Bachelor of Science (Honours) (Chemical Sciences) / Master of Engineering (Materials)

Flinders Univerisity
Bachelor
Grade
60 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$34,500
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Được thành lập vào năm 1966, Flinders University nằm trong nhóm 2% các trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng World University Rankings năm 2020 của Times Higher Education. Hiện tại, trường có gần 30.000 sinh viên đang theo học, trong đó có trên 3.000 sinh viên quốc tế đến từ 118 quốc gia. Bên cạnh đó, Flinders University còn là thành viên trong nhóm Các Trường Đại học Nghiên cứu Sáng tạo (IRU) và Hệ thống Các Trường Đại học Quốc tế (INU). Trụ sở chính của trường tọa lạc tại thành phố Adelaide, một trong mười thành phố đáng sống nhất trên thế giới (theo Trung tâm Thông tin Kinh tế, Bảng xếp hạng Chất lượng sống Toàn cầu 2019). Flinders còn nổi tiếng là trung tâm của các thành tựu truyền cảm hứng, từ những nghiên cứu tiên phong và phương pháp giảng dạy xuất sắc đến những tác động tích cực cho cộng đồng. Các chuyên ngành thế mạnh của trường là y dược, tâm lý học, sư phạm...

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Khóa học sẽ chuẩn bị cho bạn một nền tảng rộng rãi về hóa học trước khi tiếp tục học thạc sĩ, điều này cung cấp sự hiểu biết về các phương pháp chế biến và chế tạo tiên tiến của vật liệu kỹ thuật và đặc tính của chúng.

2. Cấu trúc khóa học:

  • Chemical Structure and Bonding
  • Modern Chemistry
  • Professional Skills
  • Engineering Mechanics
  • Mathematics 1A
  • Mathematics 1B
  • Earth and Environmental Sciences
  • Marine Sciences
  • Evolution of Biological Diversity
  • Molecular Basis of Life
  • Chemical Reactivity
  • Organic Reactions
  • Spectroscopy and Data Analysis
  • Analytical Separations
  • Engineering Design
  • Engineering Physics and Materials
  • Engineering Mathematics
  • Structure and Characterisation
  • Applied Spectroscopy and Electrochemistry
  • Inorganic and Organometallic Chemistry
  • Organic Synthesis and Mechanism
  • Introduction to Polymer Science
  • Engineering Materials 2
  • Analysis of Engineering Systems GE
  • Mechanics and Structures
  • Chemical Criminalistics
  • Materials Selection in Design
  • Drug Action, Metabolism, Toxicology and Analysis GE
  • Frontiers of Nanotechnology GE
  • Workplace Preparation
  • Engineering Work Experience GE*
  • Masters Thesis (4.5/18 units)
  • Standards, Ethics and Compliance
  • Project Management and Innovation

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng M003,M007 hàng năm

    4. Học phí: $A 34,500 / năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: Nằm trong top 500 thế giới về Khoa Học Hóa Học.


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship

    Go Beyond Scholarship
    Australia Go Beyond Scholarship
    25% of the first year tuition fee Learn more

    ATS Counseling Team

    At ATS, we always prioritize students’ and parents’ needs. We can connect you to the right course in one of our partner institutions and ensure each step of your journey is a rewarding experience.