Chứng chỉ Quản lý Thiết Kế Xây Dựng / Cử nhân Quản lý Thiết Kế Xây Dựng

WSU College Sydney
Diploma
Grade
48 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$34,733
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Trường cao đẳng của Western Sydney University cung cấp một loạt các chương trình Văn bằng và Nghiên cứu Đại học để giúp bạn đạt được ước mơ giáo dục đại học và nghề nghiệp. Với nhiều khóa học chuyển tiếp được, quy mô lớp học nhỏ và môi trường học tập được hỗ trợ nhiệt tình.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Trong khóa học này, bạn sẽ nắm được các kiến thức về các vấn đề trong xây dựng, biết dự toán chi phí chính xác, đồng thời biết quản lý rủi ro và phân bố thời gian dự án hợp lý. Bên cạnh đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về quản lý dự án xây dựng thông qua các môn học thực tế.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Year 1:
  • 700056 - Academic English (WSTC Prep)
  • 700201 - Computer Studies (WSTC Prep)
  • 700167 - Tertiary Study Skills in Construction Management (WSTC Prep)
  • 700005 - Accounting Information for Managers (WSTC)
  • 700070 - Building 1 (WSTC)
  • 700071 - Building 2 (WSTC)
  • 700256 - Construction Work Safety (WSTC)
  • 700254 - Enterprise Law (WSTC)
  • 700255 - Environmental Building Design (WSTC)
  • 700150 - Graphic Communication and Design (WSTC)
  • 700154 - Professional Competencies (WSTC)
  • 700290 - Construction Communication (WSTC)
  • Year 2:
  • Autumn session
  • 300720 - Construction Technology 1 (Civil)
  • 200486 - Quantity Surveying 1
  • 301208 - Building Measurement
  • 300723 - Development Control
  • Spring session
  • 300721 - Construction Technology 2 (Substructure)
  • 200468 - Estimating 1
  • 301207- Building Estimates and Tendering
  • 301085 - Built Heritage
  • Year 3:
  • Autumn session
  • 200502 - Construction Technology 3 (Concrete Construction)
  • 300727 - Project Management
  • 301086 - Design Brief Formulation
  • Spring session
  • 200470 - Construction Technology 4 (Steel Construction)
  • 300886 - Construction in Practice 1
  • 301087 - Building Design Process
  • Year 4: Non-Honours stream
  • Autumn session
  • 200471 - Construction Technology 5 (Envelope)
  • 200504 - Construction Economics
  • 301099 - Building Design Project 1
  • Spring session
  • 300725 - Construction Technology 6 (Services)
  • 200484 - Construction in Practice 3
  • 301100 - Building Design Project 2
  • Year 4: Honours stream
  • Autumn session
  • 200471 - Construction Technology 5 (Envelope)
  • 200504 - Construction Economics
  • 301101 - Building Design Project 1 (Honours)
  • Spring session
  • 300725 - Construction Technology 6 (Services)
  • 200848 - Governance, Ethics and Social Entrepreneurship
  • 301102 - Building Design Project 2 (Honours)

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 3,7

    4. Học phí: A$34,733

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: N/A


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship