Bachelor of Forest Science and Management

Southern Cross University Lismore
Bachelor
Grade
48 months
Duration
3 - 7
Intake (month)
$30,400
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học Southern Cross (SCU) thành lập năm 1994 là một trong 37 trường thuộc hệ thống đào tạo công lập của Australia. SCU thu hút hơn 15.500 sinh viên từ khắp nước Úc và 80 quốc gia trên thế giới, trong đó số lượng sinh viên Việt Nam luôn đứng trong top 4 của khu vực châu Á. Trường đào tạo các chương trình đại học và sau đại học về kinh doanh, quản trị kinh doanh, kế toán, du lịch khách sạn quốc tế, công nghệ thông tin, luật, nghệ thuật sáng tạo và biểu diễn, giáo dục, cơ khí xây dựng, khoa học môi trường, biển và rừng, khoa học sức khỏe con người, nhân văn và khoa học xã hội, tâm lý học, và khoa học thể dục thể thao. Bên cạnh đó, SCU còn có các chương trình đào tạo tiếng Anh và liên thông học thuật dành cho sinh viên quốc tế. Đặc biệt, chương trình đào tạo cử nhân và thạc sỹ về Quản lý khách sạn cam kết sinh viên được thực tập và có trả lương

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Cử nhân Khoa học và Quản lý rừng sẽ học cách sử dụng các ứng dụng hiện đại trong phương pháp tiếp cận bản đồ địa lý và môi trường và phân tích thông tin, và nghiên cứu các môn học từ sinh thái đến mô hình chính sách, nông lâm đến hóa học và hơn thế nữa. Bạn sẽ có được những kỹ năng và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này trong một loạt các môi trường rừng nguyên sinh và rừng trồng.

2. Cấu trúc khóa học:

  • AGR00214 - Soil Processes
  • AGT00217 - Land Degradation and Rehabilitation
  • BIO00201 - Biology
  • BIO00202 - Ecology
  • BIO00213 - Plant Identification and Conservation
  • CHE00201 - Chemistry
  • ECO00202 - Ecological and Environmental Economics for Sustainable Development
  • ENS00203 - Earth Systems II: The Hydrosphere
  • FOR00100 - Fire Ecology and Management
  • FOR00101 - Plant Physiology and Ecology
  • FOR00102 - Measuring Trees and Forests
  • FOR00103 - Native Forest Silviculture
  • FOR00104 - Forest Operations
  • FOR00105 - Plantation Silviculture
  • FOR00106 - Wood Science and Utilisation
  • FOR00107 - Forest Health: Pest and Disease Management
  • FOR00108 - Agroforestry and Farm Forestry
  • FOR00109 - Forest Modelling and Management
  • FOR00110 - Natural Resources Policy
  • ENV10656 - Extension and Professional Practice in Natural Resource Management
  • GLY00201 - Earth Systems I: The Lithosphere
  • GLY00223 - Introduction to Geographic Information Systems
  • MAT00211 - Environmental Information Analysis
  • SUR00201 - Environmental Mapping
  • BIO10187 - Global Environmental Issues

  • 3. Tháng có kỳ nhập học: tháng 3,7 hàng năm

    4. Học phí: $A 30,400/năm

    5. Xếp hạng theo chuyên ngành: N/A


    Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

    Scholarship