Bachelor of Engineering(Chemical Engineering)(Honours)/Bachelor of Pharmaceutical Sciences

RMIT University
Bachelor
Grade
60 months
Duration
2 - 7
Intake (month)
$42,312
Tuition Fee (Annual)
1
Campus

Đại học RMIT sở hữu danh tiếng quốc tế và là một trong những cơ sở giáo dục bậc cao đầu tiên của Úc. RMIT cung cấp nền giáo dục xuất sắc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và đào tạo nghề, trong nghiên cứu ứng dụng, tham gia giải quyết nhu cầu của doanh nghiệp và cộng đồng. Đại học RMIT mang đến các chương trình học về kinh doanh, công nghệ, truyền thông, thiết kế, thời trang và ngôn ngữ. RMIT tự hào về sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa nhằm khuyến khích sinh viên tạo nên sự đột phá mới trong lĩnh vực mà họ quan tâm.

ABOUT THIS COURSE

1. Thông tin chung về khóa học

Ở khóa học này, học viên sẽ có được sự hiểu biết thấu đáo về các nguyên tắc của kỹ thuật hóa học và khoa học dược phẩm, cho phép học viên áp dụng kiến thức của mình vào sản xuất quy mô lớn trong ngành dược phẩm.

Khi ngành công nghiệp dược phẩm mở rộng ở Úc và trên toàn thế giới, sự hiểu biết của bạn về quy trình kỹ thuật và các lĩnh vực khoa học khác liên quan đến phát triển và sản xuất thuốc, sẽ đảm bảo bạn được trang bị tốt để làm việc trên nhiều vai trò.

2. Cấu trúc khóa học:

Năm 1

  • Chemistry of Materials 1
  • Chemistry of Materials 2
  • Introduction to Professional Engineering Practice
  • Engineering Mathematics B
  • Mathematics and Statics
  • Introduction to Chemical Engineering Design
  • Chemical Engineering Fundamentals
  • Cell Structure and Function
  • Medicines, Drugs and Poisons

Năm 2

  • Introduction to Microbiology, Immunology and Genetics
  • Biochemistry and Molecular Biology 2
  • Biochemistry and Molecular Biology 1
  • Mathematics for Engineers
  • Numerical Methods/Statistics for Engineers
  • Heat and Mass Transfer
  • Reaction Engineering
  • Introduction to Human Biosciences

Năm 3

  • Process Principles
  • Fluid Flow and Particle Mechanics
  • Process Thermodynamics
  • Process Systems Design
  • Process Plant Design and Economics
  • Process Control and Simulation
  • Principles of Pharmacology
  • Applied Pharmacology

Năm 4

  • Human Physiology 1 - Body Systems
  • Human Physiology 2: Body Systems
  • Principles of Toxicology
  • Pharmacology of Therapeutic Agents 1
  • Pharmacology of Therapeutic Agents 2
  • Engineering Experimental Investigations
  • Transfer Processes
  • Chemical Engineering Computer Design

Năm 5

  • Drug Research and Development
  • Preclinical Drug Testing
  • Engineering Capstone Project Part A
  • Engineering Capstone Project Part B
  • Environmental and Hazard Analysis
  • Chemical Engineering Design Project 1
  • Chemical Engineering Design Project 2
  • Professional Engineering Experience
  • Humanitarian Experiential Learning Project
  • Advanced Chemical Engineering Specialisation 1
  • Advanced Chemical Engineering Specialisation 2
  • Advanced Chemical Engineering Specialisation 3

3. Cơ hội nghề nghiệp: 

Tại Úc, các lĩnh vực việc làm chính sẽ được tìm thấy là: các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và hóa dầu, ngành công nghiệp thực phẩm, nước, quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễmm công nghiệp khoáng sản và luyện kim, chất dẻo / polyme, vật liệu sinh học và tác nhân chẩn đoán, dược phẩm và vắc xin, mỹ phẩm, sử dụng điện và khí đốt, nghiên cứu và phát triển, thiết kế và tư vấn dự án

4. Học phí: 42,312 AUD/năm

5. Cơ sở: Melbourne


Để biết yêu cầu nhập học và nhận danh sách học bổng mới nhất, vui lòng bấm ĐĂNG KÝ để được tư vấn bởi Chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của ATS!

Scholarship

Academic Excellence Scholarships for Southeast Asia
STEMM Merit Scholarships for Southeast Asia
International Engineering and Technology Dual Campus Relocation Grant
RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship

ATS Counseling Team

At ATS, we always prioritize students’ and parents’ needs. We can connect you to the right course in one of our partner institutions and ensure each step of your journey is a rewarding experience.