Master of Museum and Heritage Studies (Advanced)

Australian National University
Master
Grade
24 months
Duration
2
Intake (month)
$43,344
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Được thành lập vào năm 1946, Đại học Quốc gia Australia (ANU) là đại học số 1 nước Úc và đứng thứ 31 thế giới (Xếp hạng Đại học thế giới QS 2021), được công nhận đạt tiêu chuẩn giảng dạy cao và chất lượng nghiên cứu xuất sắc. Nhờ quy mô lớp nhỏ và tỉ lệ giảng viên/sinh viên cao, sinh viên ANU được trao đổi trực tiếp với giảng viên và trợ giảng đều là các cán bộ đầu ngành trên thế giới.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Bậc thầy của Bảo tàng và Nghiên cứu Di sản (Advanced) dựa trên mối quan hệ mạnh mẽ của ANU với các tổ chức văn hóa và sưu tập hàng đầu của Canberra để chuẩn bị cho bạn một sự nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực này. Trong chuyên ngành bảo tàng, bạn sẽ học cách quản lý bộ sưu tập và quản lý bộ sưu tập truyền thống, và các lĩnh vực mới như hòa nhập xã hội, quyền công dân và sự tham gia của cộng đồng, hoạt động xã hội và bảo tàng, tuyển chọn và tuyển chọn người bản địa, và nghiên cứu về khách tham quan.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Cultural and Environmental Heritage
  • Museums and Collections
  • Museum Education and Heritage Interpretation
  • Research courses
  • ARCH8104 An Introduction to Cultural and Environmental Heritage
  • ARTH6045 Curatorship Theory and Practice
  • ARTH8020 Arguing Objects
  • DESN6006 Front-End Web: Crafting Online Experience
  • ESEN6101 Extended University English
  • HIST6237 Digital History, Digital Heritage
  • HUMN8006 Best Practice in Managing Heritage Places
  • HUMN8009 Biography and Society
  • HUMN8019 World Heritage: conserving cultural heritage values
  • HUMN8033 Tourism, Heritage and Globalization
  • MUSC8006 Indigenous Collections and Exhibitions
  • MUSC8012 Understanding Learning in Museums and Heritage
  • MUSC8013 Museum Education and Heritage Interpretation Study Tour
  • MUSC8017 Museums and Collections: Key Concepts and Practices
  • MUSC8018 Exhibition Design and Delivery
  • MUSC8019 Repatriation: principles, policy, practice
  • MUSI6008 Sound Archiving
  • SCOM6012 Science Communication and the Web
  • SCOM6016 Science in the Media
  • SCOM6029 Cross Cultural Perspectives in Science Communication
  • Elective courses

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2

    4. Học phí: $A 43,344/năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: Xếp hạng 29 thế giới về ngành Khoa Học Xã Hội


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship

    ANU Chancellor’s International Scholarship