Ngành học | Xếp hạng thế giới |
Mức lương khởi điểm (AUD/năm) |
Tỷ lệ việc làm |
---|---|---|---|
Psychology | Top 50 | ~70,000AUD | 88% |
Engineering (Civil & Structural) |
Top 50 | ~75,000AUD | 92% |
Business and Commerce | Top 100 | ~72,000AUD | 89% |
Health and Biomedical Sciences |
Top 50 | ~80,000AUD | 95% |
Data and Computer Science |
Top 100 | ~70,000AUD | 90% |
Chúng tôi sẽ liên hệ bạn nhanh chóng
ATS Official Account
ATS Vietnam Official Account
0898 3000 60