Diploma of Arts

Charles Darwin University Darwin
Diploma
Grade
12 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$25,328
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Charles Darwin University (CDU) là một trong những trường Đại học trẻ nhất ở Úc với tốc độ phát triển ấn tượng. Trường cung cấp nhiều lựa chọn học tập đa dạng, từ các khóa đào tạo nghề đến các chương trình Đại học và sau Đại học.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học:

Chương trình Văn bằng Nghệ thuật cung cấp cho sinh viên một con đường vào các lĩnh vực chuyên môn đa dạng và liên ngành bao gồm truyền thông, văn bản và phương tiện kỹ thuật số; Xã hội và văn hoá; nhân văn kỹ thuật số và toàn cầu; Quản trị và chính sách bản địa; ngôn ngữ và ngôn ngữ bản địa Úc đương đại; nghệ thuật kỹ thuật số và sáng tạo; âm nhạc, sản xuất và biểu diễn; và thiết kế kiến trúc. Là một sinh viên, hành trình của bạn thông qua chương trình này cũng sẽ phát triển các kỹ năng giao tiếp cốt lõi, tư duy phê phán và sáng tạo để chuẩn bị cho bạn tham gia vào lực lượng lao động đa ngành và toàn cầu.

2. Cấu trúc khóa học:

+Specialist Electives

  • Indigenous Australia
  • Northern Exposure
  • Cultural Capabilities
  • Northern Futures
  • COMMUNICATIONS, LITERATURE AND DIGITAL MEDIA
  • Introduction to Australasian Literature
  • Creative Practice in a Digital Context
  • Introducing Communications Studies
  • Introduction to Screen Media
  • Media and Professional Writing
  • Media and Culture in Global Communications
  • Guilty Reading: Topics in Popular Genres
  • Contemporary Literature and Writing
  • Screen Media and Production 1
  • Screen Media and Production 2
  • SOCIETY AND CULTURE
  • Critical and Creative Thinking
  • Ethics and Decision Theory
  • Sociological Perspectives
  • Contested Knowledges
  • Social Identities and Relationships
  • Global Sociology
  • Representing and Recording Country
  • Philosophy of Arts and Culture
  • Cultural Resource and Site Management
  • Indigenous Contemporary Perspectives
  • GLOBAL HUMANITIES IN A DIGITAL AGE
  • Colonising Australia
  • Colonial Rule in South-East Asia
  • Introduction to International Relations
  • Contested Knowledges
  • Colonial North Australia
  • Themes in Global History
  • Foundations of Western Civilisation
  • Indonesia: State and Society
  • Indonesia and the World
  • Indigenous Policy Agendas in Federal and State Politics
  • INDIGENOUS GOVERNANCE AND POLICY
  • Colonising Australia
  • Ethics and Protocols in Indigenous Contexts
  • Sociological Perspectives
  • Indigenous Land and Resources
  • Indigenous Policy Principles and Practice
  • Indigenous Governance and Leadership
  • Indigenous Policy Agendas in Federal and State Politics
  • Indigenous Knowledges, Property Rights and Economic Participation
  • Indigenous Contemporary Perspectives
  • Advocacy and Social Action
  • CONTEMPORARY INDIGENOUS AUSTRALIA
  • Contested Knowledges
  • Colonising Australia
  • Ethics and Protocols in Indigenous Contexts
  • Indigenous Lands and Resources
  • Representing and Recording Country
  • Cultural Resource and Site Management
  • Indigenous Contemporary Perspectives
  • Advocacy and Social Action
  • Language Maintenance and Identity
  • Partnership and Engagement in Indigenous Land and Sea Management

  • LANGUAGES AND LINGUISTICS
  • Language Studies 1 (repeatable)
  • Language Studies 2 (repeatable)
  • Linguistics for Indigenous Languages 1
  • Linguistics for Indigenous Languages 2
  • Language in Society
  • Language Studies 3 (repeatable)
  • Language Studies 4 (repeatable)
  • Resource Production and Use
  • Semantics
  • Language Acquisition
  • Languages in Contact

  • CREATIVE AND DIGITAL ARTS



  •  
  • Creative Studio 1 (20cps)
  • Creative Studio 2 (20cps)
  • Creative Studio 3 (20cps)
  • Creative Studio 4 (20cps)
  • Creative Practice and Theory (20cps) (repeatable)
  • Drawing and Other Visual Representation Tools (repeatable)
  • Digital Media and Online Content Design (repeatable)
  • Sculptural Design (repeatable)
  • Digital Image Capture and Photographic Media (repeatable)
  • Digital Composition
  • Music Making and Theory 1 (20cp)
  • Music Making and Theory 2 (20cp)
  • Music Making and Theory 3 (20cp)
  • Music Making and Theory 4 (20cp)
  • Music Making, Production and Performance (20cp) (repeatable)
  • Indigenous and Community Music
  • Ensemble and Choral (repeatable)

  • ARCHITECTURAL DESIGN
  • Architectural Design 1 (20cp)
  • Architectural Design 2 (20cp)
  • Architectural Design 3 (20cp)
  • Architectural Design 4 (20cp)
  • Design and Representation in Architecture
  • Architectural Technology and Environment 1
  • Architectural Technology and Environment 2
  • Architectural Technology and Environment 3
  • +General Electives

    3. Tháng có kỳ nhập học: 3,7 hàng năm

    4. Học Phí: $A 25,328/ năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: N/A


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Related Courses