Master of Energy Change

Australian National University
Master
Grade
24 months
Duration
2
Intake (month)
$45,864
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Được thành lập vào năm 1946, Đại học Quốc gia Australia (ANU) là đại học số 1 nước Úc và đứng thứ 31 thế giới (Xếp hạng Đại học thế giới QS 2021), được công nhận đạt tiêu chuẩn giảng dạy cao và chất lượng nghiên cứu xuất sắc. Nhờ quy mô lớp nhỏ và tỉ lệ giảng viên/sinh viên cao, sinh viên ANU được trao đổi trực tiếp với giảng viên và trợ giảng đều là các cán bộ đầu ngành trên thế giới.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Ở mức độ liên ngành này, bạn sẽ điều chỉnh một bộ khóa học phù hợp với sở thích, kỹ năng và nguyện vọng cá nhân của bạn, phát triển chuyên môn của bạn trong các khía cạnh chính sách, pháp lý, công nghệ, môi trường và quy định liên quan đến thay đổi năng lượng.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Compulsory courses
  • LAWS8189 Fundamentals of Environmental Law
  • POGO8212 Energy Politics and Governance
  • EMDV8080 International Climate Change Policy and Economics
  • EMDV8081 Domestic climate change policy and economics
  • IDEC8089 Energy Economics
  • ENVS6307 Climate Change Science & Policy
  • ENVS8003 Climate Change Vulnerability and Adaptation
  • ENGN6410 Engineering Sustainable Systems
  • ENVS6025 Complex Environmental Problems in Action
  • BUSN7017 Sustainability and Corporate Social Responsibility, Accountability and Reporting
  • COMP7310 ICT Sustainability
  • ECON8040 Resource & Environmental Economics
  • EMDV8002 Methods for Environmental Decision-Making
  • EMDV8013 Issues in Development and Environment
  • EMDV8078 Introduction to Environmental and Resource Economics
  • EMDV8101 State, Society and Natural Resources
  • EMSC6021 Fundamentals of Climate System Science
  • ENGN6224 Fluid Mechanics and Heat Transfer
  • ENGN6334 Semiconductors
  • ENGN6524 Photovoltaic Technologies
  • ENGN6525 Solar Thermal Technologies
  • ENGN6548 Wind Energy
  • ENGN8526 Photovoltaic module manufacturing
  • ENGN8527 Advanced Topics in Solar Energy Technologies
  • ENGN8602 Research Project
  • ENGN8831 Integration of Renewable Energy into Power Systems and Microgrids
  • ENVS6005 Sustainable Urban Systems
  • ENVS6013 Society and Environmental Change
  • ENVS6015 GIS and Spatial Analysis
  • ENVS6021 Participatory Resource Management: Working with Communities and Stakeholders
  • ENVS6033 International Environmental Policy
  • ENVS6306 Human Futures
  • ENVS6319 Advanced Remote Sensing and GIS
  • ENVS8015 Contemporary Perspectives in Environmental Science
  • ENVS8016 Contemporary Perspectives in Environment-Society Interaction
  • LAWS8037 Sustainable Energy Law
  • LAWS8180 International Climate Law
  • LAWS8181 Australian Climate Law
  • MGMT7007 Managing for Sustainability
  • PHYS8202 Reactor Science
  • PHYS8205 Nuclear Fuel Cycle
  • SCOM6027 Science Politics
  • SCOM6501 Strategies in Science Communication

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 2

    4. Học phí: $A 45,864/năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: Xếp hạng 22 thế giới về ngành Nghiên Cứu Môi Trường


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship

    ANU Chancellor’s International Scholarship