★ ━━ MỤC LỤC BÀI VIẾT ━━ ★
Để bạn có cái nhìn tổng quát hơn về học bổng ở tất cả các tiểu bang của Úc, ATS đã có tập hợp danh sách và cập nhật thường xuyên trong bài viết này.
Úc được biết đến như một quốc gia cực kỳ hào phóng với du học sinh, khi liên tục tung ra các gói học bổng mới với giá trị lên đến 100%.
Bạn đã sẵn sàng cùng ATS nghía qua chưa?
1. Điều kiện xét duyệt học bổng
Tùy thuộc vào giá trị học bổng, học sinh có thể được yêu cầu phải viết luận, trả lời phỏng vấn, hoặc đôi khi cần phải có thư giới thiệu từ thầy cô để tăng tính thuyết phục cho hồ sơ.
Tuy nhiên đối với các mức học bổng từ 15-30%, đa số các trường sẽ xét duyệt trực tiếp hồ sơ của học sinh dựa trên điểm trung bình GPA.
1.1 Hồ sơ xin học bổng thông thường cần có
Những giấy tờ cần chuẩn bị để xin học bổng
- Học bạ, bảng điểm gần nhất
- Bằng tốt nghiệp của bậc học cao nhất
- Các chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, SAT, GMAT, GRE, PTE…) còn hiệu lực.
- Hộ chiếu có các trang ảnh, thông tin, dấu xuất nhập cảnh…
- Thành tích khoa học, hoạt động ngoại khoá, các bài viết nghiên cứu, các bằng khen… (không bắt buộc nhưng sẽ là một lợi thế).
- Sơ yếu lý lịch (CV)
- Thư giới thiệu từ thầy cô
- Thư giới thiệu bản thân và lý do xin học bổng
1.2 Những yêu cầu về điểm trung bình và điểm tiếng Anh
Điểm GPA và điểm tiếng Anh cho từng mức học bổng
- Học bổng 100% học phí: GPA tham khảo từ 95% trở lên ; IELTS thường 7.0 trở lên
- Học bổng 50% học phí: GPA tham khảo từ 90% trở lên ; IELTS thường 6.5 trở lên
- Học bổng 30% học phí: GPA tham khảo từ 80% trở lên ; IELTS thường 6.5 trở lên
- Học bổng 10% – 20% học phí: GPA tham khảo từ 75% ; IELTS thường 6.0 trở lên
Những thang điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Các bạn có thể liên hệ trực tiếp với tổ tư vấn của ATS để có được thông tin chuẩn xác nhất về yêu cầu cụ thể của từng gói học bổng nhé!
2. Học bổng của các trường nổi bật theo từng tiểu bang
2.1 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang New South Wales
Tên trường | Bậc học | Tên học bổng | Giá Trị |
University of Sydney |
UG & PG |
Vice-Chancellor’s International Scholarships |
$5000 - $10,000 - $20,000 - $40,000 AUD |
|
UG & PG |
Sydney International Student Award |
20% |
Diploma, UG & PG | International Student Award | 15% | |
Western Sydney University |
UG & PG |
Vice-Chancellor’s Academic Excellence Scholarships |
50% |
|
UG & PG |
Western Sydney International Scholarships |
$3000 - $6000 AUD mỗi năm |
University of Technology Sydney |
UG & PG |
|
100% |
|
UG |
UTS College to UTS Pathways Scholarship |
50% |
|
PG |
Vingroup Scholarships |
100% |
Macquarie University |
UG & PG |
ASEAN Scholarship |
$10,000 mỗi năm (lên đến $40,000 AUD) |
|
Foundation & Diploma |
Macquarie International College Scholarship |
$3000 AUD |
2.2 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Queensland
Tên trường | Bậc học | Tên học bổng | Giá Trị |
Griffith University |
UG & PG |
Griffith Remarkable Scholarship |
50% |
|
UG & PG |
International Student Academic Excellence Scholarship |
25% |
Queensland University of Technology |
UG & PG |
International Merit Scholarship |
25% |
|
Foundation & Diploma |
QUT College Merit Scholarship |
$2600 - $3120 AUD |
2.3 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang South Australia (Nam Úc)
Tên trường | Bậc học | Tên học bổng | Giá Trị |
