ sơ ngay tại sự kiện – một phần thưởng thiết thực cho hành trình du học của bạn!
Du học Úc có rất nhiều loại học bổng hấp dẫn để bạn lựa chọn, từ học bổng chính phủ Australia Awards, học bổng của các trường (25%–100%) cho đến học bổng theo từng chuyên ngành.
ATS sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình này – từ việc tìm kiếm thông tin, tư vấn điều kiện phù hợp, đến hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ – giúp bạn tiết kiệm được hàng chục nghìn AUD mỗi năm.
Tip từ ATS: Hãy gặp gỡ trực tiếp đại diện các trường tại Ngày hội 8 trường Đại học hàng đầu Úc (Go8) để được tư vấn cách săn học bổng 25% – 100%, chọn ngành học có học phí hợp lý.
Sinh viên quốc tế tại Úc được phép làm thêm tối đa 48 giờ/ 2 tuần trong kỳ học và không giới hạn giờ làm trong các kỳ nghỉ.
Mức lương tối thiểu hiện tại là 24.95 AUD/giờ (cập nhật tháng 7/2025), tuy nhiên có thể cao hơn tùy vào loại công việc và thành phố bạn sinh sống.
Làm thêm không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn mang lại cơ hội trau dồi kỹ năng mềm và mở rộng mối quan hệ quốc tế.

Làm thêm khi du học giúp du học sinh tiết kiệm chi phí
Việc chọn đúng trường và thành phố ảnh hưởng rất lớn đến tổng chi phí du học.
Các khu vực regional như Adelaide, Perth, Tasmania hay Newcastle thường có mức chi phí sinh hoạt thấp hơn 20–30% so với Sydney hay Melbourne.
Ngoài ra, học tại các vùng này sinh viên còn được ở lại đến 6 năm sau tốt nghiệp, giúp tăng cơ hội định cư sau khi tốt nghiệp – một lợi thế lớn dành cho sinh viên quốc tế.
Để tiết kiệm hiệu quả, bạn nên lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng và sử dụng các ứng dụng quản lý như Pocketbook hoặc Money Brilliant để theo dõi chi phí hằng tháng.
Ngoài ra, hãy tận dụng thẻ sinh viên để nhận ưu đãi khi mua sắm, đi lại hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Đây là cách đơn giản nhưng rất hiệu quả để giữ cân đối tài chính.
Hoàn thành chương trình học đúng tiến độ là cách tốt nhất để tránh phát sinh thêm chi phí.
ATS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn ngành và trường phù hợp với năng lực, mục tiêu nghề nghiệp và điều kiện tài chính của bản thân, giúp hành trình du học của bạn trở nên bền vững và tiết kiệm hơn.
Tổng chi phí du học Úc trung bình mỗi năm:
|
Khoản mục |
Chi phí (AUD/năm) |
|
Học phí |
25,000 – 45,000 |
|
Sinh hoạt |
20,000 – 30,000 |
|
Phí khác |
2,000 – 5,000 |
|
Tổng cộng |
45,000 – 75,000 AUD/năm (~700 triệu – 1,2 tỷ VNĐ) |
Với kế hoạch rõ ràng và sự đồng hành của ATS, bạn hoàn toàn có thể biến giấc mơ du học Úc thành hiện thực mà không lo áp lực tài chính.
Muốn biết chính xác chi phí của trường bạn quan tâm, hãy đăng ký tham gia Ngày hội 8 Trường Đại học Hàng đầu Úc (Go8) – nơi ATS và đại diện trường sẽ giúp bạn lên bảng dự toán chi phí chi tiết, cá nhân hóa cho từng ngành học và khu vực.
ATS cung cấp bảng dự toán chi phí du học cá nhân hóa cho từng trường, ngành, thành phố – giúp bạn chủ động tài chính.
Đội ngũ chuyên viên ATS cập nhật học bổng liên tục và hỗ trợ hồ sơ chuyên nghiệp, giúp bạn tối đa hóa cơ hội nhận hỗ trợ tài chính.
ATS định hướng chọn trường – ngành học phù hợp với ngân sách và mục tiêu dài hạn của bạn.
Từ tư vấn chọn trường, làm hồ sơ visa, bảo hiểm, nhà ở đến hỗ trợ trước và sau khi bay – ATS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình du học.
Avenue to Success – Đối tác tuyển sinh chính thức của hơn 1000 trường đại học và cao đẳng Úc.
Đăng ký ngay hôm nay để được chuyên viên ATS hỗ trợ lập kế hoạch tài chính và tìm học bổng phù hợp nhất!
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account