Flinders University |
UG & PG |
Vice-Chancellor’s International Scholarships |
50% |
|
UG |
Excellence Scholarships |
25% |
UG & PG | Global Scholarships | 20% | |
The University of Adelaide |
UG & PG |
Global Academic Excellence Scholarship |
50% |
|
UG & PG |
Global Citizens Scholarship |
15% - 30% |
University of South Australia |
UG & PG |
Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship |
50% |
|
UG & PG |
International Merit Scholarship |
15% |
2.4 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Victoria
Tên trường | Bậc học | Tên học bổng | Giá Trị |
Deakin University |
UG & PG |
Deakin Vice Chancellor’s International Scholarship |
50% - 100% |
|
UG & PG |
Deakin International Scholarship |
25% |
Federation University |
UG & PG |
Global Excellence Scholarship |
25% |
|
UG & PG |
Global Innovator Scholarship |
25% |
La Trobe University |
UG & PG |
Vice-Chancellor Excellence Scholarship - Vietnam |
100% |
|
UG & PG |
La Trobe University Excellence Scholarship |
50% |
|
UG & PG |
La Trobe South East Asia Scholarship |
20% - 25% - 30% |
Monash University |
UG & PG |
Monash International Leadership Scholarship |
100% |
|
UG & PG |
Monash University International Merit Scholarship |
$10,000 AUD mỗi năm (lên đến 5 năm) |
RMIT | UG & PG |
STEM Scholarships for Southeast Asia |
$10,000 AUD |
UG & PG | Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia | $5000 AUD | |
The University of Melbourne | UG | Melbourne International Undergraduate Scholarship | $10,000 - $20,000 - 50% - 100% |
PG | Melbourne Graduate Scholarship | $5000 - $10,000 - 25% - 50% - 100% |
2.5 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Western Australia (Tây Úc)
Tên trường | Bậc học | Tên học bổng | Giá Trị |
Curtin University |
UG & PG |
Curtin International Merit Scholarship |
25% cho năm đầu |
|
UG |
Science & Engineering Undergraduate International Merit Extension Scholarship |
25% |
Edith Cowan University |
UG |
International Undergraduate Scholarship |
20% |
|
PG |
International Masters Scholarship |
20% |
The University of Western Australia |
UG & PG |
Global Excellence Scholarship |
$5000 - $7000 - $9000 - $12,000 AUD mỗi năm |
2.6 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang Tasmania
Tên trường | Bậc học | Tên học bổng | Giá Trị |
University of Tasmania |
UG & PG |
Tasmania International Scholarship |
25% |
|
UG & PG |
Dean of Business & Economics Merit Scholarship |
50% |
|
UG & PG |
Dean of Sciences and Engineering Merit Scholarship |
50% |
|
UG & PG |
Dean of Law’s Merit Scholarship |
50% |
2.7 Danh sách trường có học bổng tại tiểu bang lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT)
Tên trường | Bậc học | Tên học bổng | Giá Trị |
University of Canberra |
UG & PG |
International Course Merit Scholarship |
25% |
|
UG & PG |
International High Achiever Scholarship |
20% |
|
UG & PG |
International Merit Scholarship |
10% |
Kết
Trên đây là danh sách các học bổng Úc có giá trị cao tại những trường hàng đầu của mỗi bang.
Để có thể nắm rõ thông tin chi tiết về những gói học bổng khác, cũng như cách thức nộp đơn đúng hạn, mời bạn đến tham dự “Lễ hội Du học và Học bổng” cuối tháng 9 này do ATS tổ chức.
Không những được tư vấn trực tiếp với đại diện hơn 30 trường hàng đầu thế giới, bạn còn có cơ hội sở hữu các ưu đãi siêu giá trị lên đến 20 triệu đồng!
Đăng ký miễn phí tại đây 👇 👇 👇